Urge là một từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin như Urge nghĩa là gì? Cấu trúc của Urge, một số bài tập vận dụng có đáp án và giải đáp thắc mắc dùng Urge to v hay ving. Hãy cùng Unia.vn theo dõi nhé!
Nội dung chính
1. Urge nghĩa là gì?
Urge /ɜːdʒ/ là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là thúc đẩy hay thúc giục ai đó làm gì.
Ví dụ:
- The teacher urged her students to complete their assignments on time. (Giáo viên thúc giục học sinh hoàn thành bài tập đúng hạn.)
- They urged the government to take immediate action to address the issue. (Họ thúc giục chính phủ thực hiện biện pháp ngay lập tức để giải quyết vấn đề.)
- The organization urged people to donate to support the humanitarian relief efforts. (Tổ chức thúc giục mọi người đóng góp để hỗ trợ công tác cứu trợ nhân đạo.)
- The coach urged the players to give their best performance on the field. (Huấn luyện viên thúc giục các cầu thủ thi đấu tốt nhất trên sân.)
Ngoài ra, Urge còn có thể được sử dụng như một danh từ, trong trường hợp này nó thường mang nghĩa là sự thúc đẩy mạnh mẽ hoặc cảm giác cần thiết.
Ví dụ:
- She resisted the urge to eat the tempting dessert and opted for a healthier option instead. (Cô ấy chống lại cảm giác cần ăn món tráng miệng hấp dẫn và lựa chọn một lựa chọn lành mạnh hơn.)
- He felt a strong urge to express his true feelings to her. (Anh ta cảm thấy sự thúc giục mạnh mẽ để diễn đạt những cảm xúc thật của mình với cô ấy.)
- He couldn’t resist the urge to help those in need. (Anh ấy không thể cưỡng lại sự thôi thúc muốn giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
Xem thêm:
2. Các cấu trúc của Urge
Urge có thể là một động từ hoặc một danh từ vậy thì sử dụng Urge to v hay ving? Thì câu trả lời sẽ là Urge to V. Sau đây sẽ là một số cấu trúc cụ thể của Urge
Urge + O + to V
Cấu trúc S + Urge + O + to V: Diễn tả hành động thúc giục hoặc kêu gọi một người nào đó thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- The manager urged his team to meet the deadline by working overtime if necessary. (Quản lý thúc giục nhóm của anh ta đáp ứng mục tiêu thời hạn bằng cách làm việc thêm giờ nếu cần thiết.)
- The professor urged the students to conduct thorough research for their term papers. (Giáo sư thúc giục sinh viên tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng cho bài luận học kỳ của họ.)
- The doctor urged her patient to adopt a healthier lifestyle. (Bác sĩ khuyên bệnh nhân của cô ấy áp dụng một lối sống lành mạnh hơn.)
- I urge you to consider the proposal carefully before making a decision. (Tôi thúc giục bạn cân nhắc kỹ đề xuất trước khi đưa ra quyết định.)
Urge that + S + V
Cấu trúc S + Urge + that + S + V: Diễn đạt sự thúc giục thông qua việc sử dụng mệnh đề trong câu, nêu rõ hành động mà người khác nên thực hiện.
Ví dụ:
- The environmentalist urged that people reduce their carbon footprint and adopt sustainable practices. (Nhà môi trường thúc giục mọi người giảm lượng khí carbon mà họ gây ra và áp dụng các phương pháp bền vững.)
- The leader urged that the government take immediate action to address the economic crisis. (Nhà lãnh đạo thúc giục chính phủ thực hiện biện pháp ngay lập tức để giải quyết khủng hoảng kinh tế.)
- The doctor urged that the patient follow a prescribed treatment plan for better recovery. (Bác sĩ khuyên bệnh nhân tuân thủ kế hoạch điều trị được chỉ định để phục hồi tốt hơn.)
- The parents urged that their children eat a balanced diet and exercise regularly. (Bố mẹ thúc giục con cái ăn một chế độ ăn cân đối và vận động thường xuyên.)
Be Urge to V
Cấu trúc Be Urge to V: Cấu trúc này nhấn mạnh việc thúc giục, khuyên bảo hoặc yêu cầu một người nào đó thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- The government officials were urged to prioritize education reform in order to improve the quality of the education system. (Các quan chức chính phủ đã được thúc giục ưu tiên cải cách giáo dục để cải thiện chất lượng hệ thống giáo dục.)
- The athletes were urged to train harder and push their limits in preparation for the upcoming competition. (Các vận động viên đã được thúc giục tập luyện chăm chỉ hơn và vượt qua giới hạn để chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới.)
- Employees were urged to participate in the company’s sustainability initiatives and adopt eco-friendly practices. (Nhân viên đã được thúc giục tham gia vào các sáng kiến bền vững của công ty và áp dụng các thực hành thân thiện với môi trường.)
- The public was urged to donate blood to address the shortage at local blood banks. (Công chúng đã được thúc giục hiến máu để giải quyết tình trạng thiếu hụt máu tại các ngân hàng máu địa phương.)
Xem thêm:
Urge Forward something
Cấu trúc Urge Forward something: Cấu trúc này được sử dụng để chỉ việc thúc đẩy hay khuyến khích một người đưa ra quyết định gì đó.
Ví dụ:
- We need to urge forward progress in our research efforts. (Chúng ta cần thúc đẩy tiến bộ trong công cuộc nghiên cứu của chúng ta.)
- The speaker urged forward innovation in the technology sector. (Người diễn thuyết đã khuyến khích sự đổi mới trong lĩnh vực công nghệ.)
- They are urging forward change in the organization to adapt to the evolving market. (Họ đang thúc đẩy sự thay đổi trong tổ chức để thích nghi với thị trường đang phát triển.)
- The activists are urging forward action on climate change. (Các nhà hoạt động đang thúc đẩy hành động về biến đổi khí hậu.)
Urge (something) on someone
Cấu trúc Urge (something) on someone: Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt việc thúc giục, khuyến khích, hay gợi ý một điều gì cho ai đó.
Ví dụ:
- He urged patience on his team, emphasizing the importance of perseverance. (Anh ta thúc giục sự kiên nhẫn đối với đội của mình, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên trì.)
- She urged her opinion on him, hoping he would consider her perspective. (Cô ấy thúc giục ý kiến của mình cho anh ta, hy vọng anh ta sẽ xem xét quan điểm của cô ấy.)
- The salesperson urged the benefits of the product on the customer, highlighting its durability and versatility. (Nhân viên bán hàng thúc giục lợi ích của sản phẩm đối với khách hàng, nhấn mạnh tính bền bỉ và tính linh hoạt của nó.)
- They urged the importance of voting on the citizens, stressing that it is a fundamental right and civic duty. (Họ thúc giục tầm quan trọng của việc bỏ phiếu đối với công dân, nhấn mạnh rằng đó là một quyền cơ bản và nghĩa vụ công dân.)
3. Urge to v hay ving?
Theo cấu trúc trên, urge đi với to v để nói đến việc thúc đẩy hay khuyến khích một người đưa ra quyết định gì đó.
Ví dụ:
- I felt the urge to laugh when he told that funny joke. (Tôi cảm thấy muốn cười khi anh ấy kể cái trò đùa vui.)
- She couldn’t resist the urge to dance when her favorite song came on. (Cô ấy không thể cưỡng lại cảm giác muốn nhảy múa khi bài hát yêu thích của cô được phát.)
- Despite being nervous, he had the urge to speak in front of the audience. (Dù cảm thấy hồi hộp, anh ấy vẫn muốn nói trước đám đông.)
Xem thêm:
4. Bài tập Urge to v hay ving
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. Investigators …….. that safety procedures at the site should be improved.
- A. Urged
- B. Urge
- C. Urges
- D. To urge
2. Jimi felt an overwhelming urge …….. someone about what had happened.
- A. Telling
- B. To tell
- C. Told
- D. To telling
3. The professor ……. his students ……. part in extracurricular activities at college
- A. Urges ….to take
- B. Urged ….to take
- C. Urges ….take
- D. Urges ….taking
4. Everyone over the age of 50 ………… get a yearly physical examination
- A. Is urged
- B. Is urged to
- C. Are urged to
- D. Is urges to
Bài 2: Hãy viết câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc “urge to V” với các từ gợi ý sau
- 1. We / to / take / immediate / action / urge / climate change / on /.
- 2. They / to / their / work / harder / urge / success / achieve /.
- 3. She / to / him / quit / smoking / urges /.
Đáp án bài 1
- A
- B
- A
- B
Đáp án bài 2
- We urge immediate action on climate change.
- They urge their work harder to achieve success.
- She urges him to quit smoking.
Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin như Urge nghĩa là gì, cấu trúc của Urge, một số bài tập vận dụng có đáp án và giải đáp thắc mắc dùng Urge to v hay ving. Hy vọng bạn sẽ cảm thấy hữu ích qua những gì mà Unia.vn đã cung cấp.