Eager to v hay ving? 1001 kiến thức quan trọng về eager

Trong tiếng Anh, ngoài excited thì eager cũng được sử dụng để diễn đạt sự hào hứng khi làm một điều gì đó. Vậy cấu trúc eager được sử dụng như thế nào? Eager to v hay ving? Cùng Unia.vn theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!

1. Eager là gì?

Eager là gì?
Eager là gì? Eager to v hay ving?

Eager /ˈiː.ɡər/: Háo hức, phấn khởi

Eager được sử dụng để diễn tả sự hăng hái, nhiệt tình, mong muốn làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • She was eager to start her new job and make a good impression on her colleagues. (Cô ấy háo hức bắt đầu công việc mới và tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp.)
  • The children were eager to open their presents on Christmas morning. (Những đứa trẻ hăng hái mở quà vào buổi sáng Giáng sinh.)
  • He’s always eager to learn new skills and take on new challenges. (Anh ấy luôn hăng hái học những kỹ năng mới và đối mặt với những thử thách mới.)

2. Cách dùng cấu trúc eager trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc eager trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc eager trong tiếng Anh – Eager to v hay ving?

Cấu trúc: 

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • S + be eager to + Vo
  • S + be + not + eager to + Vo

Ý nghĩa: Thể hiện sự khao khát, ham muốn, hào hứng để được làm một điều gì đó.

Ví dụ:

  • The team is eager to win the championship and has been practicing hard. (Đội tuyển đang nhiệt tình để giành chiến thắng trong giải vô địch và đã tập luyện chăm chỉ.)
  • She is eager to start her new job and make a positive impact on the team. (Cô ấy háo hức bắt đầu công việc mới và tạo ảnh hưởng tích cực đối với nhóm.)
  • They were eager to explore the ancient ruins and learn about the history of the civilization. (Họ hào hứng khám phá những di tích cổ và tìm hiểu về lịch sử của nền văn minh.)

Xem thêm:

3. Eager to v hay ving?

Eager to v hay ving
Eager to v hay ving

Theo cấu trúc trên, ta xác định được eager đi với to V để nói đến sự phấn khích khi làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • The students are eager to participate in the science fair and showcase their innovative projects. (Những học sinh háo hức tham gia cuộc triển lãm khoa học và trình diễn các dự án sáng tạo của họ.)
  • The children are eager to go to the amusement park and ride on the roller coasters. (Những đứa trẻ hào hứng đi đến công viên giải trí và cưỡi trên các tàu lượn siêu tốc.)
  • He is eager to start his new job and embark on a promising career path. (Anh ta hào hứng bắt đầu công việc mới và bước vào một con đường nghề nghiệp hứa hẹn.)

4. Một số cách diễn đạt tương tự cấu trúc Be eager to

Cấu trúc Be dying to

  • Cấu trúc: S + be + (not) + dying to + Vo
  • Ý nghĩa: Cực kỳ háo hức và mong muốn được làm điều gì đó.
  • Ví dụ: I am dying to go on vacation and relax on the beach. (Tôi cực kỳ háo hức muốn đi nghỉ mát và thư giãn trên bãi biển.)

Cấu trúc Be excited to

  • Cấu trúc: S + be + (not) + excited to + Vo
  • Ý nghĩa: Vui vẻ, hào hứng để làm một điều gì đó
  • Ví dụ: He is not excited to attend the conference because he doesn’t find the topics interesting. (Anh ta không hào hứng tham dự hội nghị vì anh ta không thấy các chủ đề thú vị.)

Cấu trúc Be enthusiastic about

  • Cấu trúc: S + be + (not) + enthusiastic about + Ving
  • Ý nghĩa: Nhiệt tình, hào hứng kho làm việc gì đó
  • Ví dụ: She is enthusiastic about pursuing a career in music. (Cô ấy hào hứng với việc theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.)

Cấu trúc Be keen on

  • Cấu trúc: S + be + keen on + Ving
  • Ý nghĩa: Yêu thích làm điều gì đó
  • Ví dụ: They are keen on traveling and exploring new cultures. (Họ rất thích đi du lịch và khám phá văn hóa mới.)

Cấu trúc Be looking forward to

  • Cấu trúc: S + be + looking forward to Vinf
  • Ý nghĩa: Mong đợi để làm gì
  • Ví dụ: He is looking forward to attending the concert this weekend. (Anh ấy háo hứng chờ đợi việc tham dự buổi hòa nhạc cuối tuần này.)

Xem thêm:

Cấu trúc Be thrilled about

  • Cấu trúc: S + be + thrilled about + N
  • Ý nghĩa: Hào hứng để làm gì
  • Ví dụ: She is thrilled about the opportunity to work with such a talented team. (Cô ấy rất hào hứng với cơ hội được làm việc cùng một đội ngũ tài năng như vậy.)

5. Thành ngữ với eager 

Eager beaver: Người rất hăng hái và chăm chỉ trong công việc.

  • John is always the first to arrive at the office. He’s such an eager beaver. (John luôn là người đến văn phòng đầu tiên. Anh ấy thật là một người rất hăng hái và chăm chỉ.)

Eager as a beaver: Miêu tả sự nhiệt tình và hăng hái trong công việc.

Eager to please: Người có mong muốn cao làm hài lòng người khác, luôn cố gắng làm mọi việc tốt nhất.

  • The new waiter is eager to please the customers and provide excellent service. (Người phục vụ mới rất mong muốn làm hài lòng khách hàng và cung cấp dịch vụ xuất sắc.)

Eager as a beagle: Thể hiện sự hứng thú, nhiệt tình và tò mò trong việc tìm hiểu và khám phá những điều mới.

  • The young explorer was eager as a beagle to uncover the mysteries of the ancient ruins. (Nhà thám hiểm trẻ tuổi thật sự háo hức để khám phá những bí ẩn của các di tích cổ đại.)

Eager beaver to the slaughter: Người quá nhiệt tình và nhanh nhảu nhưng thiếu kinh nghiệm và dễ gặp rắc rối.

  • The new employee, eager beaver to the slaughter, made several costly mistakes due to lack of experience. (Nhân viên mới, quá hăng hái và nhanh nhảu, đã mắc nhiều sai lầm đắt đỏ do thiếu kinh nghiệm.)

Eager-eyed: Người rất tò mò và chăm chú, luôn quan sát và hấp thụ thông tin.

  • The students were eager-eyed during the science experiment, watching every step carefully. (Các học sinh rất tò mò, hăm hở, quan sát từng bước trong thí nghiệm khoa học một cách cẩn thận.)

Eagerly anticipated: Được chờ đợi một cách háo hức và nhiệt tình.

  • The release of the new movie was eagerly anticipated by fans. (Sự ra mắt bộ phim mới được fan háo hứng chờ đợi.)

Eager for knowledge: Mong muốn học hỏi và tìm hiểu kiến thức mới.

  • The students were eager for knowledge, asking many questions during the lecture. (Các học sinh rất thích học hỏi, đặt nhiều câu hỏi trong giờ học.)

Eager as a puppy: Hăng hái, tươi trẻ, và tràn đầy năng lượng như một chú chó con.

  • The little boy is eager as a puppy to try out his new bicycle. (Cậu bé như chú chó con, rất hăng hái muốn thử xe đạp mới của mình.)

Eager for success: Tham vọng và quyết tâm đạt được thành công.

  • The young athlete is eager for success and trains hard every day. (Vận động viên trẻ tuổi rất tham vọng và tập luyện chăm chỉ mỗi ngày.)

Xem thêm:

6. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với eager

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với eager
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với eager – Eager to v hay ving?

Từ đồng nghĩa

Enthusiastic: Nhiệt tình

  • The team was enthusiastic about the new project and started working on it immediately. (Đội ngũ rất nhiệt tình với dự án mới và đã bắt đầu làm việc ngay lập tức.)

Keen: Sẵn lòng

  • She was keen to participate in the workshop and learn new skills. (Cô ấy sẵn lòng tham gia vào buổi hội thảo và học hỏi kỹ năng mới.)

Excited: Phấn khởi

  • The children were excited to go to the amusement park and try all the rides. (Những đứa trẻ rất phấn khởi khi đi đến công viên giải trí và thử tất cả các trò chơi.)

Zealous: Nhiệt tình

  • He is a zealous supporter of environmental causes and actively participates in clean-up campaigns. (Anh ấy là người ủng hộ mạnh mẽ các hoạt động bảo vệ môi trường và tích cực tham gia vào các chiến dịch dọn dẹp.)

Anxious: Háo hức

  • She was anxious to hear the results of the competition she had been preparing for. (Cô ấy háo hức muốn nghe kết quả cuộc thi mà cô ấy đã chuẩn bị.)

Từ trái nghĩa

Reluctant: Miễn cưỡng

  • He was reluctant to join the group activity as he preferred to work alone. (Anh ấy miễn cưỡng tham gia vào hoạt động nhóm vì thích làm việc một mình.)

Indifferent: Lãnh đạm

  • The employees were indifferent to the proposed changes in the company’s policies. (Nhân viên lãnh đạm đối với các thay đổi đề xuất trong chính sách của công ty.)

Apathetic: Vô cảm

  • The students seemed apathetic about the upcoming school event and showed little interest in attending. (Những học sinh có vẻ vô cảm đối với sự kiện trường sắp tới và thể hiện ít quan tâm đến việc tham dự.)

Unenthusiastic: Không hăng hái

  • The team was unenthusiastic about the boring training session and didn’t actively participate. (Đội ngũ không hăng hái với buổi đào tạo nhàm chán và không tích cực tham gia.)

Disinterested: Mất hứng

  • She appeared disinterested in the topic of the conversation and didn’t engage in the discussion. (Cô ấy có vẻ mất hứng với chủ đề của cuộc trò chuyện và không tham gia vào cuộc thảo luận.)

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc của eager cũng như eager to v hay ving. Hy vọng với những kiến thức Unia.vn cung cấp, bạn có vận dụng cấu trúc này vào thực tế một cách chính xác nhất nhé!

Bình luận