Câu hỏi đuôi (Tag question): Cấu trúc, cách dùng trong tiếng Anh

Câu hỏi đuôi (tag question) là một kiến thức hay gặp trong tiếng Anh. Đây là một dạng câu hỏi khá là cơ bản và dễ nhớ.

Thế nhưng có nhiều người vẫn còn nhầm lẫn về dạng câu hỏi này. Bài viết dưới đây Unia.vn sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức này nhé!

1. Câu hỏi đuôi (Tag question) là gì?

Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh (tag question) là một câu hỏi ngắn được đặt ở cuối câu. Loại câu hỏi này thường xuất hiện trong văn nói.

Khi người nói không chắc chắn về tính đúng sai của một mệnh đề nào đó, câu hỏi đuôi được sử dụng để kiểm chứng cho mệnh đề được đưa ra. 

Câu hỏi đuôi (Tag question) là gì
Câu hỏi đuôi (Tag question) là gì

Ví dụ: 

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • We aren’t late, are we? (Chúng tôi không đến muộn, phải không?)
  • They’ll have finished before nine, won’t they? (Họ sẽ hoàn thành trước 9h, phải không?)

2. Quy tắc hình thành câu hỏi đuôi

Biết cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh đúng chuẩn sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Cùng Unia.vn tìm hiểu quy tắc hình thành câu hỏi đuôi dưới đây.

Nếu mệnh đề chính ở thể khẳng định, câu hỏi đuôi ở thể phủ định và ngược lại.

Quy tắc hình thành câu hỏi đuôi
Quy tắc hình thành câu hỏi đuôi

Ví dụ: 

  • He had forgotten his wallet, hadn’t he? (Anh ấy đã quên ví của mình, phải không?)
  • He hasn’t been running in this weather, has he? (Anh ấy đã không chạy trong thời tiết này, phải không?)

Mệnh đề chính chứa trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết.

Nếu mệnh đề chính chứa trợ động từ (be, do, have,…) hoặc động từ khiếm khuyết (can, will, must,…) thì ta sẽ sử dụng động từ này cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

  • The bus isn’t coming, is it? (Xe buýt không đến, phải không?)
  • They mustn’t come early, must they? (Họ không được đến sớm, phải không?)

Mệnh đề chính không chứa trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết.

Trường hợp mệnh đề chính không chứa trợ động từ hay động từ khiếm khuyết, ta sẽ sử dụng trợ động từ (do, does, did) cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

  • They live in London, don’t they? (Họ sống ở London, phải không?)
  • He went to the party last night, didn’t he? (Anh ấy đã đi dự tiệc tối qua, đúng không?)

3. Cấu trúc câu hỏi đuôi

Cấu trúc câu hỏi đuôi
Cấu trúc câu hỏi đuôi

3.1. Câu hỏi đuôi với động từ thường

Mệnh đề khẳng định, tag question phủ định:

S+V (s/ es/ ed/2)…, don’t/ doesn’t/ didn’t + S?

Mệnh đề phủ định, tag question khẳng định:

S+don’t/ doesn’t/ didn’t + V…., do/ does/ did + S?
Hiện tại đơn

Với to be: Am, is, are
Với động từ thường: Mượn trợ động từ DO hoặc DOES tùy theo chủ ngữ
Ví dụ:
He is handsome, is he? (Anh ấy đẹp trai, đúng không?)
You are worry, aren’t you? (Bạn đang lo lắng, phải không?)
They like me, don’t they? (Họ thích tôi, phải không?)
She loves you, doesn’t she? (Cô ấy yêu bạn, phải không?)
Thì quá khứ đơn
Với động từ thường: Mượn trợ động từ DID.
Với TO BE: WAS hoặc WERE
Ví dụ:
He didn’t come here, did he? (Anh ấy không đến đây, phải không?)
He was friendly, wasn’t he? (Anh ấy thân thiện, phải không?)
Thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Mượn trợ động từ HAVE hoặc HAS
Ví dụ:
They have left, haven’t they? (Họ đã rời đi, phải không?)
The rain has stopped, hasn’t they? (Mưa đã tạnh rồi, phải không?)
Thì quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Mượn trợ động từ HADVí dụ: He hadn’t met you before, had he? (Anh ấy chưa từng gặp bạn trước đây, phải không?)
Thì tương lai đơnVí dụ: It will rain, won’t it? (Trời sẽ mưa, phải không?)

3.2. Câu hỏi đuôi với động từ đặc biệt

Động từ đặc biệt (special verb) là loại động từ khi chuyển sang câu phủ định, ta thêm “not” vào sau động từ, còn khi chuyển sang câu nghi vấn, đưa động từ này lên trước chủ ngữ.

S + special verb…, special verb + not + S?
S + special verb + not…, special verb + S?

Ví dụ:

  • You are a student, aren’t you? (Bạn là một học sinh, phải không?)
  • She has just bought a new bicycle, hasn’t she? (Cô ấy vừa mua một chiếc xe đạp, phải không?)

3.3. Câu hỏi đuôi với động từ khiếm khuyết (modal verb)

S + modal verb…, modal verb + not + S?
S + modal verb + not…, modal verb + S?

Ví dụ:

  • She can speak English, can’t she? (Cô ấy có thể nói tiếng Anh, phải không?)
  • Y won’t go to Hue next week, will she? (Ý sẽ không đi Huế vào tuần tới, phải không?)

4. Cách sử dụng câu hỏi đuôi

Như đã định nghĩa, câu hỏi đuôi được dùng để hỏi hoặc xác nhận thông tin được đề cập đến trong câu. Vì thế, bên cạnh câu nghi vấn, ta cũng có thể dùng câu hỏi đuôi để lấy thông tin từ người nghe.

Cách sử dụng câu hỏi đuôi
Cách sử dụng câu hỏi đuôi

Ta có hai cách dùng chính của câu hỏi đuôi và cách lên xuống giọng ở cuối câu khác nhau tùy vào mục đích câu hỏi.

Loại 1

  • Mục đích: Người nói muốn xác minh thông tin đưa ra là đúng hay sai.
  • Cấu trúc: Mệnh đề và câu hỏi đuôi đều ở dạng khẳng định.

Ví dụ:

  • They got the letter, did they? (Họ đã nhận được thư, phải không?)
  • Lily will come to the party, will she? (Lily sẽ đến bữa tiệc, phải không?)

Loại 2

  • Mục đích: Người nói muốn hỏi xem liệu người nghe có đồng ý với thông tin mà người nói đưa ra hay không
  • Cấu trúc: Mệnh đề chính ở dạng khẳng định, câu hỏi đuôi ở dạng phủ định và ngược lại.

Ví dụ: You hadn’t been sleeping, had you? (Bạn đã không ngủ, phải không?)

5. Các dạng câu hỏi đuôi đặc biệt

Bên cạnh các trường hợp phổ biến, câu hỏi đuôi cũng có những trường hợp đặc biệt mà ta cần ghi nhớ để tránh nhầm lẫn. Sau đây là những câu hỏi đuôi đặc biệt mà các bạn cần lưu ý.

Các dạng câu hỏi đuôi đặc biệt
Các dạng câu hỏi đuôi đặc biệt

5.1. Câu hỏi đuôi của I AM

Câu dùng I AM thì câu hỏi đuôi là AREN’T I còn I AM NOT thì câu hỏi đuôi là AM I.

Ví dụ:

  • I am a translator, aren’t I? (Tôi là biên dịch viên mà nhỉ?)
  • I am not sick, am I? (Con không ốm phải không mẹ?)

5.2. Câu hỏi đuôi  LET’S

Câu dùng LET’S thì câu hỏi đuôi là SHALL WE?

Ví dụ: Let’s go outside, shall we? (Chúng ta ra ngoài nhé?)

5.3. Câu hỏi đuôi với EVERYONE, EVERYBODY, ANYBODY, ANYONE

Khi câu có chủ ngữ là những đại từ bất định như EVERYONE, EVERYBODY, ANYBODY, ANYONE,… thì câu hỏi đuôi dạng đặc biệt có chủ ngữ là They.

Ví dụ:

  • Everyone speaks English, don’t they? (Mọi người đều nói tiếng Anh phải không?)
  • Someone isn’t here, are they? (Không ai ở đây nhỉ?)

5.4. Câu hỏi đuôi với NOBODY, NOTHING, NO ONE

Đối với câu có chủ ngữ là NOBODY, NO ONE được xem như câu tường thuật phủ định nên câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định. Đặc biệt, với  NO ONE, NOBODY, thì phần câu hỏi đuôi sẽ là THEY, còn với NOTHING thì phần câu hỏi đuôi sẽ là IT.

Ví dụ:  Nothing is special, is it? (Chẳng có gì đặc biệt cả, phải không?)

5.5. Câu hỏi đuôi với NEVER, SELDOM, HARDLY, LITTLE, FEW

Câu chứa các trạng từ phủ định như NEVER, SELDOM, HARDLY, LITTLE, FEW,… Thì phần câu hỏi đuôi sẽ vẫn ở dạng khẳng định.

Ví dụ: She hardly eats bread, does she? (Cô ấy hầu như không ăn bánh mì , phải không?)

5.6. Câu hỏi đuôi với IT SEEMS THAT

Câu có cấu trúc IT SEEMS THAT… Thì mệnh đề chính sẽ là mệnh đề đứng sau THAT, phần câu hỏi đuôi sẽ áp dụng quy tắc như bình thường.

Ví dụ:

  • It seems that it is going to rain, isn’t it? (Hình như trời sắp mưa nhỉ?)
  • It seems that you don’t want to go with me, do you? (Có vẻ như anh không muốn đi cùng tôi nhỉ?)

5.7. Câu hỏi đuôi với TO V

Nếu câu có chủ ngữ là một mệnh đề, một danh ngữ, động từ dạng TO V thì phần câu hỏi đuôi sẽ dùng IT là chủ ngữ.

Ví dụ:

  • What I am hearing is very interesting, isn’t it? (Những gì tôi đang nghe thật thú vị, phải không nào?)
  • Singing helps us reduce stress, doesn’t it? (Hát giúp chúng ta giảm stress nhỉ?)
  • To play video games doesn’t entertain us much, does it? (Chơi trò chơi điện tử không giúp chúng ta giải trí lắm, phải không nhỉ?)

5.8. Câu hỏi đuôi với mệnh đề chính là câu mệnh lệnh

Nếu câu ở phần mệnh đề chính là câu mệnh lệnh thì phần câu hỏi đuôi sẽ là “will you?”

Ví dụ:

  • Do sit down, will you? (Anh sẽ ngồi chứ?)
  • Don’t make noise, will you? (Các em sẽ không làm ồn, đúng không nhỉ?)

5.9. Câu hỏi đuôi với I WISH

Nếu câu ở mệnh đề chính là câu điều ước thì phần câu hỏi đuôi sẽ dùng MAY.

Ví dụ: She wishes she would become beautiful, may she? (Cô ta ước cô ta sẽ trở nên xinh đẹp, phải không nhỉ?)

5.10. Câu hỏi đuôi dạng đặc biệt với ONE

Nếu chủ ngữ của mệnh đề chính là ONE thì phần câu hỏi đuôi sẽ có chủ ngữ là ONE/YOU.

Ví dụ: One can play this song, can’t you? (Một bạn nào đó có thể chơi bài này, đúng không?)

5.11. Câu hỏi đuôi với MUST 

Nếu câu ở mệnh đề chính có chứa MUST:

MUST chỉ sự cần thiết thì phần câu hỏi đuôi dùng NEEDN’T.

Ví dụ: I must work a lot to meet the deadline, needn’t I? (Tôi phải làm việc thật nhiều để kịp hạn nộp, đúng không?)

MUST chỉ sự cấm đoán thì phần câu hỏi đuôi dùng MUST (+ NOT).

Ví dụ:

  • They must come home late, mustn’t they? (Họ không được về nhà muộn, đúng không nhỉ?)
  • He mustn’t date with her, must he? (Anh ta không được hẹn hò với cô ấy phải không?)

MUST chỉ sự dự đoán ở hiện tại: Tùy vào động từ theo sau MUST mà ta chia động từ ở phần câu hỏi đuôi cho phù hợp.

Ví dụ:

  • He must come early, doesn’t he? (Chắc là anh ta đến sớm đấy nhỉ?)
  • The child must be very good, is he? (Thằng bé chắc là ngoan lắm đấy nhỉ?)

5.12. Câu cảm thán với câu hỏi đuôi

Nếu câu ở mệnh đề chính là câu cảm thán (WHAT A/AN…, HOW…, SUCH A/AN…) thì danh từ trong câu cảm thán sẽ là chủ ngữ chính của câu. Từ đó ta sẽ biến đổi danh từ sang đại từ thích hợp để làm chủ ngữ trong phần câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

  • What a lovely kitten, isn’t it? (Con mèo kia đáng yêu quá, phải không nào?)
  • How a handsome boy, isn’t he? (Anh ta đẹp trai, đúng không?)

5.13. Câu hỏi đuôi với I THINK/ FEEL/ EXPECT 

Nếu có cấu trúc dạng: I + động từ tình thái (feel, think, expect,…) + clause, thì phần câu hỏi đuôi sẽ được chia theo mệnh đề phụ trong câu. Khi đó, ta áp dụng các quy tắc câu hỏi đuôi như bình thường.

Lưu ý: Khi các động từ này ở dạng phủ định thì phần câu hỏi đuôi sẽ chia ở dạng khẳng định. Tuy nhiên, chủ ngữ ở phần câu hỏi đuôi sẽ là chủ ngữ của mệnh đề phụ.

Ví dụ:

  • I believe the fairies exist, don’t they? (Tôi tin là thiên thần tồn tại, đúng nhỉ?)
  • I don’t think she can do it, can’t she? (Tôi không nghĩ là cô ấy có thể làm được, phải không?)

Ngoài ra, nếu chủ ngữ là danh từ/ đại từ khác “I”, thì phần câu hỏi đuôi sẽ được chia theo mệnh đề có chứa các động từ trên và áp dụng các quy tắc chia phần câu hỏi đuôi như bình thường.

Ví dụ:

  • They expect she will come soon, don’t they? (Họ hy vọng cô ta sẽ đến sớm hả?)
  • My mother doesn’t think I am fine, does she? (Mẹ tôi không nghĩ là tôi vẫn khỏe à?)

5.13. Câu hỏi đuôi với HAD BETTER, WOULD RATHER

Nếu câu ở mệnh đề chính có chứa HAD BETTER hoặc WOULD RATHER, ta coi HAD, WOULD là trợ động từ và chia phần câu hỏi đuôi như bình thường.

Ví dụ:

  • You had better go to school early, hadn’t you? (Con nên đi học sớm, đúng không nào?)
  • You hadn’t better stay up late, had you? (Cậu không nên thức khuya, phải không nhỉ?)
  • They’d rather play video games, wouldn’t they? (Họ thích chơi điện tử hơn, đúng không?)

5.14. Câu hỏi đuôi với USED TO

Trường hợp này, ta cứ việc xem USED TO là một động từ chia ở thì quá khứ. Do đó, câu hỏi đuôi tương ứng chỉ cần mượn trợ động từ DID.

Ví dụ: She used to live here, didn’t she?

Xem thêm: Ngữ danh từ: Định nghĩa và cấu tạo trong tiếng Anh

6. Bài tập áp dụng câu hỏi đuôi

Bài tập áp dụng câu hỏi đuôi
Bài tập áp dụng câu hỏi đuôi

Bài 1: Điền câu hỏi đuôi thích hợp

  1. She’s from a small town in China, …. ?
  2. He’s still sleeping, …. ?
  3. We’re late again, …. ?
  4. I’m not the person with the tickets, …. ?
  5. You do go to school, …. ?
  6. The weather is really bad today, …. ?
  7. Let’s go for a walk, …. ?
  8. They aren’t in Mumbai at the moment, …. ?
  9. We won’t be late, …. ?
  10. John’s a very good student, …. ?
  11. Nobody called, …. ?
  12. She doesn’t work in a hotel, …. ?
  13. They will wash the car, …. ?
  14. We live in a tiny flat, …. ?
  15. We must lock the doors, …. ?
  16. David and Julie don’t take Chinese classes, …. ?
  17. I often come home late, …. ?
  18. I’m right, …. ?
  19. She doesn’t cook very often, …. ?

Bài 2: Hoàn thành câu với câu hỏi đuôi thích hợp

  1. They want to come,………………….?
  2. Elizabeth is a dentist, ………………..?
  3. They won’t be here, …………………?
  4. That is your umbrella, ………………….?
  5. There aren’t many people here yet, ……………..?
  6. He has a bicycle,……………………?
  7. Peter would like to come with us to the party, ……………………..?
  8. Those aren’t Fred’s books, ………?
  9. You have never been to Paris,…………?
  10. Something is wrong with Jane today, …………?
  11. Everyone can learn how to swim, ………………?
  12. Nobody cheated in the exam, …………………..?
  13. Nothing went wrong while I was gone, …………?
  14. I am invited, ………………….?
  15. This bridge is not very safe,……………..?
  16. These sausages are delicious, …………….?
  17. You haven’t lived here long, …………?
  18. The weather forecast wasn’t very good, …………….?
  19. He’d better come to see me, …………..?
  20. You need to stay longer, …………………………..?

Đáp án

Bài 1

  1. Isn’t she
  2. Isn’t he
  3. Aren’t we
  4. Am I
  5. Don’t you
  6. Isn’t it
  7. Shall we
  8. Are they
  9. Will we
  10. Isn’t he
  11. Did they
  12. Does she
  13. Won’t they
  14. Don’t we
  15. Mustn’t we
  16. Do they
  17. Don’t I
  18. Aren’t I
  19. Does she

Bài 2

  1. Doesn’t she
  2. Did he/she
  3. Won’t they
  4. Can’t she
  5. May she
  6. Shouldn’t we
  7. Hasn’t she
  8. Does he
  9. Have you
  10. Isn’t it?
  11. Did they
  12. Aren’t I
  13. Is it
  14. Did they
  15. Isn’t it
  16. Didn’t they
  17. Is it
  18. Shall we
  19. Will you
  20. Will you
  21. Isn’t it
  22. Does she
  23. Didn’t you
  24. Does he

Trên đây là những kiến thức về câu hỏi đuôi. Unia.vn hy vọng thông qua bài viết này các bạn sẽ nắm rõ kiến thức hơn. Chúc các bạn học tốt.

Banner launching Moore

Bình luận