Trong tiếng Anh, âm /θ/ và âm /ð/ được xem là những âm tiết phức tạp và có cách phát âm khó nhằn đối với đa số bạn học. Để giúp bạn giải quyết vấn đề này, bài viết sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách phát âm th cũng như cách phân biệt âm /θ/ và âm /ð/. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung chính
1. Cách phát âm th trong tiếng Anh
Tùy vào từng trường hợp và ngữ cảnh, âm th sẽ có cách phát âm th khác nhau. Nhìn chung, âm /th/ có hai cách phát âm chính là: Âm /θ/ và âm /ð/.
Đối với âm /θ/
Khi đọc âm này, bạn thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Đầu lưỡi đặt vào giữa răng cửa trên và răng cửa dưới.
- Bước 2: Đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa trên.
Lưu ý: Âm /θ/ là âm vô thanh nên khi phát âm dây thanh quản không rung.
Đối với âm /ð/
Khi đọc âm này, bạn thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Đầu lưỡi nên đặt vào giữa răng cửa trên và răng cửa dưới. T
- Bước 2: Đẩy luồng hơi từ từ thoát ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa trên.
Lưu ý: Âm /ð/ là âm hữu thanh nên khi phát âm dây thanh quản sẽ rung.
Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh
2. Phân biệt từng trường hợp cách phát âm Th
Âm Th đứng đầu từ
Trong trường hợp âm vị /th/ đứng đầu câu, m /th/ sẽ được đọc thành âm /θ/.
Ví dụ: Think, thing, thank, through, throw,…
Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ, âm /th/ sẽ đọc là /ð/.
- 5 đại từ chỉ định: The, this, that, these, those.
- Các đại từ nhân xưng, đại từ tân ngữ: Thou (ngươi), thee (danh xưng mày tao), they, them.
- Các đại từ và tính từ sở hữu: Thy (của mày), their, theirs, thine (của anh).
- Các trạng từ và liên từ: There, then, than, thus, though, thence.
- Các phó từ phức hợp: Therefore, thereby, thereafter, thereupon….
Vì vậy, bạn cần hết sức cẩn trọng để phân biệt rõ ràng cách phát âm /th/ trong hai trường hợp này nhé.
Âm Th đứng giữa từ
Đối với âm /th/ khi đứng giữa từ, âm vị này sẽ được chuyển sang cách phát âm là /ð/.
Ví dụ: Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/, grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/, another /əˈnʌð.ər/, rather /ˈrɑː.ðər/, otherwise /ˈʌð.ə.waɪz/,…
Tuy nhiên, cũng giống như âm /θ/, trong một số trường hợp ngoại lệ, cách đọc âm /th/ lại là /θ/:
- Khi các từ được tạo thành bằng cách ghép thêm hậu tố -Y vào sau những từ gốc: smithy /ˈsmɪð.i/, mouthy /ˈmaʊ.ði/, bothy /ˈbɒθ.i/,…
- Khi các từ ghép mà những từ gốc của nó được phát âm là /θ/: nothing /ˈnʌθ.ɪŋ/, something /ˈsʌm.θɪŋ/, southeast /ˌsaʊθˈiːst/,…
- Chỉ có từ brothel /ˈbrɒθ.əl/ là từ duy nhất có cách phát âm /th/ là /θ/
Âm Th đứng cuối từ
Khi âm /th/ đứng cuối từ, cách phát âm /th/ sẽ phụ thuộc vào phần lớn loại từ chứa các âm đó như sau:
- Đọc là /θ/ nếu âm chứa /th/ là danh từ hoặc tính từ: Thinking /ˈθɪŋ.kɪŋ/, northern /ˈnɔː.ðən/, truth /truːθ/, smooth /suːθ/, healthy /ˈhel.θi/,…
- Đọc là /ð/ nếu âm chứa /th/ là động từ, đa phần những từ này đều được nhận biết dưới dạng “the”: Loathe /loʊð/, writhe /raɪð/, bathe /beɪð/, soothe /suːð/, seethe /siːð/,…
3. Một số lỗi sai khi học cách phát âm th
Theo thống kê, âm th là một trong những âm khó đọc nhất trong tiếng Anh. Dưới đây là một số lỗi sai thường gặp khi học cách phát âm th.
- Đọc âm th thành th hay t trong như tiếng Việt
- Đọc là “thanh” hoặc “tanh” thay vì đọc là thank /θæŋk/
- Đọc “thinh” hay “tinh” thay vì đọc là /θɪŋk/
- Đọc thành d/đ như trong tiếng Việt
- Đọc là “dít” “dát” thay vì đọc là This /ðɪs/ hay That /ðæt/
- Đọc là “đây” “đe” thì vì đọc là they /ðeɪ/ hay there /ðeə/
Xem thêm: Cách phát âm oo trong tiếng Anh
4. Mẹo luyện đọc âm th trong tiếng Anh
Để học cách phát âm th chuẩn, đầu tiên bạn cần phải hiểu rõ âm “th” trong tiếng Anh khác hoàn toàn “th” trong tiếng Việt.
Điểm khác biệt lớn nhất giữa 2 âm th này chính là việc đưa lưỡi ra ngoài đặt giữa 2 hàm răng trên và răng dưới khi phát âm. Vậy,khi đọc, bạn lưu ý như sau:
- Đọc âm “th” trong tiếng Việt như bình thường, sau đó đưa lưỡi ra ngoài để tạo thành âm /θ/ trong tiếng Anh.
- Đọc âm “đ” trong tiếng Việt như bình thường và đưa đầu lưỡi ra ngoài để tạo thành âm /ð/ trong tiếng Anh.
5. Bài tập luyện cách phát âm th
Bài tập 1: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1. | this | them | through | though |
2. | teeth | breathe | breath | thumb |
3. | lethal | together | then | them |
4. | thin | thick | author | weather |
5. | neither | birthday | either | breathe |
6. | thursday | whether | teeth | tooth |
7. | with | mother | brother | than |
8. | both | something | birthday | these |
9. | breathe | breath | wrath | thin |
10. | brother | thousand | them | bother |
Bài tập 2: Ôn tập cách phát âm th trong tiếng Anh
- My mother said that it’s better than nothing.
- It’s the only thing that I want.
- She met him this morning. She met him this morning.
- I think it’s what I want. I think it’s what I want.
- It is his thirteenth birthday today.
- My brother said the weather is warmer in the south than in the north.
- There is another feather over there.
Đáp án
Bài tập 1:
- C
- B
- A
- D
- B
- B
- A
- D
- A
- B
Bài tập 2:
- maɪ ˈmʌðə sɛd ðæt ɪts ˈbɛtə ðæn ˈnʌθɪŋ.
- ɪts ði ˈəʊnli θɪŋ ðæt aɪ wɒnt.
- ʃiː mɛt hɪm ðɪs ˈmɔːnɪŋ. ʃiː mɛt hɪm ðɪs ˈmɔːnɪŋ.
- aɪ θɪŋk ɪts wɒt aɪ wɒnt. aɪ θɪŋk ɪts wɒt aɪ wɒnt.
- ɪt ɪz hɪz ˈθɜːˈtiːnθ ˈbɜːθdeɪ təˈdeɪ.
- maɪ ˈbrʌðə sɛd ðə ˈwɛðər ɪz ˈwɔːmər ɪn ðə saʊθ ðæn ɪn ðə nɔːθ.
- ðeər ɪz əˈnʌðə ˈfɛðər ˈəʊvə ðeə.
Như vậy, qua bài viết mà Unia.vn chia sẻ, bạn đã được hướng dẫn cách phát âm th đầy đủ và chính xác nhất. Hy vọng những kiến thức này có thể giúp bạn bạn không còn khó khăn trong việc phát âm chuẩn nữa. Chúc bạn thành công nhé!