Các dạng so sánh trong tiếng Anh là một trong những loại câu không chỉ được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hằng ngày mà còn rất phổ biến trong các kỳ thi.
Việc ứng dụng các cấu trúc này vào trong bài sẽ giúp bạn ghi điểm về khả năng giao tiếp của mình. Vì vậy hãy theo dõi bài viết dưới đây của Unia.vn thật kỹ nhé!
Nội dung chính
1. Khái niệm câu so sánh trong tiếng Anh
Trong tiếng Việt, chúng ta có thể so sánh giữa vật này với vật khác theo 3 cách sau:
- So sánh bằng: Cây bút này dài bằng cây bút kia.
- So sánh hơn: Cây bút này dài hơn cây bút kia.
- So sánh nhất: Cây bút này dài nhất.
Trong tiếng Anh cũng có 3 cách để so sánh như vậy. Nó được dùng trong câu để thể hiện sự so sánh thông thường ngoài ra cũng được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa trong câu. Chúng ta cùng tìm hiểu các dạng so sánh trong tiếng Anh trong bài học này nhé.
Ví dụ: She’s beautiful like a model, but my wife is prettier than a model. Cô ấy đẹp như người mẫu, nhưng vợ tôi còn đẹp hơn người mẫu.
1.1. Các trạng từ, tính từ
Ngoài ra khi học cấu trúc câu so sánh bạn cần phân biệt được các trạng từ, tính từ ngắn và dài. bởi khi sử dụng các từ loại này sẽ có cách chia khác nhau.
1.2. Tính từ dài và tính từ ngắn
Tính từ ngắn là các tính từ chỉ có một âm tiết như short, good, bad…. Hay tính từ có hai âm tiết nhưng có kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, –et. Ví dụ như clever, sweet… Còn tính từ có 3 âm tiết trở lên thì được chia vào nhóm tính từ dài.
1.3. Trạng từ dài và trạng từ ngắn
Trạng từ ngắn là trạng từ chỉ có một âm tiết chẳng hạn như hard, right, far… Còn các trạng từ có hai âm tiết trở lên như quickly, kindly là trạng từ dài.
Lưu ý: Trong tiếng Anh, chỉ có tính từ và trạng từ mới có dạng so sánh. Tất cả các loại từ khác đều không có dạng so sánh.
Xem thêm: Every day là thì gì? Tất tần tật về every day trong tiếng Anh
2. Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có 3 dạng so sánh thường gặp nhất. Các dạng so sánh này thường làm người học bị nhầm lẫn. Hãy cùng tìm hiểu về cách sử dụng các dạng này bạn nhé!
2.1. So sánh bằng
Cấu trúc: S + V + as + (adj/ adv) + as
Công thức này được sử dụng để so sánh hai người, hai việc, hai nhóm, hai vật.. Cùng tính chất. Trong một số trường hợp như câu phủ định bạn có thể sử dụng từ “so” thay cho từ “as” tuy nhiên cách này thường ít được sử dụng.
- I study English well as well as science subjects. Tôi học giỏi môn tiếng Anh cũng như các môn khoa học.
- This dress was as expensive as a month’s salary. Cái váy này đắt ngang ngửa với một tháng lương của cô.
- Her car is as fast as a racing car. Xe của cô ấy chạy nhanh như một chiếc xe đua.
Ngoài ra, với cách so sánh bằng, nhiều người cũng thường sử dụng cấu trúc “the same as”. Tuy nhiên bạn cần chú ý không sử dụng “the same like”. Còn trái nghĩa với the same..as chính là different from.
- I am the same age as Lan. Tôi bằng tuổi với Lan.
- French is as difficult as English = French is the same difficulty as English
Tiếng Pháp khó như tiếng Anh = Tiếng Pháp cũng khó như tiếng Anh
less … than = not as/so…as. Còn khi nói gấp bao nhiêu lần bạn có thể sử dụng cấu trúc câu: Twice as … as, three times as … as,…
- Today is not as hot as yesterda. Hôm nay không nóng bằng hôm qua.
- This dress is less expensive as the old one I bought. Chiếc váy này không đắt như chiếc cũ tôi mua.
Sau so sánh bằng có thể có 2 trường hợp:
Nói đầy đủ chủ ngữ và động từ.
Ví dụ: She sings as beautifully as a singer does → Sau so sánh bằng có chủ ngữ vị ngữ: A singer does.
Nói tắt động từ.
Ví dụ: She sings as beautifully as a singer → sau so sánh bằnglà danh từ: a singer.
2 ví dụ trên câu trên chỉ khác nhau về mặt ngữ pháp nhưng hoàn toàn giống nhau về mặt ý nghĩa.
2.2. So sánh hơn
So sánh hơn được sử dụng để so sánh giữa người, vật này với vật khác khi chúng ta so sánh cái này hơn cái kia.
Công thức so sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn:
S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than
Ví dụ:
- Kin’s score is higher than his sister’s. Điểm của Kin cao hơn chị gái anh ấy.
- Today is hotter than yesterday. Hôm nay trời nóng hơn hôm qua.
- Lindy is taller than his sister. Lindy cao hơn em gái của mình.
Công thức so sánh hơn với tính từ và trạng từ dài:
S + V + more + Adj/Adv + than
Ví dụ:
- He plays better than me. Anh ấy đá bóng giỏi hơn tôi.
- Lin speaks English more fluently than I do. Lin nói tiếng Anh trôi chảy hơn tôi.
- This hat is more expensive than the others in the store. Chiếc mũ này đắt hơn những chiếc mũ khác trong cửa hàng.
Để nhấn mạnh câu bạn có thể thêm “much” hoặc “far” trước cụm từ so sánh.
2.3. So sánh nhất
So sánh nhất là khi chúng ta so sánh một cái gì đó là hơn tất cả những cái khác, ví dụ như tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất.
Công thức so sánh nhất với tính từ và trạng từ ngắn:
S + V + the + Adj/Adv + -est
Ví dụ:
- She is the tallest in the house. Cô ấy cao nhất trong nhà.
- Who jumps the highest will win. Ai nhảy cao nhất sẽ chiến thắng.
Công thức so sánh nhất với tính từ và trạng từ dài:
S + V + the + most + Adj/Adv
Ví dụ:
- Lin is the most beautiful in class. Lin xinh đẹp nhất lớp.
- This is the most difficult problem in the book. Đây là vấn đề khó nhất trong sách.
- He drives the most carelessly. Anh ấy lái xe ẩu nhất.
Lưu ý: Riêng với trường hợp so sánh nhất cho một tính từ bổ nghĩa cho danh từ, chúng ta cũng có thể dùng tính từ sở hữu (my, your, his, their…) thay cho mạo từ the.
- John is the youngest son. John là đứa con trai nhỏ tuổi nhất.
- John is my youngest son. John là đứa con trai nhỏ tuổi nhất của tôi.
Để bổ nghĩa cho so sánh nhất bạn có thể thêm by far sau cụm từ so sánh. Ngoài ra cũng có thể thêm very ở trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh ý nghĩa.
2.4. So sánh đa bội
Là loại so sánh gấp rưỡi, gấp đôi, gấp ba. Nên nhớ rằng trong cấu trúc này không được dùng so sánh hơn kém mà phải dùng so sánh bằng.
Cấu trúc so sánh đa bội:
S + V + multiple number + as + much/many/adj/adv + N + as + N/pronoun.
Multiple number:
- Half (một nửa)
- Twice (gấp đôi)
- 3,4,5… times (3,4,5 lần)
- Phân số
- Phần trăm.
Ví dụ:
- She types twice as fast as I do. Cô ấy gõ nhanh gấp 2 lần tôi.
- Martin runs 3 times as fast as I do. Martin chạy nhanh gấp 3 lần tôi.
- This house costs twice as much as the other one. Ngôi nhà này đắt gấp đôi nhưng ngôi nhà khác
- Our company have three times as much information of project as their. Công ty của chúng tôi có số thông tin về dự án nhiều gấp 3 lần họ
- I has half as much money now as I had last year. Tôi chỉ có số tiền bằng một nửa số tôi có năm ngoái
Lưu ý:
- Khi dùng so sánh loại này phải xác định rõ đó là danh từ đếm được hay danh từ không đếm được vì đằng trước chúng có much và many.
- Các cấu trúc: Twice that much/ many (gấp đôi số đó) chỉ được dùng trong văn nói, tuyệt đối không được dùng trong văn viết.
Ví dụ:
- We had expected eighty people at the meeting, but twice that many showed up. (Văn nói)
- We had expected eighty people at the meeting, but twice as many as that number showed up. (văn viết) Chúng tôi chỉ hi vọng 80 người có mặt tại biểu gặp mặt nhưng số lượng người có mặt là gấp đôi.
2.5. So sánh kép (càng….thì càng)
Những câu này bắt đầu bằng một cấu trúc so sánh hơn, và do đó mệnh đề thứ 2 cũng phải bắt đầu bằng một cấu trúc so sánh hơn.
The + comparative + subject + verb + the comparative + subject + verb
Ví dụ:
- The harder you study, the better your result will be. Bạn càng học hành chăm chỉ thì kết quả càng tốt.
- The sooner you wake up, the earlier you go to school. Bạn dậy càng sớm bạn càng đến trường sớm.
- The earlier you leave, the earlier you’ll be back. Bạn càng đi sớm bạn càng về sớm.
The more + subject +verb + the + comparative + subject + verb
Ví dụ:
- The more he eats , the fatter he is. Anh ta ăn càng nhiều thì anh ta càng béo
- The more I look into your eyes, the more I love you. Càng nhìn vào mắt bạn tôi càng thấy yêu bạn
- The bigger they are, the faster they fall. Chúng càng to bao nhiêu thì càng rơi nhanh bấy nhiêu
Xem thêm bài viết về dạng so sánh kép (Double Comparative) trong tiếng Anh
2.6. Các dạng so sánh khác
Công thức ANY/NO + comparative
- I have waited long enough. I’m not waiting any longer. (not even a little longer).
Tôi đã chờ đủ lâu rồi. Tôi sẽ không chờ thêm nữa. (thậm chí không chờ thêm chút xíu nào nữa) - We expected their house to be very big, but it’s no bigger than ours. = …., it isn’t any bigger than ours. (not even a little bigger). Chúng tôi nghĩ rằng nhà của họ phải to lắm, nhưng nó không to hơn nhà chúng tôi = …., nó không to hơn nhà chúng tôi tí nào. (thậm chí không to hơn chút xíu nào).
- How do you feel now? Do you feel any better? Bạn thấy sao rồi? Có khỏe hơn chút nào chưa?
- This hotel is better than the other, and it’s no more expensive. Khách sạn này tốt hơn cái kia, và nó không đắt hơn.
Công thức BETTER AND BETTER/ MORE AND MORE
Công thức này dùng để diễn tả một điều gì đó đang thay đổi liên tục.
Ngoài “better and better” (ngày càng tốt hơn), ta còn có thể dùng “ worse and worse” (ngày càng tệ hơn). Cũng như vậy dành cho “more and more” (ngày càng hơn) và “less and less” (ngày càng giảm).
Ví dụ:
- Your English is improving. It’s getting better and better. Tiếng Anh của bạn đang tiến bộ đấy. Nó ngày càng tốt hơn.
- The city is growing fast. It’s getting bigger and bigger. Thành phố đang phát triển nhanh. Nó ngày càng to lớn hơn.
- Katherine is getting worse and worse. Katherine đang ngày càng tệ đi.
Công thức NO SOONER THAN
Ví dụ:
- No sooner had they started out for their trip than it started to rain. Ngay khi họ bắt đầu chuyến đi thì trời bắt đầu mưa.
- No sooner had Henry arrived than he wanted to leave. Ngay khi vừa đến Henry đã muốn rời đi.
3. Lưu ý khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh
Khi trạng từ và tính từ kết thúc bằng chữ “e” thì bạn chỉ cần thêm “r” nếu đó là so sánh hơn hoặc “st” đối với so sánh nhất.
Ví dụ: Large → larger → largest
Khi trạng từ, tính từ kết thúc bằng “y” thì bạn chuyển sang dạng “i” rồi thêm est hoặc er.
Ví dụ: Pretty → Prettier → Prettiest
Khi trạng từ, tính từ kết thúc bằng một nguyên âm cộng với một phụ âm thì bạn cần nhân đôi phụ âm cuối rồi sau đó thêm er hoặc est vào.
Ví dụ như: Hot → hotter → hottest
Với các tính từ có hai âm tiết nhưng nó kết thúc bằng y, ow, er, et, el thì khi so sánh bạn vẫn áp dụng các công thức so sánh của tính từ ngắn:
Ví dụ như: Quiet → quieter → quietest, Clever → cleverer → cleverest
Đối với một số trường hợp trạng từ chỉ có một âm tiết thì bạn vẫn áp dụng công thức chia các từ theo so sánh hơn/ so sánh nhất của trạng từ ngắn.
Ví dụ như: Fast (Adv) Nhanh → Faster/ Fastest
Các từ so sánh bất quy tắc:
Từ gốc | So sánh hơn | So sánh nhất |
Good/ well (tốt) | Better | Best |
Little (ít) | Less | Least |
Bad/ badly (tệ) | Worse | Worst |
Many/ much (nhiều) | More | Most |
Far (xa) | Further/ farther | Furthest/ farthest |
Để nhấn mạnh so sánh, có thể thêm much/ far trước so sánh, công thức:
S + V + far/much + Adj/Adv_er + than + noun/pronoun
S + V + far/much + more + Adj/Adv + than + noun/pronoun
Ví dụ:
- Harry’s watch is far more expensive than mine
- He speaks English much more rapidly than he does Spanish.
4. Bài tập về các dạng so sánh
Sau khi đã ghi nhớ các dạng so sánh thường gặp trong tiếng Anh, bạn hãy áp dụng các bài tập dưới đây để có thể hiểu rõ hơn nhé.
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ
- Mom’s bag is … than mine. (expensive)
- She lives in a really … house. (beautiful)
- She is the … game player of USA. (good)
- This luggage is … than mine. (heavy)
- He runs … than his brother. (quick)
- Lia is … than Henry but Ken is the … (tall/tall)
- Mia reads … books than Daniel but Jen reads the … (many/many)
- France is as … as Amsterdam. (beautiful)
- My brother is four years … than me. (young)
- This was the … MV I have ever seen. (bad)
Bài tập 2: Sắp xếp các thành phần sau thành câu so sánh hoàn chỉnh
- Juli /tall/ her sister.
- An apple/ not sweet/ a cherry.
- A dog intelligent/ a chicken.
- Hung/ friendly/ Huy.
- A fish/ not big/ a elephant.
- A rose/ beautiful/ a weed.
- This skirt/ pretty/ that one.
- The weather/ not cold/ yesterday.
Đáp án
Bài 1:
- More expensive
- Beautiful
- Best
- Heavier
- Quicker
- Taller/ tallest
- More/ most
- Beautiful
- Younger
- Worst
Bài 2:
- Juli is as tall as her sister
- An apple is not as sweet as a cherry
- A dog is more intelligent than a chicken.
- Hung is more friendly than Huy
- A fish is not as big as a elephant.
- A rose is more beautiful than a weed.
- This skirt is as pretty as that one.
- The weather is not as cold as yesterday
Trên đây là ngữ pháp về cấu trúc và cách dùng các dạng câu so sánh trong tiếng Anh và một số ví dụ để áp dụng trong thực hành mà Unia.vn đã chia sẻ.
Thay vì chỉ học và ghi nhớ các cấu trúc ngữ pháp trong đầu, hãy thường xuyên áp dụng trong thực tế giao tiếp hằng ngày. Bạn có thể tự đặt ra các câu so sánh với các đồ vật, thiết bị xung quanh bạn để ghi nhớ cấu trúc này nhé!