Có thể ban đầu học bạn sẽ thấy lằng nhằng và rắc rối. Nhưng bạn đừng quá lo lắng. Dưới đây, Unia.vn sẽ chia sẻ với các bạn bí quyết nắm bắt những “luật ngầm” ẩn sau các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh.
Nội dung chính
Chức năng của tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh
Việc thêm những tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh không chỉ góp phần thay đổi về nghĩa của từ gốc, mà còn làm thay đổi dạng từ so với dạng ban đầu của từ gốc (nếu là hậu tố).
Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh nếu đứng một mình thì thường sẽ không có nghĩa, nhưng nó lại mang lại sắc thái nghĩa cho từ gốc.
Vậy nên việc học tập và ghi nhớ những tiền tố và hậu tố phổ biến sẽ giúp người học tiếng Anh có thể hiểu hoặc suy đoán nghĩa hoặc sắc thái nghĩa của từ (ví dụ tiêu cực hay tích cực, động từ hay danh từ, trạng từ hay tính từ, …).
Tiền tố và hậu tố là một phần kiến thức khá quan trọng để các bạn có thể xử lý tốt các bài thi vào cấp 3 (như bài word form), thi THPT QG môn tiếng Anh và ứng dụng vào cả quá trình luyện thi IELTS.
Ví dụ cụ thể:
- We live in a multi-party democracy
- Cut the sandwiches into triangles
- The charity is non-profit making
- His illegal activities landed him in jail several times
Tiền tố trong tiếng Anh – Prefix
Tiền tố là gì?
Tiền tố là những phần được thêm vào phía trước của từ gốc, thường là để tạo ra một từ hoàn toàn mới với ý nghĩa khác biệt. Khi đó, từ mới được tạo ra sẽ có ý nghĩa mới được tạo theo công thức “nghĩa của tiền tố + nghĩa của từ gốc”.
Ví dụ: Trong từ “unhappy”
Ở đây, chúng ta có:
- Tiền tố: “un-“ diễn đạt ý nghĩa trái ngược, phủ định, thường có nghĩa là “không”
- Từ gốc: “happy” có nghĩa là “vui vẻ”
- Như vậy, ở đây, khi thêm tiền tố “un-“ vào trước từ gốc “happy”, chúng ta có từ mới là “unhappy” có nghĩa là “không vui vẻ”
Các loại tiền tố tiếng Anh thông dụng
Trong “gia đình tiền tố”, các tiền tố mang ý nghĩa phủ định là những thành viên nổi tiếng nhất. Tuy vậy, còn rất nhiều các tiền tố tiếng Anh quan trọng khác mà bạn cần nắm bắt trong quá trình chinh phục ngôn ngữ quốc tế này.
Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
Un- | Phủ định, trái ngược nghĩa với từ gốc, có thể dịch là “không” | Unhappy – không vui vẻ |
In | Phủ định, trái ngược nghĩa với từ gốc, có thể dịch là “không” | Indirect – không trực tiếp/ gián tiếp |
Im- | Phủ định, trái ngược nghĩa với từ gốc, có thể dịch là “không” | Impolite – không lịch sự/ mất lịch sự |
Il- | Phủ định, trái ngược nghĩa với từ gốc, có thể dịch là “không” | Illegal – không hợp pháp |
Ir- | Phủ định, trái ngược nghĩa với từ gốc, có thể dịch là “không” | Irregular – không thường xuyên/ không đều đặn |
Dis- | Phủ định, trái ngược nghĩa với từ gốc, có thể dịch là “không” | Discomfort – không thoải mái |
Non- | Phủ định, trái ngược nghĩa với từ gốc, có thể dịch là “không” | Nonprofit – không lợi nhuận/ phi lợi nhuận |
Over- | Quá, vượt quá | Overload – quá tải |
Super | Siêu | Supermarket – siêu thị |
Re- | Lặp lại | Rewrite: Viết lại |
Mis- | Làm sai | Mistake – cầm nhầm/ lỗi; misunderstand – hiểu sai |
Pre- | Trước | Prehistory – tiền sử |
Mono- | Một (Số lượng) | Monotone – một giọng điệu/ đơn điệu |
Bi- | Hai (số lượng) | Bilingual – hai ngôn ngữ; Bisexual – song tính |
Tri- | Ba (số lượng) | Tricycle – xe ba bánh |
Triangle – tam giác | ||
Multi- | Đa (nhiều) | Multiculture: Đa văn hóa multitask: Đa nhiệm |
Tuy nhiên, người học tiếng Anh cũng cần chú ý phân biệt giữa từ được tạo ra từ tiền tố và từ gốc để tránh sử dụng sai.
Ví dụ: In- + direct = Indirect – gián tiếp
Khác với: “In” trong “Insight”. Ở trường hợp này, “In” là phần vốn có của từ gốc chứ không phải tiền tố được thêm vào.
Hậu tố trong tiếng Anh – Suffix
Hậu tố là gì?
Khác với tiền tố chỉ đơn giản là thay đổi ngữ nghĩa, hậu tố trong tiếng Anh còn có tác dụng ngữ pháp – biến đổi loại từ của từ gốc. Đồng thời, hậu tố cũng mang đến những thay đổi nhất định đến nghĩa của từ.
Tương tự như hậu tố, cấu trúc nghĩa của từ mới được tạo ra cũng được xác định theo công thức “nghĩa của từ gốc + nghĩa hậu tố”.
Ví dụ: Teacher (giáo viên)
Ở đây, chúng ta có teach là từ gốc, có từ loại là động từ, mang nghĩa là “dạy”. “-er” là hậu tố dành cho các danh từ chỉ người.
Như vậy, chúng ta có “teacher” – người dạy học, hay còn gọi là giáo viên.
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Idioms là gì? Những idioms thông dụng trong tiếng Anh
- Linking verb là gì?
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời gian
Các loại hậu tố tiếng Anh phổ biến
Hậu tố danh từ
Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
-acy | Trạng thái/ chất lượng | Accuracy (từ gốc: accurate): Sự chính xác |
-ance; -ence | Trạng thái/ chất lượng | Tolerance – Sự bao dung |
-ity, -ty | Chất lượng của… | Validity – Hiệu lực |
-al | Hành động hay quá trình của… | Criminal – Tội phạm, trial – thử |
-dom | Địa điểm/ tình trạng | Freedom – Sự tự do |
-ment | Tình trạng | Argument – Sự tranh luận |
-ness | Trạng thái | Sickness – Ốm |
-sion; -tion | Trạng thái | Position – Vị trí |
-er; -or, -ist | Chỉ người/ đồ vật có một chuyên môn/ chức năng chuyên biệt nào đó | Teacher – Giáo viên (người chuyên giảng dạy); printer – máy in; Scientist- nhà khoa học |
-ism | Học thuyết/ niềm tin | Judaism – Đạo Do Thái, |
-ship | Vị trí nắm giữ | Friendship – Tình bạn |
Hậu tố động từ
Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
-ate | Trở thành | Create: Tạo ra |
-en | Trở thành | Sharpen: Làm sắc hơn/ gọt giũa |
-ify; -fy | Trở thành | Simplify – Đơn giản hóa |
-ise; -ize | Trở thành | Publicise – Công bố |
Hậu tố tính từ
Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
-able; -ible | Có khả năng | Edible – Có thể chỉnh sửa được; understandable – có thể hiểu được |
-al | Có dạng thức/ tính chất của | Thermal – Thuộc về nóng/ nhiệt |
-esque | Theo cách thức/ giống với… | Picturesque – Như tranh vẽ |
-ive | Có bản chất của | Informative – Giàu thông tin |
-ic; -ical | Có dạng thức/ tính chất của | Historic – Mang tính lịch sử |
-ious; -ous | Liên quan đến tính chất/ tính cách | Jealous – Ghen tị |
-ish | Có chất lượng của | Childish – Tính trẻ con |
-ful | Nhiều | Careful – Cẩn thận |
-less | ít | Careless – Bất cẩn/ thiếu cẩn thận |
Hậu tố trạng từ
Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
-ly | Liên quan tới chất lượng | Carefully – Cẩn thận |
-ward; -wards | Phương hướng | Towards – Về hướng |
-wise | Có liên quan tới | Likewise – Tương tự |
Như vậy, tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh không quá khó khăn như bạn tưởng. Tất cả những thứ “nhỏ nhặt” như vậy đều có những “luật ngầm” mà một khi đã hiểu được, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và vận dụng.
Unia.vn chúc bạn có được cách học tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh thật hiệu quả với “bí kíp” trên.