Mệnh đề quan hệ là một trong những phần thường xuyên xuất hiện trong các đề thi THPTQG hay các đề thi quốc tế như TOEIC, IELTS. Vì vậy, để đạt được kết quả tốt và nắm vững kiến thức, bạn cần phải hiểu rõ và biết các phân biệt các từ quan hệ. Ngay bây giờ, UNI Academy sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt sự khác nhau giữa who và whom, whose cũng như các bài tập để thực hành.
Nội dung chính
Tìm hiểu Who, Whom và Whose
Trước khi tìm hiểu sự khác nhau giữa who và whom và whose, chúng ta hãy cùng xem định nghĩa của chúng như thế nào trước nhé!
Who trong tiếng Anh là gì?
Who là từ dùng để chỉ người trong mệnh đề quan hệ. Who được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người đứng trước Who và đóng vai trò là một chủ từ trong câu.
Ngoài ra, trong một số trường hợp, Who cũng được dùng để chỉ con vật, vật nuôi mà bạn vô cùng yêu quý.
Ví dụ:
- The man who is wearing the red hat is my friend. (Người đàn ông đang đội chiếc mũ đỏ là bạn của tôi.)
- The woman who I met yesterday is a doctor. (Người phụ nữ mà tôi đã gặp hôm qua là bác sĩ.
Whom trong tiếng Anh là gì?
Khác với đại từ Who, đại từ Whom trong mệnh đề quan hệ sẽ đóng vai trò túc từ và đứng đằng sau Whom là một mệnh đề hoàn chỉnh. Lưu ý, trong một số trường hợp, Whom cũng có thể thay thế bằng đại từ Who/ That.
Ví dụ:
- The man whom I met at the conference is a famous writer. (Người đàn ông mà tôi gặp ở hội nghị là một nhà văn nổi tiếng.)
- The doctor whom we visited yesterday was very kind. (Bác sĩ mà chúng tôi đã thăm dò hôm qua rất tử tế.)
- The woman whom I saw yesterday was very kind. –> The woman who/that I saw yesterday was very kind.
Whose trong tiếng Anh là gì?
Cuối cùng là Whose, Whose nghĩa là “của ai hay của cái gì”, là một từ chỉ sở hữu được dùng trong câu hỏi hoặc trong mệnh đề quan hệ.
Whose trong mệnh đề quan hệ được sử dụng với mục đích thay thế tính từ sở hữu trong câu và đứng trước Whose là một danh từ chỉ người.
Lưu ý: Trong mệnh đề quan hệ, không sử dụng bất kỳ mạo từ nào sau whose.
Ví dụ:
- The girl whose phone was stolen reported it to the police. (Cô gái mà điện thoại của cô ấy bị mất đã báo cáo cho cảnh sát.)
- The house whose roof was damaged in the storm needs to be repaired. (Nhà mà mái nhà bị hư hỏng trong trận bão cần phải được sửa chữa.)
Xem thêm:
Cách dùng whose, who, whom, who’s trong tiếng Anh
Cách dùng Who
Trong mệnh đề quan hệ, who được sử dụng như một chủ từ khi từ đứng trước của nó là chủ ngữ chỉ người. Sau who luôn là động từ Verb.
Ví dụ:
- The student who studies hard will pass the exam. (Học sinh nào học chăm chỉ sẽ đỗ kỳ thi.)
- The company who produces this product is very famous. (Công ty sản xuất sản phẩm này rất nổi tiếng.)
Cách dùng Whom
Trong mệnh đề quan hệ, Whom được sử dụng như một bổ túc từ, khi từ đứng trước là chủ ngữ chỉ người. Sau whom là một đại từ. Ví dụ:
- The teacher whom the students respect is retiring this year. (Giáo viên mà học sinh tôn trọng sẽ nghỉ hưu vào năm nay.)
- The artist whom the critics praised has a new exhibition. (Nghệ sĩ mà các nhà phê bình khen ngợi có triển lãm mới.)
Trong trường hợp whom làm từ bổ túc cho một giới từ, khi viết, ta để giới từ trước whom. Nhưng khi nói, ta để giới từ sau cùng, còn whom có thể được thay thế bằng that hoặc bỏ hẳn. Ví dụ:
- The doctor to whom I spoke was very helpful. (Bác sĩ mà tôi nói chuyện với rất hữu ích.)
- The writer about whom she was talking is famous. (Nhà văn mà cô ấy đang nói về là nổi tiếng.)
Cách dùng Whose
Đại từ quan hệ Whose được sử dụng như một hình thức sở hữu cách khi từ đứng trước là chủ ngữ chỉ người. Sau whose là danh từ và danh từ theo sau whose không bao giờ có mạo từ.
Ví dụ:
- The company, whose CEO is a woman, is expanding rapidly. (Công ty, mà Giám đốc điều hành của nó là một phụ nữ, đang mở rộng nhanh chóng.)
- The dog, whose tail was wagging happily, ran towards its owner. (Con chó, mà đuôi của nó đang vẫy vùng về phía chủ nhân của nó.)
Xem thêm:
Sự khác nhau giữa who và whom
Sự giống nhau giữa Who Whom Whose
Điểm giống nhau của 3 đại từ quan hệ Who Whom Whose là:
- Đều dùng để chỉ người
- Đều được sử dụng để miêu tả danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề quan hệ.
- Đều có thể được sử dụng trong các câu hỏi và câu mệnh đề.
- Đều có thể được sử dụng để thay thế cho một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính.
Sự khác nhau giữa who và whom, whose
Mặc dù Who, Whom và Whose là các đại từ khác nhau nhưng rất nhiều người nhầm lẫn chúng với nhau. Vì vậy, bạn có thể phân biệt theo hướng dẫn dưới đây:
Tiêu chí | Who | Whose | Whom |
Đi sau | Sau Who luôn là một động từ | Sau Whose phải là một danh từ | Sau whom là một đại từ |
Cấu trúc | …N (chỉ người) + Who + V + O | …N (chỉ người) + Whose + N + V/ S + V + O | …N (chỉ người) + Whom + S + V |
Ví dụ | The woman who is singing is my sister. (Người phụ nữ đang hát là chị tôi.) | The boy, whose mother is a doctor, is very smart. (Đứa trẻ, người mẹ của anh ta là một bác sĩ, rất thông minh.) | The girl whom I met yesterday is my new friend. – Cô gái mà tôi gặp hôm qua là bạn mới của tôi. |
Xem thêm
Bài tập phân biệt sự khác nhau giữa who và whom, whose
Bài tập 1: Điền từ quan hệ phù hợp vào chỗ trống
- This is Lan ………… is my best friend. (Who/ Whose/ Whom/ Who’s)
- The house ………… doors are black is mine. (Who/ Whose/ Whom/ Who’s)
- Do you know the girl …………name is Peter? (Who/ Whose/ Whom/ Who’s)
- The boy…………I like you. (Who/ Whose/ Whom/ Who’s)
- …………been to Ho Chi Minh? (Who/ Whose/ Whom/ Who’s)
Bài tập 2: Điền Who hoặc Whom vào chỗ trống cho phù hợp
- We are talking to some peasants _____ we will help.
- The pupils _____ were lazy in the past and are trying to study hard.
- The police arrested the man _____ many people admire.
- The thief _____ I scolded and stole my wallet.
Đáp án bài tập phân biệt sự khác nhau giữa who và whom, whose
- Đáp án bài tập 1: Who – Whose – Whose – Whom – Who’s
- Đáp án bài tập 2: Whom – Whose – Whom – Whom
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết cách sử dụng và phân biệt sự khác nhau giữa who và whom, whose. UNI Academy hy vọng những kiến thức bài viết cung cấp có thể giúp bạn đạt kết quả cao trong bài thi sắp tới nhé!