“Tất tần tật” về danh từ (Nouns) trong tiếng Anh

Nắm vững các loại từ trong tiếng Anh là phần quan trọng để đặt nền tảng cho các bạn phát triển vốn ngữ pháp của mình về sau.

Bài học hôm nay sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về danh từ cũng như cách sử dụng các loại danh từ. 

1. Khái niệm danh từ

Noun – Danh từ trong tiếng Anh tương tự với tiếng Việt dùng để chỉ sự vật, sự việc, con người. Danh từ được sử dụng trong câu với những vị trí khác nhau.

khái niệm danh từ
Khái niệm danh từ

VD: Tim (tên người), teacher (giáo viên), apple (quả táo), concentration (sự tập trung), school (trường học), difficulty (sự khó khăn)

2. Phân loại danh từ

Có 3 cách phổ biến để phân loại danh từ:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Phân loại danh từ
Phân loại danh từ

2.1. Danh từ riêng (proper nouns) và danh từ chung (common nouns)

Danh từ riêng là danh từ chỉ tên riêng của từng người, từng vật, từng địa danh…

VD: Linda (tên người), London (Luân Đôn), Red River (sông Hồng)

Danh từ chung là danh từ chỉ tên chung của 1 nhóm người, sự vật, sự việc, hiện tượng… Có đặc điểm tương đồng.

VD: Children (trẻ em), student (học sinh), country (đất nước)

2.2. Danh từ trừu tượng (abstract nouns) và danh từ cụ thể (concrete nouns)

Danh từ trừu tượng chỉ ý tưởng hay phẩm chất, đặc điểm không nhìn thấy hay sờ được.

VD: Love (tình yêu), hope (hy vọng)

Danh từ cụ thể chỉ con người, sự vật tồn tại ở dạng vật chất, có thể sờ thấy hay cảm nhận được.

VD: Tom (tên người), mum (mẹ), pencil (bút chì)

2.3. Danh từ đếm được (countable nouns) và danh từ không đếm được (uncountable nouns)

Danh từ đếm được chỉ những thứ mà chúng ta có thể đếm được.

VD: Dog (con chó), book (quyển sách)

Danh từ không đếm được chỉ những thứ trừu tượng, không đếm được.

VD: Knowledge (kiến thức), sugar (đường).

Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh

3. Vị trí của danh từ

Vị trí của danh từ
Vị trí của danh từ

3.1. Danh từ có thể làm chủ ngữ (subject) cho một động từ (verb)

Ví dụ:

  • Musician plays the piano. (Nhạc sĩ chơi dương cầm). Musician (danh từ chỉ người) là chủ ngữ cho động từ plays.
  • Mai is a student of faculty of Music Education. (Mai là sinh viên của khoa Sư phạm Âm nhạc) – Mai (tên riêng) là chủ ngữ cho động từ “to be”- is

3.2 Danh từ có thể làm tân ngữ trực tiếp (direct object) cho một động từ

 VD: He bought a book. (Anh ấy đã mua một cuốn sách) – A book là tân ngữ trực tiếp (direct object) cho động từ quá khứ bought.

3.3. Danh từ có thể làm tân ngữ gián tiếp (indirect object) cho một động từ

VD: Tom gave Mary flowers. (Tom đã tặng hoa cho Mary) – Mary (tên riêng) là tân ngữ gián tiếp cho động từ quá khứ gave

3.4. Danh từ có thể làm tân ngữ (object) cho một giới từ (preposition)

VD: “I will speak to the rector about it.” (Tôi sẽ nói chuyện với hiệu trưởng về điều đó) – rector (danh từ chỉ người) làm tân ngữ cho giới từ to.

3.5. Danh từ có thể làm bổ ngữ chủ ngữ (subject complement)

Khi đứng sau các động từ nối hay liên kết (Linking verbs) như to become, to be, to seem,…

VD:

  • I am a teacher. (Tôi là giáo viên) – Teacher (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho chủ ngữ I.
  • He became a president one year ago. (ông ta đã trở thành tổng thống cách đây một năm)- President (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho chủ ngữ He.
  • It seems the best solution for English speaking skill. (Đó dường như là giải pháp tốt nhất cho kỹ năng nói tiếng Anh) – Solution (danh từ trừu tượng) làm bổ ngữ cho chủ ngữ It.

3.6. Danh từ có thể làm bổ ngữ tân ngữ (object complement)

Khi đứng sau một số động từ như to make (làm, chế tạo,…), to elect (lựa chọn, bầu,…), to call (gọi <điện thoại>,…), to consider (xem xét,…), to appoint (bổ nhiệm,…), to name (đặt tên,…), to declare (tuyên bố,..) to recognize (công nhận,…),…

VD: Board of directors elected her father president (Hội đồng quản trị đã bầu bố cô ấy làm chủ tịch ) – President (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho tân ngữ father.

Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh

4. Cách thành lập danh từ

Cách thành lập danh từ
Cách thành lập danh từ

4.1. Từ hậu tố

Biến đổi từ động từ

  • – ment: Improve ->  Improvement
  • -tion: Elect -> Election
  • -ation: Inform -> Information
  • -ing: Spell -> Spelling
  • -ure: Fail -> Failure
  • -ance/ ence: Maintain -> Maintenance/ Prefer -> Preference
  • -ery: Bake -> Bakery
  • -al: Survive -> Survival

Biến đổi từ tính từ

  • -ness: Happy -> Happiness
  • -ity / -y / -ty: Adverse -> Adversity
  • -th: Wide -> Width
  • -acy: Accurate -> Accuracy

Khác

  • -dom: Free -> Freedom
  • -ship (thường dùng để hình thành danh từ trừu tượng): Relation -> Relationship
  • -hood (thường dùng để hình thành danh từ trừu tượng): Childhood -> Childhood
  • -er / -or / -ist (thường dùng để hình thành danh từ chỉ người):
    • Dance -> Dancer
    • Operate -> Operator
    • Psychology -> Psychologist
    • -ism (an activity or ideology): Liberal -> Liberalism

4.2. Từ danh từ

(A/an/the) + Noun1 + Noun2
  • Noun 1: Đóng vai trò như tính từ bổ nghĩa cho Noun 2
  • Noun 2: Danh từ chính

VD: 

  • The city center. (Trung tâm thành phố).
  • A taxi driver. (Người lái xe taxi).

4.3. Từ số đếm

Number + Noun + Noun

VD:

  • A ten-hour flight. (Chuyến bay kéo dài 10 tiếng).
  • A seven-storey building. (Tòa nhà cao 7 tầng).
  • A four hundred-page dictionary. (Quyển từ điển dày 400 trang).
  • A ten-year old boy. (Cậu bé 10 tuổi).

Lưu ý

  • Việc thêm hậu tố vào sau một căn ngữ có thể làm thay đổi cách nhấn trọng âm. Các bận cần tra từ điển thêm để tìm hiểu kỹ hơn.
  • Đôi khi 2 danh từ được viết như 1 chữ (2 nouns as 1 word)

VD: Airline, bedroom, bookshelf, boyfriend, headache, teacup, sightseeing, policeman, dishwasher

Đôi khi dấu gạch nối được sử dụng.

VD: Baby-sitter, coffee-pot,…

5. 100 danh từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng nhiều nhất

100 danh từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng nhiều nhất
100 danh từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng nhiều nhất
  • Time /taɪm/: Thời gian
  • Year /jɪr/: Năm
  • People /ˈpipəl/: Con người
  • Way /weɪ/: Con đường/lối/cách
  • Day /deɪ/: Ngày
  • Man /mən/: Đàn ông/con người
  • Thing /θɪŋ/: Sự vật
  • Woman /ˈwʊmən/: Phụ nữ
  • Life /laɪf/: Cuộc sống
  • Child /ʧaɪld/: Con cái/đứa trẻ
  • World /wɜrld/: Thế giới
  • School /skul/: Trường học
  • State /steɪt/: Trạng thái
  • Family /ˈfæməli/: Gia đình
  • Student /ˈstudənt/: Học sinh
  • Group /grup/: Nhóm
  • Country /ˈkʌntri/: Đất nước
  • Problem /ˈprɑbləm/: Vấn đề
  • Hand /hænd/: Bàn tay
  • Part /pɑrt/: Bộ phận
  • Place /pleɪs/: Vị trí
  • Case /keɪs/: Trường hợp
  • Week /wik/: Tuần
  • Company /’kʌmpəni/: Công ty
  • System /ˈsɪstəm/: Hệ thống
  • Program /ˈproʊˌgræ m/: Chương trình
  • Question /ˈkwɛsʧən/: Câu hỏi
  • Work /wɜrk/: Công việc
  • Government /ˈgʌvərmənt/: Chính phủ
  • Number /ˈnʌmbər/: Con số
  • Night /naɪt/: Ban đêm
  • Point /pɔɪnt/: Điểm
  • Home /hoʊm/: Nhà
  • Water /ˈwɔtər/: Nước
  • Room /rum/: Căn phòng
  • Mother /’mʌðər/: Mẹ
  • Area /ˈɛriə/: Khu vực
  • Money /ˈmʌni/: Tiền bạc
  • Story /ˈstɔri/: Câu chuyện
  • Fact /fækt/: Sự thật
  • Month /mʌnθ/: Tháng
  • Lot /lɑt/: Từng phần
  • Right /raɪt/: Quyền lợi
  • Study /ˈstʌdi/: Học tập
  • Book /bʊk/: Cuốn sách
  • Eye /aɪ/: Mắt
  • Job /ʤɑb/: Nghề nghiệp
  • Word /wɜrd/: Từ
  • Business /ˈbɪznəs/: Kinh doanh
  • Issue /ˈɪʃu/: Vấn đề
  • Side /saɪd/: Khía cạnh
  • Kind /kaɪnd/: Loại
  • Head /hɛd/: Đầu
  • House /haʊs/: Ngôi nhà
  • Service /ˈsɜrvəs/: Dịch vụ
  • Friend /frɛnd/: Người bạn
  • Father /ˈfɑðər/: Cha
  • Power /ˈpaʊər/: Năng lượng
  • Hour /ˈaʊər/: Giờ
  • Game /geɪm/: Trò chơi
  • Line /laɪn/: Vạch kẻ
  • End /ɛnd/: Kết thúc
  • Member /ˈmɛmbər/: Thành viên
  • Law /lɔ/: Luật pháp
  • Car /kɑr/: Xe hơi
  • City /ˈsɪti/: Thành phố
  • Community /kəmˈjunəti/: Cộng đồng
  • Name /neɪm/: Tên gọi
  • President /ˈprɛzəˌdɛnt/: Chủ tịch
  • Team /tim/: Nhóm, đội
  • Minute /ˈmɪnət/: Phút
  • Idea /aɪˈdiə/: Ý tưởng
  • Kid /kɪd/: Trẻ con
  • Body /ˈbɑdi/: Cơ thể
  • Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: Thông tin
  • Back /bæk/: Phía sau
  • Parent /ˈpɛrənt/: Phụ huynh
  • Face /feɪs/: Gương mặt
  • Others /ˈʌðərz/: Những cái khác
  • Level /ˈlɛvəl/: Cấp bậc
  • Office /ˈɔfəs/: Văn phòng
  • Door /dɔr/: Cánh cửa
  • Health /hɛlθ/: Sức khỏe
  • Person /ˈpɜrsən/: Con người
  • Art /ɑrt/: Nghệ thuật
  • War /wɔr/: Chiến tranh
  • History /ˈhɪstəri/: Lịch sử
  • Party /ˈpɑrti/: Bữa tiệc
  • Result /rɪˈzʌlt/: Kết quả
  • Change /ʧeɪnʤ/: Thay đổi
  • Morning /ˈmɔrnɪŋ/: Buổi sáng
  • Reason /ˈrizən/: Lý do
  • Research /riˈsɜrʧ/: Nghiên cứu
  • Girl /gɜrl/: Cô gái
  • Guy /gaɪ/: Chàng trai
  • Moment /ˈmoʊmənt/: Hiện tại
  • Air /ɛr/: Không khí
  • Teacher /tiʧər/: Giáo viên
  • Force /fɔrs/: Lực lượng
  • Education /ɛʤəˈkeɪʃən/: Giáo dục

6. Bài tập danh từ

Bài tập danh từ
Bài tập danh từ

Exercise 1: Viết dạng số nhiều của các danh từ sau

  1. These (person) _ are protesting against the president.
  2. The (woman) _ over there want to meet the manager.
  3. My (child) ___________hate eating pasta.
  4. I am ill. My (foot) _ hurt.
  5. Muslims kill (sheep) _ in a religious celebration.
  6. I brush my (tooth) _ three times a day.
  7. The (student ) _ are doing the exercise right now.
  8. The (fish) _ I bought are in the fridge.
  9. They are sending some (man) _ to fix the roof.
  10. Most (housewife) _ work more than ten hours a day at home.
  11. Where did you put the (knife) _?
  12. (Goose) _ like water.
  13. (Piano) _ are expensive.
  14. Some (policeman) _ came to arrest him.
  15. Where is my (luggage) _? In the car!

Exercise 2: Chuyển các danh từ sau sang số nhiều

  1. A table -> ……………………………..
  2. An egg ->…………………………
  3. A car ->…………………………
  4. An orange ->…………………………
  5. A house ->…………………………
  6. A student -> …………………………
  7. A class ->…………………………
  8. A box ->…………………………
  9. A watch ->…………………………
  10. A dish ->…………………………
  11. A quiz ->…………………………
  12. A tomato ->…………………………
  13. A leaf ->…………………………
  14. A wife ->…………………………
  15. A country ->…………………………
  16. A key ->…………………………
  17. A policeman ->…………………………
  18. A bamboo ->…………………………
  19. An ox -> …………………………

Đáp án

Exercise 1

1. People 
2. Women 
3. Children
4. Feet 
5. Sheep
6. Teeth
7. Students
8. Fish
9. Men
10. Housewives 
11. Knives
12. Geese
13. Pianos
14. Policemen
15. Luggage (vì luggage (hành lí)
là danh từ không đếm được
nên không có dạng số nhiều)
.

Exercise 2

1. Tables
2. Eggs     
3. Cars
4. Oranges
5. Houses  
6. Students
7. Classes
8. Boxes 
9. Watches
10. Dishes
11. Quizzes
12. Tomatoes 
13. Leaves 
14. Wives
15. Countries
16. Keys
17. Policemen
18. Bamboos
19. Oxen 

Trên đây là bài học và bài tập về danh từ, cách sử dụng các loại danh từ trong tiếng Anh. Các bạn hãy ghi nhớ để đạt được nền tảng vững chắc cho kiến thức của mình nhé! Unia.vn chúc bạn thành công.

Bình luận