Tổng hợp kiến thức về cấu trúc Responsible chỉ với 5 phút

Cấu trúc Responsible không chỉ là những cấu trúc tiếng Anh quen thuộc trong ngữ pháp mà còn trong giao tiếp hàng ngày. Responsible thường được sử dụng để nói về ai chịu trách nhiệm với ai hoặc làm gì.

Vậy cách dùng và cấu trúc Responsible như thế nào, có những cụm từ nào có thể kết hợp với Responsible? Bài viết dưới đây Unia.vn sẽ giúp bạn khám phá tất tần tật về cách dùng Responsible nhé!

1. Định nghĩa cấu trúc Responsible

Responsible là một tính từ khá phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng với nghĩa chịu trách nhiệm, là nguyên nhân cho cái gì hoặc mang tính chất có trách nhiệm, đáng tin cậy.

Định nghĩa cấu trúc responsible
Định nghĩa cấu trúc responsible

Ví dụ:

  • The management team is directly responsible for the day-to-day operations of the company. (Đội ngũ quản lý chịu trách nhiệm trực tiếp về hoạt động hằng ngày của công ty.)
  • Paul is directly responsible for the efficient running of the office. (Paul chịu trách nhiệm trực tiếp về việc vận hành hiệu quả văn phòng.)
  • I am a responsible person. I can make my own choices. (Tôi là một người có trách nhiệm. Tôi có thể đưa ra lựa chọn của riêng mình.)
  • One of them had been responsible for the guardianship of the boys since their birth. (Một trong số họ đã chịu trách nhiệm giám hộ cho các cậu bé kể từ khi chúng được sinh ra.)
  • Last month’s bad weather was responsible for the crop failure. (Thời tiết xấu của tháng trước là nguyên nhân dẫn đến mất mùa.)

Xem thêm: Thành thạo mệnh đề quan hệ có dấu phẩy trong tiếng Anh

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh

Có 2 cấu trúc phổ biến với responsible:

Cấu trúc với Responsible trong tiếng Anh
Cấu trúc với Responsible trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc này được sử dụng khi nói ai hoặc cái gì chịu trách nhiệm cho việc làm gì đó

S + be responsible for + N/ V-ing

Ví dụ: 

  • He is responsible for making sure the machines work. (Anh ta chịu trách nhiệm về việc đảm bảo cho máy móc hoạt động.) 
  • Even when parents no longer live together, they each continue to be responsible for their children. (Ngay cả khi cha mẹ không còn sống cùng nhau, họ vẫn tiếp tục có trách nhiệm với con cái.)
  • The Forestry Commission is responsible for preserving over 2 million acres of woodland. (Ủy ban Lâm nghiệp chịu trách nhiệm bảo tồn hơn hai triệu mẫu đất rừng.)
  • The city council is responsible for keeping the streets clean.(Hội đồng thành phố có trách nhiệm giữ gìn vệ sinh đường phố.)

Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh

2.2. Diễn đạt rằng ai hay cái gì chịu trách nhiệm trước ai trong một nhóm hoặc tổ chức được phân chia cấp bậc

S + be responsible + to somebody for something

Ví dụ:

  • The Computer Group Manager is responsible to the Head of Computer Development. (Quản lý nhóm máy tính chịu trách nhiệm trước trưởng bộ phận phát triển máy tính.)
  • Marry was responsible to the leader. She did not complete the report on time. (Marry đã chịu trách nhiệm trước trưởng nhóm. Cô ấy không hoàn thành bản báo cáo đúng thời hạn.)
  • He told me that I was going to be responsible to the director of the company. I thought I would talk to him again. (Anh ta nói rằng tôi sẽ chịu trách nhiệm trước giám đốc của công ty. Tôi nghĩ tôi sẽ nói chuyện lại với anh ta.)
  • Only our elected representatives, responsible to us, can make these big decisions. (Chỉ những đại diện được bầu của chúng tôi, chịu trách nhiệm trước chúng tôi, mới có thể đưa ra những quyết định lớn này.)

Xem thêm: Quá khứ của Tell và cách chia động từ Tell đầy đủ nhất

3. Những cụm từ kết hợp với Responsible

Be responsible for something = Take responsibility for something 

=> Cấu trúc này thường được dùng để diễn đạt nghĩa là ai, cái gì sẽ chịu trách nhiệm đối với ai hoặc việc gì.

Những cụm từ kết hợp với Responsible
Những cụm từ kết hợp với Responsible

Ví dụ:

  • We take full responsibility for any errors in the text. = We are responsible for any errors in the text. (Chúng tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm cho bất cứ sai sót nào có trong văn bản.) 
  • They take full responsibility for any damage caused by their offspring = They are responsible for any damage caused by their offspring. (Họ hoàn toàn chịu trách nhiệm về những thiệt hại do con mình gây ra.)
  • Let’s acknowledge that students can, and should, take responsibility for the direction of their future. = Let’s acknowledge that students can, and should, be responsible for the direction of their future. (Hãy thừa nhận rằng học sinh có thể và nên chịu trách nhiệm về định hướng tương lai của chính chúng.)
  • If an accident occurs, will you be willing to take responsibility for the welfare of these students? = If an accident occurs, will you be willing to be responsible for the welfare of these students? (Nếu có một tai nạn xảy ra, bạn có sẵn sàng chịu trách nhiệm về quyền lợi của những học sinh này không?)
Hold somebody/ something responsible for something = Blame someone for something 

=> Đổ trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho ai đó vì điều gì (vấn đề gì) thì sử dụng cấu trúc này.

Ví dụ: 

  • My director holds his staff responsible for the contract failure. = My director blames his staff for the contract failure.(Giám đốc của tôi đổ lỗi cho nhân viên của anh ta vì sự thất bại của hợp đồng.)
  • He held me personally responsible whenever anything went wrong in the project. = He blamed me personally whenever anything went wrong in the project. (Anh ta đổ lỗi cho cá nhân tôi bất cứ khi nào có sai sót trong dự án.)
  • No, bro! Don’t hold me responsible for your actions.= No, bro! Don’t blame me for your actions. (Không đâu, người anh em! Đừng đổ lỗi cho tôi về những hành động của cậu.)

Xem thêm: Bạn đã biết nên dùng Stop to V hay Ving hay chưa?

4. Bài tập về Responsible trong tiếng Anh

Và cũng đã đến lúc thử xem bạn hiểu cấu trúc Responsible tới đâu bằng cách làm bài tập rồi!

Bài tập về Responsible trong tiếng Anh
Bài tập về Responsible trong tiếng Anh

Sau khi làm bài tập xong, bạn hãy kiểm tra đáp án và tự chấm điểm, sau đó đọc lại các kiến thức ở phần đã làm sai để nhớ bài hơn nhé.

Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống và chia thì phù hợp

Responsible for, Responsible to 

Ví dụ: I am responsible for the main role. Tôi chịu trách nhiệm cho vai chính.

  1. Lisa __________ the CEO because she is a secretary.
  2. Daniel and London __________ locking the doors.
  3. They  __________ writing reports every month.
  4. Last night, people in the office  __________ the accident.
  5. Who  __________ making this mess?
  6. I don’t want to work there because if I did, I  __________ Ms. Lan. She is very strict.
  7. No one wants to  __________ what happened.
  8. My neighbors  __________ all the noises.

Đáp án

  1. Is responsible to
  2. Are/ were/ will be… responsible for
  3. Are/ were/ will be… responsible for
  4. Were responsible for
  5. Is/ was responsible for
  6. Would be responsible to
  7. Be responsible for
  8. Are/ were responsible for

Trên đây là những kiến thức cơ bản về định nghĩa cũng như cách dùng Responsible, hy vọng sẽ giúp ích được bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.

Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào về bài viết hãy để lại bình luận bên dưới để được Unia.vn giải đáp nhé. Chúc các bạn học tốt!

Bình luận