Trong tiếng Anh, excite được dùng để miêu tả sự hứng thú, thú vị của một điều gì đó. Tuy nhiên, có lúc excited đi với giới từ in, nhưng cũng có lúc đi với about. Vậy excited đi với giới từ gì mới chính xác? Làm sao để phân biệt excited và exciting? Theo dõi ngay bài viết dưới đây của UNI Academy để được giải đáp nhé!
Nội dung chính
Excited là gì?
- Excited /ɪkˈsaɪt/ (adj): Phấn khích, vui vẻ, hứng thú
- Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj): Thú vị
- Excitedly /ɪkˈsaɪtɪdli/ (adv): Một cách thú vị
- Excitingly /ɪkˈsaɪtɪŋli/ (adv): Một cách hứng thú
- Excitable /ɪkˈsaɪtəbl/ (adj): Dễ bị kích động
- Excitability /ɪkˌsaɪtəˈbɪləti/ (n): Tính cách dễ bị kích động
Excited được bắt nguồn từ động từ “excite” với 2 nghĩa:
- Làm cho ai ai đó cảm thấy vui vẻ, phấn khích
- Gây ra một phản ứng cụ thể cho ai đó, kích thích (trí tò mò, sự giận dữ…)
Ví dụ:
- I’m so excited about the upcoming concert! (Tôi rất hào hứng về buổi hòa nhạc sắp tới!)
- The news of my promotion got me really excited. (Tin tức về việc thăng chức của tôi khiến tôi rất phấn khởi.)
- The suspenseful movie had us all excited, wondering what would happen next. (Bộ phim đầy hồi hộp khiến chúng tôi đều hào hứng, tò mò về điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.)
Excited đi với giới từ gì?
Excited đi với giới từ gì? Vì excited đóng vai trò là một tính từ nên đều phải theo sau một liên động từ. Vì vậy, cấu trúc chung như sau:
S + linking verb + excited + …
Trong đó, các linking verb có thể là động từ tobe, feel (cảm thấy), seem (có vẻ), look (nhìn, trông),…
Excited about
Excited about something
Cấu trúc: S + linking verb + excited + about + danh từ/ cụm danh từ + ….
Ý nghĩa: Sự phấn khích, vui vẻ, háo hức… trước một sự kiện nào đó hay một ai đó
Ví dụ:
- I’m excited about my upcoming vacation to Hawaii. (Tôi hào hứng với chuyến nghỉ mát sắp tới ở Hawaii.)
- She’s excited about her new job opportunity. (Cô ấy háo hứng với cơ hội việc làm mới của mình.)
- They are excited about the concert tonight. (Họ hào hứng với buổi hòa nhạc tối nay.)
Excited about doing something
Cấu trúc: S + linking verb + excited + about + V-ing +…
Ý nghĩa: Vui vẻ, phấn khích, háo hức khi thực hiện một điều gì đó, bằng một hành động cụ thể
Ví dụ:
- He is excited about going skydiving for the first time. (Anh ấy hào hứng về việc đi nhảy dù lần đầu tiên.)
- We’re excited about trying out the new restaurant in town. (Chúng tôi hào hứng với việc thử nhà hàng mới ở thành phố.)
- They were excited about starting their own business. (Họ hào hứng về việc bắt đầu doanh nghiệp của riêng mình.)
Excited to
Cấu trúc: S + linking verb + excited + to + V-inf +…
Ý nghĩa: Hào hứng làm một việc gì đó
Ví dụ:
- They are excited to meet their favorite celebrity. (Họ hào hứng để gặp ngôi sao yêu thích của họ.)
- I’m excited to start my new job next week. (Tôi hào hứng để bắt đầu công việc mới vào tuần sau.)
- She’s excited to travel to Europe for the first time. (Cô ấy hào hứng để du lịch châu Âu lần đầu.)
Xem thêm:
Excited by
Cấu trúc: S + linking verb + excited + by + danh từ/cụm danh từ +…
Ý nghĩa: Bị kích thích, kích động, bất ngờ vì điều gì
Ví dụ:
- He was excited by the surprise birthday party his friends planned for him. (Anh ấy hào hứng bởi bữa tiệc sinh nhật bất ngờ mà bạn bè đã tổ chức cho anh.)
- The children were excited by the magic show. (Những đứa trẻ rất hào hứng bởi màn ảo thuật.)
- She’s excited by the idea of traveling the world. (Cô ấy hào hứng bởi ý tưởng đi du lịch khắp thế giới.)
Excited for
Cấu trúc:
- S + linking verb + excited + for someone: Phấn khởi, vui mừng thay ai đó sau khi nghe được tin tốt từ họ.
- S + linking verb + excited + for sth: Phấn khích, háo hức, mong chờ một điều gì đó chung chung.
Ví dụ:
- They are excited for their graduation ceremony. (Họ hào hứng vì buổi lễ tốt nghiệp của mình.)
- I’m excited for my sister’s wedding next month. (Tôi hào hứng vì đám cưới của chị gái tôi vào tháng sau.)
- She’s excited for the opportunity to study abroad. (Cô ấy hào hứng với cơ hội được du học ở nước ngoài.)
Excited at
Excited at something
Cấu trúc:S + linking verb + excited + at + danh từ/cụm danh từ+ …
Ý nghĩa: Phấn khích, háo hức trước một suy nghĩ, khả năng hoặc ý tưởng nào đó
Ví dụ:
- He was excited at the thought of winning the competition. (Anh ấy hào hứng với suy nghĩ về việc giành chiến thắng trong cuộc thi.)
- She’s excited at the prospect of moving to a new city. (Cô ấy hào hứng với triển vọng di chuyển đến một thành phố mới.)
- They were excited at the news of their favorite band coming to town. (Họ rất hào hứng với tin tức về ban nhạc yêu thích đến thị trấn.)
Xem thêm:
- Suffer đi với giới từ gì
- Cấu trúc Convenient trong tiếng Anh đầy đủ nhất
- 1000+ câu nói về gia đình ý nghĩa, đáng để đọc nhất
Excited at doing something
Cấu trúc: S + linking verb + excited + at + V-ing +…
Ý nghĩa: Phấn khích, háo hức trước một chuyển biến nào đó đã/sắp diễn ra
Ví dụ:
- He was excited at the thought of traveling solo around the world. (Anh ấy hào hứng khi nghĩ đến việc đi du lịch một mình xung quanh thế giới.)
- She’s excited at the prospect of starting her own business. (Cô ấy hào hứng với triển vọng bắt đầu kinh doanh riêng.)
- They were excited at the idea of adopting a rescue dog. (Họ hào hứng với ý tưởng nhận nuôi một chú chó cứu hộ.)
Các cách diễn đạt khác với excited
Excited that
Cấu trúc: S1 + linking verb + excited + (that) + S2 + V +…
Ý nghĩa: Chủ ngữ thể hiện sự vui mừng, phấn khởi vì chính họ/ai đó làm gì.
Ví dụ:
- I’m excited that I got accepted into my dream university. (Tôi rất phấn khởi vì đã được nhận vào trường đại học mơ ước của mình.)
- She’s excited that her favorite band is releasing a new album next month. (Cô ấy phấn khởi vì ban nhạc yêu thích của cô ấy sẽ phát hành một album mới vào tháng sau.)
- They are excited that their parents are planning a family vacation to Disneyland. (Họ rất háo hứng vì bố mẹ đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch gia đình đến Disneyland.)
Thành ngữ với Excited
Be nothing to get excited about: Không có gì để lấy làm thú vị
- Ví dụ: The movie received mixed reviews. It was nothing to get excited about. (Bộ phim nhận được những đánh giá trái chiều. Nó không có gì để lấy làm thú vị.)
Don’t get excited: đừng phấn khích
- Ví dụ: The situation is under control, so don’t get excited. (Tình huống đã được kiểm soát, vì vậy đừng phấn khích.)
On the edge of your seat: vô cùng phấn khích
- Ví dụ: The suspenseful thriller kept the audience on the edge of their seats. (Bộ phim ly kỳ đã khiến khán giả vô cùng phấn khích.)
Excited as a bee in a bonnet: Hào hứng đến mức bồn chồn.
- Ví dụ: He was excited as a bee in a bonnet before his first stage performance.
Xem thêm:
Một số cách diễn đạt đồng nghĩa với excited
Avid: Cực kỳ hứng thú với, cực kỳ quan tâm, rất mong đợi…
- Ví dụ: She’s an avid reader and can finish a book in just a day. (Cô ấy là người đọc sách cực kỳ hứng thú và có thể đọc xong một cuốn sách chỉ trong một ngày.)
Be dying for/to do: Thèm muốn một cách cùng cực, vô cùng khao khát.
- Ví dụ: I’m dying for a slice of pizza. (Tôi thèm muốn một miếng bánh pizza.)
Eager: Khao khát, háo hức, tha thiết được làm gì.
- Ví dụ: The students were eager to start their summer vacation. (Các học sinh háo hức muốn bắt đầu kỳ nghỉ hè của mình.)
Enthusiastic: Sốt sắng, nhiệt tình.
- Ví dụ: The team received an enthusiastic response from the audience after their performance. (Đội đã nhận được phản hồi nhiệt tình từ khán giả sau màn trình diễn của mình.)
Be raring to do: Háo hức để bắt đầu điều gì đó.
- Ví dụ: After months of preparation, she was raring to start her new business. (Sau nhiều tháng chuẩn bị, cô ấy đã háo hức để bắt đầu công việc kinh doanh mới của mình.)
Jump at: Đồng ý với một tâm trạng háo hức.
- Ví dụ: When she heard about the opportunity to travel to Paris, she jumped at the chance. (Khi nghe về cơ hội đi du lịch Paris, cô ấy đồng ý ngay lập tức.)
Xem thêm:
- Các tháng trong tiếng Anh
- Trắc nghiệm tính cách MBTI
- Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh – Introduce Yourself
Cách phân biệt excited và exciting
Trong tiếng Anh, rất nhiều người học bị nhầm lẫn giữa excited và exciting. Mặc dù cả 2 từ này đều được dùng để chỉ sự hứng thú. Tuy nhiên, trường hợp sử dụng của chúng khác nhau.
- Excited dùng để diễn tả cảm xúc của một người.
- Exciting dùng để diễn tả cảm xúc của con vật.
Bài tập Excited đi với giới từ gì?
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp để hoàn thành câu sau
- He is excited ………… reading the new chapter of her novel.
- Louis was excited …………. becoming a grandfather when his daughter gave birth to a son.
- Anna is excited ………… go to university on the first day.
- My younger sister was excited ………… his comedy story.
- I was too excited …………remember exactly his name.
Bài tập 2: Điền excited hoặc exciting sao cho phù hợp
- I’m really …………at the prospect of working abroad.
- I was quite ………………. this.
- It was an ………role to play, and I was thrilled to get the part.
- I’m ………. you and Ursula.
- The trip to Hawaii was very ………….
- Growing up in the heart of HaNoi was very …………
- An exciting lesson makes you feel …………
- They made an …….. discovery.
- The little boy was very …………
- Roller coasters are …………….!
- It’s ………. to watch an action movie.
- I’m traveling to Italy this summer. That is …………!
- I’m traveling to Italy this summer and that’s why I’m ………….!
- I am …………. and happy to be a student.
- The concert is really ……….
Đáp án
Đáp án bài tập 1
- Excited about
- Excited at
- Excited to
- Excited by
- Excited to
Đáp án bài tập 2
- Excited About/ At/ For
- Exciting
- Excited At/ About
- Excited At/ About
- Excited At
- Exciting
- Excited
- Exciting
- Exciting
- Exciting
Như vậy, qua bài viết của Unia.vn, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như xác định được excited đi với giới từ gì. Hy vọng với những kiến thức và bài tập vận dụng mà bài viết cung cấp, bạn có thể sử dụng cấu trúc excited một cách thành thạo hơn.