Twice a week là thì gì? Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Twice a week là từ khóa được gặp khá nhiều trong các câu tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả một tần suất hoặc số lượng lặp lại. Vậy twice a week là thì gì, twice a week được sử dụng như thế nào? Cùng Unia theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp tất tần tật nhé!

Twice a week là gì?

  • Twice: 2 lần
  • Week: tuần

Twice a week nghĩa là 2 lần 1 tuần. Đây là cụm từ được dùng để mô tả tần suất hoặc thời gian xảy ra một sự kiện, hành động, hoặc lịch trình trong tuần. 

Ví dụ:

  • I go to the gym twice a week. (Tôi đi tập thể dục hai lần mỗi tuần.)
  • Our team has meetings twice a week. (Nhóm của chúng tôi có cuộc họp hai lần mỗi tuần.)
  • The class meets for English lessons twice a week. (Lớp học môn tiếng Anh hai lần mỗi tuần.)

Twice a week là thì gì?

Twice a week là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn.

Twice a week là thì gì
Twice a week là thì gì

Công thức thì hiện tại đơn 

Đối với động từ tobe

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • (+) S + am/ is/ are + N/ Adj
  • (-) S + am/ is/ are + not + N/ Adj
  • (?) Am/ Is/ Are + S + N/ Adj?

Ví dụ:

  • I am a student. (Tôi là một sinh viên.)
  • He is not tired. (Anh ấy không mệt.)
  • Is she your sister? (Cô ấy có phải là em gái của bạn không?)

Đối với động từ tobe

  • (+) Subject + verb(s/es) + object.
  • (-) Subject + do/does + not + verb + object.
  • (?) Do/ Does + subject + base form of verb.

Ví dụ:

  • They eat breakfast every morning. (Họ ăn sáng mỗi sáng.)
  • She does not (doesn’t) sing a song. (Cô ấy không hát một bài hát.)
  • Does he play the guitar? (Anh ấy có chơi đàn guitar không?)

Cách sử dụng thì hiện tại đơn

Diễn tả hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại

  • She reads a book every night. (Cô ấy đọc một cuốn sách mỗi đêm.)
  • I go to the gym twice a week. (Tôi đến phòng tập hai lần mỗi tuần.)
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn

Diễn tả một sự thật hiển nhiên

  • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ Celsius.)
  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

Diễn tả các tình huống giả định

  • If I have enough money, I will buy a new car. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ mua một chiếc xe hơi mới.)
  • If she knows the answer, she will raise her hand. (Nếu cô ấy biết câu trả lời, cô ấy sẽ giơ tay lên.)

Diễn tả một kế hoạch hoặc lịch trình trong tương lai gần

  • The concert starts at 7 PM tonight. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7 giờ tối nay.)
  • We meet for lunch tomorrow at the usual place. (Chúng ta gặp nhau để ăn trưa vào ngày mai tại nơi thông thường.)

Xem thêm:

Các trạng từ tần suất khác của thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

Always: Luôn luôn

  • She always arrives on time for meetings. (Cô ấy luôn đến đúng giờ cho cuộc họp.)
  • He always has a smile on his face. (Anh ấy luôn có nụ cười trên mặt.)

Currently: Hiện nay

  • Currently, I’m working on a new project. (Hiện nay, tôi đang làm việc trên một dự án mới.)
  • What are you currently reading? (Bạn đang đọc gì hiện nay?)

Rarely: Hiếm khi

  • She rarely goes to the gym these days. (Cô ấy hiếm khi đến phòng tập thể dục trong những ngày gần đây.)
  • They rarely eat fast food. (Họ hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)

Never: Không bao giờ

  • I never eat spicy food because I can’t handle it. (Tôi không bao giờ ăn đồ ăn cay vì tôi không chịu nổi.)
  • He never misses his morning coffee. (Anh ấy không bao giờ bỏ lỡ ly cà phê buổi sáng.)

Hardly ever: Hầu như không bao giờ

  • She hardly ever goes out at night. (Cô ấy hầu như không bao giờ đi ra ngoài vào ban đêm.)
  • They hardly ever visit their relatives. (Họ hầu như không bao giờ thăm họ hàng.)
Cách dùng thì hiện tại đơn
Cách dùng thì hiện tại đơn

Often: Thường

  • I often visit my grandparents on weekends. (Tôi thường thăm ông bà vào cuối tuần.)
  • They often go for a walk in the park. (Họ thường đi dạo trong công viên.)

Usually: Thường xuyên

  • She usually takes the bus to work. (Cô ấy thường xuyên đi xe buýt đến công việc.)
  • We usually have dinner together as a family. (Chúng tôi thường xuyên ăn tối cùng nhau như một gia đình.)

Every day/week/month/year: Hàng ngày/tuần/tháng/năm.

  • He takes his medication once a day. (Anh ấy uống thuốc một lần mỗi ngày.)
  • They have a family gathering once a month. (Họ có buổi tụ họp gia đình một lần mỗi tháng.)

Once a day/week/month/year: Một lần mỗi ngày/tuần/tháng/năm.

  • He takes his medication once a day. (Anh ấy uống thuốc một lần mỗi ngày.)
  • They have a family gathering once a month. (Họ có buổi tụ họp gia đình một lần mỗi tháng.)

Daily/Weekly/Monthly/Yearly: Hàng ngày/hàng tuần/hàng tháng/hàng năm.

  • The newspaper publishes news daily. (Báo xuất bản tin tức hàng ngày.)
  • Our team holds weekly brainstorming sessions. (Nhóm của chúng tôi tổ chức các phiên tư duy hàng tuần.)

Frequently: Thường xuyên.

  • The newspaper publishes news daily. (Báo xuất bản tin tức hàng ngày.)
  • Our team holds weekly brainstorming sessions. (Nhóm của chúng tôi tổ chức các phiên tư duy hàng tuần.)

Seldom: Hiếm khi.

  • I seldom eat fast food. (Tôi hiếm khi ăn thức ăn nhanh.)
  • They rarely visit their distant relatives. (Họ ít khi thăm người thân xa.)

From time to time: Từng lúc một.

  • They visit us from time to time to catch up. (Họ thỉnh thoảng ghé thăm để trò chuyện.)
  • From time to time, I enjoy hiking in the mountains. (Thỉnh thoảng, tôi thích đi bộ đường dài trên núi.)

On a regular basis: Thường xuyên, đều đặn.

  • We meet on a regular basis. (Chúng tôi họp thường xuyên.)

At times: Đôi khi.

  • At times, he can be very quiet. (Đôi khi, anh ấy có thể rất im lặng.)

Every now and then: Thỉnh thoảng.

  • I check my email every now and then. (Tôi kiểm tra email thỉnh thoảng.)

Biweekly: Hai tuần một lần.

  • Our team has biweekly meetings. (Nhóm của chúng tôi có cuộc họp hai tuần một lần.)

Quarterly: Hàng quý.

  • The company reports its financial results quarterly. (Công ty báo cáo kết quả tài chính hàng quý.)

Annually: Hàng năm.

  • They celebrate their anniversary annually. (Họ tổ chức lễ kỷ niệm hàng năm.)

Hourly: Hàng giờ.

  • The bus arrives hourly. (Xe buýt đến hàng giờ.)

By the minute: Từng phút một.

  • Technology is changing by the minute. (Công nghệ đang thay đổi từng phút một.)

Xem thêm:

Bài tập chia động từ của thì hiện tại đơn

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

  1. She ______________ (practice) yoga twice a week.
  2. We ______________ (have) a team meeting every Monday.
  3. He ______________ (visit) his grandparents once a month.
  4. They ______________ (go) to the gym regularly.
  5. I ______________ (read) a new book every two weeks.
  6. The bus ______________ (arrive) at 8 AM every day.
  7. She ______________ (watch) her favorite TV show every evening.
  8. They ______________ (eat) pizza on Fridays.
  9. He ______________ (play) basketball twice a week.
  10. We ______________ (take) a short walk after dinner.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. She ______________ (practice) yoga twice a week.

A) practice

B) practices

C) practiced

D) is practicing

2. We ______________ (have) a team meeting every Monday.

A) has

B) have

C) had

D) are having

3. He ______________ (visit) his grandparents once a month.

A) visits

B) visited

C) visit

D) is visiting

4. They ______________ (go) to the gym regularly.

A) goes

B) go

C) going

D) went

5. I ______________ (read) a new book every two weeks.

A) reads

B) read

C) reading

D) am reading

6. The bus ______________ (arrive) at 8 AM every day.

A) arrived

B) arrives

C) arrive

D) is arriving

7. She ______________ (watch) her favorite TV show every evening.

A) watches

B) watching

C) watched

D) watch

8. They ______________ (eat) pizza on Fridays.

A) eat

B) eating

C) ate

D) eats

9. He ______________ (play) basketball twice a week.

A) played

B) playing

C) play

D) plays

10. We ______________ (take) a short walk after dinner.

A) takes

B) took

C) take

D) taking

Đáp án bài tập 1

  1. Practices
  2. Have
  3. Visits
  4. Go
  5. Read
  6. Arrives
  7. Watches
  8. Eat
  9. Plays
  10. Take

Đáp án bài tập 2

  1. A
  2. B
  3. A
  4. B
  5. B
  6. B
  7. A
  8. A
  9. D
  10. C

Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã biết được twice a week là thì gì, cách sử dụng thì hiện tại đơn chính xác nhất. Hy vọng những chia sẻ của Unia trên đây có thể giúp bạn vận dụng được tốt cấu trúc này vào thực tế và các bài kiểm tra nhé!

Bình luận