Cách phát âm i trong tiếng Anh “chuẩn” như người bản xứ

Phát âm là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp. Tuy nhiên, việc phát âm những nguyên âm cũng rất phức tạp. Trong bài viết này, bài viết sẽ hướng dẫn bạn tất cả các cách phát âm i chuẩn và chính xác nhất để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.

Những trường hợp phát âm i

Âm “i” trong tiếng Anh là một nguyên âm nên sẽ có phần hơi phức tạp hơn so với các từ khác trong vấn đề phát âm.

Những trường hợp phát âm i
Những trường hợp cách phát âm i

Có những cách phát âm i như sau:

  • Chữ i thường đọc là /i/ (phát âm nguyên âm ngắn)
  • Chữ i thường đọc là /i:/ (phát âm nguyên âm dài) 
  • Chữ i đọc là /ai/
  • Chữ i thường đọc là /ɜː/
  • Chữ i đọc là /aɪ/

Dấu hiệu nhận biết và cách phát âm i chuẩn

Phát âm /i/ (phát âm nguyên âm ngắn)

Cách phát âm i

Với cách phát âm i sẽ được phát âm đúng theo các bước:

  • Bước 1: Đưa lưỡi hướng lên trên và ra phía trước
  • Bước 2: Giữ khoảng cách môi trên và môi dưới hẹp
  • Bước 3: Miệng mở rộng sang 2 bên 
  • Bước 4: Phát âm /i/ gần giống như âm i ở trong tiếng Việt nhưng ngắn và dứt khoát hơn.

Lưu ý: Bạn nên đặt vị trí lưỡi thấp hơn và nên mở miệng rộng ra 2 bên nhưng hẹp hơn một chút so với âm /i:/ dài.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Dấu hiệu nhận biết phát âm /ɪ/

Dưới đây là những dấu hiệu quen thuộc để giúp bạn dễ dàng nhận biết phát âm /ɪ/ nhất:

  • Những danh từ có 2 âm tiết và kết thứcbằng “age” thì âm “a” được phát âm thành “/ɪ/”
    • Village /’vɪlɪdʒ/: Làng xã
    • Cottage /’kɔtɪdʒ/: Nhà tranh, lều tranh
    • Shortage /’ʃɔːtɪdʒ/: Tình trạng thiếu hụt
  • Các từ bắt đầu bằng những chữ “be”, “de” và “re” “em” “en” “pre” “ex” thì âm “e” được phát âm thành “/ɪ/”
    • Begin /bɪ’gɪn/: Bắt đầu
    • Become /bɪ’kʌm/: Trở nên
    • Behave /bɪˈheɪv/: Cư xử
Cách phát âm i ngắn
Cách phát âm i ngắn
  • Với những từ có một âm tiết, tần cùng là “I”+ một hoặc hai phụ âm thì “I” được đọc thành “/ɪ/”
    • Win /wɪn/: Chiến thắng
    • Film  /fɪlm/: Bộ phim
    • Bit/ bɪ/: Một miếng nhỏ, một mẩu nhỏ 
    • Sit/Sɪt/: Ngồi
    • Miss /mɪs/: Nhớ
    • Din/dɪn/: Tiếng cười nói
    • Ship /ʃɪp/: Thuyền, tàu
  • Những từ có “ui” được phát âm là “ɪ”
    • Build /bɪld/: Xây cất
    • Biscuit/bɪskɪt/: Bánh quy
    • Guilt /gɪlt/: Tội lỗi
    • Guitar/gɪta/: Đàn ghi ta
    • Guinea /’gɪni/: Đồng tiền Anh (21 shillings)
    • Equivalent /ɪkwɪv ələnt/: Tương đương
  • Một số trường hợp ngoại lệ
    • Donkey /’dɒηkɪ/: Con lừa
    • Market /’mɑ:kɪt/: Chợ
    • Busy /’bɪ zɪ/: Bận
    • Monkey /’mʌŋkɪ/: Con khỉ
    • Business /’bɪznɪs/: Việc kinh doanh
    • System /’sɪstəm/: Hệ thống
    • Industry /ɪn’dʌstri/: Công nghiệp
    • Friendly /frendlɪ/: Thân thiện

Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh

Phát âm /i:/ (phát âm nguyên âm dài) 

Cách phát âm

Khi i được phát âm là /i:/, cách phát âm được thực hiện như sau:

  • Bước 1: Miệng hé nhỏ và mở rộng hết cỡ sang hai bên
  • Bước 2: Đặt lưỡi hướng lên phía trên và hướng ra phía trước. Đầu lưỡi được đặt ở phía sau của hàm răng dưới.
  • Bước 3: Khẩu hình miệng hơi bè, tưởng tượng như mình đang mỉm cười. Cách phá âm tương tự như chữ “i” trong tiếng Việt, nhưng cần được kéo dài hơn 1 chút.

Dấu hiệu nhận biết

  • Các từ có tận cùng kết thúc bằng âm “e”, trước nó là các phụ âm như be, he, she…
    • Scene /siːn/: Phong cảnh
    • Complete /kəm’pliːt/: Hoàn thành
    • Cede /si:d/: Nhường, nhượng bộ
  • Các từ có chữ “ee” thì cụm từ “ee” được phát âm thành /iː/
    • Keep /kiːp/: Giữ
    • Feel/fiːl/: Cảm thấy
    • Meet /miːt/: Gặp gỡ
    • Tree/triː/: Cái cây
    • Green/griːn/: Màu xanh
    • See/si:/: Nhìn, trông
    • Tea /ti:/: Trà
Cách phát âm i dài
Cách phát âm i dài – Cách phát âm i
  • Các từ được tạo thành bởi “e-e” được phát âm thành /i:/
    • Evening/’i:vnɪŋ/: Buổi tối
    • Scene /si:n/: Bối cảnh
    • Vietnamese /Vi:etnə’mi:z/: Tiếng Việt, người Việt
    • Complete/kem’pli:t/: Hoàn thành
  • Các từ có cụm “ea” cũng được phát âm thành /i:/
    • Sea/si:/: Biển
    • Easy/’i:zi/: Dễ
    • Tea /ti/: Trà
    • Dream /Dri:m/: Giấc mơ
    • Bean /Bi:n/: Đậu
    • Mean /mi:n/: Keo kiệt, bủn xỉn
    • Heat /hi:t/: Hơi nóng
    • Seat /si:t/: Chỗ ngồi
  • Các từ có chứa “ie” đứng trước nhóm”ve” hay “f” thì ie được phát âm thành /i:/
    • Believe/bɪli:v/: Tin tưởng
    • Thief /θi:f/: Tên trộm, kẻ trộm, kẻ cắp
    • Brief /bri:f/: Ngắn gọn, vắn tắt
    • Relieve/rɪli:v/: Giải khuây, thư giãn
  • Các từ có chứa nhóm”ei” thì “ei” được phát âm là /i:/
    • Ceiling/si:lɪŋ/: Trần nhà, mái nhà
    • Seize/si:z/: Cầm lấy, túm lấy, nắm lấy
    • Receive/rɪsi:v/: Lĩnh, nhận
  • Các từ có cấu trúc e+ phụ âm + ia, ie, io, iu sẽ được phát âm thành /i:/
    • Previous /’pri:viəs/: Trước đây
    • Convenience /kən’vi:niəns/: Sự thuận tiện, sự tiện lợi, tiện nghi
    • Tedious /’ti:diəs/: Chán ngắt
    • Genius /’dʒi:niəs/: Thiên tài, bậc thiên tài
    • Obedient /ə’bi:diənt/: Ngoan ngoãn, biết vâng lời

Xem thêm:

Phát âm /ai/ 

Chữ i được phát âm là /ai/ khi đứng trước ce, de, gh, ke, le, me, nd, ne, te. Khi phát âm, khẩu hình miệng cần mở rộng ra hai bên một khoảng.

Cách phát âm sẽ giống như âm a nhưng kết thúc nó sẽ giống âm i luyến ở phía sau. Nó cũng tương tự như cách đánh vần “ai” trong tiếng việt.

  • Kite /kaɪt/ (n): Cái diều
  • Nice /naɪs/ (adj): Tốt, đẹp
  • Shine /ʃaɪn/ (v): Tỏa sáng
  • Smile /smaɪl/ (v): Mỉm cười
  • High /haɪ/ (adj): Cao

Phát âm /ɜː/

“i” được phát âm là /ɜː/ khi nó đứng trước r. Để phát âm được chữ i, bạn cần đặt đầu lưỡi cong lại gần môi trên nhưng không được chạm đến phần trên của môi.

Tiếp theo, giữ nguyên khẩu hình miệng và phát âm /ɜː/ theo cách cong đầu lưỡi như bước 1. Bạn cần tập trung vào hơi tại phần đầu lưỡi rồi phát âm

  • Firm /fɜːrm/ (n): Công ty
  • Kirk /kɜːrk/ (n): Nhà thờ
  • Shirt /ʃɜːrt/ (n): Áo sơ mi
  • Skirt /skɜːrt/ (n): Váy ngắn
  • Smirk /smɜːrk/ (v): Cười tự mãn

Phát âm /aɪ/

Chữ i được phát âm là /aɪ/ khi nó đứng trước re, rus. Khi đó, bạn sẽ mở khẩu hình miệng của mình rộng ra một khoảng và kéo dài hơn ở phần kết thúc âm.

Cách phát âm /ai/
Cách phát âm /ai/ – Cách phát âm i
  • Fire /faɪr/ (n): Lửa
  • Hire /haɪr/ (v): Thuê
  • Mire /maɪr/ (n): Bãi lầy
  • Tire /taɪr/ (n): Lốp xe
  • Virus /ˈvaɪrəs/ (n): Virus

Bài tập luyện cách phát âm i trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại dưới đây:

  • 1. A. Mind     B. Knife     C. Determine      D. Sing
  • 2. A. Facility B. Variety   C. Characterise  D. Irrational
  • 3. A. Fit   B. Fill   C. Bird D. Kill

Bài 2: Xác định các từ có cách phát âm /ɪ/ và /i:/

fish, dream, sea, drink, it, see, eat, week, weak, she

Bài 3: Luyện phát âm các cặp từ dưới đây

  1. ship vs. sheep
  2. wick vs. week
  3. lip vs. leap
  4. still vs. steal
  5. tin vs. teen
  6. dip vs. deep
  7. list vs.least
  8. hit vs. heat
  9. slip vs. sleep
  10. sit vs. seat

Đáp án

Bài 1: 1. D   2.D   3. A

Bài 2:

  1. /ɪ/
  2. /i:/
  3. /i:/
  4. /ɪ/
  5. /ɪ/
  6. /i:/
  7. /i:/
  8. /i:/
  9. /i:/
  10. /ɪ/

Như vậy, bài viết đã tổng hợp lại những cách phát âm i cũng như các bài tập ôn luyện. Hy vọng những kiến thức này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về 2 âm này và luyện phát âm thật chuẩn nhé!

Bình luận