Cấu trúc Let rất đa dạng và có nhiều biến thể khác nhau như Let, Lets và Let’s. Mỗi cấu trúc lại có một ngữ nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bài viết này, UNI Academy sẽ cùng bạn tập trung chi tiết vào từng cấu trúc và những kiến thức liên quan để bạn sử dụng thành thạo các cấu trúc này nhé.
Nội dung chính
1. Cấu trúc Let trong tiếng Anh
“Let” có nghĩa là cho phép.
Chúng ta sử dụng cấu trúc let để nói về việc cho phép ai hoặc được phép làm gì đó.
Cấu trúc: Let + Object + Verb (infinitive)
Trong đó cấu trúc trên, “let” có thể là động từ chính và được chia theo ngôi của chủ ngữ. Theo sau “Let” là một tân ngữ (Object) và một động từ nguyên thể không “to” (Verb-infinitive).
Ví dụ:
- Don’t let it worry you. (Đừng để điều đó khiến bạn lo lắng.)
- Let me tell you about my story. (Hãy để tôi kể bạn nghe về câu chuyện của tôi)
- He let me look at the photos. (Anh ấy cho phép tôi xem những tấm ảnh)
Một số cấu trúc let thông dụng:
- Let alone…: Nói gì đến…, huống hồ là… (nhấn mạnh không làm việc gì)
- Let one’s hair down: thoải mái và thư giãn đi
- Let … go: giải tán
- Let someone off the hook/ let someone off: ngụy biện, giải thích
- Don’t let it get you down: đừng tự đổ lỗi hay trách móc bản thân
- Let off steam: thoát khỏi sự buồn chán
2. Cấu trúc Lets trong tiếng Anh
Từ lets được sử dụng khi chủ ngữ của câu là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) ở thì hiện tại đơn (Present Tenses).
Ví dụ:
- She always lets me use her laptop. (Cô ấy luôn cho phép tôi sử dụng máy tính của cô ấy.)
- He lets me know the story about Anna and Jane. (Anh ấy cho tôi biết câu chuyện giữa Anna và Jane.)
- Mr. Siro lets me listen his music. (Mr. Siro let me listen to his music)
Xem thêm:
3. Cấu trúc Let’s trong tiếng Anh
Cấu trúc lets: Đưa ra một đề xuất, lời đề nghị nào đó, hoặc xin phép làm một điều gì đó. Let’s là hình thức ngắn gọn của “Let us”, thường được dùng trong tiếng Anh giao tiếp. Cấu trúc này mang ý nghĩa kêu gọi một nhóm người “hãy” cùng làm điều gì đó.
Cấu trúc: Let’s + do something
Ví dụ:
- Let’s help each other. (Hãy giúp đỡ lẫn nhau)
- We’re all ready. Let’s go. (Tất cả chúng ta đã sẵn sàng. Lên đường thôi!)
- Let’s move these bicycles out of your way. (Để tôi chuyển những cuốn chiếc xe đạp ra khỏi đường đi)
Khi sử dụng Let us với nghĩa là xin phép được làm điều gì đó thì không được viết tắt. Điều này thể hiện sự tôn trọng cũng như thành ý của bạn.
Ví dụ:
- Let us help them. (Hãy để tôi giúp họ)
- Let us come in. It’s very hot. (Hãy để chúng tôi vào. Ngoài này nóng lắm)
- Let us rest. We are very tired. (Hãy để chúng tôi nghỉ ngơi. Chúng tôi rất mệt)
Ngoài ra, Let’s còn sử dụng trong câu đề nghị
Ví dụ:
- Let’s go playing this weekend. (Đi chơi cuối tuần này đi)
- Let’s try once more. (Thử lại lần nữa xem)
Có 2 hình thức phủ định của Let’s:
- Don’t let’s
- Let’s not – được sử dụng phổ biến hơn
Ví dụ:
- Let’s not argue about money. We can share the costs. (Chúng ta không tranh cãi về tiền. Chúng ta có thể chia sẻ chi phí.)
- Don’t let’s throw away these books. We can sell them. (Đừng vứt bỏ những cuốn sách này. Chúng ta có thể bán chúng)
Một số thành ngữ hoặc cụm từ đi với let’s:
- Let’s hope: Hãy cầu nguyện, hi vọng
- Let’s say/ Let’s suppose: Cứ cho rằng, giả sử rằng
Xem thêm:
- Tất tần tật về câu đề xuất (câu đề nghị) trong tiếng Anh
- V_inf trong tiếng Anh là gì? Cấu trúc và bài tập có đáp án chi tiết nhất
- Đảo ngữ trong tiếng Anh là gì? Cấu trúc và bài tập chi tiết
4. Bài tập cấu trúc Let trong tiếng Anh
Viết lại câu với let’s sao cho nghĩa không đổi
1. Shall we go to the zoo?
=> Let’s ………………………………… !
2. Why don’t we sing a song?
=> Let’s …………………………………. ?
3. How about going to the park?
=> Let’s ………………………………… ?
4. Why don’t you call him ?
=> Let’s ……………………………….. ?
5. Shall we come to the party?
=> Let’s ………………………………… ?
6. Shall we make it together?
=> Let’s………………………………..?
7. What about reading books ?
=> Let’s ………………………………..?
8. Why don’t we go skipping?
=> Let’s ……………………………..?
9. How about learning English?
=> Let’s……………………………..?
10. Let’s take a picture !
=> Why……………………………… ?
Đáp án
1. Let’s go to the zoo!
2. Let’s sing a song !
3. Let’s go to the park?
4. Let’s call him?
5. Let’s come to the party?
6. Let’s make it together!
7. Let’s read books!
8. Let’s go skipping?
9. Let’s learn English?
10. Let’s take a picture?
UNI Academy mong rằng bài viết nắm vững cấu trúc Let, Lets và Let’s trong tiếng Anh sẽ giúp các bạn bổ trợ thêm một phần kiến thức tiếng Anh cho mình. Chúc các bạn học tập tốt nhé!