Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp

Hiện nay ngành Dệt may hiện nay là một ngành chủ lực xuất khẩu của ngành công nghiệp Việt Nam hiện nay. Do vậy những bạn sẽ và đang làm việc trong ngành này phải trang bị cho mình một lượng kiến thức thuật ngữ chuyên ngành vững chắc.

Trong bài viết ngày hôm nay Unia sẽ giúp bạn học tiếng Anh thông qua việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp. Cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp

“A” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp

  • Auto close end zipper: Dây kéo bị chặn ở phẩn cuối
  • Armhole seam: Đường ráp vòng nách
  • Assort color: Phối màu
  • Assemble out shell: Ráp áo chính
  • At waist height: Ở độ cao của eo
  • Around pipes: Quanh cơi
  • Assemble de: Cúp lót
  • Accessories card: Bảng phụ liệu
  • Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi
  • Armhole panel: Nẹp vòng nách
  • Amery, to adjust: Điều chỉnh
  • Assemble lining: Ráp áo lót
  • Add hangtag: Thẻ bài đặc biệt
  • Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động
  • Auto open end zipper: Dây keo mở bung ở phần cuới
  • Accessories chard: Bàng cân đối nguyên phụ liệu
  • Against each other: Tương phản
  • Article no: Chủng loại, số
  • Attachment of waste fabric: Đường diễu có vải vụn/chỉ vụn
  • Automatic sewing machine: Máy may tự động
  • Automatic welf winder: Máy đánh suốt tự đợng
  • Automatic pocket welf sewing machine: Máy may túi tự động
  • Approved swatches: Tác nghiệp vải
  • After a pattern: Theo một mẩu
  • At waist: Ở eo
  • Armhole depth: Hạ nách

“B” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp

  • Braided piping: Viền vải
  • Breast selvage: Chít ngực
  • Backside collar: Vòng cổ thân sau
  • By off: Sự ngưng sản xuất
  • Botton distance: Khoảng cách nút
  • Bellows pocket: Túi hộp
  • Back sleeve: Tay sau
  • Bottom of pleat: Dáy của nếp gấp
  • Botton color: Màu nút
  • Button holing machine: Máy khuy mắt phụng (khuy đầu tròn)
  • Button taking machine (bar tack): Máy đánh bọ
  • Button of snap button: Phần dưới của nút bấm
  • Bobbin presser: Cơ cấu ép suốt tự động
  • Blind seam: Đường may giả
  • Bobbin winder: Bộ phận đánh suốt
  • Back belt: Dây nịt thân sau
  • Bottom hem width (center welt): Rộng lai
  • Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần
  • Button machine: Máy đính nút
  • Binding tape: Nẹp viền
  • Be buttoned: Cài nút lại
  • Botton hole placket: Cơi khuy
  • Back neck width (seam to seam): Rộng cổ sau
  • Bind seam: Đường may lược
  • Binder machine: Máy viền
  • Bust dart: Chít ben
  • Back slit: Xẻ tà lưng
  • Bobbin case: Thuyền
  • Botton hole (v): Làm khuy nút
  • Bobbin winder: Máy quấn chỉ
  • Braided hanger loop: Dây treo bằng vải
  • Back neck insert: Nẹp cổ sau
  • By out: Sự sắp xếp
  • Bind hem: Lai lược
  • Belt loop: Dây curoa
  • Bellows pleat: Li hộp
  • Button sewing machine: Máy đóng nút
  • Buttong holing machine: Máy khuy mắt phụng (khuy đầu tròn)
  • Bottom hip: Vạt áo
  • Belt loops above dart: Dây khuy qua ly
  • Back panel: Phối thân sau
  • Bind stitching: Đường diễu lược
  • Buckle pin: Kẹp
  • Bottom width: Rộng bo lai
  • Button placket seam: Đường may nẹp nút
  • Bottom distance: Khoảng cách nút
  • Built-in: Được cài đặt sẵn (trên máy)
  • Button placket facing: Đáp nẹp nút, mặt đối nẹp nút
  • Box pocket: Túi hộp
  • Back collar height: Cao cổ sau
  • Binder: Cữ
  • Botton holding machine: Máy mổ khuy
  • Back yoke: Đô sau
  • Bottom hem width to: Bản lai
  • Blind stitching: May khuất
  • Bottom hole placket: Nẹp khuy
  • Button taking machine (bartack): Máy đánh bọ
  • Back lining: Lót thân sau
  • Buttonhole machine: Máy thùa khuy
  • Button & snap test kits: Bộ đồ nghề tháo nút và khóa
  • Broken stitches: Đứt chỉ
  • Back body: Thân sau
  • Body length (side neck to hem): Dài áo
  • Back rise length: Dài đáy sau
  • Back strap: Cá lưng
  • Bar tack: Đính bọ
  • Button shank: Chân nút
  • Bar tack misplaced: Đóng bọ sai vị trí
  • Belt loop attachers: Máy đính passant (con đĩa).
  • Botton hole: Khuy
  • Box pleat: Ly hộp
  • Bobbin: Suốt chỉ
  • Bar tack machine: Máy đính bọ
  • Bias tape: Dây xéo
  • Button pair: Nút đôi
  • Bound seam: Đường viền
  • Back patch: Miếng đáp thân sau
  • Back neck to waist: Hạ eo sau
  • Belt loops: Dây nịt treo
  • Button placket: Cơi nút
  • Blind stitch machine: Máy may mũi giấu (may luôn)
  • Buckle pin: Cài chốt, khoá thắt lưng
  • Blind stitch: Đệm khuy
  • Breast pocket: Túi ngực
  • Band knife: Dao cắt cố định
  • Bust dart ply: Ở ngực
  • Bias cut: Xéo trong canh sợi
  • Bed gown: Đồ ngủ
  • Button hole placket facing: Mũ đối nẹp khuy
  • Bottom down collar: Cổ áo có nút cài ở đầu cồ
  • Back pleat facing: Đáy ly thân sau
  • Back hem facing: Đáp lai sau!
  • Breast selvage: Cơi ở ngực
  • Brake: Phanh hãm
  • Barcode hangtag: Thẻ bài vi tính
  • Back rise: Đáy sau
  • Back waist band: Dây luồn lưng, bo phía sau

Xem thêm các bài viết liên quan:

“C” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp

  • Center back fold: Gấp giữa sau, nếp xếp thân sau
  • Collar edge: Cạnh cổ
  • Clockwise: Thuận chiều kim đồng hồ
  • Collar contrast: Đổi màu, phối màu
  • Calf lining (above zip): Lót gối (trên dây kéo)
  • Crank: Cơ cấu kẹp, sắt kẹp xoay
  • Collar point: Góc cổ
  • Chalk pencil: Phấn vẽ
  • Close front edges with clip: Khoá cạnh
  • Cleaning stain: Giặt xong có dấu
  • Cloth clamp: Kẹp vải
  • Cover: Nắp đậy
  • Cycle time: Thời gian quấn
  • Cross seam point: Điểm ngã tư (đường may)
  • Collar point detachable: To bản rời cổ
  • Center back seam: Đường giữa thân sau
  • Collar seam: Đường may cổ
  • Cylinder bed interlock stitch machine: Máy đánh bông đế trụ
  • Counterclockwise: Ngược chiều kim đồng hồ
  • Collar shading: Khác màu, bóng màu
  • Chalk: Phấn may
  • Computerized networking: Hệ thống quản lý vi tính
  • Cleaning wax: Sáp tẩy
  • Clipper: Kéo nhỏ (cắt chỉ), kẹp bọ
  • Carton excess bulge: Thùng quá hẹp
  • Collar shade: Đầu cổ
  • Cutting machine: Máy cắt
  • Collar corner: Góc cổ
  • Care label: Nhãn giặt
  • Certify (certificate): Tra dầu mỡ
  • Cushion: Đệm, gối
  • Close a seam: Khoá đường may
  • Collar band: Cạnh lá cổ
  • Cloth cutting table: Bàn cắt vải
  • Clutchless: Không ồn
  • Cutter: Dao chém
  • Chalk mark: Phấn
  • Cam: Cam
  • Chest point: Điểm ở ngực
  • Collar pocket: Túi cổ
  • Chainstitch machine: Máy may mũi móc xích
  • Chisel: Cây đục lỗ
  • Curves: Thước cong
  • Collar depth: Bản cổ
  • Collar gusset: Lá cổ
  • Collar dividing seam: Đường diễu cổ

“D”, “G”, “H” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp

  • Densimeter: Thước đo mật độ sợi
  • Data storage: Lưu giữ liệu
  • Detector: Dầu dò
  • Decorative zigzag stitch machine: Mũi may zigzag để trang trí
  • Groove: Rãnh, khe
  • Grease: Dầu mỡ
  • Handwheel: Bánh đà, puli
  • Hinged quilter feet: Gá định độ rộng đường may (gắn vào chân vịt)
  • Hinge: Bản lề
  • Hand lifter: Cần nâng chân vịt bằng tay
  • Hoopmark: Khung thêu
  • Hot air sealing machine: Máy ép khí nóng
  • Head: Đầu máy
  • Hook: Mỏ ổ
  • Hemming machine: Máy lên lai

Xem thêm: Danh sách tên các loài hoa bằng tiếng Anh hay

“I”, “L” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp

  • Interlock machine: Máy đánh bông (kansai)
  • Indented part: Vẹt kim
  • Install: Lắp đặt
  • Industrial sewing machinery: Máy may công nghiệp
  • Installation: Sự lắp đặt
  • Instruction manual: Sách hướng dẫn sử dụng
  • Looper: Móc (vắt sổ)
  • Lockstitch: Mũi thắt nút

“N” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp

  • Needle plate set: Mặt nguyệt
  • Needle set screw: Ốc hãm kim nắp đậy
  • No of thread: Số chỉ
  • Needle guard: Giá che kim an toàn
  • No of needle: Chỉ số kim
  • Needle hole: Lỗ kim
  • Needle space: Cự ly kim
  • Needle thread tension: Sức căng chỉ kim
  • Needle gauge: Cự ly kim
  • Needle-to-hook relationship: Quan hệ kim và mỏ ổ

“O” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
  • Operating area: Vùng hoạt động
  • Oil reservoir: Mâm dầu
  • Overlocking machine: Máy vắt sổ
  • Overlock machine: Máy vắt sổ
  • Oil blocking mechanism: Cơ cấu ngăn chặn rò rỉ dầu
  • One needle machine: Máy một kim
  • Oil pan: Bể dầu
  • Oil: Dầu máy
  • Oil stain: Vết dơ dầu
  • Operation panel: Bảng điều khiển
  • Operate: Hoạt động, thao tác
  • Oil seal: Phốt dầu
  • Overedge width: Bờ rộng vắt sổ

“P” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp

  • Parameter: Thông số
  • Presserfoot lifter: Cần nâng chân vịt
  • Plastic trip stabler: Máy đóng nhãn
  • Pneumatic lint collecter: Bộ hút bụi bằng hơi
  • Pulley: Puli
  • Programmer: Bộ lập trình
  • Plastic staple attacher: Thiết bị bấm ghim nhựa
  • Power supply: Nguồn điện cung cấp
  • Pedal: Bàn đạp
  • Pin: Kim gút, đinh ghim
  • Pressing foot screw: Ốc bát chân vịt
  • Portable cloth balance: Cân vải di động
  • Pulse motor: Mô tơ xung
  • Purl stitch: Chỉ xương cá
  • Platic staple: Ghim bấm nhựa
  • Pin ashion: Kim ghim
  • Presser foot lift: Độ nâng chân vịt
  • Pump machine: Máy bơm
  • Presser foot: Chân vịt

Xem thêm: Give off là gì? Cấu trúc Give off và một số cụm từ cơ bản với Give

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

“R” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp

  • Rack: Giá để treo áo
  • Ring thimble: Đê (vòng) bảo vệ ngón tay
  • Repair: Sửa chữa
  • Rubber band stitch machine (n): Máy may dây cao su
  • Ruler: Thước
  • Rust-resistant part: Bộ phận chống rỉ sét
  • Rectangular ruler: Thước vuông
  • Racing puller: Bánh xe điều tiết thun (căng thun)
  • Rubber seat: Đệm cao su

“S” – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp

  • Scissors: Cái kéo
  • Spreading machine: Máy trải vải
  • Stapler: Dụng cụ đóng kim bấm
  • Steaming iron: Bàn ủi hơi nước
  • Stitch length dial: Núm điều chỉnh mũi may
  • Stroke saddle stitch machine: Máy may mũi yên ngựa
  • Subclass: Mã số phụ (số hiệu máy)
  • Safety instruction: Hướng dẫn an toàn
  • Supper shaft: Trục chính
  • S-shaped pleating machine: Máy tạo nếp gấp dạng chữ s
  • Store: Lưu trữ
  • Sample cutter: Máy cắt mẫu, máy dập các mẫu có sẵn
  • Stitches ruler: Thước đo mũi may
  • Steam boiled complete set: Nồi ủi hơi
  • Screw: Ốc
  • Safety glass: Kính che bảo vệ mắt
  • Stand: Bàn chân máy may, cái giá
  • Spinning machine: Máy xe sợi
  • Spray: Bình xịt
  • Stitch: Mũi may
  • Starting pedal: Pedan khởi động
  • Sub-table: Bàn máy phụ
  • Steam iron: Bàn ủi hơi
  • Steam boilder: Nồi hơi
  • Spray gun: Súng bắn tẩy vết dơ
  • Table stand: Chân bàn máy may

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành May công nghiệp
  • HPS (High point shoulder): Điểm đầu vai – Điểm cao nhất của đường may vai trên sản phẩm áo.
  • TM (Total measurement): Cạnh trên cùng của túi là 5inch tính từ điểm đầu vai và 1,5inch từ giữa thân ra.
  • CPM (Cost per minute ): Chi phí thời gian.
  • Sample: Hàng mẫu
  • CF (Center front): Chính giữa trung tâm mặt trước của sản phẩm áo.
  • CB (Center back): Chính giữa trung tâm mặt sau.
  • SS ( Size Seam): Đường may bên sườn của sản phẩm.
  • SMV (Standard minute value): SMV co mối quan hệ mật thiết với nghiên cứu thời gian.
  • Pattern: Mẫu mô tả chính xác hình dạng của sản phẩm.

Xem thêm: Cấu trúc No sooner than: Cách dùng và bài tập vận dụng

Chắc chắn thông qua bài viết này bạn cũng đã bỏ túi được cho mình những mẫu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc rồi đúng không nào? Chắc chắn rằng nó sẽ hỗ trợ bạn rất lớn trong công việc của bạn.

Hy vọng rằng với những chia sẻ của Unia trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc.

Đừng quên lưu lại các từ vựng này để áp dụng và đoạt lấy các cơ hội thành công bạn nhé! Chúc bạn thành công!

Bình luận