Word form là một trong những dạng bài phổ biến nhất hiện nay, thường xuất hiện trong các đề kiểm tra học kỳ. Vậy word form là gì? Có những word form phổ biến nào? Các bài tập word form lớp 9. Cùng Unia.vn theo dõi nhé!
Nội dung chính
Bài tập word form là gì?
“Bài tập word form” thường là các bài tập yêu cầu học sinh chuyển đổi từ vựng từ một dạng thành một dạng khác, ví dụ như từ danh từ thành động từ, từ tính từ thành danh từ, hay từ động từ thành trạng từ.
Dưới đây là một số ví dụ về word form:
- Danh từ: Photograph → Động từ: Photograph – To take a photograph
- Tính từ: Dangerous → Danh từ: Dangerousness
- Động từ: Inspire → Tính từ: Inspiring
Cách làm bài tập word form
Xét ví dụ sau:
The creative marketing ________ will be implemented immediately.
A. strategic C. strategize B. strategy D. strategical
Bước 1: Xác định từ phía trước và phía sau chỗ trống thuộc từ loại nào
Như câu trên, ta thấy phía trước chỗ trống là từ “marketing” – đây là danh từ, phía sau chỗ trống là “implemented” – động từ chia ở thì tương lai dạng bị động.
Xét cấu trúc: “The + Adj + Noun + Noun + Verb” (2 danh từ đặt cạnh nhau –> danh từ ghép)
→ Vậy chỗ cần điền phải là một danh từ.
Bước 2: Xác định danh từ trong đáp án cho sẵn
- Đáp án A: Strategic (adj): Thuộc về chiến lược
- Đáp án B: Strategy (n): Chiến lược
- Đáp án C: Strategize (v): Hoạch định chiến lược
- Đáp án D: Strategical (adj): Thuộc chiến lược
→ Vậy đáp án đúng là “marketing strategy” chiến lược marketing.
Lưu ý khi làm bài tập word form lớp 9
Vì các bài tập thường kiểm tra các loại từ như danh từ, tính từ, trạng từ, động từ,… nên để làm tốt, bạn cần phải nắm rõ vốn từ vựng, phân biệt được các loại từ. Do đó, khi học một từ mới nên học tất cả các từ word form liên quan, bao gồm cả tiền tố và hậu tố cấu tạo từ trái nghĩa.
Ngoài ra, khi chọn đáp án, bạn cũng cần lưu ý những điểm sau:
- Nếu chọn danh từ thì kiểm tra xem danh từ đó chỉ người hay vật, số ít hay số nhiều
- Nếu chọn động từ thì kiểm tra thì và thể bị động hay chủ động.
- Nếu tính từ hoặc trạng từ thì kiểm tra xem có bị ngược nghĩa không.
Các word form phổ biến ở lớp 9
UNIT 1
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
impression: ấn tượng | impress: gây ấn tượng | impressive:gây ấn tượng | impressively: đầy ấn tượng |
– friend: người bạn- friendliness: sự thân thiện, lòng mến khách- friendship: tình bạn | friendly: thân thiện | friendlily: một cách thân thiện | |
– correspondent: người viết thư, phóng viên– correspondence: quan hệ thư từ | correspond: trao đổi thư từ, tương ứng với | corresponding: tương ứng với | correspondingly: tương ứng |
religion: tôn giáo | religious: thuộc tôn giáo | ||
dependence: sự phụ thuộc | depend: phụ thuộc | dependent: phụ thuộc | |
office: lễ nghi | official: chính thức | ||
industry: công nghiệp | industrial: thuộc công nghiệp | ||
division: sự phân chia | divide: chia, phân chia | ||
compel: bắt buộc | compulsory: bắt buộc | ||
separation: sự chia cắt | separate: tách ra | ||
interest: sự quan tâm, điều thích thú | interest: làm cho ai thích thú | – interesting: thú vị- interested: quan tâm, thích thú | interestingly: một cách thích thú |
– instruction: sự giảng dạy– instructor: người dạy, huấn luyện viên | instruct: dạy, truyền kiến thức cho | instructive: để truyền kiến thức | |
peace: hòa bình | peaceful: hòa bình, yên tĩnh | ||
beauty: vẻ đẹp | beautify: làm đẹp | Beautiful: xinh đẹp | Beautifully: xinh đẹp, hay |
Prayer: lời cầu nguyện | Pray: cầu nguyện |
UNIT 2
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Tradition: truyền thống | Traditional: thuộc về truyền thống | Traditionally: theo truyền thống | |
– design: kiểu dáng- designer: nhà thiết kế | design: thiết kế | ||
Modernize: hiện đại hóa | Modern: hiện đại | ||
Fashion: thời trang | Fashionable: hợp thời trang Unfashionable: lỗi thời | Fashionably: một cách hợp thời | |
Effect: hiệu quả | affect: có tác dụng với | Effective: có hiệu quải effective: không hiệu quả | Effectively: một cách có hiệu quải effectively: một cách không hiệu quả |
Nature: thiên nhiên | Natural: tự nhiên | Naturally: tự nhiên | |
Nation: quốc gia | National: thuộc quốc gia, dân tộc Nationwide: toàn quốc international: quốc tế | Nationally: về quốc gia, dân tộc Nationwide: toàn quốc | |
Inspiration: nguồn cảm hứng | Inspire: gây cảm hứng | ||
Convenience: sự tiện lợi | Convenient: tiện lợii convenient: bất tiện | Conveniently: tiện lợii conveniently: bất tiện | |
Minority: thiểu số | Minor: thứ yếu, không quan trọng | ||
Music: âm nhạc Musician: nhạc sĩ | Musical: thuộc về âm nhạc | ||
Speciality (specialty): đặc sản | Specialize: chuyên về | Special: đặc biệt | Specially: đặc biệtEspecially: đặc biệt là, nhất là |
Xem thêm:
UNIT 3
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Collection: sự sưu tầm, bộ sưu tập Collector: người sưu tầm | Collect: sưu tầm, thu gom | Collective: tập thể, chung | Collectively: có tính tập thể |
Enjoyment: niềm vui | Enjoy: yêu thích | Enjoyable: thú vị | Enjoyably; một cách thú vị |
Entrance: lối vàoEntry: lối vào | Enter: đi vào | ||
Hero: anh hùng | Heroic: can đảm, anh dũng. | Heroically: một cách anh dũng | |
Hunger: nạn đói, sự khát khao | Hunger for: khao khát | Hungry: đói, thèm khát | Hungrily: một cách thèm khát. |
Tiredness: sự mệt mỏi | Tire: trở nên mệt mỏi | Tired: mệt mỏi |
UNIT 4
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Advertisement: bài quảng cáo Advertising: sự, ngành quảng cáo | Advertise: quảng cáo | ||
Agreement: sự đồng ý disagreement: sự bất đồng | Agree: đồng ý Disagree: bất đồng | Agreeable: vui vẻ, dễ chịu Disagreeable: khó chịu | |
Difficulty: sự khó khăn | Difficult: khó khăn | ||
Examination: kỳ thi Examiner: giám khảo Examinee: thí sinh | Examine: khảo hạch, xem xét | ||
Practice: sự luyện tập | Practice/ practise: luyện tập | Practical: thực dụng, thực tiễn | Practically: một cách thực dụng |
Scenery: phong cảnh | Scenic: đẹp vì có nhiều phong cảnh | ||
Reputation: sự nổi tiếng | Repute: cho là, đồn là | Reputable: có danh tiếng tốt | Reputably: có danh tiếng tốt |
Culture: Văn hóa | Cultural: thuộc văn hóa | Culturally: về phương diện vănhóa | |
Improvement: Sự cải thiện | Improve: cải thiện, trao dồi | ||
Quality: chất lượng, tài năng, phẩm chất | Qualify: có đủ tiêu chuẩn, có đủ đk | Qualified: có đủ tiêu chuẩn, có đủ đk | |
Information: thông tin | Inform: cung cấp thông tin | Informative: cung cấp nhiều tin tức | |
Edition: lần xuất bản Editor: người biên tập | Edit: biên tập | ||
Approximate: xấp xỉ, độ chừng | Approximately: khoảng chừng | ||
Exact: chính xác | Exactly: chính xác |
UNIT 5
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Development: sự phát triển | Develop: phát triển | Developed: đã phát triển Developing: đang phát triển | |
Expense: tiền chi tiêu, phí tổn | Spend: tiêu xài | Expensive: đắt tiềnI expensive: ít tốn kém, rẻ | Expensively: đắt tiền expensively: ít tốn kém, rẻ |
Invention: sự phát minh Inventor: nhà phát minh | Invent: phát minh | ||
Popularity: sự phổ biến | Popularize: phổ biến | Popular: phổ biến unpopular: không phổ biến | Popularly: phổ biến |
Variety: sự đa dạng | Vary: khác nhau, thay đổi | Various: khác nhau | Variously: một cách khác nhau |
View: cảnh vật, cách nhìn Viewer: người xem TV | View: xem, nhìn |
UNIT 6
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Deforestation: sự phá rừng Forest: rừng | Deforest: phá rừng | ||
Disappointment: sự thất vọng | Disappoint: làm ai thất vọng | Disappointed: bị thất vọng Disappointing: gây thất vọng | |
Environment: môi trường Environmentalist: người hoạt động cho môi trường | Environmental: thuộc về môi trường | Environmentally: về môi trường | |
Harm: sự thiệt hại | Harm: làm hại | Harmful: có hại Harmless: vô hại | Harmfully: có hại |
Pollution: sự ô nhiễm Pollutant: chất gây ô nhiễm | Pollute: gây ô nhiễm | Polluted: bị ô nhiễm Unpolluted: không bị ô nhiễm |
UNIT 7
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Consumer: người tiêu dùng Consumption: sự tiêu thụ | Consume: tiêu thụ | ||
Efficiency: sự hiệu quảIn efficiency: sự thiếu hiệu quả | Efficient: hiệu quảIn efficient: thiếu hiệu quả | Efficiently: một cách hiệu quảIn efficiently: một cách thiếu hiệu quả | |
Electricity: điện năng | Electrify: điện khí hóa | Electric: chạy bằng điệnElectrical: thuộc về điện | |
Energy: năng lượng | Energize: cung cấp năng lượng | Energetic: nhiệt tình, năng nổ | Energetically: một cách nhiệt tình |
Luxury: xa xỉ phẩm | Luxurious: xa xỉ, sang trọng | Luxuriously: một cách xa xỉ | |
Necessity: sự cần thiết | Necessary: cần thiết unnecessary: không cần thiết | Necessarily: nhất thiết unnecessarily: không nhất thiết | |
Sun: mặt trời | Solar: thuộc về mặt trời | ||
Reduction: sự giảm bớt | Reduce: giảm bớt | ||
Worry: sự lo lắng | Worry: lo lắng | Worried: lo lắng | |
Protection: sự bảo vệ | Protect: bảo vệ | Protective: bảo vệ | Protectively: bảo vệ |
Extreme: rất | Extremely: vô cùng, cực kỳ | ||
Care: sự trông nom | Care: trông nom, nuôi nấng, chăm sóc | Careful: cẩn thận | Carefully: một cch1 cẩn thận |
Shortage: sự thiếu hụt | Short: ngắn, thiếu | ||
Economy: sự tiết kiệm Economics: kinh tế học Economist: nhà kinh tế | Economic: về kinh tế Economical: tiết kiệm | Economically: một cách kinh tế |
UNIT 8
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Celebration: hoạt động nhân dịp lễ kỹ niệm | Celebrate: ăn mừng lễ, kỹ niệm | Celebrated: nổi tiếng | |
Decoration: sự trang tríDecorator: chuyên viên trang trí | Decorate: trang trí | ||
Charity: việc từ thiện | Charitable: thuộc về việc từ thiện | Charitably: rộng lượng | |
Joy: niềm vui | Joyful: vui mừng | Joyfully: vui mừng | |
Generosity: sự hào phóng, rộng lượng | Generous: hào phóng, rộng lượng | Generously: một cách hào phóng, rộng lượng | |
Preparation: sự chuẩn bị | Prepare: chuẩn bị | ||
Satisfaction: sự hài lòng | Satisfy: làm hài lòng, thỏa mãn | Satisfied: được hài lòngSatisfying: làm hài lòng |
UNIT 9
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Solution: giải pháp | Solve: giải quyết | ||
Noise: sự ồn ào | Noisy: ồn ào | Noisily: ồn ào | |
Choice: sự lựa chọn | Choose: chọn lựa | ||
Success: sự thành công | Succeed: thành công | Successful: thành công | Successfully: một cách thành công |
Eruption: sự phun trào | Erupt: phun | ||
Prediction: lời tiên đoán | Predict: tiên đoán | Predictable: có thể đoán trước Unpredictable: không thể đoán trước | |
Safety: sự an toàn | Safe; an toàn | Safely: một cách an toàn | |
Strength: sức mạnh | Strengthen: trở nên mạnh hơn | Strong: mạnh mẽ | Strongly: một cách mạnh mẽ |
Tide: thủy triều | Tidal: thuộc về thủy triều | ||
Tropics: vùng nhiệt đới | Tropical: thuộc về nhiệt đới | ||
Volcano: núi lửa | Volcanic: thuộc về núi lửa |
UNIT 10
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Appearance: sự xuất hiện disappearance: sự biến mất | Appear: xuất hiện disappear: biến mất | ||
Excitement: sự phấn khích | Excite: kích động, làm phấn khích | Excited: bị phấn khích Exciting: gây phấn khích | Excitedly: bị kích động Excitingly: gây kích động |
Existence: sự tồn tại | Exist: tồn tại | ||
Experience: kinh nghiệmin experience: sự thiếu kinh nghiệm | Experience: trải nghiệm | Experienced: giàu kinh nghiệmin experienced: thiếu kinh nghiệm | Experiencedly: đầy kinh nghiệm |
Freedom: sự tự do | Free: trả tự do | Free: tự do | Freely: một cách tự do |
Health: sức khỏe | Healthy: khỏe mạnh Unhealthy: không khỏe mạnh Healthful: có lợi cho sức khỏe | Healthily: một cách lành mạnh Unhealthily: không không lành mạnh | |
Identity: lai lịch, lý lịch identification: Sự nhận ra | Identify: nhận ra, xác minh | Unidentified: không nhận ra, không xác minh được. | |
Imagination: sự tưởng tượng | Imagine: tưởng tượng | Imaginary: do tưởng tượng | |
Physics: môn vật lý Physicist: nhà cật lý | Physical: thuộc về thể chất | Physically: về thể chất | |
Management: sự quản lý, sự điều khiển Manager: người quản lý, giám đốc | Manage: quản lý, xoay sở | ||
Similarity: sự giống nhau | Similar: giống | Similarly: tương tự | |
Courage: sự can đảm | Encourage: khuyến khích | Courageous: can đảm | Courageously: can đảm |
Truth: lòng chân thật, sự thật | Truthful: thật thà, chân thật True: chân chính, thật, đúng đắn | Truthfully: thật thà, chân thật Truly: đích thực, thực sự |
Xem thêm:
Các word form phổ biến lớp 8
UNIT 1
NO | VERB | NOUN | ADJECTIVE | ADVERB | MEANING |
1 | annoy | annoyance | annoyed | làm bực bội | |
2 | beautify | beauty | beautiful | beautifully | xinh đẹp |
3 | characterize | character | characteristic | characteristically | tính cách |
4 | ease | easy | easily | dễ | |
5 | extreme | extremely | cực kỳ | ||
6 | generosity | generous | generously | hào phóng | |
7 | friend friendship (tình bạn) friendliness (sự thân thiện) | friendly unfriendly( không thân thiện) | bạn | ||
8 | help | helpful helpless | helpfully | giúp đỡ | |
9 | humorhumorist | humorous | humorously | hài hước | |
10 | intelligence | intelligent | thông minh | ||
11 | love | lovely | dễ thương | ||
12 | luck | luckyunlucky | luckily unluckily | may mắn | |
13 | orphanorphanage | trẻ mồ côitrại mồ côi | |||
14 | peace | peaceful | peacefully | hòa bình | |
15 | sociablesocial | sociably | thích xã giao | ||
16 | differ (from) | difference | different (from) | differently (adv) | khác biệt |
17 | volunteer | volunteer | voluntary | voluntarily | tình nguyện |
18 | reserve | reservation | reserved | bảo thủ, rụt rè | |
19 | care (chăm sóc) | carecarefulness carelessness | careful(cẩn thận) careless(bất cẩn) | carefullycarelessly | quan tâm, cẩn thận |
20 | interest | interest | (un)interesting interested | interestingly interestedly | thú vị |
21 | hardship(sự gian khổ) | hard | hardhardly(hiếm khi) | khó khăn, gian khổ | |
22 | happiness | happy | happilly | hạnh phúc | |
23 | difficulty | difficult | difficultly | khó |
UNIT 2
NO | VERB | NOUN | ADJECTIVE | ADVERB | MEANING |
1 | act | actor / actressactionactivity(hoạt động) | active | actively | hành động |
2 | agreedisagree | agreementdisagreement | agreeable | agreeably | đồng ý |
3 | arrange | arrangement | arranged | sắp xếp | |
4 | assist | assistanceassistant(người phụ tá) | assistant | trợ giúp | |
5 | commercialize | commerce | commercial | commercially | thương mại |
6 | demonstrate | demonstrationdemonstrator | demonstrable | trình bày | |
7 | emigrate | emigrationemigrant | emigrational | di cư | |
8 | exhibit | exhibition | exhibitive | triển lãm | |
9 | Invent | inventioninventor(nhà phát minh) | inventive | phát minh | |
11 | introduce | introduction | giới thiệu | ||
12 | invite | invitation | mời | ||
13 | musicmusician | musical | âm nhạc | ||
14 | transmit | transmission | transmittable | truyền thanh | |
15 | succeed | success | (un)successful | (un)successfully | thành công |
16 | deafen | deafness | deaf | điếc |
UNIT 3
NO | VERB | NOUN | ADJECTIVE | ADVERB | MEANING |
1 | attract | attraction | attractive | attractively | hấp dẫn |
2 | chemical(hóa chất)chemist(nhà hóa học) | chemic | chemically | hóa học | |
3 | communicate | communication | communicative | communicatively | giao tiếp |
4 | community | communal | cộng đồng | ||
5 | danger | dangerous | dangerously | nguy hiểm | |
6 | destroy | destruction | destructive | destructively | phá hủy |
7 | electrify | electricityelectrician(thợ điện) | electric (dùng)electrical (có liên quan điện) | electrically | điện |
8 | encourage | encouragement | encouraging | encouragingly | khuyến khích |
9 | marvel | marvelous | tuyệt vời | ||
10 | suit | (un)suitability | (un)suitable | (un)suitably | phù hợp |
11 | dirt | dirty | dơ bẩn | ||
12 | safe (két sắt)safety | safeunsafe | SafelyUnsafely | an toàn | |
13 | househousehold(hộ gia đình) | household | gia đình | ||
14 | injure | injury(vết thương) | injured | bị thương |
UNIT 4
NO | VERB | NOUN | ADJECTIVE | ADVERB | MEANING |
2 | (dis)appear | (dis)appearance | xuất hiện | ||
3 | change | change | (un)changeable | (un)changeable | thay đổi |
4 | color | Colorfulcolorless | màu sắc | ||
5 | cruelty | cruel | cruelly | độc ác | |
6 | decide | decision | decisive | quyết định | |
7 | equip | equipment | equippedwell-equipped | thiết bị | |
8 | excite | excitement | excitedexciting | excitedlyexcitingly | háo hức |
9 | serve | serviceservant(người hầu) | phục vụ | ||
10 | home | homeless | nhà / không nhà | ||
11 | immediacy | immediate | immediately | lập tức | |
12 | magicmagician | magical | magically | phép thuật | |
13 | quietness | quiet | quietly | yên lặng | |
14 | tradition | traditional | traditionally | truyền thống | |
15 | wonder | wonder | wonderful | wonderfully | tuyệt vời |
16 | fortune | (un)fortunate | (un)fortunately | (không) may mắn | |
17 | wisdom | wise | wisely | khôn ngoan | |
18 | own | owner | sở hữu, chủ | ||
19 | participate | participationparticipant(người tham gia) | tham gia |
UNIT 5
NO | VERB | NOUN | ADJECTIVE | ADVERB | MEANING |
1 | behave | behavior | behavioral | hành vi | |
2 | cooperate | cooperation | cooperative | hợp tác | |
3 | enjoy | enjoyment | enjoyable | enjoyably | thú vị |
4 | importance | (un)important | importantly | quan trọng | |
5 | improve | improvement | improvable | cải thiện | |
6 | memorize | memory | memorable | memorably | ghi nhớ |
7 | nervousness | nervous | hồi hộp | ||
8 | excel | excellence | excellent | excellently | xuất sắc |
9 | please | pleasure | pleasantpleased | hài lòng | |
10 | practice | practice | practical | Thực hành | |
11 | pride | pride | proud (of) | proudly | hãnh diện |
12 | pronounce | pronunciation | pronounced | phát âm | |
13 | revise | revision | ôn luyện | ||
14 | (un)satisfy | satisfaction | (un)satisfactorySatisfyingsatisfied | (un)satisfactorilysatisfyingly | hài lòng |
15 | celebrate | celebration | ceebrated | tổ chức, ăn mừng | |
16 | comfort | comfort | (un)comfortable | (un)comfortaby | thoải mái |
UNIT 6
NO | VERB | NOUN | ADJECTIVE | ADVERB | MEANING |
1 | apply | applicationapplicant | applicable | nộp đơn | |
2 | environment | environmental | environmentally | môi trường | |
3 | establish | establishmentestablisher | established | thành lập | |
4 | naturalize | nature | natural | naturally | tự nhiên |
5 | organize | organization | organizational | tổ chức | |
6 | prepare | preparation | well-prepared | chuẩn bị | |
7 | recycle | recycling | recycled | tái chế | |
8 | volunteer | volunteer | voluntary | voluntarily | tình nguyện |
9 | youth | young | trẻ | ||
10 | enroll | enrollment | enroll | đăng ký | |
11 | similarity | similar | similarly | tương tự | |
12 | health | (un)healthy | (un)healthily | sức khỏe | |
13 | popularize | popularity | popular | popularly | phổ biến |
14 | sign | signature | ký tên | ||
15 | awareness | aware | ý thức | ||
16 | educate | educationeducator | educational | educationally | giáo dục |
UNIT 7
NO | VERB | NOUN | ADJECTIVE | ADVERB | MEANING |
1 | perform | performanceperformer | biểu diễn | ||
2 | discuss | discussion | discussible | thảo luận | |
3 | produce | productionproductproduce (nông sản) | productive | sản xuất | |
4 | quickness | quick | quickly | nhanh | |
5 | specialize | specialist | special | specially | đặc biệt |
6 | taste | taste | tasty | nếm, vị | |
7 | neighborneighborhood | neighboring | hàng xóm | ||
8 | notice | notice | noticeable | noticeably | chú ý |
9 | convenience | convenient | conveniently | tiện nghi | |
10 | reside | resident | residential | residentially | cư ngụ |
11 | select | selection | selective | selectively | lựa chọn |
12 | photograph | photographphotography(nhiếp ảnh)photographer(nhà nhiếp ảnh) | chụp ảnh | ||
13 | inform | information | informative | informatively | thông tin |
Xem thêm:
Các bài tập word form lớp 9 và lớp 8
Bài tập 1: Chia loại từ phù hợp vào chỗ trống
- The ___________ of students prefer outdoor activities to indoor games. MAJOR
- The next stage in the ___________ of technology is artificial intelligence. EVOLVE
- I like this application because it is ___________ for organizing my schedule. CONVENIENCE
- She aspires to sing as ___________ as the famous opera singer. BEAUTY
- The ___________ of unexpected guests disrupted our plans. ARRIVE
- She excels academically, and her parents are ___________ with pride. BURST
- Many architects have contributed to the ___________ of modern skyscrapers. DESIGN
- Thousands of people have been made ___________ due to the economic crisis. JOB
- He felt ___________ joyful when he heard the good news. OVERWHELM
- We take ___________ satisfaction in volunteering at the local community center. IMMENSE
- What is the ___________ between modern art and traditional art? CONTRAST
- The government has plans to ___________ this city into a tech hub. TRANSFORM
- Those books are ___________ to read, with captivating stories. INTRIGUE
- The hurricane in 1995 caused ___________ damage to the coastal areas. CATASTROPHE
- ___________ , families gather to celebrate Lunar New Year. TRADITION
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. Chọn từ có dạng khác với các từ còn lại:
- A. Intelligently
- B. Happy
- C. Friendly
- D. Patiently
2. The __________ of this new software has greatly improved our work efficiency.
- A. Develop
- B. Development
- C. Develops
- D. Developing
3. She was incredibly __________ after receiving the good news.
- A. Exciting
- B. Excite
- C. Excited
- D. Excitement
4. The __________ of this novel captivated readers all over the world.
- A. Mystery
- B. Mysterious
- C. Mysteriously
- D. Mystify
5. The __________ atmosphere at the party made everyone feel welcome.
- A. Friend
- B. Friendly
- C. Friendship
- D. Friendliness
6. The company’s main __________ is producing high-quality electronics.
- A. Produce
- B. Product
- C. Production
- D. Productive
7. He drove __________ on the icy roads to ensure our safety.
- A. Care
- B. Caring
- C. Careful
- D. Carefully
8. The weather was unexpectedly __________ today, considering it was supposed to be sunny.
- A. Rainy
- B. Unpredictable
- C. Cloudy
- D. Predictable
9. The art gallery features a __________ collection of paintings from various artists.
- A. Vary
- B. Variety
- C. Various
- D. Varied
10. The speaker addressed the audience in a __________ manner, making the presentation more engaging.
- A. Interest
- B. Interested
- C. Interesting
- D. Interestingly
Bài tập 3: Chia các word form dưới đây cho đúng dạng
Chuyển từ danh từ (Noun) -> động từ (Verb):
- Information
- Decision
- Communication
Chuyển từ động từ (Verb) -> danh từ (Noun):
- Develop
- Explain
- Create
Chuyển từ tính từ (Adjective) -> Danh từ (Noun):
- Beautiful
- Intelligent
- Patient
Chuyển từ tính từ (Adjective) -> Trạng từ (Adverb):
- Quick
- Careful
- Quiet
Chuyển từ danh từ (Noun) -> Tính từ (Adjective):
- Environment
- Education
- Technology
Chuyển từ trạng từ (Adverb) -> Tính từ (Adjective):
- Slowly
- Carefully
- Quietly
Bài tập 4: Tìm lỗi sai của các word form sau đây và sửa lại cho đúng
- The discover of a new species of butterfly has excited scientists worldwide.
- She has a natural ability for playing the piano beautifully.
- The exceed heat during the summer months can be quite uncomfortable.
- His careful choice of words during the speech impressed the audience.
- The company is known for its strong innovate and commitment to new ideas.
- The athletes displayed remarkable determine in their quest for victory.
- The expand of the city over the years has led to increased traffic congestion.
- The movie’s emotional scenes left a deep impact on the viewers.
- The scientist’s groundbreaking discoveries have changed the field of physics.
- Her persistent in pursuing her dreams eventually paid off.
- The develop of new technologies has revolutionized communication.
- The comedian’s humor jokes had everyone laughing uncontrollably.
- Despite facing numerous challenges, his determine never wavered.
- The artist’s create works of art are admired for their uniqueness.
- The resist to temptation is difficult, but it leads to personal growth.
- The novel’s complexity storyline requires careful attention from readers.
- The team’s consistent performance has earned them a spot in the finals.
- The politician’s promise to lower taxes gained widespread support.
- The frequent of earthquakes in this region is a cause for concern.
- Her generous to charitable causes has made a positive impact on many lives.
Đáp án bài tập word form lớp 9 và lớp 8
Đáp án bài tập 1
- The majority of students prefer outdoor activities to indoor games.
- The next stage in the evolution of technology is artificial intelligence.
- I like this application because it is convenient for organizing my schedule.
- She aspires to sing as beautifully as the famous opera singer.
- The arrival of unexpected guests disrupted our plans.
- She excels academically, and her parents are bursting with pride.
- Many architects have contributed to the design of modern skyscrapers.
- Thousands of people have been made jobless due to the economic crisis.
- He felt overwhelmingly joyful when he heard the good news.
- We take immense satisfaction in volunteering at the local community center.
- What is the contrast between modern art and traditional art?
- The government has plans to transform this city into a tech hub.
- Those books are intriguing to read, with captivating stories.
- The hurricane in 1995 caused catastrophic damage to the coastal areas.
- Traditionally, families gather to celebrate Lunar New Year.
Đáp án bài tập 2
- B
- B
- C
- A
- B
- C
- D
- D
- B
- C
Đáp án bài tập 3
- Inform
- Decide
- Communicate
- Development
- Explanation
- Creation
- Beauty
- Intelligence
- Patience
- Quickly
- Carefully
- Quietly
- Environmental
- Educational
- Technological
- Slow
- Careful
- Quiet
Đáp án bài tập 4
- The discovery of a new species of butterfly has excited scientists worldwide.
- She has a natural ability for playing the piano beautifully.
- The excessive heat during the summer months can be quite uncomfortable.
- His careful choice of words during the speech impressed the audience.
- The company is known for its strong innovation and commitment to new ideas.
- The athletes displayed remarkable determination in their quest for victory.
- The expansion of the city over the years has led to increased traffic congestion.
- The movie’s emotional scenes left a deep impact on the viewers.
- The scientist’s groundbreaking discoveries have changed the field of physics.
- Her persistence in pursuing her dreams eventually paid off.
- The development of new technologies has revolutionized communication.
- The comedian’s humorous jokes had everyone laughing uncontrollably.
- Despite facing numerous challenges, his determination never wavered.
- The artist’s creative works of art are admired for their uniqueness.
- The resistance to temptation is difficult, but it leads to personal growth.
- The novel’s complex storyline requires careful attention from readers.
- The team’s consistent performance has earned them a spot in the finals.
- The politician’s promise to lower taxes gained widespread support.
- The frequency of earthquakes in this region is a cause for concern.
- Her generosity to charitable causes has made a positive impact on many lives.
Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu về word form cũng như biết cách vận dụng làm các bài tập word form lớp 9 và bài tập word form lớp 8. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia có thể giúp bạn nắm vững phần ngữ pháp này và có thể ứng dụng tốt vào các bài kiểm tra nhé!