3 phút học ngay cách phát âm ae chuẩn như Tây

/e/ & /æ/ được coi là những cặp âm quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cách đọc của cặp âm này cũng không đơn giản. Vì vậy, bạn cần biết rõ cách đọc cơ bản để không bị nhầm lẫn và giao tiếp hiệu quả hơn. Bài viết dưới đây, UNI Academy sẽ giúp bạn tổng hợp các kiến thức liên quan đến cách phát âm ae và /e/, giúp bạn có thể cải thiện kỹ năng nói của mình tốt hơn.

Cách phát âm /e/ trong tiếng Anh

Cách phát âm nguyên âm /e/

Âm /e/ là một trong những nguyên âm tiếng Anh. Nó thường được gọi là “short e” hoặc “closed e”. Đây là một âm nguyên âm trước đóng, nghĩa là khi phát âm, miệng hơi khép lại hơn so với nguyên âm /ɪ/ và mở ra hơn so với nguyên âm /ɛ:/. Cụ thể như sau:

Cách phát âm e trong tiếng Anh
Cách phát âm e trong tiếng Anh
  • Bắt đầu bằng việc mở miệng và đặt lưỡi ở phía sau của miệng.
  • Kéo lưỡi lên phía trước một chút, nhưng không chạm vào răng.
  • Mở miệng ra theo hình dạng hình chữ nhật theo chiều ngang.
  • Phát âm /e/ bằng cách phát thanh và phát hơi từ miệng một cách tự nhiên.

Một số từ tiếng Anh sử dụng nguyên âm /e/:

  • “Red” (/rɛd/): Màu đỏ.
  • “Pen” (/pɛn/): Bút.
  • “Bed” (/bɛd/): Giường.

Xem thêm:

Luyện tập phát âm /e/

Bạn có thể luyện tập các phát âm chuẩn với những từ dưới đây:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • “Bed” (/bɛd/): Giường.
  • “Red” (/rɛd/): Màu đỏ.
  • “Pen” (/pɛn/): Bút.
  • “Friend” (/frɛnd/): Bạn bè.
  • “Get” (/ɡɛt/): Nhận được.
  • “Step” (/stɛp/): Bước.
  • “Egg” (/ɛɡ/): Trứng.
  • “Web” (/wɛb/): Mạng, website.
  • “Dead” (/dɛd/): Chết.
  • “Help” (/hɛlp/): Giúp đỡ.

Dấu hiệu nhận biết âm /e/

Để tránh nhầm lẫn cách phát âm âm /e/ với các từ khác, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu nhận biết sau:

Âm /e/ thường xuất hiện trong các từ tiếng Anh có một âm tiết, kết thúc bằng một hoặc nhiều phụ âm (trừ âm “R”), hoặc trong các âm tiết được nhấn trọng âm có chứa “e + phụ âm”. Ví dụ:

  • Friend /frend/ (n) : bạn bè
  • Bell /bel/: cái chuông
  • Bed /bed/: cái giường
  • Sentence /ˈsentəns/ (n) : câu
  • Member /ˈmembə(r)/ (n) : thành viên
  • Check /tʃek/: tờ séc
  • Dress /dres/: Váy

Âm /e/ thường xuất hiện trong một số từ có tận cùng là -ead. Ví dụ:

  • Head /hed/: đầu
  • Bread /bred/: bánh mỳ
  • Dead /ded/:  chết
  • Spread /spred/: trải ra, giãn ra
  • Treadmill /ˈtred.mɪl/: cối xay gió
  • Read /red/ (v) : đọc ( dạng qk của read /ri:d/)
  • lead /led/ (n) : chì # lead / li:d/ (v) : lãnh đạo

Âm /e/ cũng thường xuất hiện trong cách phát âm của các cụm từ chứa “air” và “are”. Ví dụ:

  • Fair /feə/: hội chợ
  • Pair /peə/: đôi, cặp
  • Fare /feə/: vé
  • Care /keə/: chăm sóc, quan tâm

Âm /e/ thường xuất hiện trong những từ chứa “ie”. Ví dụ:

  • Friend /frend/ (n) : bạn bè

Một số từ có âm a nhưng khi phát âm là /e/. Ví dụ:

  • Many /meni/: nhiều
  • Any /eni/: bất cứ ( anything, anyone)

Những từ có xuất hiện /ai/ và được đọc là /e/. Ví dụ:

  • Said (/sɛd/): Nói, đã nói.
  • Again (/əˈɡɛn/): Lại một lần nữa.
  • Vein (/veɪn/): Tĩnh mạch.
  • Veil (/veɪl/): Mền, màn che.
  • Deceive (/dɪˈsiv/): Lừa dối.

Xem thêm:

Cách phát âm /æ/ trong tiếng Anh

3 phút học ngay cách phát âm ae chuẩn như Tây
3 phút học ngay cách phát âm ae chuẩn như Tây

Cách phát âm nguyên âm /æ/

Nguyên âm /æ/ cũng là một âm ngắn trong tiếng Anh, thường bắt đầu bằng chữ a và kết thúc bằng chữ e. Người ta thường gọi đây là âm a kép e. Cách phát âm cụ thể như sau:

  • Mở miệng và đặt lưỡi ở phía dưới.
  • Làm tròn môi nhẹ nhàng và giữ miệng mở rộng.
  • Phát âm âm /æ/ bằng cách đẩy lưỡi về phía trước một chút và hạ nó xuống phía dưới trong miệng.
  • Âm này phát ra từ phía sau của vòm miệng và được phân loại là một âm nguyên âm không tròn.

Cùng nghe cách phát âm ae nhé!

Ví dụ về từ sử dụng âm /æ/:

  • Cat (/kæt/): Mèo.
  • Man (/mæn/): Người đàn ông.
  • Bad (/bæd/): Xấu, tệ.
  • Ham (/hæm/): Thịt giăm bông.
  • Bag (/bæɡ/): Túi.

Luyện tập phát âm /æ/

Một số từ có cách phát âm /æ/ để luyện tập:

  • Cat (/kæt/): Mèo
  • Man (/mæn/): Người đàn ông
  • Bat (/bæt/): Con dơi
  • Back (/bæk/): Lưng, phía sau
  • Bag (/bæɡ/): Túi
  • Bad (/bæd/): Xấu, tệ
  • Ham (/hæm/): Thịt giăm bông
  • Cap (/kæp/): Mũ lưỡi trai
  • Sad (/sæd/): Buồn, đau buồn
  • Fact (/fækt/): Sự thật

Dấu hiệu nhận biết âm /æ/

Một số dấu hiệu để bạn có thể phân biệt được âm /æ/ với các âm khác:

Khi có một từ chỉ có một âm tiết và chứa chữ “A”, thì “A” thường được phát âm thành âm /æ/: 

  • Fan /fæn/ (n) : người hâm mộ
  • Man /mæn (n) : đàn ông
  • Ban /bæn/ (v) : cấm
  • Map /mæp/ : bản đồ
  • Lack /læk/ (v) : thiếu

Những từ có nhiều âm tiết và có trọng âm nhấn vào âm tiết chứa chữ “A” thường được phát âm là /æ/.

  • Camera (/ˈkæmərə/): Máy ảnh.
  • Banana (/bəˈnænə/): Chuối.
  • Canada (/ˈkænədə/): Canada.
  • Amazing (/əˈmeɪzɪŋ/): Tuyệt vời, kỳ diệu.
  • Advance (/ədˈvæns/): Tiến bộ, tiến lên.

Các từ có nhiều âm tiết và được đặt trọng âm vào âm tiết chứa chữ “A” thường được phát âm là /æ/.

Ví dụ:

  • Chocolate (/ˈtʃɒklət/): Sô cô la.
  • Educate (/ˈɛdʒʊkeɪt/): Giáo dục.
  • Radiate (/ˈreɪdieɪt/): Tia, tỏa.
  • Animate (/ˈænɪmeɪt/): Tạo động lực, sống động.
  • Navigate (/ˈnævɪɡeɪt/): Điều hướng, dẫn đường.

Xem thêm:

Một số nhầm lẫn thường gặp khi phát âm ae

/e/ & /æ/ đều là hai âm ngắn nên khi phát âm thường khá giống nhau. Vì vậy, nhiều người học vẫn thường nhầm lẫn và không phân biệt được hai âm này. Vì vậy, tình trạng phát âm nhầm lẫn vẫn diễn ra.  Dưới đây là một số từ vựng phổ biến thường sai khi phát âm âm /e/ và /æ/:

  • Bad /bæd/ hay bị phát âm thành /bed/
  • Black /blæk/ hay bị phát âm thành /blek/
  • Hand /hænd/ hay bị phat âm thành /hend/
  • Cat /kæt/ hay bị phát âm thành /ket/
  • Bag /bæg/ hay bị phát âm thành /beg/

Xem thêm:

Một số lưu ý về âm e bẹt – /æ/

Một số lưu ý về âm e bẹt – æ
Một số lưu ý về âm e bẹt – æ – Cách phát âm ae
  • Trong Tiếng Anh của người bản xứ, âm /æ/ được sử dụng để đại diện cho âm a ngắn và thường được gọi là nguyên âm /æ/.
  • Trong tiếng Anh, âm /æ/ là một âm nguyên âm mạnh nên trọng âm thường được đặt ở âm /æ/ khi phát âm một từ.
  • Những âm trên đây là tiếng Anh chuẩn, nhưng tùy vào từng địa phương vùng miền sẽ có cách đọc hơi khác. 
  • Khi học bạn cần chọn lọc những giọng đọc chuẩn và dễ nghe nhất để học phát âm

Trên đây là cách phát âm ae chuẩn nhất cùng với các dấu hiệu nhận biết để bạn có thể phân biệt cũng như tránh nhầm lẫn với các âm ngắn khác. Hy vọng những kiến thức Unia.vn chia sẻ có thể giúp bạn luyện với tốt hơn trong thời gian sắp tới.

Bình luận