Trong tiếng Anh, có lẽ ai cũng biết busy nghĩa là bận rôn. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng biết cách sử dụng busy trong tiếng Anh hay busy đi với giới từ gì. Hiểu được điều đó, hôm nay bài viết sẽ tổng hợp cho bạn tất cả các kiến thức liên quan đến busy cũng như các cụm từ chứa busy để vận dụng vào giao tiếp hàng ngày.
Nội dung chính
Busy nghĩa là gì?
Busy /ˈbɪzi/ (adj): Bận rộn
Busy là từ dùng để miêu tả sự bận rộn hoặc hoặc “đang có nhiều việc phải làm”. Khi một người được miêu tả là “busy”, điều đó thường ám chỉ rằng họ có rất nhiều công việc hoặc hoạt động để làm và không có nhiều thời gian rảnh.
Ví dụ:
- I can’t talk right now, I’m busy with my work. (Tôi không thể nói chuyện ngay bây giờ, tôi đang bận với công việc.)
- The restaurant is always busy during lunchtime. (Nhà hàng luôn luôn đông đúc vào giờ trưa.)
- She’s been busy preparing for her exams all week. (Cô ấy đã bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi suốt cả tuần.)
Cụm từ “busy” cũng có thể được sử dụng để chỉ sự tấp nập hoặc đông đúc trong một địa điểm hoặc thời gian cụ thể. Ví dụ, “a busy street” có thể ám chỉ một đường phố đông đúc hoặc “a busy period” có thể ám chỉ một khoảng thời gian bận rộn.
Xem thêm:
Busy đi với giới từ gì?
Busy đi với giới từ gì? Khi busy được sử dụng như động từ hoặc tính từ trong câu, nó thường kết hợp với giới từ with để diễn đạt ý nghĩa ai đó bận rộn làm gì đó.
Cấu trúc busy đi với giới từ gì?:
- Be busy with something
- Busy oneself with something
Ví dụ:
- They are busy with preparations for the upcoming event. (Họ bận rộn với việc chuẩn bị cho sự kiện sắp tới.)
- He is busy with his new business venture. (Anh ta bận rộn với dự án kinh doanh mới của mình.)
- I like to busy myself with gardening on weekends. (Tôi thích bận rộn với việc làm vườn vào cuối tuần.)
- She busied herself with organizing the files in the office. (Cô ấy bận rộn tổ chức tập tin trong văn phòng.)
Xem thêm:
Cách sử dụng busy trong tiếng Anh
Khi đóng vai trò là tính từ, busy thường đi với động từ thêm -ing.
Cấu trúc: Busy + Ving
Ví dụ:
- She is busy studying for her exams. (Cô ấy đang bận rộn học cho kỳ thi.)
- They were busy working on the project all night. (Họ đã bận rộn làm việc trên dự án cả đêm.)
- He seemed busy writing emails on his computer. (Anh ta có vẻ bận rộn viết email trên máy tính của mình.)
- He seemed busy writing emails on his computer. (Anh ta có vẻ bận rộn viết email trên máy tính của mình.)
Các cụm từ chứa busy
Cụm từ Busy signal
Busy signal: tín hiệu bận trong điện thoại.
Đây là tín hiệu được sử dụng để chỉ tình trạng khi người gọi cố gắng liên lạc với một số điện thoại nhưng không thành công do đường dây bận.
Thay vì kết nối với người được gọi, người gọi sẽ nghe thấy một âm thanh hoặc tín hiệu đặc biệt để cho biết rằng đường dây đang được sử dụng và không có khả năng kết nối ngay lập tức.
Ví dụ:
- I tried calling my friend, but all I got was a busy signal. (Tôi đã thử gọi điện cho bạn của mình, nhưng tôi chỉ nghe thấy tín hiệu bận.)
- Whenever I call the customer service hotline, I always get a busy signal. (Mỗi khi tôi gọi đến số hotline dịch vụ khách hàng, tôi luôn nghe thấy tín hiệu bận.)
- I’m sorry, I can’t talk right now, I’m on a call. You’ll get a busy signal if you try to reach me. (Xin lỗi, tôi không thể nói chuyện lúc này, tôi đang nói chuyện điện thoại. Nếu bạn cố gắng liên lạc với tôi, bạn sẽ nghe thấy tín hiệu bận.)
Cụm từ A busy tone
A busy tone: Âm thanh tín hiệu đầu dây bên kia đang bận một cuộc gọi khác
Ví dụ:
- I called the office, but all I got was a busy tone. I’ll try again later. (Tôi đã gọi văn phòng, nhưng tôi chỉ nghe thấy âm thanh tín hiệu bận. Tôi sẽ thử lại sau.)
- Every time I try to call my friend, I hear a busy tone. I guess she must be on another call. (Mỗi khi tôi cố gắng gọi cho bạn tôi, tôi nghe thấy âm thanh tín hiệu bận. Tôi đoán là cô ấy đang nói chuyện điện thoại với người khác.)
- I’ve been trying to reach the customer service line, but all I get is a busy tone. It’s frustrating. (Tôi đã cố gắng liên lạc với đường dây dịch vụ khách hàng, nhưng tôi chỉ nghe thấy âm thanh tín hiệu bận. Thật khó chịu.)
Thành ngữ Be (as) busy as a bee
Be (as) busy as a bee: rất bận rộn, đang phải làm rất nhiều việc.
Ví dụ:
- Sarah is always busy as a bee. She works full-time, volunteers at a charity, and takes care of her family. (Sarah luôn rất bận rộn, cô ấy làm việc toàn thời gian, làm tình nguyện tại một tổ chức từ thiện và chăm sóc gia đình.)
- During the holiday season, the store employees are as busy as bees, attending to the influx of customers. (Trong mùa lễ, nhân viên cửa hàng rất bận rộn, phục vụ những khách hàng đổ xô tới.)
- The students were as busy as bees preparing for their final exams, studying late into the night. (Các học sinh rất bận rộn, chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ, họ học đến khuya tối.)
Các từ cụm từ đồng nghĩa với Busy
- Have a lot on your plate/ have enough on your plate: Có rất nhiều việc quan trọng phải làm.
- Up to your ears/ eyeballs/ eyes/ neck: bận ngập đầu ngập cổ.
- Have your hands full: Bận đến nỗi không có thời gian để làm bất kỳ việc gì khác.
Phân biệt busy với tied up, unavailable và engaged
Busy, tied up, unavailable và engaged đểu được dùng để nói đến sự bận rộn nhưng chúng khác nhau ở cách sử dụng:
- Busy dùng để diễn tả việc bận rộn với những thứ đã lên kế hoạch.
- Tied up dùng để diễn tả việc bận rộn với công việc hay dự án kinh doanh.
- Unavailable dùng để diễn tả việc bận rộn đến mức không thể gặp gỡ hay trò chuyện với ai đó.
- Engaged dùng để diễn tả việc bận rộn với các công việc xã hội
Ví dụ:
- I’m sorry, I can’t talk right now, I’m busy with a deadline. (Xin lỗi, tôi không thể nói chuyện lúc này, tôi đang bận với một deadline.)
- He’s tied up in a meeting until noon, so he won’t be available to meet until later. (Anh ta bận trong cuộc họp cho đến buổi trưa, nên anh ta sẽ không sẵn sàng để gặp gỡ cho đến sau.)
- I tried to reach him, but he’s currently unavailable as he’s traveling overseas. (Tôi đã cố gắng liên lạc với anh ấy, nhưng hiện tại anh ấy không có sẵn vì đang đi du lịch nước ngoài.)
- Every time I call that number, it’s engaged. I’ll try again later.
Xem thêm:
- Not until là gì? Cấu trúc Not until và Only when chi tiết
- By the time + gì? Cấu trúc By the time
- Up to now là thì gì trong tiếng Anh?
Bài tập busy là gì? Busy đi với giới từ gì?
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. Which preposition is commonly used after “busy” to refer to someone’s work or activity?
- a) In
- b) On
- c) With
- d) At
2. Which sentence is grammatically correct?
- a) I’m busy to finish my homework.
- b) She’s busy to call you back later.
- c) He’s too busy to attend the meeting.
- d) They’re busy to prepare for the trip.
3. Which sentence is correct?
- a) She’s busy in the phone.
- b) He’s busy at the moment.
- c) They’re busy on a project.
- d) We’re busy to watch a movie.
4. Which preposition is commonly used after “busy” to refer to a location?
- a) In
- b) On
- c) With
- d) At
5. Which sentence is correct?
- a) He’s busy with cooking dinner.
- b) She’s busy at the gym.
- c) They’re busy on a conversation.
- d) We’re busy in the park.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. They are busy ______ for a hectic day’s activity on Wednesday.
- Prepare
- To prepare
- Preparing
- Prepared
2. We tried to reach him, but the line is ______
- Stuck
- Off
- Out of order
- Busy
3. Simon was too busy with his work _____ care of his family.
- Take
- To take
- Taking
- Taken
4. I’d like to help, but I’m up to my _____ at the moment.
- Hand
- Leg
- Head
- Neck
5. Could we meet next Sunday instead? I’m busy as a ____ right now.
- Dog
- Buffalo
- Bee
- Cat
Đáp án
Đáp án bài tập 1
- C
- C
- B
- D
- B
Đáp án bài tập 2
- C
- D
- B
- D
- B
Như vậy, thông qua bài viết của Unia, chắc chắn bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng cấu trúc busy sao cho chính xác nhất. Đặc biệt, qua đây, bạn cũng giải đáp được thắc mắc busy đi với giới từ gì. Hy vọng những kiến thức này có thể giúp bạn nắm vững ngữ pháp hơn trong tương lai.