Easy là gì? Easy to v hay ving? Cấu trúc easy trong tiếng Anh

Easy là một trong những từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn rất nhiều người thắc mắc không biết easy to v hay ving. Nếu bạn cũng thuộc số đó thì đừng ngần ngại, theo dõi ngay bài viết dưới đây của Unia.vn để được giải đáp thắc mắc nhé!

1. Easy là gì?

Easy là gì?
Easy là gì?

Easy /ˈiː.zi/: Dễ dàng

Easy được sử dụng để diễn tả điều gì đó đơn giản, không khó khăn, hoặc không yêu cầu nỗ lực lớn để thực hiện hoặc hiểu. 

Khi dùng làm tính từ, nó mô tả tính chất dễ dàng hoặc đơn giản của một việc gì đó. 

  • The math problem was easy, and the students solved it quickly. (Bài toán toán học dễ dàng, và học sinh đã giải nó nhanh chóng.)
  • Her easygoing nature makes her a joy to be around. (Tính cách dễ tính của cô ấy khiến cô ấy trở thành niềm vui của mọi người.)
  • Cooking this recipe is so easy that even beginners can do it. (Nấu món này dễ dàng đến mức ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể làm được.)

Khi dùng làm trạng từ, nó mô tả cách thực hiện một việc một cách đơn giản và dễ dàng.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • The instructions were explained so easily that everyone could understand. (Cách giải thích rất dễ dàng để mọi người có thể hiểu.)
  • She learned the new dance routine easily after just a few practice sessions. (Cô ấy học một đoạn nhạc nhảy mới một cách dễ dàng sau chỉ vài buổi tập.)
  • With the new software update, managing your finances becomes much easier. (Với bản cập nhật phần mềm mới, quản lý tài chính của bạn dễ dàng hơn nhiều.)

Xem thêm:

2. Cấu trúc easy trong tiếng Anh

Cấu trúc easy trong tiếng Anh
Cấu trúc easy trong tiếng Anh

Cấu trúc: Easy for sb to do sth

Ý nghĩa: Dễ dàng để thực hiện việc gì đó.

Ví dụ:

  • It is easy for children to learn new languages at a young age. (Dễ dàng cho trẻ em học ngôn ngữ mới ở độ tuổi nhỏ.)
  • The step-by-step guide made it easy for beginners to assemble the furniture. (Hướng dẫn từng bước làm cho việc lắp ráp đồ nội thất dễ dàng cho người mới bắt đầu.)
  • With his experience and expertise, it’s easy for John to solve complex problems. (Với kinh nghiệm và chuyên môn, việc giải quyết các vấn đề phức tạp dễ dàng đối với John.)

3. Easy to v hay ving?

Easy to v hay ving
Easy to v hay ving

4. Một số cấu trúc có thể sử dụng easy

Vì là một tính từ nên easy có thể xuất hiện trong những câu có chứa tính từ như sau:

S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something: (quá….để cho ai làm gì…)

  • The math problem was too easy for the students to solve.
  • The game was too easy for him to win.
  • The recipe was too easy for her to follow.

S + V + so + adj/adv + that + S + V: (quá… đến nỗi mà…)

  • The exam was so easy that everyone got an A.
  • The hike was so easy that we reached the top in no time.
  • The puzzle was so easy that she solved it within minutes.

It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V: (quá… đến nỗi mà…)

  • It was such an easy decision that they agreed instantly.
  • It was such an easy recipe that I could prepare dinner in no time.
  • It was such an easy task that he completed it without any difficulties.

S + V + adj/adv + enough + (for someone) + to do something: (Đủ… cho ai đó làm gì…)

  • The instructions were easy enough for the kids to understand.
  • The language was easy enough for her to pick up during her travels.
  • The game was easy enough for beginners to play.

Xem thêm:

5. Một số thành ngữ với từ Easy

Easier said than done (idiom): Nói thì dễ, làm mới khó

  • She told her friend to quit smoking, but it’s easier said than done.

Easy come, easy go (idiom): Của thiên trả địa (Dễ đến dễ đi)

  • He won a lottery ticket, but he spent all the money within a week. Easy come, easy go.

As easy as ABC (idiom): rất dễ (dễ như đọc bảng chữ cái)

  • For the experienced chef, making a simple omelette is as easy as ABC.

Take it easy (idiom): Cứ bình tĩnh, không cần phải căng thẳng

  • Before the job interview, her friend advised her to take it easy and stay relaxed.

6. Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với easy

Từ đồng nghĩa

Simple: Đơn giản

  • The instructions for assembling the furniture are simple to follow. (Cách lắp ráp đồ nội thất rất đơn giản để làm theo.)

Effortless: Không cần cố gắng

  • Her talent made the task effortless. (Tài năng của cô ấy làm cho công việc trở nên không cần cố gắng.)

Straightforward: Trực tiếp, thẳng thắn

  • The process is straightforward and easy to understand. (Quy trình trực tiếp và dễ hiểu.)

Painless: Không đau, không gây khó khăn

  • Thanks to the new technology, the whole procedure was painless. (Nhờ vào công nghệ mới, toàn bộ quy trình đã không đau đớn.)

Smooth: Trôi chảy, không gặp trở ngại

  • The transition from one phase to another was smooth and easy. (Sự chuyển đổi từ giai đoạn này sang giai đoạn khác trôi chảy và dễ dàng.)

Uncomplicated: Không phức tạp

  • The problem-solving method is uncomplicated and effective. (Phương pháp giải quyết vấn đề không phức tạp và hiệu quả.)

Trouble-free: Không gặp vấn đề

  • The upgrade process was trouble-free and quick. (Quá trình nâng cấp không gặp vấn đề và nhanh chóng.)

Undemanding: Không đòi hỏi nỗ lực lớn

  • The task was undemanding and completed in no time. (Công việc không đòi hỏi nỗ lực lớn và hoàn thành trong thời gian ngắn.)

Cakewalk: Dễ như trở bàn tay

  • For her, the exam was a cakewalk as she had studied thoroughly. (Đối với cô ấy, bài kiểm tra dễ như trở bàn tay vì cô ấy đã học kỹ.)

Breezy: Dễ dàng như làn gió

  • The workshop was breezy and fun, making the learning process enjoyable. (Buổi hội thảo dễ dàng như làn gió và vui vẻ, khiến quá trình học hỏi trở nên thú vị.)

Từ trái nghĩa

Difficult: Khó khăn

  • Solving this complex puzzle can be difficult. (Giải câu đố phức tạp này có thể khó khăn.)

Challenging: Thách thức

  • Climbing the mountain was a challenging task, but they managed to reach the summit. (Leo núi là một nhiệm vụ thách thức, nhưng họ đã đạt đỉnh.)

Complicated: Phức tạp

  • The new software has a complicated interface that requires some time to learn. (Phần mềm mới có giao diện phức tạp đòi hỏi một ít thời gian để học.)

Arduous: Gian khổ, khó khăn

  • The journey through the dense forest was arduous but adventurous. (Chuyến hành trình qua rừng rậm gian khổ nhưng mạo hiểm.)

Demanding: Đòi hỏi nỗ lực lớn

  • The project was demanding, requiring long hours of work. (Dự án đòi hỏi nỗ lực lớn, yêu cầu làm việc trong nhiều giờ.)

Laborious: Khó nhọc, vất vả

  • Digging a deep hole in the hard soil was laborious. (Đào một cái hố sâu trong đất cứng vất vả.)

Complex: Phức tạp

  • Understanding the complex theory required extensive study. (Hiểu lý thuyết phức tạp đòi hỏi học hỏi nhiều.)

Tedious: Nhàm chán, tẻ nhạt

  • The repetitive task became tedious after a while. (Công việc lặp đi lặp lại trở nên nhàm chán sau một thời gian.)

Hard: Khó, vất vả

  • The exam was hard, and they had to put in extra effort to pass. (Bài kiểm tra khó, và họ phải bỏ ra nỗ lực bổ sung để vượt qua.)

Intricate: Tinh vi, phức tạp

  • The design of the artwork was intricate and required precision. (Thiết kế của tác phẩm nghệ thuật tinh vi và đòi hỏi sự chính xác.)

Xem thêm:

7. Các cấu trúc tương tự easy to do sth

Các cấu trúc tương tự easy to do sth
Các cấu trúc tương tự easy to do sth

Simple to do sth: Ý nghĩa là dễ dàng để thực hiện một hành động cụ thể.

  • Ví dụ: The new software update makes it simple to manage all your tasks in one place. (Bản cập nhật phần mềm mới giúp việc quản lý công việc của bạn trở nên đơn giản tại một nơi.)

Convenient to do sth: Ý nghĩa là thuận tiện để thực hiện một hành động cụ thể.

  • Ví dụ: Online shopping is convenient to purchase a wide range of products from the comfort of your home. (Mua sắm trực tuyến thuận tiện để mua đa dạng sản phẩm từ sự thoải mái của ngôi nhà.)

Challenging to do sth: Ý nghĩa là thách thức để thực hiện một hành động cụ thể.

  • Ví dụ: Climbing that mountain is challenging, but the view from the top is rewarding. (Leo núi đó là một thách thức, nhưng tầm nhìn từ đỉnh là đáng giá.)

Quick to do sth: Ý nghĩa là nhanh chóng để thực hiện một hành động cụ thể.

  • Ví dụ: With the new system in place, the check-in process at the airport is quick and efficient. (Với hệ thống mới, quá trình làm thủ tục check-in tại sân bay nhanh chóng và hiệu quả.)

Tóm lại, bài viết đã tổng hợp cho bạn các cấu trúc câu và thành ngữ liên quan đến easy, giải đáp thắc mắc easy to v hay ving? Một số cấu trúc có thể sử dụng easy, các thành ngữ, từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cấu trúc easy. Hy vọng với những kiến thức Unia.vn chia sẻ, bạn có thể hiểu hơn và biết cách sử dụng cấu trúc này thật chính xác nhé!

Bình luận