Cấu trúc always thường được dùng trong các thì hiện tại để chỉ tần suất, xuất hiện phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, cụm từ này cũng có nhiều ý nghĩa khác nhau, làm cho người học dễ nhầm lẫn.
Hiểu được điều đó, UNI Academy sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng cấu trúc always cũng như cách dùng always trong từng trường hợp.
Nội dung chính
Always là gì?
Always /ˈɑːl.weɪz/: Luôn luôn
Always thường được sử dụng để diễn tả một sự kiện, tình huống, hoặc trạng thái nào đó kéo dài liên tục và không bị gián đoạn.
Ví dụ:
- I always brush my teeth before bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
- I will always stand up for what I believe in. (Tôi sẽ luôn ủng hộ những điều tôi tin tưởng.)
Xem thêm: Enjoy + gì? Cấu trúc enjoy
Cách dùng cấu trúc always
Always là một trạng từ chỉ tần suất nên nó thường được đứng trước động từ thường và đứng sau động từ tobe.
Dùng Always với nghĩa thói quen
Khi muốn diễn tả thói quen hay hoạt động lặp đi lặp lại hàng ngày, người ta sẽ sử dụng always. Ở trường hợp này, thì của câu sẽ là thì hiện tại đơn. Đây cũng chính là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn.
S + always + Vo
Ví dụ: I always drink a cup of coffee in the morning. (Tôi luôn uống một tách cà phê vào buổi sáng.)
Xem thêm:
Dùng Always với nghĩa mãi mãi
Đối với thì tương lai, always sẽ được sử dụng với nghĩa “mãi mãi”. Trong trường hợp này, “always” được sử dụng để thể hiện sự tin tưởng tuyệt đối rằng việc gì đó sẽ không có sự thay đổi trong tương lai.
S + will + always + động từ nguyên mẫu.
Ví dụ: I will always love you. (Tôi sẽ mãi yêu bạn.)
Dùng Always với nghĩa luôn luôn
Ở thì quá khứ, always được dùng với nghĩa luôn luôn để diễn tả sự kéo dài và duy trì của sự việc, hành động từ quá khứ cho đến hiện tại.
S + always + V2
Ví dụ: They always went on a family vacation in the summer. (Họ luôn đi nghỉ mát cùng gia đình vào mùa hè.)
Dùng để gợi ý về một khả năng nào đó
Always cũng được sử dụng để gợi ý về một khả năng thực hiện việc gì đó khi theo sau can hoặc could.
S + can/could + always + V-infinitive
Ví dụ: If you need help, you can always ask me. (Nếu bạn cần giúp đỡ, bạn có thể luôn hỏi tôi.)
Lưu ý: Với nghĩa này, always sẽ thường mang tính tích cực và khuyến khích hành động.
Nếu bạn đang có nhu luyện thi IELTS thì có thể tham khảo các khóa học tại trung tâm IELTS VIETOP
Dùng để nói về một lời phàn nàn
Trong thì hiện tại tiếp diễn, “Always” được dùng để diễn tả một hành động hay sự việc nào đó được lặp đi lặp lại thường gây làm phiền khó chịu cho người khác.
S + always + be + V-ing
Ví dụ: He is always interrupting me while I’m speaking. (Anh ấy luôn ngắt lời khi tôi đang nói.)
Lưu ý: khi sử dụng “always” trong thì Hiện tại tiếp diễn, nó thường mang tính tiêu cực, và diễn tả một hành động không mong muốn hoặc khó chịu.
Thành ngữ có always
- Always a bridesmaid, never a bride: Diễn tả tình trạng một người phụ nữ luôn luôn làm phù dâu trong các đám cưới nhưng chưa bao giờ được làm cô dâu.
- Always on the go: Nói về một người hoạt động năng nổ và luôn bận rộn.
- Always look on the bright side of life: Nói đến việc luôn tìm cách nhìn nhận mọi việc một cách tích cực.
- You always hurt the one you love: Nói về việc một người thường hay làm tổn thương người mình yêu thương nhất.
- Always be closing: Được sử dụng để khuyến khích nhân viên bán hàng luôn cố gắng để bán được sản phẩm.
- Always a gentleman/lady: Nói về một người luôn có cách cư xử lịch sự, tôn trọng và đáng kính trong mọi tình huống.
- Always the same old story: Nói về việc một câu chuyện, tình huống hay sự việc luôn diễn ra giống nhau và không có gì thay đổi.
- Always a good time for a cup of tea: Diễn tả việc uống trà là một thói quen tốt và có thể thực hiện bất kỳ lúc nào.
- Always in my heart: Nói về tình cảm sâu sắc mà một người có cho người khác và luôn giữ trong trái tim mình.
- Always give 110%: Khuyến khích mọi người cố gắng hết sức để đạt được kết quả tốt nhất.
Xem thêm:
Bài tập cấu trúc always
Bài tập 1
Hoàn thành câu với cấu trúc always + Ving
1. A: May I watch television, Mom?
B: You _______________. You should do something more active.
2. A: Look! You’ve made the same mistake again.
B: Oh no! I ___________________________________________.
3. A: I’m afraid I’ve lost my key again.
B: Oh dear! You _______________________________________.
4. A: The car has broken down again.
B: That car is useless! It _________________________________.
5. A: Oh, Sue has left the lights on again.
B: Typical! She ________________________________________.
6. A: Nam and Hoa have missed the school bus again.
B: Not again! They _____________________________________.
7. A: I’ve lost my pen again.
B: Not again! You ______________________________________.
8. A: I’ve forgotten my glasses again.
B: Typical! You ________________________________________.
Đáp án bài tập 1
1. You’re always watching television.
2. I’m always making the same mistake.
3. You’re always losing your key.
4. It’s always breaking down.
5. She’s always leaving the lights on.
6. They’re always missing the school bus.
7. You’re always losing your pen.
8. You always forget your glasses.
Bài tập 2
Dạng bài tập sắp xếp câu sao cho hợp lý
1. the/ meeting/ in/ constantly/ supermarket./ mrs.lan/ She is
2. dirty/ her/ mary/ floor./ is/ leaving/ socks/ always/ on the
3. picking/ forever/ i/ am/ dirty/ mary’s/ socks./ up
4. always/ your/ are/ biting/ why/ nails?/ you
5. is/ her/ hat./ she/ losing/ always
Đáp án bài tập 2
1. She is constantly meeting Mrs.Lan in the supermarket.
2. Mary is always leaving her dirty socks on the floor.
3. I am forever picking up Mary’s dirty socks.
4. Why are you always biting your nails?
5. She is always losing her hat.
Tổng kết lại, bài viết đã chia sẻ cho bạn cách dùng và cấu trúc always cũng như các thì phổ biến dùng always. Đây là các kiến thức quan trọng trong tiếng Anh để giúp bạn “ăn điểm” qua những bài test.
UNI Academy hy vọng những kiến thức này hữu ích cho bạn trong việc cải thiện ngữ pháp của mình nhé!