Các câu hỏi về talk about vacation thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Chính vì vậy, bạn cần sở hữu cho mình một bộ từ vựng tiếng Anh và cấu trúc câu đa dạng.
Bên dưới, hãy cùng Unia.vn khám phá tất tần tật thông tin về chủ đề Talk about vacation. Cùng khám phá nhé!
Nội dung chính
Bố cục bài Talk about vacation – IELTS Speaking
Để có bài viết hay, đủ ý, bạn nên xây dựng cho mình bố cục rõ ràng. Bên dưới là 3 bước để hoàn thiện bài nói về Talk about vacation.
Bước 1: Introduction
Mở đầu, các bạn sẽ phải đề cập đến một kỳ nghỉ trong quá khứ mà bạn cảm thấy mình thích nhất khi nhớ về. Sau đó, bạn dẫn dắt vào bài nói của mình
Một số câu hỏi minh hoạ:
- Summer vacation was the holiday I liked most during this year. Kỳ nghỉ hè là kỳ nghỉ mà tôi thích nhất trong năm nay.
- Talking about outstanding Vietnamese holidays, it is impossible not to mention the Lunar New Year. Nói về những ngày nghỉ lễ nổi bật của Việt Nam, không thể không nhắc đến lễ Tết nguyên đán.
Bước 2: Body
Bạn có thể tiến hành triển khai theo các hướng như sau:
- What is your last holiday? Ngày nghỉ vừa qua của bạn là gì?
- When did it occur? Nó đã diễn ra khi nào?
- What did people do on that day? Mọi người đã làm gì vào ngày này?
- How were your feelings on that day? Cảm xúc của bạn như thế nào vào ngày này?
Bước 3: Conclusion
Nêu cảm nghĩ của bản thân về kỳ nghỉ và đưa ra kết luận vấn đề mà bạn đang muốn nói.
Xem thêm: Talk about travelling
Từ vựng chủ đề Talk about your last vacation
Bên dưới, Unia.vn đã tổng hợp một số từ vựng về talk about vacation, cùng ghi chú và ứng dụng vào bài nói bạn nhé!
- On a package holiday: Kỳ nghỉ trọn gói
- Put your feet up: Thư giãn
- Do some sunbathing: Tắm nắng
- Get sunburnt: Phơi nắng
- Try the local food: Thử các món đặc sản
- Go out at night: Đi chơi buổi tối
- Dive: Lặn
- Sailing: Chèo thuyền
- Windsurfing: Lướt ván
- Waterskiing: Trượt nước
- Scuba diving: Lặn biển
- Rock-climbing: Leo núi
- Horse-riding: Cưỡi ngựa
- Go backpacking/ camping/ hitchhiking/ sightseeing: Đi du lịch ba-lô/ đi cắm trại/ đi nhờ xe/ đi tham quan
- Plan a trip/ a holiday (a vacation)/ your itinerary: Lên kế hoạch đi chơi/ đi nghỉ/ lên lịch trình
- Book accommodation/ a hotel room/ a flight/ tickets: Đặt chỗ ở/ phòng khách sạn/ chuyến bay/ vé
- Have/ make/ cancel a reservation/ booking: Đặt chỗ/ hủy đặt chỗ
- Rent a villa/ a holiday home/ a holiday cottage: Thuê một biệt thự/ nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
- Hire/ rent a car/ bicycle/ moped: Thuê xe hơi/ xe đạp/ xe máy
- Stay in a hotel/ a bed and breakfast/ a youth hostel/ a villa/ a holiday home/ a caravan: Nghỉ ở khách sạn/ nhà khách (có điểm tâm)/ nhà trọ du lịch/ biệt thự/ nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/ nhà lưu động
- Cost/charge $100 a/ per night for a single/ double/ twin/ standard/ en suite room: tính phí $100 một đêm cho phòng đơn/ phòng giường đôi/ phòng 2 giường đơn/ phòng tiêu chuẩn/ phòng có toilet riêng
- Check into/ out of a hotel/ a motel/ your room: Nhận/ trả phòng khách sạn/ phòng của bạn
- Pack/ unpack your suitcase/ bags: Đóng gói/mở va-li/túi xách
- Call/ order room service: Gọi/ đặt dịch vụ phòng
- Cancel/ cut short a trip/ holiday (vacation): Hủy /bỏ dở chuyến đi/ kỳ nghỉ
- All-in package/ package holiday: Du lịch trọn gói
- Breathtaking view: Cảnh đẹp
- Charter-flight: Hình thức du lịch theo phương thức thuê bao trọn gói
- Check-in desk: Quầy check-in
- Departure lounge: Sảnh chờ
- Far-off destination: Địa điểm ở rất xa
- To get away from it all: (Nghỉ dưỡng) tránh xa ồn ào của đô thị
- Guided tour: Tour có hướng dẫn viên
- Holiday brochure: Tờ thông tin chuyến nghỉ dưỡng
- Holiday destination: Địa điểm nghỉ dưỡng
- Holiday of a lifetime: Chuyến nghỉ dưỡng đặc biệt trong đời
- Holiday resort: Khu nghỉ dưỡng
- Hordes of tourists: Đám đông khách du lịch
- Local crafts: Sản phẩm thủ công
- Long weekend: Ngày nghỉ cuối tuần kéo dài thêm 1 ngày (thứ sáu/ thứ hai)
- Out of season: Mùa thấp điểm của du lịch
- Picturesque village: Một ngôi làng rất đẹp
- Passport control: Nơi kiểm tra passport
- Places of interest: Địa điểm du lịch ưa thích
- Wildlife safari: Chuyến du lịch khám phá thiên nhiên hoang dã, thường ở Châu Phi
- Self-catering: (Du lịch) tự túc đồ ăn
- Short break: Du lịch ngắn ngày
- To go sightseeing: Dạo quanh địa điểm du lịch
- Stunning landscape: Phong cảnh đẹp tuyệt vời
- Travel agent: Công ty lữ hành
- Tourist trap: Khu du lịch đắt đỏ, lấy tiền quá đắt (bẫy du khách)
- Youth hostel: Nhà trọ giá rẻ
- Abroad: Đi nước ngoài
- To the seaside: Nghỉ ngoài biển
- To the mountains: Đi lên núi
- To the country: Xung quanh thành phố
- Camping: Đi cắm trại
- On a walking holiday: Kỳ nghỉ đi bộ
- On a sightseeing holiday: Đi ngắm cảnh
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Talk about personality
- Talk about your leisure activities
- Talk about technology
- Talk about your eating habits
Một số cấu trúc câu với chủ đề talk about vacation – IELTS Speaking
Một số cấu trúc quen thuộc và có thể ghi điểm trong chủ đề Talk about vacation trong phần thi IELTS Speaking mà bạn cần lưu ý:
- I would like to talk about a holiday I went on in…………….
- I actually just finished a ….weeks/ days trip in
- I went with my ………. to a town/ city called ……………….
- I decided to go there so that I could experience……………
- There was so much to do there that we only had a chance to do just a few things on our weeks/days trip. For example, we…………………………..
- I definitely enjoyed our trip and would go there again if we could.
Bài mẫu Talk about vacation – IELTS Speaking
Sau khi tìm hiểu một số từ vựng và cấu trúc câu, bạn có thể dựa vào bố cục để xây dựng bài nói của mình. Bên dưới là một số bài mẫu mà bạn có thể tham khảo:
Talk about vacation về Kỳ nghỉ hè
Kỳ nghỉ hè là thời điểm để bạn thư giãn sau ngày dài làm việc mệt mỏi. Cùng khám phá xem bạn có thể làm gì vào kỳ nghỉ này qua bài mẫu dưới đây.
Bài mẫu
I had a wonderful vacation this summer because I filled it with several sporty activities.On the first day, I swam in the lake, and I sunbathed on the beach. On the second day, I went sailing with a friend. On the third day, I went fishing; I caught five lake trout. On the fourth day, I hiked in the woods along a babbling stream.
To summarize, I enjoyed my sporty vacation, and I’m looking forward to a similar vacation next year.
Bản dịch
Tôi đã có một kỳ nghỉ hè tuyệt vời vì tôi được hòa mình với những hoạt động thể thao.Ngày đầu tiên của kỳ nghỉ, tôi đi bơi ở hồ và tắm nắng trên bãi biển. Ngày thứ hai, tôi đi chèo thuyền với người bạn của mình. Vào ngày thứ ba của kỳ nghỉ, tôi đi câu, tôi đã câu được 5 con cá hồi ở hồ. Ngày thứ 4, tôi đi bộ trong rừng dọc theo một con suối nhỏ.
Tôi rất vui với kỳ nghỉ hè của mình và tôi mong rằng mình sẽ có một kỳ nghỉ tương tự vào năm sau.
Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh
Talk about vacation về kỳ nghỉ Tết
Tết cũng là kỳ nghỉ dài, có ý nghĩa đối với chúng ta. Đây là thời điểm để bạn cùng người thân và bạn bè và có được những giây phút tuyệt vời.
Bài mẫu
Talking about outstanding Vietnamese holidays, it is impossible not to mention the Lunar New Year. In this passage, I will share with you about my last Tet holiday.
I was able to feel the bustling atmosphere of the New Year for the whole month before Tet. The streets which were filled with decoration and spring music made all people eager and expectant.
On this day, I was given the opportunity to try new outfits and receive lucky red packets from relatives.
Tet is a special occasion for people to gather together and exchange loving wishes. Tet is also the time when I can rest after stressful study days. That’s why I like Tet holidays the most.
Bản dịch
Nói về những ngày nghỉ lễ nổi bật của Việt Nam, không thể không nhắc đến lễ Tết nguyên đán. Trong đoạn văn này, tôi sẽ chia sẻ với các bạn về kỳ nghỉ Tết vừa qua của tôi.
Tôi đã có thể cảm nhận được một không khí nhộn nhịp của năm mới từ trước Tết cả tháng. Các con đường ngập tràn trong sự trang trí và các bản nhạc xuân khiến con người ta không khỏi háo hức và mong đợi.
Vào ngày này, tôi được dịp diện trang phục mới và nhận được lì xì may mắn từ gia đình họ hàng.
Tết là một dịp đặc biệt để mọi người có thể quây quần bên nhau và trao nhau những lời chúc yêu thương. Tết cũng là thời gian tôi có thể nghỉ ngơi sau những ngày tháng học hành căng thẳng. Đó là lý do vì sao tôi thích tết nhất trong các ngày lễ.
Talk about vacation kỳ nghỉ ở Nhật Bản
Bài mẫu
Last summer vacation, I had an amazing journey to Japan. It took us 5 hours to get there by plane. At first, we were exhausted, but little did we know we would have one of the best moments here.
We stayed at three cities: Osaka, Tokyo and Chiba, all of which gave us different vibes of Japan. While Tokyo was a city of hustle and bustle, Chiba calmed my mind with its peaceful and rather quiet atmosphere. Osaka was actually the combination of both cities, busy but tranquil at times.
We had the chance to visit many beautiful and famous destinations such as Kinkakuji Temple, Kiyomizu – Dera temple, Shibuya town, and et. Cetera. The weather was hot and sunny all day. The cuisine here was top-notch as I got to enjoy a variety of fresh and delicious seafood. This journey gave me the chance to experience a new culture and I would love to come to Japan again.
Bản dịch
Kỳ nghỉ hè năm trước, tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời đến Nhật Bản. Chúng tôi đến đó bằng máy bay hết 5 tiếng. Đầu tiên, chúng tôi hơi kiệt sức, nhưng ít nhất, chúng tôi biết rằng mình sẽ có những giây phút tuyệt vời nhất ở đây.
Chúng tôi ở 3 thành phố: Osaka, Tokyo và Chiba, những nơi đã cho tôi một cái nhìn mới ở Nhật Bản. Trong khi Tokyo là một thành phố bận rộn và hối hả, Chiba lại giúp tôi tĩnh tâm bởi sự yên bình và không khí yên tĩnh nơi đây. Osaka thực sự là sự kết hợp của cả hai thành phố trên, có lúc hối hả nhưng cũng có lúc yên tĩnh.
Chúng tôi đã có cơ hội thăm quan nhiều điểm đến đẹp và nổi tiếng như chùa Kinkakuji, chùa Kiyomizu – dera, thị trấn Shibuya. Thời tiết nắng và nóng cả ngày. Ẩm thực ở đây rất đỉnh vì mình được thưởng thức nhiều loại hải sản tươi sống và rất ngon. Chuyến đi này đã cho mình cơ hội được trải nghiệm một nền văn hoá mới và mình rất vui lòng được đến Nhật Bản một lần nữa.
Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ biết thêm từ vựng, cấu trúc và bố cục để xây dựng bài nói về talk about vacation. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp một số bài mẫu ngắn gọn, súc tích để bạn tham khảo.
Nếu còn có bất kỳ thắc mắc hay có ý tưởng viết bài mới mẻ, bạn có thể chia sẻ bên dưới bài viết để mọi người cùng biết nhé. Chúc bạn hoàn thành tốt chủ đề nói này!