Trong tiếng Anh, có rất nhiều ký tự viết tắt, tượng trưng cho các thuật ngữ cơ bản. Và S cũng là một trong số các ký tự đó. Vậy bạn đã biết S trong tiếng Anh là gì hay chưa?
Để giải đáp câu hỏi này, Unia.vn đã tổng hợp nội dung về S trong tiếng Anh là gì. Cùng theo dõi và ghi chú những kiến thức bổ ích bên dưới nhé!
Nội dung chính
S trong tiếng Anh là gì?
S trong tiếng Anh là gì? S trong tiếng Anh là từ sử dụng để viết tắt của chủ ngữ – Subject. S là chủ thể chính của hành động trong câu. Nó thường đứng ở đầu câu và là dấu hiệu để bạn quyết định việc chia động từ của câu đó.
Giống như chủ ngữ trong câu tiếng Việt. chủ ngữ S có thể là danh từ đơn hay một cụm danh từ.
Cùng giống như tiếng Việt, những thành phần cơ bản cấu tạo nên câu tiếng Anh bao gồm:
Chủ ngữ + vị ngữ. Trong hai thành phần chính bên trên, S đóng vai trò nổi bật bởi bất kể một câu nào trong tiếng Anh đều phải có chủ ngữ, ngoại trừ câu cảm thán.
Bên cạnh đó, trong câu mệnh lệnh, chủ ngữ của câu được ngầm hiểu là người nghe.
Một số thuật ngữ viết tắt khác trong tiếng Anh
Bên cạnh S, trong tiếng Anh còn có một số ký tự viết tắt khác mà bạn cần phải biết như sau:
Từ | Viết tắt | Nghĩa | Định nghĩa |
Noun | N | Danh từ | Danh từ (N) trong tiếng Anh tương đồng với tiếng Việt sử dụng để chỉ sự vật, sự việc, con người. Danh từ được phân chia thành 5 loại trong đó: Danh từ chung, danh từ riêng, danh từ trừu tượng, tập hợp và danh từ ghép. Các danh từ còn được phân biệt là danh từ đếm được và danh từ không đếm được. |
Adjective | Adj | Tính từ | Tính từ (Adj) là từ sử dụng để chỉ tính chất, tính cách, màu sắc, trạng thái, mức độ, phạm vi… Của người hoặc vật. Tính từ được dùng nhằm bổ nghĩa cho danh từ, đại từ và liên động từ. Tính từ được phân chia làm 2 loại: Tính từ mô tả và tính từ giới hạn. |
Adverb | Adv | Trạng từ | Trạng từ (Adv) là từ loại được sử dụng nhằm bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hay cho cả câu. Tùy trường hợp câu nói mà người ta có thể đặt trạng từ đứng sau hay cuối câu. |
Object | O | Tân ngữ | Tân ngữ (Object) đơn giản sử dụng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường là một từ hay một cụm từ đứng sau một động từ chỉ hành động (action verb). Tân ngữ còn giúp làm rõ nghĩa của động từ, khiến cho câu văn trở nên dễ hiểu và truyền đạt nội dung một cách chính xác hơn. |
Verb | V | Động từ | Động từ (V) là từ sử dụng để chỉ hành động, tình trạng hoặc quá trình của người, sự vật. Động từ tiếng Anh có 2 loại, gồm: Transitive = Ngoại động từ, là động từ có tân ngữ đứng sau. Intransitive = Nội động từ, là động từ không có tân ngữ đi phía sau. |
Những từ và cụm từ viết tắt thường gặp
Bên cạnh những ký tự đóng vai trò quan trọng trong câu tiếng Anh bạn cũng có thể tham khảo các từ/ cụm từ viết tắt phổ biến như:
BTW | By The Way | Á mà này, nhân tiện thì |
OMG | Oh My God | Lạy Chúa tôi, ôi trời ơi |
GN | Good Night | Chúc ngủ ngon |
SUP | What’s up | Xin chào, có chuyện gì thế? |
LOL | Laugh Out Loud | Cười lớn |
AKA | As Known As | Đđược biết đến như là |
BF | Boyfriend | Bạn trai |
OMW | On My Way | Đang trên đường |
TBC | To Be Continue | Còn tiếp |
SIS | Sister | Chị/em gái |
BRO | Brother | Anh/em trai |
P.S | Post Script | Tái bút |
Dist | District | Quận |
V.I.P | Very important person | Nhân vật rất quan trọng |
VAT | Value added tax | Thuế giá trị gia tăng |
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu được ký tự S trong tiếng Anh là gì và một số từ viết tắt khác trong tiếng Anh mà bạn nên biết.
Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với quá trình học của bạn. Đừng quên theo dõi các bài học tiếp theo của Unia.vn để học thêm nhiều bài học bổ ích hơn nhé!