Mặc dù là văn nói hay văn viết, động từ seem được xuất hiện rất nhiều. Vậy, seem nghĩa là gì? Seem to v hay ving? Cách sử dụng cấu trúc seem như thế nào? Theo dõi ngay bài viết dưới đây để biết cách sử dụng cấu trúc này vào giao tiếp nhé!
Nội dung chính
Seem là gì?
Seem /siːm/: Dường như, hình như
Trong tiếng Anh, seem được sử dụng để diễn tả sự xuất hiện hay cảm giác về một điều gì đó. Nó thường được dùng để nói đến ý kiến cá nhân, ấn tượng hoặc suy nghĩ của người nói về một tình huống, một sự việc hay một trạng thái.
Ví dụ:
- She seems happy. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc.)
- It seems like a good idea. (Có vẻ như là một ý kiến tốt.)
- They seem to be enjoying themselves. (Họ có vẻ đang thích thú.)
Cách dùng cấu trúc Seem trong tiếng Anh
Cấu trúc Subject + seem + adjective
Cấu trúc: S + seem + tính từ
Cách dùng: Diễn tả về cảm nhận, trạng thái tinh thần hay tình trạng sức khỏe.
Ví dụ:
- She seems tired. (Cô ấy có vẻ mệt mỏi.)
- The food seems delicious. (Món ăn có vẻ ngon lành.)
- The movie seems interesting. (Bộ phim có vẻ hấp dẫn.)
Cấu trúc Seem to be
Cấu trúc: S + seem + to be
Cách dùng: Đánh giá một sự vật/sự việc mang tính khách quan, được chứng thực.
Ví dụ:
- They seem to be happy. (Họ có vẻ hạnh phúc.)
- He seems to be lost. (Anh ấy có vẻ lạc đường.)
- The cat seems to be sleeping. (Con mèo có vẻ đang ngủ.)
Xem thêm:
Cấu trúc seem + to Verb-infinitive
Cấu trúc: S + seem(s/es) + to + V
Cách dùng: Đánh giá một sự vật/ sự việc mang tính khách quan. (Dùng với động từ thường).
Ví dụ:
- She seems to know the answer. (Cô ấy có vẻ biết câu trả lời.)
- They seem to enjoy the concert. (Họ có vẻ thích thú buổi hòa nhạc.)
- It seems to rain later. (Có vẻ như sẽ mưa sau đó.)
Cấu trúc Seem that
Cấu trúc: It + seems + that + clause
Ví dụ:
- It seems that he is late. (Có vẻ như anh ta đến muộn.)
- It seems that she knows the secret. (Có vẻ như cô ấy biết bí mật.)
- It seems that they are arguing. (Có vẻ như họ đang tranh cãi.)
Cấu trúc It seem as if/ as though/ It seem like
Cấu trúc:
- It seem + as if/ as though + clause
- It + seem + like + clause
- It + seem + like + noun phrase (cụm danh từ)
Ví dụ:
- It seems as if it’s going to rain. (Có vẻ như sắp mưa.)
- It seems as though she doesn’t like me. (Có vẻ như cô ấy không thích tôi.)
- It seems like they had a great time. (Có vẻ như họ đã có thời gian tuyệt vời.)
Cấu trúc phủ định của Seem
Thông thường, nếu muốn diễn đạt ý phủ định của cấu trúc Seem, chỉ cần thêm trợ động từ “Don’t” hoặc “Doesn’t” vào câu.
- Ví dụ: He doesn’t seem happy. (Anh ấy không có vẻ hạnh phúc.)
Tuy nhiên, đối với trường hợp trang trọng, người ta thường dùng dùng “not” với động từ Seem.
- Ví dụ: He seems to not understand the concept. (Anh ta có vẻ không hiểu khái niệm đó.)
Ngoài ra, seem còn có thể kết hợp với các tình thái từ (model verb) như sau:
- Ví dụ: He cannot seem to find his keys. (Anh ta có vẻ không tìm thấy chìa khóa của mình.)
Seem to v hay ving?
Theo những cấu trúc trên, seem sẽ đi với to V để diễn tả việc đánh giá một sự vật/sự việc mang tính khách quan. (Dùng với động từ thường).
Ví dụ:
- She seems to know the answer. (Cô ấy có vẻ biết câu trả lời.)
- They seem to be happy. (Họ có vẻ hạnh phúc.)
- He seems to like chocolate. (Anh ấy có vẻ thích socola.)
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với seem
Từ đồng nghĩa
Appear: Diễn tả sự hiện ra, có vẻ hoặc ấn tượng.
- Ví dụ: He appears confident in his abilities. (Anh ta có vẻ tự tin về khả năng của mình.)
Look: Diễn tả vẻ bề ngoài, cách trông hoặc sự diễn đạt ngoại hình.
- Ví dụ: She looks happy today. (Cô ấy trông hạnh phúc hôm nay.)
Seem: Diễn tả sự có vẻ, có ý nghĩa hoặc tạo ấn tượng.
- Ví dụ: The situation seems complicated. (Tình huống có vẻ phức tạp.)
Sound: Diễn tả sự nghe có vẻ, nghe như là, hoặc tạo ấn tượng qua âm thanh.
- Ví dụ: It sounds like a great idea. (Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời.)
Feel: Diễn tả cảm giác tồn tại hoặc tạo ấn tượng cảm xúc.
- Ví dụ: The atmosphere feels tense in the room. (Bầu không khí có cảm giác căng thẳng trong phòng.)
Từ trái nghĩa
Disappear: Diễn tả sự biến mất hoặc không còn tồn tại.
- Ví dụ: The sun disappeared behind the clouds. (Mặt trời biến mất sau những đám mây.)
Clear: Diễn tả sự rõ ràng, không mơ hồ hoặc không gây hiểu nhầm.
- Ví dụ: The instructions are clear and easy to understand. (Hướng dẫn rõ ràng và dễ hiểu.)
Certain: Diễn tả sự chắc chắn, không có nghi ngờ.
- Ví dụ: I am certain about my decision. (Tôi chắc chắn về quyết định của mình.)
Know: Diễn tả sự biết chắc, có thông tin đáng tin cậy.
- Ví dụ: I know the answer to the question. (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi.)
Prove: Diễn tả sự chứng minh hoặc làm rõ rằng cái gì đó là chính xác hoặc đúng.
- Ví dụ: The evidence proved his innocence. (Bằng chứng đã chứng minh sự vô tội của anh ta.)
Một số lưu ý khi dùng cấu trúc Seem
Để ứng dụng cuấ trúc này một cách hiệu quả vào thực tế, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Động từ Seem được chia theo thì của chủ ngữ.
- Trong một số trường hợp, có thể dùng there dể làm chủ ngữ giả cho seem
- Theo sau seem là một tính từ.
- There có thể được dùng để làm chủ ngữ giả cho Seem. Ví dụ: There seem ancient. (Có vẻ cổ xưa.).
- Seem không được sử dụng với trợ động từ.
Phân biệt các cấu trúc Seem, Look, Appear
Cả seem, look, appear đều được dùng để diễn tả cảm giác, ấn tượng về một điều gì đó. Tuy nhiên, chúng khác nhau ở cách sử dụng và ngữ pháp:
Seem | Look | Appear | |
Nghĩa | Mang nghĩa cảm giác nhiều hơn, không cần phải tận mắt chứng kiến. | Nói đến điều mà tận mắt chứng kiến. Được dùng trong các cuộc nói chuyện đời thường, vui vẻ với nhau. | Dùng để nói đến điều mà tận mắt chứng kiến nhưng trong trường hợp trang trọng hơn như báo chí, buổi phỏng vấn,… |
Ngữ pháp | Seem có thể sử dụng trong cấu trúc As if/ Like. Không thể dùng như ngoại động từ. | Thường được kết hợp với giới từ để tạo ra cụm động từ. Có thể đi kèm với tân ngữ | Có thể được dùng như ngoại động từ với tân ngữ |
Bài tập cấu trúc Seem có đáp án
Bài tập 1: Viết lại câu với cấu trúc Seem
- Jenny có vẻ thích nơi này.
- Martin có vẻ như là một bác sĩ lâu lăm.
- Nó có vẻ như là một bài tập khó.
- Cuộc sống của Kathy có vẻ không ổn lắm.
- Có vẻ như Peter đã làm mất chìa khóa nhà của anh ấy.
- Harry có vẻ rất đặc biệt với bạn.
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào ô trống
- It seems ___ Anna and John are no longer in love.
- Peter ___ so handsome in that suit.
- She ___ to like this place.
- The desk ___ about to fail.
- The owner of this villa ___ very wealthy.
- These shoes ___ Harry has seen them somewhere.
- Peter ___ very special to Anna.
- Anna has ___ in five Broadway musicals since 1998.
- It ___ like a bad day.
Đáp án bài tập 1
- Jenny seems to like this place.
- Martin seems to be a veteran doctor.
- It seems like a difficult exercise.
- Kathy’s life doesn’t seem very good.
- It seems like Peter lost his house key.
- Harry seems very special to you.
Đáp án bài tập 2
- As if/ like
- Looks
- Seems
- Seems to be
- Seems to be
- Seem like
- Seems
- Appeared
- Seems
Trên đây là toàn bộ các kiến thức về cấu trúc seem như cách sử dụng cấu trúc seem, giải đáp thắc mắc seem to v hay ving, những lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc seem trong tiếng Anh. Hy vọng sau những chia sẻ của Unia.vn bạn có thể nắm vững và sử dụng các cấu trúc seem một cách thành thạo.