Cấu trúc Apologize trong tiếng Anh – Bài tập có đáp án chi tiết

Động từ Sorry thường được sử dụng phổ biến với ý nghĩa xin lỗi. Nhưng khi muốn thể hiện sự lịch sự và trang trọng hơn khi xin lỗi trong tiếng Anh sẽ sử dụng cấu trúc Apologize.

Trong bài viết dưới đây, Unia.vn đã tổng hợp chi tiết về cấu trúc Apologize trong tiếng Anh và bài tập có đáp án chi tiết để các bạn cùng tham khảo.

1. Định nghĩa Apologize trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh Apologize là nội động từ có nghĩa là xin lỗi, tạ lỗi về vệc đã làm điều gì đó gây ra vấn đề hoặc sự không hài lòng đối với người khác.

Định nghĩa Apologize trong tiếng Anh
Định nghĩa Apologize trong tiếng Anh

Dạng danh từ của apologize là apology (lời tạ lỗi; lời xin lỗi.). Apology thường hay đi kèm với các động từ: Offer (đề nghị), make (đưa ra), accept (chấp nhận).

Ví dụ: I made my apologies to my boss and left early. (Tôi đã xin lỗi chủ của tôi và rời đi sớm.)

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ngoài ra trong những ngữ cảnh tương ứng apology còn có thể được xem như là một lời biện hộ, lời bảo vệ.

Lưu ý: Apologize có cách viết khác là apologise.

2. Cấu trúc Apologize trong tiếng Anh

Động từ Apologize /ə´pɔlə¸dʒaiz/: Là sự nhận lỗi, nhận sai với một ai đó về việc gì, một cách trang trọng, không xét đến việc người nhận lỗi có chân thành hay không.

Cấu trúc Apologize
Cấu trúc Apologize

Apologize mang ý nghĩa khá giống với Sorry, tuy nhiên Apologize có cấu trúc và cách sử dụng hoàn toàn khác với Sorry. 

Bên cạnh đó, apologize thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hay các văn bản chính thức, còn sorry thường được dùng trong những cuộc hội thoại thường ngày và khi muốn biểu đạt cảm xúc.

Ví dụ:

  • I apologize for my employee’s behavior and I will take measures to discipline him. (Tôi xin tạ lỗi vì hành vi của nhân viên công ty tôi, và sẽ tiến hành kỷ luật cậu ấy)
  • I’m sorry, sweetie, we can’t take you to the park today. (Mẹ xin lỗi, con yêu, hôm nay nhà mình không đi chơi công viên được rồi)

Lưu ý: Apologize có cách viết khác là apologise.

3. Cấu trúc và cách sử dụng các cấu trúc Apologize

Khi một người mắc lỗi, hoặc muốn làm phiền ai đó và muốn thể hiện sự lịch sự, họ thường dùng cấu trúc Apologize.

Trong đó, cách dùng phổ biến nhất của Apologize là để thể hiện sự biết lỗi đối với người khác vì đã làm ảnh hưởng xấu đến họ. Vậy Apologize công gì? Cùng xem nhé!

Cấu trúc Apologize trong tiếng Anh
Cấu trúc Apologize trong tiếng Anh

Cấu trúc 1

S + Apologize + (to somebody) for V-ing/N

Động từ apologize có thể chia ở thì hiện tại (apologies/ apology) hoặc thì quá khứ ( apologized) hay ở cách dạng hoàn thành đều được. Tuy nhiên khi chia thì cần chú ý đến chủ ngữ và ngữ nghĩa cũng như các dấu hiệu thời trong câu để chia cho phù hợp.

Trong trường hợp không nhắc tới xin lỗi ai thì ta được mặc nhiên bỏ to somebody.

Lưu ý: Apologize không ở trạng thái nguyên mẫu (Apologize) mà phải được chia đúng thì trong câu, ví dụ khi ở quá khứ ta chia thành Apologized.

Ví dụ: We apologized for breaking the vase 2 days ago. (Chúng tôi xin lỗi vì làm vỡ chiếc bình hai hôm trước.)

Đây là cấu trúc chung của Apologize, tuy nhiên việc sử dụng V-ing hay Noun là tùy vào mục đích xin lỗi, cụ thể như sau.

Cấu trúc 2

Apologize + for + V-ing: Xin lỗi về hành động của người nói/viết

Ví dụ:

  • Haley should apologize for ruining Tom’s toy. (Haley nên xin lỗi vì làm hỏng đồ chơi của Tom)
  • They apologized for forgetting my graduation anniversary. (Họ xin lỗi vì đã quên mất ngày lễ tốt nghiệp của tôi)
  • I deeply apologize for hurting your son. (Tôi chân thành xin lỗi vì đã làm tổn thương con trai của bạn)

Như vậy, việc làm hỏng đồ chơi, quên mất ngày lễ tốt nghiệp, làm tổn thương ai đó là hành động có lỗi vì vậy sử dụng cấu trúc “Apologize for V-ing”

Xem thêm: So sánh nhất (Superlative) trong tiếng Anh

Cấu trúc 3

Apologize + for + Noun: Xin lỗi về một sự việc gì đó

Ví dụ:

  • She never apologizes for her mistakes. (Cô ấy chả bao giờ chịu nhận lỗi sai của mình)
  • You need to apologize for your disrespect towards the teacher. (Cậu nên xin lỗi vì đã không tôn trọng giáo viên)
  • Although everyone knew he hurt the cat, he didn’t apologize for its injuries. (Dù mọi người đều biết anh ấy đánh con mèo, anh ấy đã không hề xin lỗi về những vết thương của nó)

Cấu trúc 4

Apologize + to + Sb: Khi muốn gửi lời xin lỗi tới ai đó.

Ví dụ:

  • Don’t apologize to me, apologize to him. (Đừng xin lỗi tôi, đi xin lỗi anh ấy đi.)
  • Humans really should apologize to Mother Nature. (Con người thực sự nên xin lỗi Mẹ Thiên Nhiên.)

Cấu trúc 5

Sử dụng cấu trúc với danh từ của Apologize. Dạng danh từ của apologize là apology mang nghĩa lời tạ lỗi, lời xin lỗi.

An apology for some thing: Sự tồi tệ của cái gì.

Ví dụ: I made my apologies to my boss and left early. (Tôi đã xin lỗi chủ của tôi và rời đi sớm.)

Ngoài ra trong những ngữ cảnh tương ứng apology còn có thể được xem như là một lời biện hộ, lời bảo vệ.

Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh

4. Phân biệt cấu trúc Apologize và Sorry trong tiếng Anh

Điểm khác nhau cơ bản của 2 cấu trúc này chính là apologize là động từ và sorry là tính từ. Cụ thể, hãy xem những định nghĩa và ví dụ dưới đây về hai cấu trúc này.

Cấu trúc Apologize

Cấu trúc này thường được đặt trong các ngữ cảnh trang trọng, hoặc các văn bản chính thức. Một cách phân biệt nữa với cấu trúc Sorry là việc sử dụng Apologize đơn giản chỉ là nhận lỗi sai mà có thể không thể hiện sự chân thành, ăn năn hối lỗi.

Ví dụ: The author apologized for not publishing the book on time. (Nhà văn đã xin lỗi vì không xuất bản cuốn sách đúng hạn.)

Phân biệt cấu trúc Apologize và Sorry
Phân biệt cấu trúc Apologize và Sorry

Cấu trúc Sorry

Cấu trúc này thường được dùng trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Ngược lại với Apologize, sự chân thành và hối lỗi được biểu đạt khá rõ ràng trong cấu trúc này.

Cả người nói và người nghe đều hiểu rằng có một mức độ cảm xúc nhất định khi cấu trúc Sorry được sử dụng.

Ví dụ: I’m deeply sorry, I didn’t publish the book on time. (Tôi thành thực xin lỗi vì đã không xuất bản cuốn sách đúng hạn.)

Cấu trúc Sorry trong một số trường hợp sẽ biểu đạt sự đồng cảm hoặc sự chán nản, thất vọng.

Trong một đám tang, người ta thường nói “I am very sorry for your loss” mang nghĩa chia buồn với nỗi đau, mất mát của nhà người có tang. Trong các hoàn cảnh trên, cấu trúc Apologize sẽ không được sử dụng.

 Ví dụ: I’m sorry to hear about your break up. (Tôi rất lấy làm tiếc khi nghe tin bạn chia tay.)

Phân biệt cấu trúc Apologize và Sorry

Có một sự khác biệt nhỏ giữa việc nói  I’m sorry và I apologize.

Một lời xin lỗi apology là một sự thừa nhận chính thức về một hành vi sai trái. Nó có thể được hoặc không được lòng – Tức là, một người có thể xin lỗi mà không cảm thấy hối hận.

Mặt khác, nói I am sorry thường được coi là sự thừa nhận hối tiếc chân thật hơn. Nó được gọi là lời xin lỗi chân thành.

Nếu ai đó nói rằng anh ta xin lỗi nhưng không cảm thấy hối hận, thì người đó được cho là đang nói dối. I’m sorry cũng được dùng để bày tỏ sự cảm thông.

I am sorryI apologize
Người để đổ lỗi?Không nhất thiết là tôiTôi
Tôi cảm thấy điều gì khiến tôi nóiđiều này?Buồn phiềnHối hận và / hoặc trách nhiệm
Nó có thể được châm biếm?ĐúngĐúng
Mức độ mà cảm giác này xảy raCảm xúc và đồng cảmTrí tuệ và tình cảm
Hình thức tương đốiKhông trang trọngTrang trọng
Có thể suy ra sự chân thànhCó lẽ không chân thànhCó lẽ là chân thành
Bạn sẽ nói điều này khi ai đó đã trải qua một bi kịch cá nhân mà bạnkhông gây ra? (Ví dụ: Một cái chết trong gia đình)ĐúngKhông

Ví dụ so sánh:

I’m sorry for your loss” (Tôi rất tiếc vì sự mất mát của bạn) có thể thể hiện sự cảm thông sau cái chết của một người thân yêu.

Không có cách sử dụng như vậy cho“I apologize.” Lời xin lỗi này chỉ dành cho những việc làm sai trái.

“When Karen’s boyfriend cheated on her, she got angry and smashed the windshield of his car. She later apologized.” (Khi bạn trai của Karen lừa dối cô ấy, cô ấy đã tức giận và đập vỡ kính chắn gió của chiếc xe của anh ấy. Cô ấy sau đó đã xin lỗi).

Trong ví dụ này, Karen không thực sự hối hận về hành động của mình vì cô ấy cảm thấy nó là chính đáng.

Một tình huống rõ ràng khác có sự khác biệt là khi một người bày tỏ sự đồng cảm .

Người ta có thể nói, “I am sorry your children fell sick before the camping trip” (Tôi xin lỗi con bạn bị ốm trước chuyến đi cắm trại)

Nhưng sẽ là vô lý nếu nói “I apologize” trong trường hợp này vì người nói không chịu trách nhiệm về bệnh tật của trẻ.

5. Bài tập ứng dụng cấu trúc Apologize

Bài tập ứng dụng cấu trúc Apologize
Bài tập ứng dụng cấu trúc Apologize

Bài tập 1: Chọn Sorry hoặc Apologize trong các câu sau

  1. Kate was ……….. to bring in the bad news.
  2. I’m …………… that she can’t make it in time.
  3. Jay ………. for not calling sooner.
  4. He is ………. for forgetting his assignment.
  5. He is deeply ………. for acting in such a weird way.
  6. Anne wants to ………. for losing the important documents for this morning’s meeting.
  7. They often ………. for their actions, but they didn’t feel ……….. at all.
  8. I’m ………. your children went to the hospital and missed the picnic.
  9. Maya ………. for making Bella cry.
  10. David………. to his girlfriend for forgetting their anniversary.

Bài tập 2: Viết lại câu để cho nghĩa không đổi

1. Allie said to her mother: “I’m sorry, I didn’t listen to you”

=> Allie apologized to her mother…………………………….

2. “I’m sorry, I have to work” Bob said.

=> Bob apologized …………………………….

3. “I’m sorry, I should have told you before” Sarie said to you.

=> Sarie apologized …………………………….

4. I’m sorry I was mean to you yesterday.

=> I apologize …………………………….

5. “So sorry, I didn’t mean to cut the queue.”

=> The girl lowered her head and apologized …………………………….

Bài tập 3: Chọn Sorry hoặc Apologize trong các câu sau

  1. Politicians ………. usually for their gaffes, but they often say they are ………. for their actions.
  2. I am ………. your husband felt sick before the date.
  3. Mike is ………. to make Anna cry.
  4. Mia………. to her girlfriend for forgetting his birthday.
  5. Harry ………. for being late for work.
  6. I’m that he can’t come with us.
  7. Jackson ………. for not ringing earlier.
  8. She is ………. for forgetting her homework
  9. She is really ………. for behaving in such a childish way
  10. I wanted to ………. for getting the figures wrong in this afternoon’s presentation

Bài tập 4: Viết lại câu để cho nghĩa không đổi

  1. He said to Jennie: “I’m so sorry, I will never pick you up late again” => He apologized to Jennie ……………………………….
  2. “I’m sorry, I can’t go to your date day this weekend.” Jin said. => Jin apologized ……………………………….
  3. I’m sorry, I didn’t phone you earlier” Marry said to you => Marry apologized ……………………………….
  4. I’m sorry I was rude to you last night. => I apologize ……………………………….
  5. “Sorry, I didn’t mean to pull you” => The woman turned her back and apologized ……………………………….

Đáp án

Đáp án bài tập 1

  1. Sorry
  2. Sorry
  3. Apologized
  4. Sorry/apologizing
  5. Sorry/apologizing
  6. Apologize
  7. Apologize + sorry
  8. Sorry
  9. Apologized
  10. Apologized

Đáp án bài tập 2

  1. Allie apologized to her mother for not listening to her.
  2. Bob apologized for having to work.
  3. Sarie apologized to me for not having told me before.
  4. I apologize for being mean to you yesterday.
  5. The girl lowered her head and apologized for cutting the queue.

Đáp án bài tập 3

  1. Apologize/sorry
  2. Sorry
  3. Sorry
  4. Apologized
  5. Apologized
  6. Sorry
  7. Apologized
  8. Sorry
  9. Sorry
  10. Apologize

Đáp án bài tập 4

  1. For picking her up late
  2. To me for not going to my date that weekend.
  3. For not phoning you earlier
  4. For being rude to you last night.
  5. For pulling me

Hy vọng rằng những kiến thức trong bài viết sẽ giúp bạn đọc nắm vững và phân biệt cấu trúc Apologize và cách dùng cơ bản. Hãy luyện tập tiếng Anh hằng ngày để có kết quả học tập tốt nhất nhé!

Unia.vn chúc bạn thành công!

Bình luận