Cấu trúc against là dạng ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh và thường xuất hiện trong các đề thi cuối kỳ. Tuy nhiên, đôi khi nó cũng gây nhầm lẫn cho người học về cấu trúc và cách sử dụng. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc against, hãy cùng UNI Academy theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé!
Nội dung chính
Định nghĩa Against
Against /əˈɡenst/: Chống đối, chống lại
Trong tiếng Anh, against mang những ý nghĩa như sau:
- Nghĩa: chống lại, ngược lại hay phản đối
- Ví dụ: “The protesters were marching against the government’s new policies.” -> “Những người biểu tình đang tiến hành phản đối chính sách mới của chính phủ.”
- Nghĩa: tương phản với
- Ví dụ: “The dark clouds were set against the bright blue sky.” -> “Những đám mây đen phản chiếu lên bầu trời xanh sáng.”
- Nghĩa: dựa vào, tỳ vào, áp vào hay đập vào
- Ví dụ: “He leaned against the wall for support.” -> “Anh ta tựa vào tường để được hỗ trợ.”
- Nghĩa: phòng, đề phòng hay phòng xa
- Ví dụ: “She always keeps a can of pepper spray on her keychain against potential attackers.” -> “Cô ấy luôn mang theo một lon xịt tiêu để phòng trường hợp bị tấn công.”
- Nghĩa: đổi lấy
- Ví dụ: “He traded his favorite toy against a new one.” -> “Anh ta đổi đồ chơi yêu thích của mình lấy một cái mới.”
- Nghĩa: chuẩn bị, dự trù
- Ví dụ: “The company has planned and budgeted against any possible economic downturn.” -> “Công ty đã lên kế hoạch và dự phòng ngân sách trước bất kỳ sự suy thoái kinh tế có thể xảy ra.”
Cấu trúc Against trong tiếng Anh
Against có 2 cấu trúc cơ bản như sau:
Verb + against + Noun/Noun phrase
Verb + Object + against + Noun/Noun phrase
Ví dụ
- She protested against the new laws. (Cô ấy phản đối các luật mới.)
- He is fighting against cancer. (Anh ta đang chiến đấu chống lại ung thư.)
- She leaned her back against the wall. (Cô ấy tựa lưng vào tường.)
- He threw the ball against the wall. (Anh ta ném quả bóng vào tường.)
Xem thêm:
Cách dùng cấu trúc Against
Cấu trúc Against được sử dụng trong các trường hợp sau:
Diễn đạt ý nghĩa phản đối
Các collocation đi với Against trong trường hợp này:
- Fight against: Chiến đấu chống lại
- Play against: Đối đầu (thường sử dụng trong những cuộc thi về thể thao)
- Be against: Chống lại
- Advise someone against: Khuyên ai đó chống lại
- Vote against: bầu cử chống lại
Ví dụ:
- “We must fight against injustice in our society.” (Chúng ta phải chiến đấu chống lại sự bất công trong xã hội của chúng ta.)
- “Our team will play against the defending champions in the next round.” (Đội của chúng ta sẽ đối đầu với nhà vô địch thủ quân ở vòng tiếp theo.)
- “I am against the use of animals for cosmetic testing.” (Tôi chống lại việc sử dụng động vật cho kiểm nghiệm mỹ phẩm.)
- “I advise you against investing in that company.” (Tôi khuyên bạn nên chống lại việc đầu tư vào công ty đó.)
- “I voted against the proposal because it would have a negative impact on the environment.” (Tôi bỏ phiếu chống lại đề xuất vì nó sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.)
Xem thêm:
Diễn tả sự bất lợi
Trong trường hợp này, against thường đi sau động từ tobe như sau:
Be against: chống lại, hoặc không có lợi
Ví dụ:
- “The workers went on strike because they were against the proposed pay cut.” (Các công nhân đã đình công vì họ chống lại đề xuất cắt giảm lương.)
- “Eating too much sugar is against your health.” (Ăn quá nhiều đường không có lợi cho sức khỏe của bạn.)
Diễn tả việc chạm đến một thứ nào đó
Để nói đến việc chạm đến một thứ gì đó, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
- Beat against: đập vào
- Put something against: đặt gì đó chạm vào
- Lean against: tựa vào
Ví dụ:
“The waves beat against the shore all night long.” (Những con sóng đập vào bờ suốt đêm dài.)
- Put something against: Đặt gì đó chạm vào
- “Can you please put the book against the wall?” (Bạn có thể đặt cuốn sách vào tường được không?)
- “He leaned against the tree and closed his eyes.” (Anh ấy tựa vào cái cây và nhắm mắt lại.)
Diễn tả ý nghĩa so sánh
Ý nghĩa: Dùng để so sánh 2 hoặc nhiều đối tượng khác nhau
Cấu trúc: Verb + Object + against + Noun/Noun phrase
Ví dụ:
- I compared the two products against each other before making a decision. (Tôi đã so sánh hai sản phẩm với nhau trước khi quyết định.)
- The team will be playing against several strong opponents this season. (Đội bóng sẽ đối đầu với một số đối thủ mạnh trong mùa giải này.)
Xem thêm:
- Afraid đi với giới từ gì? Cấu trúc afraid
- Cấu trúc afford
- Cấu trúc threatened và cách sử dụng chi tiết nhất
Các cụm từ đi với Against thông dụng
- “Fight against” – chiến đấu chống lại, đấu tranh chống lại
- Ví dụ: The people decided to fight against the government’s new policy.
- “Protect against” – bảo vệ khỏi, phòng chống
- Ví dụ: Sunscreen helps protect against skin damage caused by UV rays.
- “Against all odds” – vượt qua khó khăn, khó tin
- Ví dụ: Against all odds, he managed to finish the race.
- “Prejudice against” – thành kiến đối với
- Ví dụ: There is a lot of prejudice against people from different cultures.
- “Guard against” – cảnh giác, đề phòng
- Ví dụ: It’s important to guard against identity theft by keeping your personal information safe.
- “Against the clock” – gấp rút, giữa thời gian chật hẹp
- A: We have to finish this project against the clock.
- “Against the grain” – chống đối, không đồng ý
- Ví dụ: He always goes against the grain and does things his own way.
- “Against the rules” – vi phạm quy tắc
- Ví dụ: It’s against the rules to smoke in the building.
- “Discrimination against” – phân biệt đối xử, phân biệt chủng tộc
- Ví dụ: Discrimination against people based on their race or ethnicity is illegal.
- “Rebel against” – phản kháng, chống đối
- Ví dụ: The workers rebelled against their boss’s decision to cut their pay.
Bài tập cấu trúc against
Bài tập
Sử dụng Against để viết lại các câu sau
- 1. Hãy kiểm tra kết quả của bạn với của tôi
- 2. Đặt tivi ở đây, chạm vào bức vẽ
- 3. Hành động của anh ấy chống lại anh ấy
- 4. Họ đang đấu tranh chống lại sự bất công cho người lao động
- 5. Bạn không nên làm điều đó, đó là chống lại luật của chúng ta.
Đáp án
- 1. Check your result against mine.
- 2. Put the television here, against the painting.
- 3. His action is against him.
- 4. They are fighting against unfairness for the workers.
- 5. You should not do that, that’s against our rule!
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn cách sử dụng cấu trúc against và các cụm từ thường đi với against. UNI Academy hy vọng với những kiến thức trên, bạn có thể sử dụng tốt hơn cấu trúc ngữ pháp này.