Mind là một từ phổ biến và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây Unia.vn sẽ cung cấp cho người đọc những thông tin như Mind là gì, một số cấu trúc thường gặp của Mind trong tiếng Anh, các thành ngữ thông dụng với Mind và giải đáp thắc mắc về vấn đề dùng Mind to v hay ving.
Nội dung chính
Mind là gì?
Mind /maɪnd/ trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một động từ, tính từ hoặc danh từ mang nghĩa là tâm trí, ý kiến, hồi tưởng, linh hồn, chú ý, lẽ phải, để ý,…
Ví dụ:
- It’s important to keep an open mind when considering new ideas. (Quan trọng để giữ tâm trí cởi mở khi xem xét những ý tưởng mới.)
- He has a strong mind and never gives up easily. (Anh ấy có ý chí mạnh mẽ và không bỏ cuộc dễ dàng.)
- Could you mind the children for a moment? (Bạn có thể để ý đến trẻ nhỏ một chút được không?)
Mind to V hay Ving?
Người học đang thắc mắc về việc sử dụng Mind to v hay ving? Cấu trúc Mind thường được sử dụng trong tiếng Anh là Mind + Ving.
Ví dụ:
- Do you mind if I borrow your pen? (Bạn có phiền nếu tôi mượn bút của bạn không?)
- She didn’t mind waiting for her friend at the coffee shop. (Cô ấy không phiền chờ đợi bạn ở quán cà phê.)
- They didn’t mind staying late to finish the project. (Họ không phiền ở lại muộn để hoàn thành dự án.)
Xem thêm:
Một số cấu trúc thường gặp của Mind trong tiếng Anh
Cấu trúc với S + mind (+ O) + V-ing
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt sự không thoải mái, phiền lòng hoặc phản đối đối với một hành động nào đó.
Ví dụ:
- She minds him smoking in the house. (Cô ấy không thoải mái khi anh ta hút thuốc trong nhà.)
- He doesn’t mind you borrowing his car. (Anh ấy không phiền khi bạn mượn xe của anh ấy.)
- They would mind us using their computer without permission. (Họ sẽ không đồng ý khi chúng ta sử dụng máy tính của họ mà không có sự cho phép.)
Cấu trúc với Do/Would you mind + V-ing?
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt sự yêu cầu lịch sự hoặc xin phép trước khi thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- Would you mind helping me carry these bags? (Bạn có thể giúp tôi mang những cái túi này được không?)
- Do you mind if I use your phone for a moment? (Bạn có phiền nếu tôi dùng điện thoại của bạn một chút không?)
- Would you mind waiting a few minutes? (Bạn có thể đợi một vài phút không?)
Cấu trúc với Do you mind if + I/ he/ she..+ V-inf + O? hoặc Would you mind if + I/ he/ she..+ V-ed + O?
Cấu trúc này được sử dụng để yêu cầu hoặc xin phép một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- Do you mind if I borrow your pen? (Bạn có phiền nếu tôi mượn bút của bạn không?)
- Would you mind if he joined us for dinner? (Bạn có phiền nếu anh ấy tham gia cùng chúng tôi ăn tối không?)
- Do you mind if she opens the window? (Bạn có phiền nếu cô ấy mở cửa sổ không?)
Cấu trúc với S + don’t/ doesn’t + mind (+ about) + something
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt sự chấp nhận hoặc không có vấn đề đối với một điều gì đó.
Ví dụ:
- He doesn’t mind about the noise outside. (Anh ấy không quan tâm đến tiếng ồn bên ngoài.)
- We don’t mind trying a new restaurant for dinner. (Chúng tôi không ngại thử một nhà hàng mới cho bữa tối.)
- I don’t mind staying late to finish the project. (Tôi không phiền ở lại muộn để hoàn thành dự án.)
Xem thêm:
Một số lưu ý khi dùng cấu trúc Mind
Khi sử dụng cấu trúc Mind trong tiếng Anh, người học cần lưu ý một số điều sau:
Sau cấu trúc Mind, nếu muốn diễn tả ý nghĩa tương lai, thì ta có thể dùng thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- We don’t mind working late tonight. (Chúng tôi không phiền làm việc muộn tối nay.)
- We don’t mind trying out a new recipe for dinner tonight. (Chúng tôi không phiền thử nghiệm một công thức nấu ăn mới cho bữa tối hôm nay.)
Với câu hỏi sử dụng với Mind, ta có thể trả lời bằng cách nói “I don’t mind” hoặc “It doesn’t matter”. Tuy nhiên, cần tránh sử dụng câu trả lời là “It doesn’t mind” vì từ “mind” là một động từ chỉ người và không được áp dụng cho vật.
Ví dụ:
- Would you mind if I borrowed your book? Answer: I don’t mind at all. (Bạn có phiền không nếu tôi mượn cuốn sách của bạn? Trả lời: Tôi hoàn toàn không phiền.)
- Would you mind if I brought a friend to the party? Answer: It doesn’t matter, feel free to bring them. (Bạn có phiền không nếu tôi đưa một người bạn đến bữa tiệc? Trả lời: Không có vấn đề gì, hãy đưa họ đến.)
Các thành ngữ thông dụng với Mind
Mind over matter: Là một thành ngữ được sử dụng để diễn đạt sức mạnh của tâm trí và ý thức trong việc kiểm soát, vượt qua các rào cản vật chất hoặc khó khăn.
Ví dụ:
- Despite the physical challenges, she completed the marathon through sheer mind over matter. (Dù gặp khó khăn về thể chất, cô ấy hoàn thành cuộc marathon chỉ bằng ý chí mạnh mẽ.)
- The athlete’s determination and mental strength allowed him to push past the pain, demonstrating the power of mind over matter. (Sự quyết tâm và sức mạnh tinh thần của vận động viên cho phép anh ta vượt qua đau đớn, chứng minh sức mạnh của tâm trí so với vật chất.)
A closed mind: Cụm từ này miêu tả trạng thái một người khi họ không sẵn lòng tiếp nhận những quan điểm, ý kiến mới
Ví dụ:
- Sarah refuses to consider any alternative ideas. She has a closed mind and is unwilling to listen to others. (Sarah từ chối xem xét bất kỳ ý tưởng thay thế nào. Cô ấy có một tâm trí khép kín và không muốn lắng nghe người khác.)
- The closed mind of the company’s CEO limited innovation and stifled creativity within the organization. (Tâm trạng bảo thủ của CEO của công ty hạn chế sự đổi mới và đè nén sự sáng tạo trong tổ chức.)
Bear in mind: Được sử dụng để nhắc nhở hoặc gợi ý cho người khác lưu ý và cân nhắc một điều quan trọng nào đó.
Ví dụ:
- Before making any decisions, bear in mind that your actions will have consequences. (Trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào, hãy nhớ rằng hành động của bạn sẽ có hậu quả.)
- Bear in mind that the deadline for the project is approaching, so we need to work efficiently. (Hãy nhớ rằng thời hạn của dự án đang đến gần, vì vậy chúng ta cần làm việc hiệu quả.)
Slip one’s mind: Diễn tả việc quên hoặc không thể nhớ một điều gì đó.
Ví dụ:
- I apologize for not bringing the documents you requested. It completely slipped my mind this morning. (Xin lỗi vì không mang theo những tài liệu bạn yêu cầu. Nó hoàn toàn đã trôi qua tâm trí tôi vào buổi sáng.)
- I was supposed to call my mom yesterday, but it slipped my mind with all the work I had to do. (Đáng lẽ hôm qua tôi phải gọi điện cho mẹ, nhưng công việc phải làm khiến tôi quên mất.)
Xem thêm:
Bài tập Mind to v hay ving
Bài 1: Dùng cấu trúc mind/ do you mind/ would you mind sao cho phù hợp
- ______________ explaining the message again, please?
- ______________ if you have dinner with me?
- I ______________ if I have to wait.
- ______________ driving her home? She is feeling pretty tired.
- ______________ if she made a quick phone call now?
Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau
1. Do you mind _______ the dishes after dinner?
- Wash
- Washed
- Washing
- To wash
2. She doesn’t mind _______ her car with her sister.
- Share
- Sharing
- Shared
- To share
3. Would you mind _______ the window? It’s a bit stuffy in here.
- Opening
- Open
- Opened
- To open
Đáp án bài 1
- Would you mind
- Do you mind
- Don’t mind
- Do you mind
- Would you mind
Đáp án bài 2
- C
- B
- A
Như vậy, qua bài viết trên Unia.vn đã cung cấp cho người đọc những thông tin như Mind là gì, một số cấu trúc thường gặp của Mind trong tiếng Anh, các thành ngữ thông dụng với Mind và giải đáp thắc mắc về vấn đề dùng Mind to v hay ving. Hy vọng rằng những thông tin ấy sẽ hữu ích với bạn.