Cấu trúc too to – Bật mí 4 cách sử dụng dễ nhất cho bạn

Cấu trúc too to được sử dụng để diễn tả sự quá mức. Tuy nhiên, bạn đã biết cách sử dụng cụ thể của cấu trúc này chưa? Nếu chưa, hãy cùng UNI Academy theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu về cấu trúc, cách dùng cũng như các cấu trúc tương đồng với cấu trúc too to nhé!

Ý nghĩa của cấu trúc too to

Cấu trúc too to được sử dụng để diễn tả nghĩa “quá đến nỗi mà”. Vì vậy, cấu trúc này được sử dụng để diễn tả tình trạng, mức độ của một hành động, sự việc nào đó quá mức thông thường.

Ví dụ:

  • She’s too short to reach the top shelf. (Cô ấy quá thấp để chạm tới giá đỡ trên cùng.)
  • The problem was too complex for me to solve on my own. (Vấn đề quá phức tạp đối với tôi để giải quyết một mình.)

Công thức và cách dùng cấu trúc too to

Cách dùng cấu trúc too to
Cách dùng cấu trúc too to

Cấu trúc too to đi với tính từ

S + be + too + Adj + (For SB) + TO + Verb

Ví dụ: 

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • The box is too heavy for me to lift. (Chiếc hộp quá nặng đối với tôi để nâng lên.)
  • The weather is too hot for us to go outside. (Thời tiết quá nóng đối với chúng tôi để đi ra ngoài.)

Xem thêm: Enjoy + gì? Cấu trúc enjoy

Cấu trúc too to đi với trạng từ

S + be + too + Adj +(For SB) + To + v

Ví dụ: 

  • She speaks too quickly for me to understand. (Cô ấy nói quá nhanh đối với tôi để hiểu được.)
  • The car drove too fast for me to keep up. (Chiếc xe chạy quá nhanh đối với tôi để theo kịp.)

Cấu trúc too to đi với danh từ

Cấu trúc:

Ví dụ

  • There are too many people in the room for us to have a meeting. (Có quá nhiều người trong phòng để chúng tôi có thể họp.)
  • There is too much traffic on the road for us to get there on time. (Giao thông quá đông đúc trên đường để chúng ta có thể đến đó đúng giờ.)

Can/could với cấu trúc too to

S + be/ V + too + adj/adv + that + S + can/could (not) + V-inf

Ví dụ:

  • The box is too heavy that I can’t lift it. (Chiếc hộp quá nặng đến mức tôi không thể nâng nó được.)
  • The traffic is too bad that we couldn’t make it to the airport on time. (Giao thông quá tệ đến mức chúng tôi không thể đến sân bay đúng giờ.)

Xem thêm:

Một số lưu ý khi dùng cấu trúc too to

Khi sử dụng cấu trúc too to, bạn cần lưu ý những điều sau để tránh bị “mất điểm” oan:

  • Nếu 2 câu đơn có cùng chủ ngữ, khi nối lại, bạn có thể lược bỏ cụm “for somebody”.
  • Nếu chủ từ của câu 1 giống với túc từ của câu 2 thì bạn lược bỏ túc từ.
  • Nếu có các trạng từ nhấn mạnh như very, quite, so, extremely,… đứng trước tính từ hoặc trạng từ, khi chuyển sang cấu trúc too to cần lược bỏ các từ này

Một số cấu trúc có nghĩa giống với cấu trúc too to

Một số cấu trúc tương đương too to
Một số cấu trúc tương đương too to

Cấu trúc so that

Ngoài too to, người ta cũng có thể sử dụng cấu trúc so that để thể hiện nghĩa “quá đến nỗi mà”

  • Cấu trúc so that với tính từ: S + be+ so + adj + that + S + V
    • He is so intelligent that he can solve any problem easily. (Anh ta thông minh đến mức có thể giải quyết bất kỳ vấn đề nào dễ dàng.)
  • Cấu trúc so that với trạng từ: S + V + so + adv + that + S + V
    • He speaks English so fluently that he can work as a translator. (Anh ta nói tiếng Anh lưu loát đến mức có thể làm việc như một thông dịch viên.)
  • Cấu trúc so that với danh từ số nhiều đếm được: S + V + so many + danh từ/cụm danh từ đếm được + that + S + V
    • She had so many books that she didn’t know where to put them. (Cô ấy có quá nhiều sách đến nỗi không biết đặt chúng ở đâu.)
  • Cấu trúc so that với danh từ không đếm được: S + V + so much/ little + noun (danh từ không đếm được) + that + S + V
    • The weather was so hot that I drank so much water. (Thời tiết quá nóng đến mức tôi uống quá nhiều nước.)

Cấu trúc such that

Giống như so that, cấu trúc such that cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự khác thường của sự vật, hiện tượng.

S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

Ví dụ: She is such a talented singer that she can sing any song in any language. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng đến mức cô ấy có thể hát bất kỳ bài hát nào bằng bất kỳ ngôn ngữ nào.)

Xem thêm:

Cấu trúc enough to

Cấu trúc enough to dùng để diễn tả ý nghĩa đủ để làm thứ gì đó và được sử dụng như sau:

  • Cấu trúc enough to với tính từ: S + to be + adj + enough + (for somebody) + to V-inf
    • Ví dụ: The coffee is hot enough for me to drink. (Cà phê đủ nóng để tôi uống được.)
  • Cấu trúc enough to với trạng từ: S + V + adv + enough + (for somebody) + to V-inf
    • Ví dụ: She spoke slowly enough for me to understand. (Cô ấy nói chậm đủ để tôi hiểu.)
  • Cấu trúc enough to với danh từ: S + V/tobe + enough + noun + (for somebody) + to V-inf
    • Ví dụ: I have enough money to buy a new phone. (Tôi có đủ tiền để mua một chiếc điện thoại mới.)

Xem thêm:

Bài tập cấu trúc too to trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng cấu trúc too to

Bài tập 1

Sử dụng Too to và Enough to để điền từ thích hợp

  1. Jenny left the coffee for two minutes to cool because it was _____ hot to drink.
  2. Anna wasn’t strong _____ to lift that box.
  3. There aren’t _____ guards in our company.
  4. Does John have _____ information to help Anna with this problem?
  5. It is _____ difficult to do for a child.
  6. Peter does not have _____ much time to prepare lunch.
  7. Jenny didn’t buy the house because it was _____ expensive.
  8. Kathy didn’t work hard _____ to pass her exam.
  9. Harry can’t sleep because he drinks _____ much coffee.
  10. Daisy isn’t old_____ to start driving.

Bài tập 2

Nối 2 câu lại bằng cách sử dụng cấu trúc too… to

  1. It’s very noisy. I couldn’t hear anything.
  2. He is poor. He can’t buy food.
  3. Jack is a really good man. He never offends anyone.
  4. She is very busy. She can’t meet you right now.
  5. His score is extremely low. He cannot pass the exam. 
  6. This exercise was very difficult. I could not do it.
  7. The problem is complicated. We cannot solve it immediately.
  8. The house is very dirty. We can’t stay in it.
  9. I am young. I cannot drive a car now.
  10. He is very foolish. He can’t understand anything. 

Bài tập 3

Hoàn thành câu với so hoặc such

  1. Jessica is ______ a brilliant woman that everyone admires her.
  2. He made ______  an unforgivable mistake that cost him his marriage.
  3. She is ______  shy that she would only talk to her parents.
  4. The teacher was ______  tired that she had to dismiss the class.
  5. Those shoes are ______  expensive that I can never afford them.
  6. I have ______  great memories with Kathy that I will never forget her.
  7. They were ______  close to winning that everyone felt disappointed with the loss.
  8. He is ______  a clever boy that he can learn multiple languages at the same time.

Đáp án

Đáp án bài tập 1

  1. Too
  2. Enough
  3. Enough
  4. Enough
  5. Too
  6. Too
  7. Too
  8. Enough
  9. Too
  10. Enough

Đáp án bài tập 2

  1. It was too noisy to hear anything. (Nơi này quá ồn để có thể nghe được thứ gì.)
  2. He is too poor to buy food. (Anh ấy quá nghèo để mua đồ ăn.)
  3. Jack is too good a man to offend anyone. (Jack là một người đàn ông quá tốt để mà khiến ai đó tức giận.) 
  4. She is too busy to meet you right now. (Cô ấy quá bận để gặp bạn ngay bây giờ.)
  5. His score is too low to pass the exam. (Điểm của anh ấy quá thấp để có thể vượt qua kì thi.)
  6. This exercise was too difficult for me to do. (Bài tập này quá khó đối với tôi để hoàn thành nó.)
  7. The problem is too complicated for us to solve immediately. (Vấn đề này quá phức tạp đối với chúng tôi để có thể giải quyết ngay lập tức.)
  8. The house is too dirty  for us to stay in. (Ngôi nhà này quá bẩn để có thể ở lại.)
  9. I am too young to drive a car now. (Tôi còn quá trẻ để lái ô tô.)
  10. He is too foolish to understand anything. (Anh ấy quá ngốc để hiểu được bất cứ điều gì.)

Đáp án bài tập 3

  1. Such
  2. Such
  3. So
  4. So
  5. So
  6. Such
  7. So
  8. Such

Xem thêm:

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách sử dụng cấu trúc too to trong tiếng Anh. UNI Academy hy vọng với những hướng dẫn, bài tập vận dụng cũng như những lưu ý trên, bạn sẽ không còn bị nhầm lẫn với các dạng câu trúc so that, such that hay enough nữa.

Bình luận