250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Ngành Marketing là một trong những ngành “hot” hiện nay, đây là ngành thường xuyên tiếp xúc và sử dụng nhiều nhất.

Chính vì lý do đó, Unia sẽ giới thiệu đến các bạn từ vựng chuyên ngành Marketing đầy đủ nhất dành cho các bạn yêu thích lĩnh vực này. Hãy cùng tham khảo nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

  • Advertising: Quảng cáo
  • Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
  • Benefit: Lợi ích
  • Brand acceptability: Chấp nhận thương hiệu
  • Brand awareness: Nhận thức thương hiệu
  • Brand equity: Giá trị nhãn hiệu
  • Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
  • Brand mark: Dấu hiệu của thương hiệu
  • Brand name: Tên thương hiệu
  • Brand preference: Sự ưa thích thương hiệu
  • Break-even analysis: Phân tích hoà vốn
  • Break-even point: Điểm hoà vốn
  • Buyer: Người mua
  • By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp
  • Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc
  • Cash discount: Giảm giá khi trả tiền mặt
  • Cash rebate: Phiếu giảm giá
  • Channel level: Cấp kênh
  • Channel management: Quản trị kênh phân phối
  • Channels: Kênh (phân phối)
  • Communication channel: Kênh truyền thông
  • Consumer: Người tiêu dùng
  • Copyright: Bản quyền
  • Cost: Chi phí
  • Coverage: Mức độ che phủ(kênh phân phối)
  • Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
  • Culture: Văn hóa
  • Customer: Khách hàng
  • Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
  • Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
  • Demand elasticity: Co giãn của cầu
  • Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu
  • Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
  • Discount: Giảm giá
  • Discriminatory pricing: Định giá phân biệt
  • Distribution channel: Kênh phân phối
  • Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
  • Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
  • Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
  • Economic environment: Môi trường kinh tế
  • End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
  • English auction: Đấu giá kiểu Anh
  • Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án thay thế
  • Exchange: Trao đổi
  • Exclusive distribution: Phân phối độc quyền
  • Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu
  • Functional discount: Giảm giá chức năng
  • Gatekeeper: Người gác cửa(trong hành vi mua)
  • Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý
  • Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường
  • Group pricing: Định giá theo nhóm
  • Horizontal conflict: Mâu thuẫn hàng ngang

Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

  • Image pricing: Định giá theo hình ảnh
  • Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập
  • Influencer: Người ảnh hưởng
  • Information search: Tìm kiếm thông tin
  • Initiator: Người khởi đầu
  • Innovator: Nhóm(khách hàng) đổi mới
  • Intensive distribution: Phân phối đại trà
  • Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ
  • Laggard: Nhóm ( khách hàng) lạc hậu
  • Learning curve: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập
  • List price: Giá niêm yết
  • Location pricing: Định giá theo vị trí và không gian mua
  • Long-run Average Cost – LAC: Chi phí trung bình trong dài hạn
  • Loss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách
  • Mail questionnair: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
  • Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
  • Marketing channel: Kênh tiếp thị
  • Marketing concept: Quan điểm thiếp thị
  • Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
  • Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
  • Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị
  • Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
  • Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị
  • Marketing: Tiếp thị
  • Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí
  • Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
  • Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
  • Middle majority: Nhóm (khách hàng) số đông
  • Modified rebuy: Mua lại có thay đổi
  • MRO-Maintenance Repair Operating: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
  • Multi-channel conflict: Mâu thuẫn đa cấp
  • Natural environment: Yếu tố (môi trường) tự nhiên
  • Need: Nhu cầu
  • Network: Mạng lưới
  • New task: Mua mới
  • Observation: Quan sát
  • OEM – Original Equipment Manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị gốc
  • Optional- feature pricing: Định giá theo tính năng tuỳ chọn
  • Packaging: Đóng gói
  • Perceived – value pricing: Định giá theo giá trị nhận thức
  • Personal interviewing: Phỏng vấn trực tiếp
  • Physical distribution: Phân phối vật chất
  • Place: Phân phối
  • Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
  • Positioning: Định vị
  • Post-purchase behavior: Hành vi sau mua
  • Price discount: Giảm giá
  • Price elasticity: Co giãn ( của cầu) theo giá
  • Price: Giá
  • Primary data: Thông tin sơ cấp
  • Problem recognition: Nhận diện vấn đề
  • Product Concept: Quan điểm trọng sản phẩm
  • Product: Sản phẩm
  • Product-building pricing: Định giá trọn gói
  • Product-form pricing: Định giá theo hình thức sản phẩm
  • Production concept: Quan điểm trọng sản xuất
  • Product-line pricing: Định giá theo họ sản phẩm
  • Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm
  • Product-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
  • Promotion pricing: Đánh giá khuyến mãi
  • Promotion: Chiêu thị
  • Public Relation: Quan hệ công chúng
  • Pull Strategy: Chiến lược (tiếp thị) kéo
  • Purchase decision: Quyết định mua
  • Purchaser: Người mua (trong hành vi mua)
  • Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy
  • Quantity discount: Giảm giá cho số lượng mua lớn
  • Questionnaire: Bảng câu hỏi
  • Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệ
  • Research and Development (R & D): Nguyên cứu và phát triển
  • Retailer: Nhà bán lẻ
  • Sales concept: Quan điểm trọng bán hàng
  • Sales information system: Hệ thống thông tin bán hàng
  • Sales promotion: Khuyến mãi
  • Satisfaction: Sự thỏa mãn
  • Sealed-bid auction: Đấu giá kín
  • Seasonal discount: Giảm giá theo mùa
  • Secondary data: Thông tin thứ cấp
  • Segment: Phân khúc
  • Segmentation: (Chiến lược) phân thị trường
  • Selective attention: Sàng lọc
  • Selective distortion: Chỉnh đốn
  • Selective distribution: Phân phối sàng lọc
  • Selective retention: Khắc họa
  • Service channel: Kênh dịch vụ
  • Short-run Average Cost –SAC: Chi phí trung bình trong ngắn hạn
  • Social – cultural environment: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
  • Social marketing concept: Quan điểm tiếp thị xã hội
  • Special-event pricing: Định giá cho những sự kiện đặc biệt
  • Straight rebuy: Mua lại trực tiếp
  • Subculture: Văn hóa phụ
  • Survey: Điều tra
  • Survival objective: Mục tiêu tồn tại
  • Target market: Thị trường mục tiêu
  • Target marketing: Tiếp thị mục tiêu
  • Target-return pricing: Định gía theo lợi nhuận mục tiêu
  • Task environment: Môi trường tác nghiệp
  • Technological environment: Yếu tố (môi trường) công nghệ
  • The order-to-payment cycle: Chu kỳ đặt hàng và trả tiền
  • Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua
  • Trademark: Nhãn hiệu đăng ký
  • Transaction: Giao dịch
  • Two-part pricing: Định giá hai phần
  • User: Người sử dụng
  • Value pricing: Định giá theo giá trị
  • Value: Giá trị
  • Vertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc
  • Want: Mong muốn

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing

  • Social Media: Kênh truyền thông mạng xã hội
  • Push marketing: Chiến lược Marketing đẩy
  • Conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi
  • Bounce rate: Tỷ lệ thoát trang
  • Competitive Analysis: Phân tích cạnh tranh
  • Keywords: Từ khoá
  • Digital Marketing Advertising: Quảng cáo tiếp thị kỹ thuật số
  • Digital Marketing Automation: Tự động hoá Digital Marketing
  • Customer segmentation: Phân khúc khách hàng
  • Digital Marketing Goals: Mục đích của Digital Marketing
  • Digital Marketing Metrics: Chỉ số đo lường kênh Digital Marketing
  • Direct Traffic: Lượng truy cập trực tiếp
  • Digital Marketing Key Performance Indicators (KPIs): Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động Digital Marketing
  • Digital Marketing Report: Báo cáo tiếp thị kỹ thuật số
  • Marketing analytics: Phân tích dữ liệu Marketing
  • Search Engine Optimization (SEO): Tối ưu hoá công cụ tìm kiếm
  • Average Position: Vị trí trung bình của website khi có người tìm kiếm và click vào trang web
  • Big data: Dữ liệu lớn
  • Email Blast: Gửi thông điệp qua email
  • Pull marketing: Chiến lược Marketing kéo
  • Customer acquisition: Khách hàng mua lại sản phẩm
  • Impression: Số lần hiển thị
  • Call To Action: Kêu gọi hành động
  • Chat Bot: Ứng dụng được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI)
  • Digital Marketing Campaigns: Chiến dịch Digital Marketing
  • Digital Marketing Channels: Kênh tiếp thị kỹ thuật số
  • Digital Marketing Dashboard: Bảng điều khiển dữ liệu Digital Marketing
  • Digital Marketing Funnels: Phễu Digital Marketing
  • Digital Marketing Plan: Kế hoạch Digital Marketing
  • Digital Marketing Proposal: Bản tài liệu ghi chép trong Digital Marketing
  • Digital Marketing Qualified Lead: Khách hàng tiềm năng của Digital Marketing
  • Digital Marketing Strategies: Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số
  • Digital Marketing Tools: Công cụ trong tiếp thị kỹ thuật số
  • Target Audience: Khách hàng mục tiêu

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về vị trí làm việc

  • Social Media Manager: Quản lý truyền thông mạng xã hội
  • Marketing Assistant: Trợ lý Marketing
  • Marketing specialist: Chuyên gia hoạch định chiến lược Marketing
  • Creative director: Giám đốc sáng tạo
  • Brand manager: Nhà quản lý thương hiệu
  • Marketing analyst: Nhân viên phân tích thị trường
  • SEO specialist: Chuyên viên SEO
  • Marketing coordinator: Điều phối viên Marketing
  • Product marketing manager: Quản lý sản phẩm
  • Marketing consultant: Chuyên viên tư vấn chiến lược Marketing
  • Public relations specialist: Chuyên viên quan hệ công chúng
  • Digital marketing manager: Người chịu trách nhiệm lên kế hoạch và giám sát hiệu quả hoạt động truyền thông số
  • Brand Ambassador: Đại sứ thương hiệu
  • Copywriter: Người viết nội dung
  • Marketing manager: Người quản lý bộ phận Marketing
  • Chief marketing officer: Giám đốc Marketing

Hy vọng rằng thông qua bài viết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing này, các marketer sẽ tích lũy được những từ vựng hữu dụng cho việc giao tiếp tiếng Anh trong công việc của mình.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Chúc bạn thành công nhé!

Bình luận