259+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật

Mỗi chuyên ngành sẽ có những từ vựng tiếng Anh riêng. Bài viết sau đây Unia sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật. Cùng tìm hiểu bài viết sau nhé! Bạn có thể Ctrl + F5 để tìm nhanh từ vựng nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật

Activity (Hoạt động), Access (Truy cập), hay Command (Lệnh, ra lệnh trong máy tính),… đây làm những từ vựng tiếng Anh cơ bản trong chủ đề chuyên ngành Kỹ thuật mà chắc hẳn chúng ta cũng đã từng bắt gặp.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật sẽ cung cấp thêm cho bạn những từ cơ bản và thông dụng nhất, thường xuất hiện trong tài liệu, văn bản, giao tiếp,… liên quan tới chủ đề này.

Xem thêm: “Giải đáp” Loyal đi với giới từ gì trong tiếng Anh

  • Multi-user (n): Đa người dùng
  • Estimate (v): Ước lượng
  • Device (n): Thiết bị
  • Cluster controller (n): Bộ điều khiển trùm
  • Intricate (a): Phức tạp
  • Memory (n): Bộ nhớ
  • Computer (n): Máy tính
  • Divide (v): Chia
  • Multimedia (n): Đa phương tiện
  • Reliability (n): Sự có thể tin cậy được
  • Analog (n): Tương tự
  • Multiplexor (n): Bộ dồn kênh
  • Pulse (n): Xung
  • Convert (v): Chuyển đổi
  • Manipulate (n): Xử lý
  • Decrease (v): Giảm
  • Similar (a): Giống
  • Invention (n): Phát minh
  • Input (v,n): Vào, nhập vào
  • Handle (v): Giải quyết, xử lý
  • Terminal (n): Máy trạm
  • Gateway (n): Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
  • Contemporary (a): Cùng lúc, đồng thời
  • Document (n): Văn bản
  • Online (a): Trực tuyến
  • Environment (n): Môi trường
  • Electromechanical (a): Có tính chất cơ điện tử
  • Logical (a): Một cách logic
  • Flexible (a): Mềm dẻo
  • Attach (v): Gắn vào, đính vào
  • Output (v,n): Ra, đưa ra
  • Graphics (n): Đồ họa
  • Indicate (v): Chỉ ra, cho biết
  • Microcomputer (n): Máy vi tính
  • Real-time (a): Thời gian thực
  • Magnetic (a): Từ
  • Expertise (n): Sự thành thạo
  • Discourage (v): Không khuyến khích, không động viên
  • Generation (n): Thế hệ
  • Install (v): Cài đặt, thiết lập
  • Communication (n): Sự liên lạc
  • Essential (a): Thiết yếu, căn bản
  • Acoustic coupler (n): Bộ ghép âm
  • Impact (v,n): Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động
  • Hook (v): Ghép vào với nhau
  • Design (v,n): Thiết kế; bản thiết kế
  • Experiment (v,n): Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
  • Solution (n): Giải pháp, lời giải
  • Tape (v,n): Ghi băng, băng
  • Assemble (v): Lắp ráp
  • Vacuum tube (n): Bóng chân không
  • Configuration (n): Cấu hình
  • Dependable (a): Có thể tin cậy được
  • Data (n): Dữ liệu
  • Abacus (n): Bàn tính
  • Minicomputer (n): Máy tính mini
  • Chronological (a): Thứ tự thời gian
  • Circuit (n): Mạch
  • Allocate (v): Phân phối
  • Causal (a): Có tính nhân quả
  • Electronic (n,a): Điện tử, có liên quan đến máy tính
  • Process (v): Xử lý
  • Conflict (v): Xung đột
  • Characteristic (n): Thuộc tính, nét tính cách
  • Processor (n): Bộ xử lý
  • Demagnetize (v): Khử từ hóa
  • Operating system (n): Hệ điều hành
  • Peripheral (a): Ngoại vi
  • Binary (a): Nhị phân, thuộc về nhị phân
  • Display (v,n): Hiển thị; màn hình
  • Century (n): Thế kỷ
  • Complex (a): Phức tạp
  • Greater (a): Lớn hơn
  • Limit (v,n): Hạn chế
  • Package (n): Gói
  • Imprint (v): In, khắc
  • Distinction (n): Sự phân biệt, sự khác biệt
  • Mechanical (a): Cơ khí, có tính chất cơ khí
  • Access (v,n): Truy cập; sự truy cập
  • Immense (a): Bao la, rộng lớn
  • Storage (n): Lưu trữ
  • Tiny (a): Nhỏ bé
  • Component (n): Thành phần
  • Hybrid (a): Lai
  • Liquid (n): Chất lỏng
  • Equal (a): Bằng
  • Hardware (n): Phần cứng
  • Decade (n): Thập kỷ
  • Register (v,n): Thanh ghi, đăng ký
  • Repair: Sửa chữa
  • Analyst (n): Nhà phân tích
  • Fundamental (a): Cơ bản
  • Physical (a): Thuộc về vật chất
  • Majority (n): Phần lớn, phần chủ yếu
  • Digital (a): Số, thuộc về số
  • Arithmetic (n): Số học
  • Transistor (n): Bóng bán dẫn
  • Integrate (v): Tích hợp
  • Channel (n): Kênh
  • Distributed system (n): Hệ phân tán
  • Devise (v): Phát minh
  • Global (a): Toàn cầu, tổng thể
  • Multiplication (n): Phép nhân
  • Operation (n): Thao tác
  • Network (n): Mạng
  • Switch (n): Chuyển
  • Productivity (n): Hiệu suất
  • Software (n): Phần mềm
  • Encode (v):Mã hóa
  • Consist (of): Gồm có
  • Mainframe computer (n): Máy tính lớn
  • Signal (n): Tín hiệu
  • Exponentiation (n): Lũy thừa, hàm mũ
  • Merge (v): Trộn
  • Distribute (v): Phân phối
  • Teleconference (n): Hội thảo từ xa
  • Associate (v): Có liên quan, quan hệ
  • Accommodate (v): Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
  • Text (n) Văn bản chỉ bao gồm ký tự
  • Condition (n): Điều kiện
  • Priority (n): Sự ưu tiên
  • Less (a): Ít hơn
  • Internal (a): Trong, bên trong
  • Instruction (n): Chỉ dẫn
  • Diagram (n): Biểu đồ
  • Encourage (v): Động viên, khuyến khích
  • Magnetize (v): Từ hóa, nhiễm từ
  • Filtration (n): Lọc
  • Solve (v): Giải quyết
  • Coordinate (v): Phối hợp
  • Increase (v): Tăng
  • Layer (n): Tầng, lớp
  • Numeric (a): Số học, thuộc về số học
  • Ability (a): Khả năng
  • Multi-task (n): Đa nhiệm
  • Division (n): Phép chia
  • Superior (to) (a): Tốt hơn
  • Recognize (v): Nhận ra, nhận diện
  • Task (n): Nhiệm vụ
  • Animation (n): Hoạt hình
  • Function (n): Hàm, chức năng
  • Capability (n): Khả năng
  • Crystal (n): Tinh thể
  • Interact (v): Tương tác
  • Execute (v): Thi hành
  • Perform (v): Tiến hành, thi hành
  • Magazine (n): Tạp chí
  • Convert (v): Chuyển đổi
  • Etch (v): Khắc axit
  • Firmware (n): Phần mềm được cứng hóa
  • Subtraction (n): Phép trừ
  • Particular (a): Đặc biệt
  • Decision (n): Quyết định
  • Disk (n): Đĩa
  • History (n): Lịch sử
  • Database (n): Cơ sở dữ liệu
  • Figure out (v): Tính toán, tìm ra
  • Mathematical (a): Toán học, có tính chất toán học
  • Transmit (v): Truyền
  • Disparate (a): Khác nhau, khác loại
  • Application (n): Ứng dụng
  • Aspect (n): Lĩnh vực, khía cạnh
  • Definition (n): Định nghĩa
  • Interface (n): Giao diện
  • Feature (n): Thuộc tính
  • External (a): Ngoài, bên ngoài
  • Microprocessor (n): Bộ vi xử lý
  • Computerized (v): Tin học hóa
  • Imitate (v): Mô phỏng
  • Fibre-optic cable (n): Cáp quang
  • Mathematician (n): Nhà toán
  • Sophistication (n): Sự phức tạp
  • Microminiaturize (v): Vi hóa
  • Equipment (n): Trang thiết bị
  • Technology (n): Công nghệ
  • Single-purpose (n): Đơn mục đích
  • Different (a): Khác biệt
  • Centerpiece (n): Mảnh trung tâm
  • Activity (n): Hoạt động
  • Secondary (a): Thứ cấp
  • Command (v,n): Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
  • Interchange (v): Trao đổi lẫn nhau
  • Calculation (n):Tính toán
  • Service (n): Dịch vụ
  • Predecessor (n): Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên
  • Schedule (v,n): Lịch trình

Xem thêm các bài viết liên quan:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Từ vựng chuyên ngành Kỹ thuật điện

Ngoài từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật thường hay gặp ra, thì ngành Kỹ thuật điện cũng là một trong những chuyên ngành đòi hỏi tiếng Anh khá nhiều và nổi bật. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật điện. Cùng xem nhé!

Từ vựng chuyên ngành Kỹ thuật điện
Từ vựng chuyên ngành Kỹ thuật điện
  • Nominal voltage of a system: Điện áp danh định của hệ thống điện
  • Rated value: Giá trị định mức
  • Operating voltage in a system: Điện áp vận hành hệ thống điện
  • Highest (lowest) voltage of a system: Điện áp cao nhất (hoặc thấp nhất) của hệ thống
  • Highest voltage for equipmen: Điện áp cao nhất đối với thiết bị
  • Voltage level: Cấp điện áp
  • Voltage deviatio: Độ lệch điện áp
  • Line voltage drop: Độ sụt điện áp đường dây
  • Voltage fluctuation: Dao độngđiện áp
  • Overvoltage (in a system): Quá điện áp (trong hệ thống)
  • Temporary overvoltage: Quá điện áp tạm thời
  • Transient overvoltag: Quá điện áp quá độ
  • Voltage surge: Dâng điện áp
  • Voltage recovery: Phục hồi điện áp
  • Voltage unbalance: Sự không cân bằng điện áp
  • Switching overvoltage: Quá điện áp thao tác
  • Lightning overvoltage: Quá điện áp sét
  • Resonant overvoltage: Quá điện áp cộng hưởng
  • Unbalance factor: Hệ số không cân bằng
  • Insulation level: Cấp cách điện
  • External insulation: Cách điện ngoài
  • Internal insulation: Cách điện trong
  • Self-restoring insulation: Cách điện tự phục hồi
  • Non-self-restoring insulation: Cách điện không tự phục hồi
  • Main insulation: Cách điện chính
  • Auxiliary insulation: Cách điện phụ
  • Double insulatio: Cách điện kép
  • Insulation co-ordination: Phối hợp cách điện
  • Transmission of electricity: Truyền tải điện
  • Distribution of electricit: Phân phối điện
  • Interconnection of power systems: Liên kết hệ thống điện
  • Connection point: Điểm đấu nối
  • System diagram: Sơ đồ hệ thống điện
  • System operational diagram: Sơ đồ vận hành hệ thống điện
  • Power system planning: Quy hoạch hệ thống điện
  • Power system stability: Độ ổn định của hệ thống điện
  • Load stability: Độ ổn định của tải
  • Steady state stability of a power system: Ổn định tĩnh của hệ thống điện
  • Transient stability of a power system: Ổn định quá độ (ổn định động) của hệ thống điện
  • Conditional stability of a power system: Ổn định có điều kiện của hệ thống điện
  • Synchronous operation of a system: Vận hành đồng bộ hệ thống điện
  • National load dispatch center: Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia
  • Supervisory control and data acquisition: system Hệ thống SCADA
  • Operation regulation: Tiêu chuẩn vận hành
  • System demand control: Quản lý nhu cầu hệ thống
  • Management forecast of a system: Dự báo quản lý hệ thống điện
  • Reinforcement of a system: Tăng cường hệ thống điện
  • Minimum working distance: Khoảng cách làm việc tối thiểu
  • Minimum insulation clearance: Khoảng trống cách điện tối thiểu
  • Cold start-up thermal generating set: Khởi động lạnh tổ máy nhiệt điện
  • Hot start-up thermal generating set: Khởi động nóng tổ máy nhiệt điện
  • Overload capacity: Khả năng quá tải
  • Reserve power of a system: Công suất dự phòng của một hệ thống điện
  • Hot stand-by: Dự phòng nóng
  • Cold reserve: Dự phòng nguội
  • Load forecast Dự báo phụ tải
  • Generation mix forecast: Dự báo cấu trúc phát điện
  • Steady state of a power system: Chế độ xác lập của hệ thống điện
  • Transient state of a power system: Chế độ quá độ của hệ thống điện
  • Balanced state of a polyphase network: Trạng thái cân bằng của lưới điện nhiều pha
  • Unbalanced state of a polyphase network: Trạng thái không cân bằng của một lưới điện nhiều pha
  • Service reliability: Độ tin cậy cung cấp điện
  • Service security: Độ an toàn cung cấp điện
  • Economic loading schedule: Phân phối kinh tế phụ tải
  • Balancing of a distribution network: Sự cân bằng của lưới phân phối
  • Load recovery: Sự phục hồi tải

Xem thêm: “Giải đáp thắc mắc” Every morning là thì gì? Bài tập vận dụng có đáp án

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật với âm thanh tương tự

Để cải thiện vốn từ vựng của bản thân có rất là nhiều cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả như: nghe nhạc tiếng Anh, xem phim nước ngoài, sáng tạo flashcard,… Vậy bạn đã từng nghe đến phương pháp học từ vựng với âm thanh tương tự chưa? Một cách học thông minh được người Do Thái ứng dụng để học ngôn ngữ.

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật với âm thanh tương tự
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật với âm thanh tương tự

Âm thanh tương tự là một cách học khá đơn giản, nhẹ nhàng và kết hợp với sự sáng tạo, hình ảnh sẽ không gây sự nhàm chán hay là mệt mỏi. Điều này sẽ giúp cho việc học từ mới trở nên rất hiệu quả và dễ dàng hơn bao giờ hết. 

Đây là một phương pháp học được dựa trên nguyên lý “bắc cầu tạm” từ ngôn ngữ tiếng Anh chuyển sang tiếng mẹ đẻ. Tiếp đến sẽ là sự sáng tạo một ví dụ cụ thể để ứng dụng từ mới đó và tạo được mối liên kết giữa nghĩa của từ và phát âm của từ đó.

Một ví dụ rất chi tiết giúp bạn dễ hình dung và hiểu hơn về cách học này:

  • Technique (n) /tekˈniːk/: Kỹ thuật

Phòng ban bị phân tách, Ních phải chuyển sang bộ phận kỹ thuật.

Với ví dụ này, từ cần học là Technique (Kỹ thuật) – Ngữ nghĩa của từ được tô màu xanh, còn âm thanh tương tự nhằm gợi nhớ tới từ vựng Technique được tô màu đỏ. Đồng thời, bạn có thể thấy câu văn cũng được thêm nội dung nghĩa tiếng Việt giúp bạn có ấn tượng và ghi nhớ từ đó một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Bạn còn chần chừ gì nữa, hãy bổ sung ngay từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật vào vốn từ vựng của mình. Mỗi ngày bạn nên ra một khoảng thời gian học từ 5 đến 10 từ kết hợp với cụm từ và đặt câu để ghi nhớ, từ đó học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả nhất.

Đây là cách học từ vựng tiếng Anh vô cùng chất lượng. Chúc bạn thành công!

Bình luận