Cách phát âm gh trong tiếng Anh và quy tắc cần nhớ

Trong tiếng Anh, phụ âm gh xuất hiện khá nhiều trong cấu tạo từ. Tuy nhiên, rất nhiều bạn học sinh vẫn còn gặp khó khăn khi phát âm những từ có chứa phụ âm này. Vì vậy, bài viết hôm nay sẽ tổng hợp tất cả các cách phát âm gh chính xác nhất để giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp cũng như làm các bài kiểm tra phần phát âm.

Các âm câm trong tiếng Anh

Âm câm trong tiếng Anh (silent letter) là những chữ cái được xuất hiện trong từ nhưng lại không được đọc ra. Những từ này thường gây nhiều khó khăn cho người học khi phát âm tiếng Anh.

Một số các âm câm phổ biến: B, D, E, G, GH, H, K, L, N, P, PH, S, T, U, W

Cách phát âm gh trong tiếng Anh

Cách phát âm gh là một trong những âm câm trong tiếng Anh. Vì vậy, khi gặp những từ chứa âm “gh”, chúng ta phát âm theo quy tắc sau:

Cách phát âm gh trong tiếng Anh
Cách phát âm gh trong tiếng Anh

Quy tắc 1 – Cách phát âm gh

GH là âm câm khi đứng sau nguyên âm:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Light /laɪt/ (n): Ánh sáng
  • Borough /ˈbʌr.ə/ (n): Thành thị
  • Sought /sɔːt/ (v): Tìm kiếm (dạng quá khứ của seek)
  • Thought /θɔːt/ (v): Suy nghĩ (dạng quá khứ của think)
  • Thorough /ˈθʌr.ə/ (adj): Hoàn toàn, kỹ lưỡng
  • Drought /draʊt/ (n): Hạn hán
  • Though /ðəʊ/: Mặc dù

Quy tắc 2 – Cách phát âm gh

Cách phát âm gh được phát âm là /g/ và /h/ khi 1 từ ghép được tạo thành khi ghép 2 danh từ. Để phát âm được âm này,bạn cần thực hiện theo hướng dẫn sau:

  • Bước 1: Miệng hơi mở, phần cuống lưỡi nâng lên chạm vào phần ngạc mèm và chặn luồng hơi trong miệng
  • Bước 2: Nhanh chóng hạ cuống lưỡi và đẩy luồng hơi ra khỏi miệng

Ví dụ về cách phát âm gh:

  • Foghorn /ˈfɒɡ.hɔːn/: Còi gọi tàu
  • Doghouse /ˈdɒɡ.haʊs/: Chuồng chó
  • Bighead /ˈbɪɡ.hed/: Người tự phụ, người cứng đầu

Quy tắc 3 – Cách phát âm gh

Khi GH ở cuối câu sẽ được phát âm là /f/ (thường thấy khi GH ở cuối từ).

Khi phát âm âm này, bạn cần để răng hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới, ngạc mềm nâng lên, đẩy luồng khí thoát ra giữa hàm răng trên và môi dưới sao cho nghe được tiếng luồng khí thoát ra, không làm rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm.

  • Tough /tʌf/ (adj): Cứng, cứng rắn
  • Laugh /lɑːf/ (v): Cười
  • Rough /rʌf/ (adj): Dữ dội (rough sea)
  • Enough/’i:nʌf/: Đủ

Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh

Cách phát âm một số âm câm khác

Âm B câm

Âm B trở thành âm câm khi nó đứng cuối từ và đứng trước nó là âm M. Ví dụ:

  • Climb [klaim]
  • Crumb [krʌm]
  • Dumb [dʌm]
  • Comb [koum]

Âm C câm

Âm C là một âm câm khi nằm trong cụm “scle” ở cuối từ. Ví dụ: Muscle [‘mʌsl], asclepiad.

Cách phát âm câm trong tiếng Anh
Cách phát âm câm trong tiếng Anh

Âm D câm

D là một âm câm khi nó đứng kế âm N và khi trong từ có chứa DG. Ví dụ:

  • Handkerchief [‘hæηkət∫if]
  • Sandwich [‘sænwidʒ]
  • Wednesday [‘wenzdi]
  • Pledge, hedge, dodge, grudge

Âm E câm

Khi E đứng cuối từ thì nó trở thành âm câm và thường kéo dài nguyên âm đứng trước đó. Ví dụ:

  • Hope [houp]
  • Drive [draiv]
  • Write [rait]
  • Site [sait]

Âm G câm

G là một âm câm khi đứng ngay trước âm N. Ví dụ:

  • Champagne [∫æm’pein]
  • Foreign [‘fɔrin]
  • Sign [sain]
  • Feign [fein]

Âm H câm

Âm H là một âm câm khi đứng sau âm W và khi đứng đầu một số từ. Ví dụ:

  • Hour, honest, honour (Thêm mạo từ an khi “h” là âm câm)
  • What [wɔt]
  • When [wen]
  • Where [weə]
  • Whether [‘weđə]
  • Why [wai

Âm K câm

Âm K là một âm câm khi đứng trước âm N ở đầu một số từ như:

  • Knife [naif]
  • Knee [ni:]
  • Know [nou]
  • Knock [nɔk]
  • Knowledge [‘nɔlidʒ]

Xem thêm:

Âm L câm

L là một âm câm khi đứng ngay trước các âm D, F, M, K. Ví dụ:

  • Calm [ka:m]
  • Half [ha:f]
  • Salmon [‘sæmən]
  • Talk [tɔ:k]
  • Balk [tɔ:k]
  • Would [wud]
  • Should [∫ud]

Một số trường hợp ngoại lệ: Halo, bulk, sulk, hold, sold.

Âm N câm

Âm N là một âm câm nếu đứng ở cuối từ và trước nó là âm M. Ví dụ:

  • Autumn [‘ɔ:təm]
  • Hymn [him]

Âm P câm

P trở thành một âm câm khi đứng trong các tiền tố “psych” and “pneu”. Ví dụ:

Cách đọc âm câm trong tiếng Anh
Cách đọc âm câm trong tiếng Anh
  • Psychiatrist [sai’kaiətrist]
  • Pneumonia [nju:’mouniə]
  • Psychotherapy [‘saikou’θerəpi]
  • Pneuma [‘nju:mə]

Âm S câm

S là một âm câm khi đứng trước âm L. Ví dụ:

  • Island [‘ailənd]
  • Isle [ail]

Âm T câm

Âm T là một âm câm nếu đứng sau các âm như S, F, hoặc đứng trước âm L. Ví dụ:

  • Castle [‘kɑ:sl]
  • Christmas [‘krisməs]
  • Fasten [‘fɑ:sn]
  • Listen [‘lisn]
  • Often [‘ɔfn]
  • Whistle [‘wisl]

Âm U câm

U là âm câm khi đứng sau âm G và đứng trước một nguyên âm. Ví dụ:

  • Guess [ges]
  • Guidance [‘gaidəns]
  • Guitar [gi’tɑ:]
  • Guest [gest]

Âm W câm

W là âm câm nếu nó đứng đầu tiên của một từ và liền sau là âm R. Ví dụ:

  • Wrap [ræp]
  • Write [rait]
  • Wrong [rɔη]
  • Who [hu:]
  • Whose [hu:z]
  • Whom [hu:m]

Như vậy, bài viết đã tổng hợp các âm câm cũng như cách phát âm gh và các âm câm khác. Unia.vn hy vọng những kiến thức trên đây có thể giúp ích cho bạn trong việc phát âm chuẩn, tăng khả năng tự tin giao tiếp.

Bình luận