Cách làm bài tập word form lớp 9 & 8 dễ hiểu nhất

Word form là một trong những dạng bài phổ biến nhất hiện nay, thường xuất hiện trong các đề kiểm tra học kỳ. Vậy word form là gì? Có những word form phổ biến nào? Các bài tập word form lớp 9. Cùng Unia.vn theo dõi nhé!

Bài tập word form là gì?

“Bài tập word form” thường là các bài tập yêu cầu học sinh chuyển đổi từ vựng từ một dạng thành một dạng khác, ví dụ như từ danh từ thành động từ, từ tính từ thành danh từ, hay từ động từ thành trạng từ

word form
Word form

Dưới đây là một số ví dụ về word form:

  • Danh từ: Photograph → Động từ: Photograph – To take a photograph
  • Tính từ: Dangerous → Danh từ: Dangerousness
  • Động từ: Inspire → Tính từ: Inspiring

Cách làm bài tập word form

Xét ví dụ sau:

The creative marketing ________ will be implemented immediately.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

A. strategic C. strategize B. strategy D. strategical

Bước 1: Xác định từ phía trước và phía sau chỗ trống thuộc từ loại nào

Như câu trên, ta thấy phía trước chỗ trống là từ “marketing” – đây là danh từ, phía sau chỗ trống là “implemented” – động từ chia ở thì tương lai dạng bị động.

Cách làm bài tập word form lớp 9 & 8
Cách làm bài tập word form lớp 9 & 8

Xét cấu trúc: “The + Adj + Noun + Noun + Verb” (2 danh từ đặt cạnh nhau –> danh từ ghép)

→ Vậy chỗ cần điền phải là một danh từ.

Bước 2: Xác định danh từ trong  đáp án cho sẵn

  • Đáp án A: Strategic (adj): Thuộc về chiến lược 
  • Đáp án B: Strategy (n): Chiến lược
  • Đáp án C: Strategize (v): Hoạch định chiến lược
  • Đáp án D: Strategical (adj): Thuộc chiến lược

→ Vậy đáp án đúng là  “marketing strategy” chiến lược marketing.

Lưu ý khi làm bài tập word form lớp 9

Vì các bài tập thường kiểm tra các loại từ như danh từ, tính từ, trạng từ, động từ,… nên để làm tốt, bạn cần phải nắm rõ vốn từ vựng, phân biệt được các loại từ. Do đó,  khi học một từ mới nên học tất cả các từ word form liên quan, bao gồm cả tiền tố và hậu tố cấu tạo từ trái nghĩa.

Lưu ý khi làm bài tập word form
Lưu ý khi làm bài tập word form

Ngoài ra, khi chọn đáp án, bạn cũng cần lưu ý những điểm sau:

  • Nếu chọn danh từ thì kiểm tra xem danh từ đó chỉ người hay vật, số ít hay số nhiều
  • Nếu chọn động từ thì kiểm tra thì và thể bị động hay chủ động.
  • Nếu tính từ hoặc trạng từ thì kiểm tra xem có bị ngược nghĩa không.

Các word form phổ biến ở lớp 9

UNIT 1

NOUNVERBADJECTIVEADVERB
impression: ấn tượngimpress: gây ấn tượngimpressive:gây ấn tượngimpressively: đầy ấn tượng
– friend: người bạn- friendliness: sự thân thiện, lòng mến khách- friendship: tình bạnfriendly: thân thiệnfriendlily: một cách thân thiện
– correspondent: người viết thư, phóng viêncorrespondence: quan hệ thư từcorrespond: trao đổi thư từ, tương ứng vớicorresponding: tương ứng vớicorrespondingly: tương ứng
religion: tôn giáoreligious: thuộc tôn giáo
dependence: sự phụ thuộcdepend: phụ thuộcdependent: phụ thuộc
office: lễ nghiofficial: chính thức
industry: công nghiệpindustrial: thuộc công nghiệp
division: sự phân chiadivide: chia, phân chia
compel: bắt buộccompulsory: bắt buộc
separation: sự chia cắtseparate: tách ra
interest: sự quan tâm, điều thích thúinterest: làm cho ai thích thúinteresting: thú vị- interested: quan tâm, thích thúinterestingly: một cách thích thú
– instruction: sự giảng dạyinstructor: người dạy, huấn luyện viêninstruct: dạy, truyền kiến thức choinstructive: để truyền kiến thức
peace: hòa bìnhpeaceful: hòa bình, yên tĩnh
beauty: vẻ đẹpbeautify: làm đẹpBeautiful: xinh đẹpBeautifully: xinh đẹp, hay
Prayer: lời cầu nguyệnPray: cầu nguyện

UNIT 2

NOUNVERBADJECTIVEADVERB
Tradition: truyền thốngTraditional: thuộc về truyền thốngTraditionally: theo truyền thống
– design: kiểu dáng- designer: nhà thiết kếdesign: thiết kế
Modernize: hiện đại hóaModern: hiện đại
Fashion: thời trangFashionable: hợp thời trang
Unfashionable: lỗi thời
Fashionably: một cách hợp thời
Effect: hiệu quảaffect: có tác dụng vớiEffective: có hiệu quải
effective: không hiệu quả
Effectively: một cách có hiệu quải
effectively: một cách không hiệu quả
Nature: thiên nhiênNatural: tự nhiênNaturally: tự nhiên
Nation: quốc giaNational: thuộc quốc gia, dân tộc
Nationwide: toàn quốc
international: quốc tế
Nationally: về quốc gia, dân tộc
Nationwide: toàn quốc
Inspiration: nguồn cảm hứngInspire: gây cảm hứng
Convenience: sự tiện lợiConvenient: tiện lợii
convenient: bất tiện
Conveniently: tiện lợii
conveniently: bất tiện
Minority: thiểu sốMinor: thứ yếu, không quan trọng
Music: âm nhạc
Musician: nhạc sĩ
Musical: thuộc về âm nhạc
Speciality (specialty): đặc sảnSpecialize: chuyên vềSpecial: đặc biệtSpecially: đặc biệtEspecially: đặc biệt là, nhất là

Xem thêm:

UNIT 3

NOUNVERBADJECTIVEADVERB
Collection: sự sưu tầm, bộ sưu tập
Collector: người sưu tầm
Collect: sưu tầm, thu gomCollective: tập thể, chungCollectively: có tính tập thể
Enjoyment: niềm vuiEnjoy: yêu thíchEnjoyable: thú vịEnjoyably; một cách thú vị
Entrance: lối vàoEntry: lối vàoEnter: đi vào
Hero: anh hùngHeroic: can đảm, anh dũng.Heroically: một cách anh dũng
Hunger: nạn đói, sự khát khaoHunger for: khao khátHungry: đói, thèm khátHungrily: một cách thèm khát.
Tiredness: sự mệt mỏiTire: trở nên mệt mỏiTired: mệt mỏi

UNIT 4

NOUNVERBADJECTIVEADVERB
Advertisement: bài quảng cáo
Advertising: sự, ngành quảng cáo
Advertise: quảng cáo
Agreement: sự đồng ý
disagreement: sự bất đồng
Agree: đồng ý
Disagree: bất đồng
Agreeable: vui vẻ, dễ chịu
Disagreeable: khó chịu
Difficulty: sự khó khănDifficult: khó khăn
Examination: kỳ thi
Examiner: giám khảo
Examinee: thí sinh
Examine: khảo hạch, xem xét
Practice: sự luyện tậpPractice/ practise: luyện tậpPractical: thực dụng, thực tiễnPractically: một cách thực dụng
Scenery: phong cảnhScenic: đẹp vì có nhiều phong cảnh
Reputation: sự nổi tiếngRepute: cho là, đồn làReputable: có danh tiếng tốtReputably: có danh tiếng tốt
Culture: Văn hóaCultural: thuộc văn hóaCulturally: về phương diện vănhóa
Improvement: Sự cải thiệnImprove: cải thiện, trao dồi
Quality: chất lượng, tài năng, phẩm chấtQualify: có đủ tiêu chuẩn, có đủ đkQualified: có đủ tiêu chuẩn, có đủ đk
Information: thông tinInform: cung cấp thông tinInformative: cung cấp nhiều tin tức
Edition: lần xuất bản
Editor: người biên tập
Edit: biên tập
Approximate: xấp xỉ, độ chừngApproximately: khoảng chừng
Exact: chính xácExactly: chính xác

UNIT 5

NOUNVERBADJECTIVEADVERB
Development: sự phát triểnDevelop: phát triểnDeveloped: đã phát triển
Developing: đang phát triển
Expense: tiền chi tiêu, phí tổnSpend: tiêu xàiExpensive: đắt tiềnI
expensive: ít tốn kém, rẻ
Expensively: đắt tiền
expensively: ít tốn kém, rẻ
Invention: sự phát minh
Inventor: nhà phát minh
Invent: phát minh
Popularity: sự phổ biếnPopularize: phổ biếnPopular: phổ biến
unpopular: không phổ biến
Popularly: phổ biến
Variety: sự đa dạngVary: khác nhau, thay đổiVarious: khác nhauVariously: một cách khác nhau
View: cảnh vật, cách nhìn
Viewer: người xem TV
View: xem, nhìn

UNIT 6

NOUNVERBADJECTIVEADVERB
Deforestation: sự phá rừng
Forest: rừng
Deforest: phá rừng
Disappointment: sự thất vọngDisappoint: làm ai thất vọngDisappointed: bị thất vọng
Disappointing: gây thất vọng
Environment: môi trường
Environmentalist: người hoạt động cho môi trường
Environmental: thuộc về môi trườngEnvironmentally: về môi trường
Harm: sự thiệt hạiHarm: làm hạiHarmful: có hại
Harmless: vô hại
Harmfully: có hại
Pollution: sự ô nhiễm
Pollutant: chất gây ô nhiễm
Pollute: gây ô nhiễmPolluted: bị ô nhiễm
Unpolluted: không bị ô nhiễm

UNIT 7

NOUNVERBADJECTIVEADVERB
Consumer: người tiêu dùng
Consumption: sự tiêu thụ
Consume: tiêu thụ
Efficiency: sự hiệu quảIn
efficiency: sự thiếu hiệu quả
Efficient: hiệu quảIn
efficient: thiếu hiệu quả
Efficiently: một cách hiệu quảIn
efficiently: một cách thiếu hiệu quả
Electricity: điện năngElectrify: điện khí hóaElectric: chạy bằng điệnElectrical: thuộc về điện
Energy: năng lượngEnergize: cung cấp năng lượngEnergetic: nhiệt tình, năng nổEnergetically: một cách nhiệt tình
Luxury: xa xỉ phẩmLuxurious: xa xỉ, sang trọngLuxuriously: một cách xa xỉ
Necessity: sự cần thiếtNecessary: cần thiết
unnecessary: không cần thiết
Necessarily: nhất thiết
unnecessarily: không nhất thiết
Sun: mặt trờiSolar: thuộc về mặt trời
Reduction: sự giảm bớtReduce: giảm bớt
Worry: sự lo lắngWorry: lo lắngWorried: lo lắng
Protection: sự bảo vệProtect: bảo vệProtective: bảo vệProtectively: bảo vệ
Extreme: rấtExtremely: vô cùng, cực kỳ
Care: sự trông nomCare: trông nom, nuôi nấng, chăm sócCareful: cẩn thậnCarefully: một cch1 cẩn thận
Shortage: sự thiếu hụtShort: ngắn, thiếu
Economy: sự tiết kiệm
Economics: kinh tế học
Economist: nhà kinh tế
Economic: về kinh tế
Economical: tiết kiệm
Economically: một cách kinh tế

UNIT 8

NOUNVERBADJECTIVEADVERB
Celebration: hoạt động nhân dịp lễ kỹ niệmCelebrate: ăn mừng lễ, kỹ niệmCelebrated: nổi tiếng
Decoration: sự trang tríDecorator: chuyên viên trang tríDecorate: trang trí
Charity: việc từ thiệnCharitable: thuộc về việc từ thiệnCharitably: rộng lượng
Joy: niềm vuiJoyful: vui mừngJoyfully: vui mừng
Generosity: sự hào phóng, rộng lượngGenerous: hào phóng, rộng lượngGenerously: một cách hào phóng, rộng lượng
Preparation: sự chuẩn bịPrepare: chuẩn bị
Satisfaction: sự hài lòngSatisfy: làm hài lòng, thỏa mãnSatisfied: được hài lòngSatisfying: làm hài lòng

UNIT 9

NOUNVERBADJECTIVEADVERB
Solution: giải phápSolve: giải quyết
Noise: sự ồn àoNoisy: ồn àoNoisily: ồn ào
Choice: sự lựa chọnChoose: chọn lựa
Success: sự thành côngSucceed: thành côngSuccessful: thành côngSuccessfully: một cách thành công
Eruption: sự phun tràoErupt: phun
Prediction: lời tiên đoánPredict: tiên đoánPredictable: có thể đoán trước
Unpredictable: không thể đoán trước
Safety: sự an toànSafe; an toànSafely: một cách an toàn
Strength: sức mạnhStrengthen: trở nên mạnh hơnStrong: mạnh mẽStrongly: một cách mạnh mẽ
Tide: thủy triềuTidal: thuộc về thủy triều
Tropics: vùng nhiệt đớiTropical: thuộc về nhiệt đới
Volcano: núi lửaVolcanic: thuộc về núi lửa

UNIT 10

NOUNVERBADJECTIVEADVERB
Appearance: sự xuất hiện
disappearance: sự biến mất
Appear: xuất hiện
disappear: biến mất
Excitement: sự phấn khíchExcite: kích động, làm phấn khíchExcited: bị phấn khích
Exciting: gây phấn khích
Excitedly: bị kích động
Excitingly: gây kích động
Existence: sự tồn tạiExist: tồn tại
Experience: kinh nghiệmin
experience: sự thiếu kinh nghiệm
Experience: trải nghiệmExperienced: giàu kinh nghiệmin
experienced: thiếu kinh nghiệm
Experiencedly: đầy kinh nghiệm
Freedom: sự tự doFree: trả tự doFree: tự doFreely: một cách tự do
Health: sức khỏeHealthy: khỏe mạnh
Unhealthy: không khỏe mạnh
Healthful: có lợi cho sức khỏe
Healthily: một cách lành mạnh
Unhealthily: không không lành mạnh
Identity: lai lịch, lý lịch
identification: Sự nhận ra
Identify: nhận ra, xác minhUnidentified: không nhận ra, không xác minh được.
Imagination: sự tưởng tượngImagine: tưởng tượngImaginary: do tưởng tượng
Physics: môn vật lý
Physicist: nhà cật lý
Physical: thuộc về thể chấtPhysically: về thể chất
Management: sự quản lý, sự điều khiển
Manager: người quản lý, giám đốc
Manage: quản lý, xoay sở
Similarity: sự giống nhauSimilar: giốngSimilarly: tương tự
Courage: sự can đảmEncourage: khuyến khíchCourageous: can đảmCourageously: can đảm
Truth: lòng chân thật, sự thậtTruthful: thật thà, chân thật
True: chân chính, thật, đúng đắn
Truthfully: thật thà, chân thật
Truly: đích thực, thực sự

Xem thêm:

Các word form phổ biến lớp 8

UNIT 1

NOVERBNOUNADJECTIVEADVERBMEANING
1annoyannoyanceannoyedlàm bực bội
2beautifybeautybeautifulbeautifullyxinh đẹp
3characterizecharactercharacteristiccharacteristicallytính cách
4easeeasyeasilydễ
5extremeextremelycực kỳ
6generositygenerousgenerouslyhào phóng
7friend
friendship (tình bạn)
friendliness (sự thân thiện)
friendly
unfriendly( không thân thiện)
bạn
8helphelpful
helpless
helpfullygiúp đỡ
9humorhumoristhumoroushumorouslyhài hước
10intelligenceintelligentthông minh
11lovelovelydễ thương
12luckluckyunluckyluckily
unluckily
may mắn
13orphanorphanagetrẻ mồ côitrại mồ côi
14peacepeacefulpeacefullyhòa bình
15sociablesocialsociablythích xã giao
16differ (from)differencedifferent (from)differently (adv)khác biệt
17volunteervolunteervoluntaryvoluntarilytình nguyện
18reservereservationreservedbảo thủ, rụt rè
19care (chăm sóc)carecarefulness
carelessness
careful(cẩn thận)
careless(bất cẩn)
carefullycarelesslyquan tâm, cẩn thận
20interestinterest(un)interesting
interested
interestingly
interestedly
thú vị
21hardship(sự gian khổ)hardhardhardly(hiếm khi)khó khăn, gian khổ
22happinesshappyhappillyhạnh phúc
23difficultydifficultdifficultlykhó

UNIT 2

NOVERBNOUNADJECTIVEADVERBMEANING
1actactor / actressactionactivity(hoạt động)activeactivelyhành động
2agreedisagreeagreementdisagreementagreeableagreeablyđồng ý
3arrangearrangementarrangedsắp xếp
4assistassistanceassistant(người phụ tá)assistanttrợ giúp
5commercializecommercecommercialcommerciallythương mại
6demonstratedemonstrationdemonstratordemonstrabletrình bày
7emigrateemigrationemigrantemigrationaldi cư
8exhibitexhibitionexhibitivetriển lãm
9Inventinventioninventor(nhà phát minh)inventivephát minh
11introduceintroductiongiới thiệu
12inviteinvitationmời
13musicmusicianmusicalâm nhạc
14transmittransmissiontransmittabletruyền thanh
15succeedsuccess(un)successful(un)successfullythành công
16deafendeafnessdeafđiếc

UNIT 3

NOVERBNOUNADJECTIVEADVERBMEANING
1attractattractionattractiveattractivelyhấp dẫn
2chemical(hóa chất)chemist(nhà hóa học)chemicchemicallyhóa học
3communicatecommunicationcommunicativecommunicativelygiao tiếp
4communitycommunalcộng đồng
5dangerdangerousdangerouslynguy hiểm
6destroydestructiondestructivedestructivelyphá hủy
7electrifyelectricityelectrician(thợ điện)electric (dùng)electrical (có liên quan điện)electricallyđiện
8encourageencouragementencouragingencouraginglykhuyến khích
9marvelmarveloustuyệt vời
10suit(un)suitability(un)suitable(un)suitablyphù hợp
11dirtdirtydơ bẩn
12safe (két sắt)safetysafeunsafeSafelyUnsafelyan toàn
13househousehold(hộ gia đình)householdgia đình
14injureinjury(vết thương)injuredbị thương

UNIT 4

NOVERBNOUNADJECTIVEADVERBMEANING
2(dis)appear(dis)appearancexuất hiện
3changechange(un)changeable(un)changeablethay đổi
4colorColorfulcolorlessmàu sắc
5crueltycruelcruellyđộc ác
6decidedecisiondecisivequyết định
7equipequipmentequippedwell-equippedthiết bị
8exciteexcitementexcitedexcitingexcitedlyexcitinglyháo hức
9serveserviceservant(người hầu)phục vụ
10homehomelessnhà / không nhà
11immediacyimmediateimmediatelylập tức
12magicmagicianmagicalmagicallyphép thuật
13quietnessquietquietlyyên lặng
14traditiontraditionaltraditionallytruyền thống
15wonderwonderwonderfulwonderfullytuyệt vời
16fortune(un)fortunate(un)fortunately(không) may mắn
17wisdomwisewiselykhôn ngoan
18ownownersở hữu, chủ
19participateparticipationparticipant(người tham gia)tham gia

UNIT 5

NOVERBNOUNADJECTIVEADVERBMEANING
1behavebehaviorbehavioralhành vi
2cooperatecooperationcooperativehợp tác
3enjoyenjoymentenjoyableenjoyablythú vị
4importance(un)importantimportantlyquan trọng
5improveimprovementimprovablecải thiện
6memorizememorymemorablememorablyghi nhớ
7nervousnessnervoushồi hộp
8excelexcellenceexcellentexcellentlyxuất sắc
9pleasepleasurepleasantpleasedhài lòng
10practicepracticepracticalThực hành
11prideprideproud (of)proudlyhãnh diện
12pronouncepronunciationpronouncedphát âm
13reviserevisionôn luyện
14(un)satisfysatisfaction(un)satisfactorySatisfyingsatisfied(un)satisfactorilysatisfyinglyhài lòng
15celebratecelebrationceebratedtổ chức, ăn mừng
16comfortcomfort(un)comfortable(un)comfortabythoải mái

UNIT 6

NOVERBNOUNADJECTIVEADVERBMEANING
1applyapplicationapplicantapplicablenộp đơn
2environmentenvironmentalenvironmentallymôi trường
3establishestablishmentestablisherestablishedthành lập
4naturalizenaturenaturalnaturallytự nhiên
5organizeorganizationorganizationaltổ chức
6preparepreparationwell-preparedchuẩn bị
7recyclerecyclingrecycledtái chế
8volunteervolunteervoluntaryvoluntarilytình nguyện
9youthyoungtrẻ
10enrollenrollmentenrollđăng ký
11similaritysimilarsimilarlytương tự
12health(un)healthy(un)healthilysức khỏe
13popularizepopularitypopularpopularlyphổ biến
14signsignatureký tên
15awarenessawareý thức
16educateeducationeducatoreducationaleducationallygiáo dục

UNIT 7

NOVERBNOUNADJECTIVEADVERBMEANING
1performperformanceperformerbiểu diễn
2discussdiscussiondiscussiblethảo luận
3produceproductionproductproduce (nông sản)productivesản xuất
4quicknessquickquicklynhanh
5specializespecialistspecialspeciallyđặc biệt
6tastetastetastynếm, vị
7neighborneighborhoodneighboringhàng xóm
8noticenoticenoticeablenoticeablychú ý
9convenienceconvenientconvenientlytiện nghi
10resideresidentresidentialresidentiallycư ngụ
11selectselectionselectiveselectivelylựa chọn
12photographphotographphotography(nhiếp ảnh)photographer(nhà nhiếp ảnh)chụp ảnh
13informinformationinformativeinformativelythông tin

Xem thêm:

Các bài tập word form lớp 9 và lớp 8

Bài tập 1: Chia loại từ phù hợp vào chỗ trống

  1. The ___________ of students prefer outdoor activities to indoor games. MAJOR
  2. The next stage in the ___________ of technology is artificial intelligence. EVOLVE
  3. I like this application because it is ___________ for organizing my schedule. CONVENIENCE
  4. She aspires to sing as ___________ as the famous opera singer. BEAUTY
  5. The ___________ of unexpected guests disrupted our plans. ARRIVE
  6. She excels academically, and her parents are ___________ with pride. BURST
  7. Many architects have contributed to the ___________ of modern skyscrapers. DESIGN
  8. Thousands of people have been made ___________ due to the economic crisis. JOB
  9. He felt ___________ joyful when he heard the good news. OVERWHELM
  10. We take ___________ satisfaction in volunteering at the local community center. IMMENSE
  11. What is the ___________ between modern art and traditional art? CONTRAST
  12. The government has plans to ___________ this city into a tech hub. TRANSFORM
  13. Those books are ___________ to read, with captivating stories. INTRIGUE
  14. The hurricane in 1995 caused ___________ damage to the coastal areas. CATASTROPHE
  15. ___________ , families gather to celebrate Lunar New Year. TRADITION

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. Chọn từ có dạng khác với các từ còn lại:

  • A. Intelligently
  • B. Happy
  • C. Friendly
  • D. Patiently

2. The __________ of this new software has greatly improved our work efficiency.

  • A. Develop
  • B. Development
  • C. Develops
  • D. Developing

3. She was incredibly __________ after receiving the good news.

  • A. Exciting
  • B. Excite
  • C. Excited
  • D. Excitement

4. The __________ of this novel captivated readers all over the world.

  • A. Mystery
  • B. Mysterious
  • C. Mysteriously
  • D. Mystify

5. The __________ atmosphere at the party made everyone feel welcome.

  • A. Friend
  • B. Friendly
  • C. Friendship
  • D. Friendliness

6. The company’s main __________ is producing high-quality electronics.

  • A. Produce
  • B. Product
  • C. Production
  • D. Productive

7. He drove __________ on the icy roads to ensure our safety.

  • A. Care
  • B. Caring
  • C. Careful
  • D. Carefully

8. The weather was unexpectedly __________ today, considering it was supposed to be sunny.

  • A. Rainy
  • B. Unpredictable
  • C. Cloudy
  • D. Predictable

9. The art gallery features a __________ collection of paintings from various artists.

  • A. Vary
  • B. Variety
  • C. Various
  • D. Varied

10. The speaker addressed the audience in a __________ manner, making the presentation more engaging.

  • A. Interest
  • B. Interested
  • C. Interesting
  • D. Interestingly

Bài tập 3: Chia các word form dưới đây cho đúng dạng

Chuyển từ danh từ (Noun) -> động từ (Verb):

  1. Information
  2. Decision
  3. Communication

Chuyển từ động từ (Verb) -> danh từ (Noun):

  1. Develop
  2. Explain
  3. Create

Chuyển từ tính từ (Adjective) -> Danh từ (Noun):

  1. Beautiful
  2. Intelligent
  3. Patient

Chuyển từ tính từ (Adjective) -> Trạng từ (Adverb):

  1. Quick
  2. Careful
  3. Quiet

Chuyển từ danh từ (Noun) -> Tính từ (Adjective):

  1. Environment
  2. Education
  3. Technology

Chuyển từ trạng từ (Adverb) -> Tính từ (Adjective):

  1. Slowly
  2. Carefully
  3. Quietly

Bài tập 4: Tìm lỗi sai của các word form sau đây và sửa lại cho đúng

  1. The discover of a new species of butterfly has excited scientists worldwide.
  2. She has a natural ability for playing the piano beautifully.
  3. The exceed heat during the summer months can be quite uncomfortable.
  4. His careful choice of words during the speech impressed the audience.
  5. The company is known for its strong innovate and commitment to new ideas.
  6. The athletes displayed remarkable determine in their quest for victory.
  7. The expand of the city over the years has led to increased traffic congestion.
  8. The movie’s emotional scenes left a deep impact on the viewers.
  9. The scientist’s groundbreaking discoveries have changed the field of physics.
  10. Her persistent in pursuing her dreams eventually paid off.
  11. The develop of new technologies has revolutionized communication.
  12. The comedian’s humor jokes had everyone laughing uncontrollably.
  13. Despite facing numerous challenges, his determine never wavered.
  14. The artist’s create works of art are admired for their uniqueness.
  15. The resist to temptation is difficult, but it leads to personal growth.
  16. The novel’s complexity storyline requires careful attention from readers.
  17. The team’s consistent performance has earned them a spot in the finals.
  18. The politician’s promise to lower taxes gained widespread support.
  19. The frequent of earthquakes in this region is a cause for concern.
  20. Her generous to charitable causes has made a positive impact on many lives.

Đáp án bài tập word form lớp 9 và lớp 8

Đáp án bài tập 1

  1. The majority of students prefer outdoor activities to indoor games. 
  2. The next stage in the evolution of technology is artificial intelligence. 
  3. I like this application because it is convenient for organizing my schedule. 
  4. She aspires to sing as beautifully as the famous opera singer. 
  5. The arrival of unexpected guests disrupted our plans. 
  6. She excels academically, and her parents are bursting with pride. 
  7. Many architects have contributed to the design of modern skyscrapers. 
  8. Thousands of people have been made jobless due to the economic crisis.
  9. He felt overwhelmingly joyful when he heard the good news. 
  10. We take immense satisfaction in volunteering at the local community center. 
  11. What is the contrast between modern art and traditional art? 
  12. The government has plans to transform this city into a tech hub. 
  13. Those books are intriguing to read, with captivating stories. 
  14. The hurricane in 1995 caused catastrophic damage to the coastal areas.
  15. Traditionally, families gather to celebrate Lunar New Year. 

Đáp án bài tập 2

  1. B
  2. B
  3. C
  4. A
  5. B
  6. C
  7. D
  8. D
  9. B
  10. C

Đáp án bài tập 3

  1. Inform
  2. Decide
  3. Communicate
  4. Development
  5. Explanation
  6. Creation
  7. Beauty
  8. Intelligence
  9. Patience
  10. Quickly
  11. Carefully
  12. Quietly
  13. Environmental
  14. Educational
  15. Technological
  16. Slow
  17. Careful
  18. Quiet

Đáp án bài tập 4

  1. The discovery of a new species of butterfly has excited scientists worldwide.
  2. She has a natural ability for playing the piano beautifully.
  3. The excessive heat during the summer months can be quite uncomfortable.
  4. His careful choice of words during the speech impressed the audience.
  5. The company is known for its strong innovation and commitment to new ideas.
  6. The athletes displayed remarkable determination in their quest for victory.
  7. The expansion of the city over the years has led to increased traffic congestion.
  8. The movie’s emotional scenes left a deep impact on the viewers.
  9. The scientist’s groundbreaking discoveries have changed the field of physics.
  10. Her persistence in pursuing her dreams eventually paid off.
  11. The development of new technologies has revolutionized communication.
  12. The comedian’s humorous jokes had everyone laughing uncontrollably.
  13. Despite facing numerous challenges, his determination never wavered.
  14. The artist’s creative works of art are admired for their uniqueness.
  15. The resistance to temptation is difficult, but it leads to personal growth.
  16. The novel’s complex storyline requires careful attention from readers.
  17. The team’s consistent performance has earned them a spot in the finals.
  18. The politician’s promise to lower taxes gained widespread support.
  19. The frequency of earthquakes in this region is a cause for concern.
  20. Her generosity to charitable causes has made a positive impact on many lives.

Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu về word form cũng như biết cách vận dụng làm các bài tập word form lớp 9 và bài tập word form lớp 8. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia có thể giúp bạn nắm vững phần ngữ pháp này và có thể ứng dụng tốt vào các bài kiểm tra nhé!

Banner launching Moore

Bình luận