Cấu trúc already – Phân biệt still, yet, since và just

Cấu trúc already thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn thường nhầm lẫn giữa already với các từ khác như still, yet, since và just.

Hãy để UNI Academy giúp bạn phân biệt cũng như biết cách sử dụng hiệu quả các cụm từ này, bài viết sẽ hướng dẫn chi tiết các sử dụng already và still, yet, since và just. Cùng theo dõi nhé!

Already là gì?

Cấu trúc already là gì?
Cấu trúc already là gì?

Already /ɔːlˈred.i/ (adv): rồi, đã, đã … rồi. 

Already là trạng từ chỉ thời gian dùng để:

  • Nhấn mạnh một sự việc đã được hoàn thành trước khi một sự việc khác xảy ra. 
  • Thể hiện sự bất ngờ đối với những điều xảy ra sớm hơn dự kiến. 

Lưu ý: Already thường dùng trong câu khẳng định và câu nghi vấn, ít khi dùng trong câu phủ định.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • I already ate breakfast this morning, so I’m not hungry now. – Tôi đã ăn sáng vào buổi sáng rồi, nên tôi không đói bây giờ.
  • I already know how to play the piano, but I want to improve my skills. – Tôi thực sự biết làm thế nào để chơi piano nhưng tôi muốn cải thiện kỹ năng này.

Already là dấu hiệu của thì nào?

Already là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thànhthì quá khứ hoàn thành. 

Ví dụ:

  • I have already finished my work for the day. – Tôi đã hoàn thành công việc của mình cho ngày hôm nay rồi.
  • He had already completed his assignment when I called him. – Anh ấy đã hoàn thành bài tập của mình trước khi tôi gọi anh ấy.

Lưu ý: Already không đi với thì quá khứ đơn khi nói về một sự việc đã hoàn thành trước một sự việc khác đã diễn ra trong quá khứ. Thay vào đó, bạn hãy sử dụng thì quá khứ hoàn thành.

Xem thêm:

Vị trí của cấu trúc Already trong câu

Trong câu, already thường được đặt ở trước động từ hoặc sau động từ to be. Ngoài ra, nó có thể đứng ở đầu câu, giữa câu và cuối câu.

Giữa câu

Already đứng giữa câu, thường là giữa chủ ngữ và động từ chính, sau động từ khiếm khuyết, trợ động từ, hoặc động từ chính “to be” trong câu, để nhấn mạnh điều gì đó đã xảy ra hoặc đã được thực hiện trước đó.

Những vị trí của already trong câu
Những vị trí của already trong câu

Khi đứng giữa câu, already thường xuất hiện như sau:

  • Giữa chủ ngữ và động từ chính
    • She already knows how to speak French fluently. (Cô ấy đã biết nói tiếng Pháp thành thạo.)
  • Sau trợ động từ
    • They would have already seen the movie if they hadn’t missed their train. ( Họ đã có thể xem bộ phim nếu họ không lỡ chuyến tàu của họ.
  • Sau động từ “to be”
    • The train is already here, let’s hurry! – Chuyến tàu đã đến rồi, hãy nhanh lên!

Lưu ý: Already không đứng giữa động từ và tân ngữ trực tiếp (direct objects).

Cuối câu

Already được đặt ở cuối câu, thường xuất hiện trong văn nói để nhấn mạnh một sự việc đã hoàn thành hoặc bày tỏ thái độ bất ngờ về sự việc đã hoàn thành trước dự kiến.

Ví dụ:

  • The store is closing soon, we should leave already. – Cửa hàng sắp đóng cửa rồi, chúng ta nên ra về rồi.
  • I can’t believe it’s already December. – Tôi không thể tin rằng đã là tháng 12 rồi.

Đầu câu

Already đứng ở đầu câu thường được dùng trong các tình huống trang trọng (formal English) như viết thư từ, email,… để nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc sự khẩn cấp. 

Ví dụ:

  • Already the sun is setting, we need to find a place to camp. – Trời đã tối rồi, chúng ta cần tìm một nơi để cắm trại.
  • Already I regret eating that spicy food. – Tôi đã hối hận khi ăn thức ăn cay đó.

Xem thêm: Cách dùng Already, Still, Just, Since và Yet

Phân biệt Already, Yet, Just và Still

Already, yet, just, và still đều là những trạng từ thường được sử dụng để biểu thị thời gian trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trong từng trường hợp, chúng sẽ có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau:

TừVị trí trong câuCách dùng
AlreadyĐầu câu
Giữa câu
Cuối câu
Nhấn mạnh một sự việc diễn ra trước một sự việc khác hoặc diễn ra sớm hơn dự kiến.
YetCuối câuNói về một sự việc đã bắt đầu trong quá khứ nhưng chưa hoàn thành ở thời điểm nói. 
JustGiữa trợ động từ và quá khứ phân từ Diễn tả một sự việc vừa xảy ra chưa bao lâu.
StillGiữa chủ ngữ và trợ động từDùng để nói về một sự việc vẫn chưa diễn ra.

Xem thêm:

Bài tập cấu trúc already, still, yet, since và just

Bài tập cấu trúc already
Bài tập cấu trúc already

Bài tập 1: Hoàn thành câu với các từ gợi ý trong ngoặc

  • 1. I ________________________. (+/already/to listen to music)
  • 2. I ________________________. (-/not/to go swimming/yet)
  • 3. I ________________________. (+/already/to take some photos)
  • 4. I ________________________. (+/already/to help Jane in the kitchen)
  • 5. I ________________________. (+/already/to play my guitar)
  • 6. I ________________________. (+/already/to go out with my friends)
  • 7. I ________________________. (-/not/to wash my shirts/yet)
  • 8. I ________________________. (+/already/to make my bed)
  • 9. I ________________________. (+/already/to do the washing-up)
  • 10. I ________________________. (-/not/to speak to my math teacher/yet)

Bài tập 2: Viết thành câu hoàn chỉnh

  • 1. hasn’t/ yet/ spoken/ to him/ she
  • 2. finished/ have/ the task/ we/ already
  • 3. just/ have/ him/ I/ seen
  • 4. his car/ hasn’t/ he/ yet/ fixed
  • 5. they/ come/ back/ just/ have
  • 6. a cup of coffee/ already/ Kate/ drunk/ has
  • 7. you /played/ just /have/ tennis
  • 8. passed/ I/ yet/ haven’t/ the exam
  • 9. she/ left/ has/ already/ for/ work
  • 10. have/ my parents/ parked/ just

Xem thêm: Enjoy + gì? Cấu trúc enjoy

Bài tập 3: Điền giới từ already, yet, since, for, just sao cho phù hợp

1.

  • A: I have __________ seen this movie twice. I like it.
  • B: Yes, they say it’s an interesting story, but I haven’t seen it _________ .

2.

  • A: I haven’t seen John _________Sunday. He just disappeared.
  • B: I have ________ met him at the hospital. I was there a few moments ago. He hasn’t been feeling well __________ the farewell party we had on Saturday.

3. Alan and Pamella have been married _________ twelve years.

4. They have lived in the same house _________ they got married.

5. I haven’t told anyone _________ about my decision. Please, keep it secret.

6. I am worried about my son. He hasn’t come home ________ .

7. My brother bought a house last month, but he hasn’t renovated it _________ .

Xem thêm:

Đáp án bài tập

Đáp án bài tập 1

  • 1. I have already listened to music.
  • 2. I have not gone swimming yet.
  • 3. I have already taken some photos.
  • 4. I have already helped Jane in the kitchen.
  • 5. I have already played my guitar.
  • 6. I have already gone out with my friends.
  • 7. I have not washed my shirts yet.
  • 8. I have already made my bed.
  • 9. I have already done the washing-up.
  • 10. I have not spoken to my math teacher yet.

Đáp án bài tập 2

  • 1. She hasn’t spoken to him yet.
  • 2. We have already finished the task.
  • 3. I have just seen him.
  • 4. He hasn’t fixed his car yet.
  • 5. They have just come back.
  • 6. Kate has already drunk a cup of coffee.
  • 7. You have just played tennis.
  • 8. I haven’t passed the exam yet.
  • 9. She has already left for work.
  • 10. My parents have just parked.

Đáp án bài tập 3

  • 1. Already – yet
  • 2. Since – just – since
  • 3. For
  • 4. Since
  • 5. Yet
  • 6. Yet
  • 7. Yet

Xem thêm:

Thực ra, để sử dụng thành thạo cấu trúc already không hề khó, chỉ cần bạn dành thời gian làm nhiều bài tập và nắm vững kiến thức lý thuyết. UNI Academy những kiến thức bài viết chia sẻ ở trên có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình nhé!

Bình luận