Intend dùng để nói đến một dự định nào đó. Vậy cách sử dụng intend như thế nào? Có những cụm từ nào đi kèm với intend? Intend to v hay ving? Theo dõi ngay bài viết dưới đây của Unia.vn để được bật mí nhé!
Nội dung chính
Intend là gì?
Intend /ɪnˈtɛnd/ có nghĩa là ý định
Từ “intend” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả ý định hoặc mục đích của người nói. “Intend” thể hiện ý định hoặc kế hoạch cụ thể mà người nói muốn thực hiện.
Ví dụ:
- She intends to travel to Europe next summer. (Cô ấy dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)
- The company intends to launch a new product line by the end of the year. (Công ty dự định sẽ ra mắt một dòng sản phẩm mới vào cuối năm.)
- I intend to finish reading this book by the weekend. (Tôi dự định sẽ đọc xong cuốn sách này vào cuối tuần.)
Các cách sử dụng cấu trúc Intend
Intend sử dụng với nghĩa có dự định, ý muốn, ý định làm việc gì.
Intend to do something (intend to v)
Ví dụ:
- She intends to study abroad next year to broaden her horizons. (Cô ấy dự định sẽ du học nước ngoài vào năm tới để mở rộng tầm nhìn của mình.)
- We intend to celebrate our anniversary by going on a romantic getaway. (Chúng tôi dự định sẽ kỷ niệm ngày cưới bằng việc đi nghỉ dưỡng lãng mạn.)
- The company intends to launch a new product line to meet customer demands. (Công ty dự định sẽ ra mắt một dòng sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)
Intend doing something (intend + ving)
- She intends traveling to Japan next summer to explore its rich culture. (Cô ấy dự định sẽ du lịch đến Nhật Bản vào mùa hè tới để khám phá văn hóa đa dạng của nước này.)
- They intend renovating their old farmhouse to turn it into a cozy bed and breakfast. (Họ dự định sẽ tân trang ngôi nhà nông trại cũ để biến nó thành một nơi nghỉ dưỡng ấm cúng.)
- He intends starting a fitness routine to improve his overall health and well-being. (Anh ấy dự định sẽ bắt đầu thực hiện chế độ tập thể dục để cải thiện sức khỏe và sự phát triển tổng thể.)
Xem thêm:
Intend sử dụng với nghĩa dự định rằng điều gì xảy ra
Intend that + clause
- She intends that her children study abroad to gain international exposure. (Cô ấy dự định rằng con cái cô ấy sẽ đi du học nước ngoài để có cơ hội tiếp xúc với quốc tế.)
- The manager intends that the project be completed before the end of the month. (Người quản lý dự định rằng dự án sẽ hoàn thành trước cuối tháng.)
- They intend that the conference room be reserved for their important meeting. (Họ dự định rằng phòng họp sẽ được đặt trước cho cuộc họp quan trọng của họ.)
It + be intended that + clause
- It is intended that the new software update will enhance user experience. (Dự định rằng bản cập nhật phần mềm mới sẽ nâng cao trải nghiệm người dùng.)
- It was intended that the charity event would raise funds for the local community. (Ban đầu dự định rằng sự kiện từ thiện sẽ gây quỹ cho cộng đồng địa phương.)
- It is intended that the company’s expansion will reach international markets. (Dự định rằng việc mở rộng của công ty sẽ mở rộng đến các thị trường quốc tế.)
Intend sử dụng với nghĩa điều gì dành cho ai
Cấu trúc: Be intended for somebody
Ví dụ:
- The workshop is intended for new parents. (Buổi hội thảo dành cho các bậc cha mẹ mới.)
- This message is intended for the project team. (Thông điệp này dành cho nhóm dự án.)
- The event is intended for art enthusiasts. (Sự kiện này dành cho những người yêu nghệ thuật.)
Intend sử dụng với nghĩa dự định điều gì đó ra sao, như thế nào
Intend something as something:
- She intended her gift as a token of appreciation for their friendship. (Cô ấy dành món quà làm một biểu tượng của sự đánh giá cao về tình bạn của họ.)
- The artist intended the painting as a representation of inner emotions. (Nghệ sĩ định hình bức tranh là một biểu tượng của cảm xúc bên trong.)
- The joke was intended as a lighthearted comment, but it was taken seriously. (Câu chuyện đùa định làm một lời bình đơn giản, nhưng đã bị hiểu lầm là nghiêm túc.)
Be intended as something:
- The meeting was intended as a brainstorming session to generate new ideas. (Cuộc họp được thiết kế như một buổi thảo luận ý tưởng để tạo ra những ý tưởng mới.)
- The movie’s message was intended as a reflection on societal issues. (Thông điệp của bộ phim được định hình như một sự phản ánh về các vấn đề xã hội.)
- The costume was intended as a tribute to historical figures from the past. (Trang phục được thiết kế như một tượng trưng tưởng nhớ đến những nhân vật lịch sử từ quá khứ.)
Xem thêm:
Intend to v hay ving?
Theo cấu trúc trên, intend đi với cả ving và to V để diễn tả ý nghĩa dự định, ý muốn, ý định làm việc gì.
Ví dụ:
- I intend to visit my grandparents next weekend.
- They intend renovating their house over the summer.
Cụm từ đi kèm với “Intend”
- Tend for: Có dự định/ ý định cho điều gì đó
- Clearly intend: Có dự định/ ý định rõ ràng
- Fully intend: Có dự định/ ý định hoàn toàn
- Originally intend: Dự định ban đầu,ý định ban đầu
Cấu trúc tương đương với “Intend”
To be about to do something: Dự định sắp làm gì đó
- I was about to call you when you texted me. (Tôi định sắp gọi cho bạn khi bạn gửi tin nhắn cho tôi.)
Plan: Lên kế hoạch
- We have a plan to visit the museum tomorrow. (Chúng tôi đã lên kế hoạch đi thăm bảo tàng ngày mai.)
S + pretend + to V: Ai đó giả vờ làm cái gì
- She pretended to like the gift even though she didn’t. (Cô ấy giả vờ thích món quà mặc dù thực tế không phải vậy.)
Guess at something: Đoán, dự đoán hay phỏng đoán một điều gì đó.
- I can only guess at the answer to this difficult math problem. (Tôi chỉ có thể đoán đáp án của bài toán toán học khó này.)
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Intend
Khi sử dụng cấu trúc intent, người học cần lưu ý những điểm sau:
- Người học cần chú ý đến việc sử dụng đúng và phù hợp các cấu trúc Intend trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Động từ “intend” là một từ đặc biệt, không thể sử dụng trực tiếp với các tân ngữ mà cần phải kết hợp với các giới từ như “to”, “as” hoặc “for”.
Các family words của Intend
- Intention (n): Dự định
- Intentional (adj): Cố tình
- Intentionally (adv): Một cách cố tình
Xem thêm:
Bài tập cấu trúc Intend
Bài tập 1: Viết thành câu hoàn chỉnh
- My brother / intend / travel abroad / next year
- He / intend / pass / ball / Ronaldo / the last match
- It / intend / he / be / the champion
- Hey! / I / not / think / this gift / intend / you
- After all / she / still / intend / that / insult / a joke
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. She ___________ to apply for a scholarship to study abroad next year.
- a) plans
- b) intends
- c) hopes
- d) is intending
2. They are ___________ to launch a new product in the market next month.
- a) attempting
- b) planning
- c) expected
- d) intending
3. He pretended ___________ interested in the lecture, but he was actually checking his phone.
- a) be
- b) being
- c) to be
- d) to have been
4. The company’s ___________ plan is to expand its operations into international markets.
- a) intended
- b) strategic
- c) aiming
- d) proposed
5. We were about ___________ a surprise birthday party for our friend when she walked in.
- a) to plan
- b) planned
- c) planning
- d) plans
6. The artist’s new exhibition is ___________ to showcase a variety of abstract paintings.
- a) supposed
- b) expected
- c) intended
- d) designed
7. She ___________ to learn a new language during her summer vacation.
- a) intends
- b) has intended
- c) is intending
- d) was intending
8. The CEO announced that the company ___________ to launch a new advertising campaign next quarter.
- a) intends
- b) wishes
- c) aims
- d) is planning
9. The chef is ___________ to create a unique tasting menu for the special event.
- a) expected
- b) preparing
- c) intending
- d) planning
10. The project team is ___________ to complete the assignment by the end of the week.
- a) intending
- b) aiming
- c) required
- d) determined
Đáp án bài tập 1
- My brother intends to travel/traveling abroad next year
- He intended to pass/passing the ball to Ronaldo in the last match
- It is intended that he will be the champion
- Hey! I don’t think that this gift is intended for you
- After all, she still intends that insult as a joke
Đáp án bài tập 2
- b) intends
- d) intending
- c) to be
- a) intended
- c) planning
- c) intended
- a) intends
- a) intends
- c) intending
- b) aiming
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết được intend to v hay ving, cách sử dụng cấu trúc intent sao cho chính xác nhất và những lưu ý quan trọng khí dùng cấu trúc intend. Hy vọng những kiến thức và thông tin mà Unia cung cấp trên đây có thể giúp bạn có thể vận dụng được cấu trúc này vào thực tế nhé!