Notice là gì? Notice to v hay ving? Các cấu trúc Notice chi tiết nhất

Khi nhắc đến notice, người ta thường nghĩ đến việc đưa ra thông báo hay yêu cầu nào đó. Vậy notice là gì? Cách sử dụng notice ra sao? Notice to v hay ving? Cùng Unia.vn theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!

1. Notice là gì?

Notice: Thông báo, lưu ý

Notice được sử dụng để nói đến thông báo chính thức hoặc một lời nhắc nhở về một điều quan trọng hoặc quy định cần tuân thủ. 

Notice là gì
Notice là gì

Ví dụ:

  • Please take notice of the updated office hours posted on the notice board. (Xin vui lòng chú ý đến giờ làm việc mới được đăng trên bảng thông báo.)
  • I received a notice from the landlord informing me about a rent increase starting next month. (Tôi nhận được một thông báo từ chủ nhà thông báo về việc tăng tiền thuê bắt đầu từ tháng sau.)
  • The company issued a notice to all employees stating that there will be a mandatory training session next week. (Công ty đã đưa ra một thông báo cho tất cả nhân viên cho biết sẽ có một buổi đào tạo bắt buộc vào tuần sau.)

Trong tiếng Anh, notice vừa được dùng như một danh từ, vừa được dùng như một động từ:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Danh từ notice mang nghĩa một thông tin thông báo, một lời nhắc hoặc lời báo trước về một điều sắp xảy ra. 
  • Động từ notice mang nghĩa chú ý, để ý hay nhận ra.

Ví dụ:

  • I saw a notice on the bulletin board about the upcoming event. (Tôi thấy một mẩu tin thông báo trên bảng thông báo về sự kiện sắp tới.)
  • The notice stated that the office would be closed for renovations. (Thông báo cho biết văn phòng sẽ đóng cửa để tu sửa.)
  • She noticed a strange sound coming from the basement. (Cô ấy nhận ra âm thanh lạ đến từ tầng hầm.)
  • Please notice the changes made to the schedule. (Xin vui lòng chú ý đến các thay đổi đã được thực hiện vào lịch trình.)

2. Cấu trúc notice trong tiếng Anh

Cấu trúc notice trong tiếng Anh
Cấu trúc notice trong tiếng Anh

Notice + sb (Chú ý đến ai đó)

Ý nghĩa: Chú ý đến ai đó

Ví dụ:

  • She noticed him standing alone in the corner. (Cô ấy chú ý thấy anh ta đứng một mình ở góc phòng.)
  • The teacher noticed the student struggling with the math problem. (Giáo viên chú ý thấy học sinh đang gặp khó khăn với bài toán toán học.)
  • They noticed her entering the room with a big smile on her face. (Họ chú ý thấy cô ấy đi vào phòng với một nụ cười tươi trên môi.)

Notice + somebody/ something do something

Ý nghĩa: Chú ý đến ai/ cái gì làm việc gì, nhằm nhấn mạnh vào người được nhắc đến.

Ví dụ:

  • Please notice the dog guarding the entrance. (Xin vui lòng chú ý đến con chó đang gác cổng.)
  • We should notice the effort she puts into her work. (Chúng ta nên chú ý đến những nỗ lực mà cô ấy đổ vào công việc.)
  • They noticed the children playing happily in the park. (Họ chú ý thấy các em bé đang chơi vui vẻ trong công viên.)

Notice + somebody/something doing something

Ý nghĩa: Chú ý đến ai đó/ cái gì làm việc gì đó.

Ví dụ:

  • They noticed the bird flying gracefully in the sky.  (Họ chú ý thấy con chim bay một cách duyên dáng trên bầu trời.)
  • The teacher noticed the students collaborating on the group project. (Giáo viên chú ý thấy học sinh đang cùng nhau làm dự án nhóm.)
  • I noticed him studying diligently at the library every day. (Tôi chú ý thấy anh ta học hành chăm chỉ ở thư viện mỗi ngày.)

3. Notice to v hay ving?

Notice to v hay ving
Notice to v hay ving

Vậy từ những cấu trúc trên, ta thấy được notice đi với ving để diễn tả ý nghĩa chú ý đến ai đó/ cái gì làm việc gì đó.

  • I noticed the children playing in the park. (Tôi nhận thấy những đứa trẻ đang chơi trong công viên.)
  • She noticed her friend studying quietly in the library. (Cô ấy nhận ra bạn đang học ở thư viện một cách yên tĩnh.)
  • They noticed the dog barking loudly outside the house. (Họ nhận thấy con chó đang sủa to bên ngoài nhà.)

4. Cấu trúc tương đương với notice

Cấu trúc pay attention to

Cấu trúc: Pay attention to something/somebody

Ý nghĩa: Chú ý đến điều gì.

Ví dụ:

  • Please pay attention to the instructions before starting the exam. (Xin vui lòng chú ý đến hướng dẫn trước khi bắt đầu bài kiểm tra.)
  • It’s important to pay attention to your surroundings when walking alone at night. (Quan trọng là phải chú ý đến môi trường xung quanh khi đi bộ một mình vào ban đêm.)
  • The teacher told the students to pay attention to the details in the painting. (Giáo viên bảo học sinh chú ý đến các chi tiết trong bức tranh.)

Cấu trúc witness

Cấu trúc: Witness + N

Ý nghĩa: Nhân chứng cho việc gì.

Ví dụ:

  • He was a witness to the car accident and provided a statement to the police. (Anh ta là nhân chứng cho vụ tai nạn xe và đã cung cấp lời khai cho cảnh sát.)
  • She is a witness to the crime and will be testifying in court. (Cô ấy là nhân chứng cho vụ tội phạm và sẽ làm chứng tại tòa.)
  • The surveillance camera captured the incident, providing clear evidence and multiple witnesses. (Camera giám sát đã ghi lại sự cố, cung cấp bằng chứng rõ ràng và nhiều nhân chứng.)

Cấu trúc detect

Cấu trúc: Detect + N

Ý nghĩa: Phát hiện ra điều gì.

Ví dụ:

  • The security system detected a breach in the perimeter and alerted the authorities. (Hệ thống bảo mật đã phát hiện ra sự xâm nhập vào khu vực và cảnh báo cho các cơ quan chức năng.)
  • The doctor used a medical device to detect the presence of a virus in the patient’s blood. (Bác sĩ sử dụng một thiết bị y tế để phát hiện sự có mặt của virus trong máu của bệnh nhân.)
  • The police dog was able to detect drugs hidden in the suspect’s luggage. (Chó cảnh sát đã phát hiện được ma túy được giấu trong hành lý của nghi phạm.)

5. Bài tập cấu trúc notice

Bài tập cấu trúc notice
Bài tập cấu trúc notice

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. There was a short_______about the newest song of Sobin Hoang Son.

  • Notice
  • Noticed
  • Noticing

2. John didn’t_______Tom go home. He hasn’t said goodbye to Jake.

  • Notice
  • Notices
  • Noticed

3. _______notice of customers can help Minh improve his products and services.

  • Looking
  • Making
  • Taking

4. Lan _______ Minh _______ her. Lan  just wants to say she likes him too.

  • Noticed / noticing
  • Notice / noticed
  • Notice / noticing

5. Does Minh remember Miss Jennifer? He has just_______her_______by.

  • Noticed / walk
  • Notice / walking
  • Notice / walking

6. Please notice the car_______overthere. It’s so suspicious.

  • Park
  • To park
  • Parking

7. Jake got a _ about collecting scrap paper at school today.

  • Notice
  • Noticed
  • Noticing

8. This WC is closed until further_______. Nam didn’t_______that.

  • Notice / noticed
  • Notice / notice
  • Noticing / notice

Đáp án bài tập

  1. Notice
  2. Notice
  3. Taking
  4. Noticed / noticing (nhấn mạnh việc bạn đang để ý đến tôi)
  5. Noticed / walk (nhấn mạnh vào Miss Jenny)
  6. Park (Vế sau nhấn mạnh chiếc xe đáng ngờ, không phải việc đỗ xe)
  7. Notice
  8. Notice/ notice

Tóm lại, bài viết đã tổng hợp tất cả các kiến thức liên quan đến notice như notice là gì, notice to v hay ving, các cấu trúc tương đương với notice và bài tập ứng dụng với cấu trúc notice. Hy vọng những kiến thức Unia cung cấp có thể giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng cũng như vận dụng chúng vào thực tế.

Bình luận