500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện cơ bản nhất

Ngành Điện là một trong những ngành có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn, việc nghiên cứu chuyên ngành này vì thế cũng gặp nhiều khó khăn. Nhưng đây cũng là ngành được nhiều bạn quan tâm. Vậy tiếng Anh chuyên ngành Điện có điểm gì khác những chuyên ngành còn lại?

Để nghe nói giỏi tiếng Anh, bạn thật sự cần một vốn từ đủ rộng và biết cách sử dụng những từ đó. Bài viết sau sẽ chia sẻ đến bạn nguồn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện – Giúp bạn có thể tự tin hơn khi làm việc trong những lĩnh vực này.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện
  • Coupling: Khớp nối
  • Vector group : Tổ đầu dây
  • Tachometer: Tốc độ kế
  • Circuit breaker: Máy cắt
  • Earthing system: Hệ thống nối đất
  • Lub oil = lubricating oil: Dầu bôi trơn
  • Galvanised component: Cấu kiện mạ kẽm
  • Indicator lamp, indicating lamp: Đèn báo hiệu, đèn chỉ thị
  • Magnetic Brake: Bộ hãm từ
  • Thermostat, thermal switch: Công tắc nhiệt
  • Boiler Feed pump: Bơm nước cấp cho lò hơi
  • Outer Sheath : Vỏ bọc dây điện
  • Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang
  • Selector switch: Cần lựa chọn.
  • Transformer Differential relay: Rơ le so lệch máy biến áp
  • Synchronizising relay: Rơ le hòa đồng bộ
  • Accesssories: Phụ kiện
  • Distribution Board: Tủ/ bảng phân phối điện
  • Ammeter: Ampe kế
  • Control board: Bảng điều khiển
  • Winding: Dây quấn
  • Lifting lug: Vấu cầu
  • Over voltage relay: Rơ le quá áp
  • Hydrolic control valve: Van điều khiển bằng thủy lực
  • Announciation: Báo động bằng âm thanh (chuông hoặc còi)
  • Auxiliary oil tank: Bồn dầu phụ, thùng giãn dầu.
  • Cable :cáp điện
  • Downstream circuit breaker: Bộ ngắt điện cuối nguồn
  • Light emitting diode : Điốt phát sáng
  • Impedance Earth: Điện trở kháng đất
  • Check valve: Van một chiều.
  • Rotary switch: Bộ tiếp điểm xoay
  • Over current relay: Rơ le quá dòng
  • Control valve: Van điều khiển được
  • Condensat pump: Bơm nước ngưng
  • Electrical appliances: Thiết bị điện gia dụng
  • Field: Cuộn dây kích thích
  • Incoming Circuit Breaker: Aptomat tổng
  • Spark plug: Nến lửa, Bu gi
  • Circuit Breaker: Aptomat hoặc máy cắt
  • Exciter: Máy kích thích
  • Power transformer: Biến áp lực
  • Magnetic contact: Công tắc điện từ
  • Limit switch: Tiếp điểm giới hạn
  • Disruptive discharge switch: Bộ kích mồi
  • Line Differential relay: Rơ le so lệch đường dây
  • Pressure gause: Đồng hồ áp suất
  • Burglar alarm: Chuông báo trộm
  • Jack: Đầu cắm
  • Position switch: Tiếp điểm vị trí
  • Fire retardant: Chất cản cháy
  • Flame detector: Cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt.
  • Oil-immersed transformer: Máy biến áp dầu
  • Field volt: Điện áp kích thích
  • Field amp: Dòng điện kích thích
  • Switching Panel: Bảng đóng ngắt mạch
  • Lamp: Đèn
  • Rated current: Dòng định mức
  • Dielectric insulation: Điện môi cách điện
  • Overhead Concealed Loser: Tay nắm thuỷ lực
  • Alarm bell: Chuông báo tự động
  • Lead: Dây đo của đồng hồ
  • Current carrying capacity: Khả năng mang tải
  • Governor: Bộ điều tốc
  • Neutral wire: Dây nguội
  • Thermometer: Đồng hồ nhiệt độ
  • Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô
  • Earth conductor: Dây nối đất
  • Compensate capacitor: Tụ bù
  • Sensor / Detector: Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm
  • Power plant: Nhà máy điện
  • Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện đầu nguồn
  • Phase reversal: Độ lệch pha
  • Voltmetter, ampmetter, wattmetter, PF metter…: Các dụng cụ đo lường V, A, W, cos phi…
  • Distance relay: Rơ le khoảng cách
  • Connector: Dây nối
  • Low voltage: Hạ thế
  • Relay: Rơ le
  • Selector switch: Công tắc chuyển mạch
  • Tachogenerator: Máy phát tốc
  • Reactive power: Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo
  • Negative sequence time overcurrent relay: Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian
  • Conduit: Ống bọc
  • Contactor: Công tắc tơ
  • High voltage: Cao thế
  • Pressure switch: Công tắc áp suất
  • Motor operated control valve: Van điều chỉnh bằng động cơ điện
  • Power station: Trạm điện
  • AOP: Auxiliary oil pump: Bơm dầu phụ
  • Tubular fluorescent lamp: Đèn ống huỳnh quang
  • Equipotential bonding: Liên kết đẳng thế
  • Live wire: Dây nóng
  • Direct current: Điện 1 chiều
  • Armature: Phần cảm.
  • Busbar Differential relay: Rơ le so lệch thanh cái
  • Fixture: Bộ đèn
  • Bearing: Gối trục, bợ trục, ổ đỡ…
  • Current transformer: Máy biến dòng
  • Disconnecting switch: Dao cách ly
  • Neutral bar: Thanh trung hoà
  • Earthing leads: Dây tiếp địa
  • Sudden pressure relay: Rơ le đột biến áp suất
  • Copper equipotential bonding bar: Tấm nối đẳng thế bằng đồng
  • Electrical insulating material: Vật liệu cách điện
  • Air distribution system: Hệ thống điều phối khí
  • Solenoid valve: Van điện từ
  • Smoke detector: Đầu dò khói
  • Generator: Máy phát điện
  • Protective relay: Rơ le bảo vệ
  • Time delay relay: Rơ le thời gian
  • Leakage current: Dòng rò
  • Burner: Vòi đốt
  • Bushing type CT: Biến dòng chân sứ
  • Synchro scope: Đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện
  • Photoelectric cell: Tế bào quang điện
  • Synchro check relay: Rơ le chống hòa sai
  • Instantaneous current: Dòng điện tức thời
  • Capacitor: Tụ điện
  • Synchro switch: Cần cho phép hòa đồng bộ
  • Under voltage relay: Rơ le thấp áp
  • Starting current: Dòng khởi động
  • Voltage drop: Sụt áp
  • Ignition transformer: Biến áp đánh lửa
  • Differential relay: Rơ le so lệch
  • Winding type CT: Biến dòng kiểu dây quấn
  • Wire: Dây điện, dây dẫn điện
  • Potential pulse: Điện áp xung
  • Voltage transformer (VT) Potention transformer (PT): Máy biến áp đo lường
  • Disruptive discharge: Sự phóng điện đánh thủng
  • Directional time overcurrent relay: Rơ le quá dòng định hướng có thời gian
  • Electric door opener: Thiết bị mở cửa
  • Illuminance: Sự chiếu sáng
  • Current transformer: Máy biến dòng đo lường
  • Fire detector: Cảm biến lửa (dùng cho báo cháy)
  • Exciter field: Kích thích của… máy kích thích
  • Earth fault relay: Rơ le chạm đất
  • Vibration detector, Vibration sensor: Cảm biến độ rung
  • Time over current relay: Rơ le quá dòng có thời gian
  • Busbar: Thanh dẫn
  • Circulating water pump: Bơm nước tuần hoàn
  • AVR : Automatic Voltage Regulator: Bộ điều áp tự động
  • Control switch: Cần điều khiển
  • Cooling fan: Quạt làm mát
  • Auxiliary contact, auxiliary switch: Tiếp điểm phụ
  • Bearing seal oil pump: Bơm dầu làm kín gối trục
  • Ball bearing: Vòng bi, bạc đạn
  • Smoke bell: Chuông báo khói
  • Active power: Công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo
  • Brush: chổi than
  • Hydrolic: Thủy lực
  • Bushing: Sứ xuyên
  • Radiator, cooler: Bộ giải nhiệt của máy biến áp
  • Phneumatic control valve: Van điều khiển bằng khí áp
  • Current: Dòng điện
  • Phase shifting transformer: Biến thế dời pha

Ngoài ta bạn có thể xem thêm:

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện về điện nước

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện về điện nước
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện về điện nước
  • Centrifugal: Li tâm
  • Adjusting valve: Van điều chỉnh
  • Borehold: Bãi giếng
  • Alarm valve: Van báo động
  • Absolute salinity: Độ muối tuyệt đối
  • Composite sample: Mẫu tổ hợp
  • Angle valve: Van góc
  • Automatic valve: Van tự động
  • Balanced needle valve: Van kim cân bằng
  • Dialysis: Sự thẩm tách
  • Bioassay: Sự thử sinh học
  • Air-operated valve: Van khí nén
  • Gathering tank: Vình góp, bể góp
  • Non-alkaline hardness: Độ cứng không kiềm
  • Gauging tank: Thùng đong, bình đong
  • Corrosivity: Tính ăn mòn
  • Free discharge valve: Van tháo tự do, van cửa cống
  • Ground reservoir: Bể chứa xây kiểu ngầm
  • Ground water stream: Dòng nước ngầm
  • Hardness: Độ cứng
  • Mixed media filtration: Lọc qua môi trường hỗn hợp
  • Self-closing valve: Van tự đóng, van tự khóa
  • Mushroom valve: Van đĩa
  • Gate valve: Van cổng
  • Nozzle control valve: Van điều khiển vòi phun
  • Overhead storage water tank: Tháp nước có áp
  • Overpressure valve: Van quá áp
  • Pervious: Hút nước
  • Settleable solids: Chất rắn có thể lắng được
  • Pump: Máy bơm
  • Gutter flow characteristics: Đặc điểm dòng chảy dọc đan rãnh
  • Pumping station: Trạm bơm
  • Sampling network: Mạng lưới lấy mẫu
  • Shut-off valve: Van ngắt
  • Sand tank: Thùng cát
  • Sedimentation basin/tank: Bể lắng
  • Sensitivity (K): Độ nhạy (K)
  • Septic tank: Hố phân tự hoại, hố rác tự hoại
  • Settling basin/tank: Bể lắng
  • Sewage tank: Bể lắng nước thải
  • Parameter: Thông số
  • Side slope: Dốc bên
  • Slime tank: Bể lắng mùn khoan
  • Starting valve: Van khởi động
  • Separating tank: Bình lắng, bình tách
  • Slow sand filtration: Sự lọc chậm bằng cát
  • Water-storage tank: Bể trữ nước
  • Slurry tank: Thùng vữa, bể lắng mùn khoan, thùng nước mùn
  • Solids: Chất rắn
  • Slide valve: Van trượt
  • Spring valve: Van lò xo
  • Stagnant water: Nước tù
  • Snap sample: Mẫu đơn
  • Tributary streams: Đường tụ thuỷ
  • Water-storage tank: Bể trữ nước
  • Water tank: Bể nước, thùng nước, téc nước
  • Break-point chlorination: Điểm clo hoá tới hạn
  • By pass flow: Dòng chảy tràn qua hố thu
  • Catch tank: Bình xả
  • Steam valve: Van hơi
  • Work on the system: Công trình trên mạng
  • Transmission pipeline: Tuyến ống truyền tải
  • Treated water: Nước đã qua xử lý
  • Conduit: Ống dẫn
  • Balanced valve: Van cân bằng
  • Continuous sampling: Lấy mẫu liên tục
  • Cut-off valve: Van ngắt, van chặn
  • Governor valve: Van tiết lưu, van điều chỉnh
  • Destritus tank: Bể tự hoại
  • Filter: Bể lọc
  • Flowing water tank: Bể nước chảy
  • Back valve: Van ngược
  • Underground storage tank: Bể chứa ngầm
  • Stabiliation: Sự ổn định
  • Vacuum tank: Thùng chân không, bình chân không
  • Water softening system: Cụm làm mềm nước
  • Water-cooled valve: Van làm nguội bằng nước
  • Float tank: Thùng có phao, bình có phao
  • Chlorine contact tank: Bể khử trùng Clo
  • Clapper valve: Van bản lề
  • Clarifier: Bể lắng
  • Collector well: Giếng thu nước
  • Free board: Khoảng cách nước dâng cho phép
  • Compartmented tank: Thùng nhiều ngăn, bình chứa nhiều ngăn
  • Canal: Kênh đào
  • Fraction impervious (pervious): Khả năng thấm nước
  • Free carbon dioxide: Cacbon dioxit tự do
  • Fuel valve: Van nhiên liệu

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện – Điện lạnh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện - Điện lạnh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện – Điện lạnh
  • Refrigeration plant: Máy lớn điều hòa không khí
  • Humidity: Độ ẩm
  • Air conditioner: Máy điều hòa không khí
  • Distribution head: Miệng phân phối không khí lạnh
  • Burner: Thiết bị đốt của nồi nấu nước
  • Ceiling diffuser: Miệng phân phối không khí lạnh ở trần
  • Air washer: Thiết bị làm sạch không khí bằng tia nước phun hạt nhỏ
  • Chiller: Thiết bị làm mát không khí
  • Condenser: Thiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòng
  • Air curtain: Màn không khi nóng
  • Duct: Ống dẫn không khí lạnh
  • Air filter: Bộ lọc không khí
  • Air handing unit: Thiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhà
  • Attenuator: Thiết bị làm giảm ồn truyền theo ống dẫn không khí lạnh
  • Air change rate: Định mức thay đổi không khí
  • Boiler: Nồi nấu nước (lớn), nồi hơi
  • Btu-British thermal unit: Đơn vị nhiệt Anh; Đơn vị công suất của máy điều hòa không khí
  • Convector heater: Bo bộ phát nhiệt đối lưu (tạo ra luồng không khí đối lưu nhiệt)
  • Flue: Ống khói từ nồi nấu nước lên trên mái nhà
  • Roof vent: Ống thông gió trên mái
  • Circulating pump: Bơm luân chuyển nước nóng
  • Extract air: Không khí do quạt hút ra ngoài trời
  • Convection air current: Luồng không khí đối lưu nhiệt
  • Extract fan: Quạt hút không khí từ trong nhà ra ngoài trời
  • Grille: Nắp có khe cho không khí đi qua
  • Heat piping system: Hệ thống sưởi ấm trong nhà
  • Dehumidifier: Thiết bị làm khô không khí
  • Heating design: Thiết kế sưởi
  • Heating unit; heat emitter: Thiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điện
  • Ventilation duct: Ống thông gió lớn, dạng hộp hoặc tròn
  • Humidifier: Thiết bị phun nước hạt nhỏ
  • Constant flow rate controller: Bộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh lắp đặt trong ống dẫn
  • không khí lạnh khi có hỏa hoạn
  • Intumescent fire damper: Thiết bị đóng bằng vật liệu nở ra khi có hỏa hoạn
  • Intumescent material: Vật liệu có tính năng nở lớn khi nóng
  • Air vent: Ống thông gió
  • Radiator: Lò sưởi điện
  • Smoke detector: Thiết bị dò khói và báo động
  • Heat exchanger, calorifier: Bộ trao đổi nhiệt

Xem thêm các bài viết liên quan:

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện về điện – điện tử

 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện về điện – điện tử
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện về điện – điện tử
  • Accesssories: Phụ kiện
  • Alarm bell: Chuông báo tự động
  • Burglar alarm: Chuông báo trộm
  • Auxiliary contact, auxiliary switch: Tiếp điểm phụ
  • Distribution Board: Tủ/ bảng phân phối điện
  • Check valve: Van một chiều
  • Ammeter: Ampe kế
  • Circuit Breaker: Aptomat hoặc máy cắt
  • Circulating water pump: Bơm nước tuần hoàn
  • Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang
  • Condensat pump: Bơm nước ngưng
  • Conduit: Ống bọc
  • Control board: Bảng điều khiển
  • Control switch: Cần điều khiển
  • Cooling fan: Quạt làm mát
  • Copper equipotential bonding bar: Tấm nối đẳng thế bằng đồng
  • Coupling: Khớp nối
  • Current: Dòng điện
  • Connector: Dây nối
  • Current carrying capacity: Khả năng mang tả
  • Fire detector: Cảm biến lửa (dùng cho báo cháy)
  • Control valve: Van điều khiển được.
  • Differential relay: Rơ le so lệch
  • Current transformer: Máy biến dòng đo lường.
  • Dielectric insulation: Điện môi cách điện
  • Direct current: Điện 1 chiều
  • Directional time overcurrent relay: Rơ le quá dòng định hướng có thời gian
  • Disruptive discharge switch: Bộ kích mồi
  • Contactor: Công tắc tơ
  • Current transformer: Máy biến dòng
  • Downstream circuit breaker: Bộ ngắt điện cuối nguồn
  • Earth conductor: Dây nối đất
  • Earthing leads: Dây tiếp địa
  • Earthing system: Hệ thống nối đất
  • Disconnecting switch: Dao cách ly
  • Light emitting diode: Điốt phát sáng
  • Disruptive discharge: Sự phóng điện đánh thủng
  • Electrical appliances: Thiết bị điện gia dụng
  • Equipotential bonding : Liên kết đẳng thế
  • Distance relay: Rơ le khoảng cách
  • Exciter field: Kích thích của… máy kích thích
  • Exciter: Máy kích thích
  • Field amp: Dòng điện kích thích
  • Field volt: Điện áp kích thích
  • Electric door opener: Thiết bị mở cửa
  • Field: Cuộn dây kích thích
  • Fire retardant: Chất cản cháy
  • Fixture: Bộ đèn
  • Flame detector: Cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt.
  • Galvanised component: Cấu kiện mạ kẽm
  • Generator: Máy phát điện
  • Earth fault relay: Rơ le chạm đất
  • Governor: Bộ điều tốc
  • High voltage: Cao thế
  • Hydrolic: Thủy lực
  • Illuminance: Sự chiếu sáng
  • Impedance Earth: Điện trở kháng đất
  • Electrical insulating material: Vật liệu cách điện
  • Incoming Circuit Breaker: Aptomat tổng
  • Ignition transformer: Biến áp đánh lửa
  • Instantaneous current: Dòng điện tức thời
  • Jack: Đầu cắm
  • Lamp: Đèn
  • Lead: Dây đo của đồng hồ
  • Hydrolic control valve: Van điều khiển bằng thủy lực
  • Lifting lug: Vấu cầu
  • Over voltage relay: Rơ le quá áp
  • Limit switch: Tiếp điểm giới hạn
  • Indicator lamp, indicating lamp: Đèn báo hiệu, đèn chỉ thị
  • Line Differential relay: Rơ le so lệch đường dây
  • Low voltage: Hạ thế
  • Lub oil = lubricating oil: Dầu bôi trơn
  • Leakage current : Dòng ròMagnetic contact: Công tắc điện từ
  • Live wire: Dây nóng
  • Motor operated control valve: Van điều chỉnh bằng động cơ điện
  • Negative sequence time overcurrent relay: Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian
  • Neutral wire: Dây nguội
  • Oil-immersed transformer: Máy biến áp dầu
  • Outer Sheath: Vỏ bọc dây điện
  • Over current relay: Rơ le quá dòng
  • Photoelectric cell: Tế bào quang điện
  • Position switch: Tiếp điểm vị trí
  • Potential pulse: Điện áp xung
  • Power plant: Nhà máy điện.
  • Neutral bar: Thanh trung hoà
  • Power transformer: Biến áp lực
  • Phneumatic control valve: Van điều khiển bằng khí áp
  • Winding: Dây quấn
  • Pressure gause: Đồng hồ áp suất
  • Protective relay: Rơ le bảo vệ
  • Rated current : Dòng định mức
  • Reactive power: Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo
  • Relay: Rơ le
  • Rotary switch: Bộ tiếp điểm xoay
  • Selector switch: Công tắc chuyển mạch
  • Selector switch: Cần lựa chọn
  • Sensor/ Detector: Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm
  • Power station: Trạm điện
  • Smoke bell: Chuông báo khói
  • Radiator, cooler: Bộ giải nhiệt của máy biến áp
  • Solenoid valve: Van điện từ
  • Starting current: Dòng khởi động
  • Sudden pressure relay: Rơ le đột biến áp suất
  • Switching Panel: Bảng đóng ngắt mạch
  • Smoke detector: Đầu dò khói
  • Synchro scope: Đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện
  • Spark plug: Nến lửa, Bu gi
  • Synchro switch: Cần cho phép hòa đồng bộ
  • Synchronizising relay: Rơ le hòa đồng bộ
  • Tachogenerator: Máy phát tốc
  • Tachometer: Tốc độ kế
  • Thermostat, thermal switch: Công tắc nhiệt
  • Synchro check relay: Rơ le chống hòa sai
  • Time over current relay: Rơ le quá dòngcó thời gian.
  • Transformer Differential relay: Rơ le so lệch máy biến áp
  • Thermometer: Đồng hồ nhiệt độ
  • Tubular fluorescent lamp: Đèn ống huỳnh quang
  • Under voltage relay: Rơ le thấp áp.
  • Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện đầu nguồn
  • Vector group: Tổ đầu dây
  • Voltage drop: Sụt áp
  • Time delay relay: Rơ le thời gian
  • Voltmetter, ampmetter, wattmetter, PF metter…: Các dụng cụ đo lường V, A, W, cos
  • Vibration detector, Vibration sensor: Cảm biến độ rung
  • Winding type CT: Biến dòng kiểu dây quấn
  • Wire :Dây điện, dây dẫn điện
  • Voltage transformer (VT) Potention transformer (PT): Máy biến áp đo lường
  • Magnetic Brake: Bộ hãm từ
  • Pressure switch: Công tắc áp suất
  • Overhead Concealed Loser: Tay nắm thuỷ lực
  • Phase reversal: Độ lệch pha
  • Phase shifting transformer: Biến thế dời pha
  • Ball bearing: Vòng bi, bạc đạn
  • Bearing: Gối trục, bợ trục, ổ đỡ…
  • Circuit breaker: Máy cắt.
  • Boiler Feed pump: Bơm nước cấp cho lò hơi
  • Brush: Chổi than
  • Busbar: Thanh dẫn
  • Busbar Differential relay: Rơle so lệch thanh cái
  • Cable: Cáp điện
  • Capacitor: Tụ điện
  • Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô
  • Active power: Công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo
  • Air distribution system: Hệ thống điều phối khí

5. Một số từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành Điện

Một số từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành Điện
Một số từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành Điện
  • FM _ Frequency Modulation: Biến điệu tần số
  • AC _ Alterating Current: Dòng điện xoay chiều
  • MCCB _ Moduled Case Circuit Breaker: Máy cắt khối có dòng cắt > 100A
  • THD _ Total Harmonic Distortion: Độ méo dạng tổng do sóng hài
  • BJT _ Bipolar Junction Transistor
  • MOSFET _ metal-oxide-Semiconductor Field Effect transistor
  • DC _ Direct Current: Dòng điện một chiều
  • FCO _ Fuse Cut Out: Cầu chì tự rơi
  • MCB _ Miniature Circuit Breaker: Bộ ngắt mạch loại nhỏ
  • VCB _ Vacuum Circuit Breaker: Máy cắt chân không.
  • RCD _ Residual Current Device: Thiết bị chống dòng điện dư
  • DF _ Distortion Factor: hệ số méo dạng
  • LBFOC _ Load Breaker Fuse Cut Out: Cầu chì tự rơi có cắt tải
  • CB _ Circuit Breaker: Máy cắt
  • ACB _ Air Circuit Breaker: Máy cắt bằng không khí

6. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Điện tử

Linh kiện tiếng Anh là gì?

Mọi người đều biết rằng các linh kiện được xem là các chi tiết, cụm chi tiết hay là các bộ phận dùng để lắp ráp và thiết kế nên các loại máy móc và thiết bị khác nhau. Các bộ phận, chi tiết này đương nhiên sẽ có thể tháo lắp cũng như được thay thế trong cá loại máy móc. 

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Vậy linh kiện trong tiếng Anh là gì? Component chính là từ được sử dụng để nói về các loại linh kiện nói chung.

Linh kiện điện tử tiếng Anh là gì?

Linh kiện điện tử trong tiếng Anh được diễn tả khác so với các loại linh kiện trong tiếng Anh. Đây là các thành phần điện tử có bên trong các linh kiện riêng biệt khá khác nhau, có 2 hay nhiều đầu nối dây điện.

Vậy linh kiện điện tử tiếng Anh gọi là gì? Electronic component chính là từ dùng để nói về linh kiện điện tử.

Bo mạch tiếng Anh là gì?

Bo mạch được hiểu là một bản mạch có bên trong của các thiết bị điện tử. Thành phần này đóng một vai trò trung gian dùng để giao tiếp giữa các thiết bị điện tử với nhau. Vậy bo mạch tiếng Anh là gì?

  • Bo mạch điện: Circuit board
  • Bo mạch chủ: Mainbroad

Công suất

“Power” thường được dùng để chỉ việc bao nhiêu điện có thể tạo ra được. Trong khi đó, “capacity” là cũng được dùng để nói về một thứ năng lượng gì đó cũng có thể tạo ra nó, đó là khả năng của nó trong việc thực hiện sứ mệnh đã được thiết kế để thực hiện. Nói một cách đơn giản, “Power” là tổng số W còn “Capacity là W/h.

Khi hỏi Công suất tiếng Anh là gì? Câu trả lời là “capacity” thường được sử dụng nhiều hơn.

Ổn áp tiếng Anh là gì?

Ổn áp là một trong các thiết bị giúp bạn ổn định điện áp để cấp điện đến cho những thiết bị điện sử dụng. Nói dễ hiểu hơn thì nó là thiết bị nhằm ổn định nguồn điện.

Vậy ổn áp tiếng Anh là gì? Bạn có thể sử dụng từ voltage regulator hoặc voltage stabilizer đề nói về ổn áp trong tiếng Anh.

Trên đây là một phần nhỏ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện đã được Unia tổng hợp và chia sẻ tới các bạn.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện rất đa dạng và phong phú, vì vậy tích lũy những kiến thức cơ bản trên mỗi ngày sẽ giúp bạn học tốt tiếng Anh chuyên ngành giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc.

Bình luận