Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục

Trong lớp học chắc chắn bạn sẽ thắc mắc dự giờ tiếng Anh là gì? Lớp học là gì? Đào tạo viết và phát âm như thế nào đúng không? Bài viết hôm nay mình sẽ giúp bạn hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục. Nào cùng xem ngay nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục theo bảng chữ cái

A – B – C

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục theo bảng chữ cái
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục theo bảng chữ cái
  • Abolish, erase, eradicate: Xóa bỏ/ hủy bỏ
  • Assiduity: Sự chăm chỉ
  • Awareness, perception: Nhận thức
  • A plethora of sources: Vô số các nguồn tư liệu
  • Academic record: Thành tích khoa học
  • Academic transcript, grading schedule, results certificate: Bảng điểm
  • Administration: Quản lý
  • Academic qualifications: Bằng cấp
  • Array of archived documents: Một dãy các tư liệu lưu trữ
  • Accredited, accreditation: Kiểm định chất lượng
  • Advocate, support, concur with: Ủng hộ
  • Busy with, preoccupied with, obsessed with, embroiled in: Bận rộn với
  • Bullying: Sự bắt nạt
  • Boarding school: Trường nội trú
  • Blackboard: Bảng đen
  • Be exposed to: Tiếp cận với
  • Best students’ contest: Thi học sinh giỏi
  • Bestow st on sb: Ban tặng cái gì cho ai
  • Break, recess: Nghỉ giải lao giữa giờ
  • Birth certificate: Giấy khai sinh
  • Come into fruition: Đạt kết quả
  • Class management: Điều hành lớp học
  • Complementary education: Bổ túc văn hóa
  • Conduct: Hạnh kiểm
  • Campus: Khuôn viên trường
  • Cheating: Gian lận trong kỳ thi
  • Curriculum: Chương trình học
  • College: Cao đẳng
  • Class, class hour, contact hour: Tiết học
  • Credit: Điểm khá
  • Control, manipulate, regulate: Kiểm soát/ Điều khiển
  • Certificate: Chứng chỉ
  • Candidate – Doctor of science: Phó tiến sĩ
  • Creativity: Sự sáng tạo
  • Credit mania/ Credit-driven practice: Bệnh thành tích
  • Correlate: Liên đới/ Tương quan/ Liên quan
  • Class observation: Dự giờ
  • Carry out, implement, conduct: Thực thi/ Tiến hành
  • Classroom: Phòng học
  • Consolidate, reinforce: Củng cố, kiến thức
  • Cut class: Trốn học
  • Ecourseware: Giáo trình điện tử
  • College faculty: Các giảng viên ban giảng huấn đại học
  • Certificate presentation: Lễ phát bằng
  • Continuing education: Giáo dục thường xuyên
  • Course book, textbook, teaching materials: Giáo trình
  • Civil education, civics: Giáo dục công dân
  • Class head teacher: Giáo viên chủ nhiệm
  • Classroom teacher: Giáo viên đứng lớp
  • Course: Khóa học
  • Candidate: Thí sinh

D – E – F

  • Dean: Chủ nhiệm khoa, hiệu trưởng
  • Drop-outs: Bỏ học
  • Degree: Bằng
  • Deserve: Xứng đáng
  • Department of studies: Phòng đào tạo
  • Devote: Cống hiến
  • District department of education: Phòng giáo dục
  • Distance education: Đào tạo từ xa
  • Drop out:of school: Học sinh bỏ học
  • Day school: Trường bán trú
  • Director of studies: Trưởng phòng đào tạo
  • Distinction: Điểm giỏi
  • Destiny: Số phận
  • Drop from: Xóa bỏ
  • Extra curriculum: Ngoại khóa
  • Elective: Tự chọn bắt buộc
  • Education/ Training: Giáo dục/ đào tạo
  • Essay/ Paper: Bài luận
  • Educational system: Hệ thống giáo dục
  • Evaluate: Định lượng/ Phỏng đoán
  • Entrance exam: Thi tuyển sinh vào đại học
  • Enroll/ enrolment: Số lượng học sinh nhập học
  • Evaluation/ Measurement: Đánh giá
  • Exam results: Kết quả thi
  • Education inspector: Thanh tra giáo dục
  • Exercise/ Task/ Activity: Bài tập
  • Exam: Viết tắt của examination: Kỳ thi
  • Flawed: Còn thiếu sót
  • Final exam: Thi tốt nghiệp
  • Flair: Sự tài năng
  • Flagships: Những trường danh tiếng: harvard, yale…
  • Fail: An exam: Trượt
  • Feasible: Khả thi

Xem thêm: So sánh kép (Double Comparative) trong tiếng Anh

G – H – J – K

  • Graduation ceremony: Lễ tốt nghiệp
  • Geography: Địa lý
  • Graduate: Sau đại học
  • Group work: Theo nhóm
  • Grade: Điểm
  • Guidance and counseling: Hướng dẫn và tư vấn
  • Garner success: Đạt được thành công
  • Hall of fame: Phòng truyền thống
  • High distinction: Điểm xuất sắc
  • Head teacher: Giáo viên chủ nhiệm bộ môn
  • Hall of residence: Ký túc xá
  • Homework: Bài tập về nhà
  • Headmaster: Hiệu trưởng
  • High school graduation exam: Thi tốt nghiệp THPT
  • Headmistress: Bà hiệu trưởng
  • Junior colleges: Trường cao đẳng
  • Knowledge-based economy: Nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức
  • Kindergarten/ pre-school: Mẫu giáo
  • Knowledge-based economy: Nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức

L – M – N

  • Lesson: Bài học
  • Learner-centered/ Learner – centeredness: Phương pháp lấy người học làm trung tâm
  • Lecturer: Giảng viên
  • Lesson plan: Giáo án
  • Lecture: Bài giảng
  • Library: Thư viện
  • Literate and well-informed electorate: Thành phần cử tri có học và có trình độ văn hóa cao
  • Lesson plan: Giáo án
  • Lower secondary school: Trung học cơ sở
  • Menial jobs: Công việc lao động chân tay
  • Manifestation/ Performance: Sự thể hiện
  • Maturity: Sự trưởng thành
  • Mark: Điểm
  • Materials: Tài liệu
  • Music: Âm nhạc
  • Multiple subjects: Chuyên môn đa ngành
  • Master: Thạc sĩ
  • Minority-serving institutions: Các trường đại học phục vụ cho dân tộc thiểu số
  • Ministry of education: Bộ giáo dục
  • Manifest functions: Những chức năng có chủ định
  • Major/department: Chuyên ngành/khoa đào tạo
  • Nursery school: Trường mẫu giáo [2-5 tuổi]
  • Nurture: Nuôi dưỡng

O – P – R

  • Objective test: Thi trắc nghiệm
  • Obligation: Nghĩa vụ
  • Optional: Tự chọn
  • Propaganda: Tuyên truyền
  • Professional development: Phát triển chuyên môn
  • Precise/ Unequivocal/ Accurate: Chính xác
  • President/ Rector/ Principal/ School head: Hiệu trưởng
  • Prepare for a class/ Lesson preparation: Soạn bài việc làm của giáo viên
  • Plagiarize/ Plagiarism: Đạo văn
  • Post-graduate courses: Nghiên cứu sinh
  • Pass: Điểm trung bình
  • Practicum: Thực tập của giáo viên
  • Private school: Trường tư
  • Prerequisite: Điều kiện tiên quyết
  • Peers: Các bạn cùng trang lứa
  • Provincial department of education: Sở giáo dục
  • Professor: Giáo sư
  • Practice/ Hands-on practice: Thực hành
  • Doctor of philosophy/ Doctor: Tiến sĩ
  • Primary school: Trường tiểu học [5-11 tuổi]
  • Performance: Học lực
  • Poor performance: Kém xếp loại học sinh
  • Post graduate: Sau đại học
  • Produce result: Thu lại kết quả
  • Primary/ Elementary/ School/ Primary education: Tiểu học
  • Peer pressure: Áp lực đồng lứa
  • Play truant: Trốn học
  • Punishment: Hình phạt
  • Physical education: Thể dục
  • Pressure-cooker school system: Hệ thống trường “nồi áp suất”
  • Pre-college cram school: Trường luyện thi đại học
  • Post-graduate: Sau đại học
  • Private school/ University/: Trường tư thục
  • Pupil: Học sinh
  • Prerequisite: Điều kiện bắt buộc
  • Private school/ Public school: Trường tư/ Trường công
  • Qualification: Bằng cấp
  • Realia: Giáo cụ trực quan
  • Request for leave:of absence: Đơn xin nghỉ:học, dạy
  • Research report /Paper/ Article: Báo cáo khoa học
  • Responsibility: Trách nhiệm
  • Retention: Việc bảo lưu kết quả học tập
  • Rote learning: Học vẹt
  • Run into reality/ Materialize/ Come true: Trở thành sự thực

S – T 

  • Self-supporting: Tự lập
  • Secondary school: Trường trung học [11-16/18 tuổi]
  • Success/attainment: Sự thành công
  • School violence: Bạo lực học đường
  • School dinners: Bữa ăn ở trường
  • Student loan: Khoản vay cho sinh viên
  • School administration: Quản lí giáo dục
  • Socialization process: Tiến trình xã hội hóa
  • Sex education program: Chương trình giáo dục về sinh hoạt giới tính
  • Staying in line: Xếp hàng ngay ngắn
  • Sacrifice: Hy sinh
  • School: Trường học
  • Self-fulfilling prophecy: Lời tiên tri tự ứng
  • Social upward mobility: Tiến lên trên nấc thang xã hội
  • Systematic: Có hệ thống
  • Student-centered approach: Phương pháp tiếp cận lấy học sinh
  • State school: Trường công
  • Student: Sinh viên
  • Subject: Môn học
  • To sharpen: Làm cho nghiêm trọng thêm
  • To revise: Ôn lại
  • To reinforce: Củng cố thêm
  • To be legally bound: Bị ràng buộc về mặt pháp lý
  • To impede: Cản trở, ngăn cản
  • To fail an exam: Thi trượt
  • To affect: Ảnh hưởng đến
  • To perform academically: Học tập
  • To sit an exam: Thi
  • The framers of the constitution: Những người soạn thảo hiến pháp:mỹ
  • To confer: Cấp cho
  • The function of schooling: Chức năng giáo dục
  • To alter the course of social problems: Thay đổi chiều hướng của các vấn đề xã hội
  • Teacher: Giáo viên
  • To work to the advantage of all students: Hoạt động có lợi cho tất cả học sinh
  • To study: Học
  • To have access to the full complement of opportunities: Được hưởng đầy đủ các cơ hội
  • Transcripts: Học bạ
  • To pass an exam: Thi đỗ
  • Talented/gifted/genius: Thiên tài
  • Teenage pregnancies: Trẻ vị thành niên có thai
  • Tuition fees: Học phí
  • To little avail: Chẳng thành công bao nhiêu
  • Talent/genius: Thiên tài
  • Term: Kỳ học

Xem thêm: Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh – Introduce Yourself

U – V – W

  • Ubiquity/ Prevalence: Sự phổ biến
  • Undergraduate: Cấp đại học
  • Undergraduate – level teaching: Dạy ở trình độ đại học
  • University: Đại học
  • University – Based organization: Tổ chức nằm trong đại học
  • Upgrading teacher education: Nâng cấp việc đào tạo giáo viên
  • Uplifting: Tinh thần hướng thượng, hướng tới cái cao cả
  • Virtual museums: Các thư viện “ảo”
  • Virtual worlds: Những thế giới gần như là thật
  • Vocational guidance: Hướng nghiệp
  • Vocational training: Đào tạo nghề
  • Write /develop: Biên soạn giáo trình
  • Whiteboard: Bảng trắng
  • Wholehearted: Toàn tâm
  • Wise: Khôn ngoan
  • Would-be teachers: Các giáo viên tương lai

Xem thêm các bài viết liên quan:

2. Cụm từ vựng tiếng Anh về Giáo dục

Để bạn có thể ghi nhớ được từ vựng tiếng Anh về Giáo dục nhanh và vận dụng được linh hoạt nhất bạn đừng quên hãy thực hành và đặt câu nhiều hơn. Bởi khi đó bạn sẽ có thể vừa nhớ từ vựng, vừa ghi nhớ ngữ cảnh sử dụng. 

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Cụm từ vựng tiếng Anh về Giáo dục
Cụm từ vựng tiếng Anh về Giáo dục

Dưới đây, Unia sẽ gợi ý cho bạn một số mẫu câu thường gặp nhất với từ vựng tiếng Anh về Giáo dục để bạn tham khảo và thực hành.

To major in something: Học ở chuyên ngành nào

Ví dụ: 

  • I majored in International Economics. (Tôi học chuyên ngành Kinh tế quốc tế.)
  • My mother told me that I should major in pedagogy. (Mẹ tôi nói tôi nên theo chuyên ngành sư phạm.)

To do research into: Nghiên cứu về cái gì đó

Ví dụ: 

  • I am doing research in Sociology. (Tôi đang nghiên cứu về Xã hội học.)
  • To understand this piece of writing, you have to do research into the context when it was written. (Để hiểu được tác phẩm này, bạn phải nghiên cứu về bối cảnh ra đời của nó.)

Intensive course: Khóa học cấp tốc

Ví dụ: Higher education covers intensive courses in all kinds of fields. (Giáo dục sau bậc trung học phổ thông bao gồm những khóa học chuyên sâu trong mọi lĩnh vực.)

To have a deeper insight into: Am hiểu kỹ lưỡng về cái gì đó

Ví dụ: His work helps the public have a deeper insight into the entertainment industry. (Tác phẩm của anh ấy giúp công chúng hiểu sâu sắc hơn về ngành công nghiệp giải trí)

With flying colors: Đạt kết quả tốt hay điểm số cao

Ví dụ: 

  • We all graduated from university with flying colors, due to our hard work. (Chúng tôi đều tốt nghiệp đại học với điểm tổng cao, bởi chúng tôi đã học hành chăm chỉ.)
  • He passed the test with flying colors (Cô ấy đạt điểm số cao trong bài kiểm tra.)

To deliver a lecture: Giảng viên đang giảng bài

Ví dụ: Our university is going to invite a well-known professor to deliver a lecture for the elites. (Trường đại học của chúng ta sẽ mời một vị giáo sư nổi tiếng để lên lớp dạy những học sinh ưu tú.)

To have profound knowledge in: Có kiến thức, hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực gì

Ví dụ: Their teacher is respected for the fact that he has profound knowledge in teaching. (Giáo viên của họ được kính trọng vì ông ấy có hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực giảng dạy.)

Compulsory/elective subject: Môn học bắt buộc/môn học tự chọn

Ví dụ: Do you guys think Mathematics should be a compulsory subject? (Các cậu có nghĩ Toán nên là môn học bắt buộc không?)

To fall behind with studies: Bị tụt lại trong việc học hành: Thường so với mặt bằng chung

Ví dụ: Susie has been too busy preparing for the upcoming sports competition, she fell behind with her studies. (Susie quá bận rộn vì phải chuẩn bị cho cuộc thi đấu thể thao sắp tới, cô ấy bị tụt lại trong việc học hành.)

To make progress: Tiến bộ

Ví dụ: He’s making good progress in maths. (Anh ấy đang tiến bộ tốt trong môn toán.)

To broaden one’s common knowledge: Mở rộng hiểu biết của ai đó về những điều bình dị, thường ngày, ai cũng phải biết

Ví dụ: If you don’t wear a mask in public during this pandemic, you really should broaden your common knowledge. (Nếu bạn không đeo khẩu trang ở nơi công cộng trong khi đại dịch đang hoành hành, bạn thực sự cần mở rộng hiểu biết.)

Drop out (of school): Học sinh bỏ học

Ví dụ: She started a degree but dropped out after only a year. (Cô ấy bắt đầu lấy bằng nhưng bỏ học chỉ sau một năm.)

Sit an exam: Dự thi

Ví dụ: She will sit the exam in the next week. (Cô ấy sẽ dự thi trong tuần tới.)

Request for leave (of absence): Xin nghỉ (học, dạy)

Ví dụ: Ann requested of absence from school. (Ann đã xin phép nghỉ học.)

Xem thêm: Trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh cơ bản “bạn cần biết”

3. Một số mẫu hội thoại thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục

Có rất nhiều tình huống trong giao tiếp chủ đề về giáo dục như hỏi về lịch học tập, thắc mắc về các môn học hay xin phép nghỉ học,… Những trường hợp đó bạn cần biết những từ vựng tiếng Anh về Education để có thể diễn đạt.

Một số mẫu hội thoại thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh chuyên nghành Giáo dục
Một số mẫu hội thoại thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh chuyên nghành Giáo dục

Cùng Unia tham khảo 2 đoạn hội thoại thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục dưới đây nhé:

Mẫu hội thoại 1

  • A: Hi, Linda. At what age do children go to school in Vietnam? – Chào, Linda. Ở Việt Nam, trẻ em đến trường lúc mấy tuổi nhỉ?
  • B: Most of us go to school when we are 4 years old – Hầu hết bọn tớ đến trường lúc 4 tuổi
  • A: So early? – Sớm vậy ư?
  • B: Yeah, we go to nursery school – Ừ, bọn tớ đi học mẫu giáo
  • A: How old were you in elementary school? – Thế cậu học ở trường tiểu học lúc mấy tuổi?
  • B: We were 7 years old in elementary school – 7 tuổi bọn tớ vào trường tiểu học
  • A: Do elementary school students need to learn a lot? – Học sinh tiểu học có cần học nhiều không?
  • B: Every day children have to study for 8 hours at school. The school will arrange the time for formal study and difficult extracurricular activities. – Mỗi ngày bọn trẻ phải học 8 tiếng ở trường. Nhà trường sẽ sắp xếp thời gian học chính khóa và các hoạt động ngoại khó xen kẽ nhau.
  • A: Do they study on Saturday? – Chúng có học vào thứ 7 không?
  • B: Most children in Vietnam go to school from Monday to Friday only – Phần lớn trẻ em ở Việt Nam chỉ đi học từ thứ 2
  • đến thứ 6 thôi.
  • A: Thank you! – Cảm ơn bạn nhé!

Mẫu hội thoại 2

  • A: Keep all your books in your desk drawer and we will start taking our Math test. – Các bạn cất hết sách vở vào ngăn bàn và chúng ta sẽ bắt đầu làm bài kiểm tra Toán.
  • B: How long do we test? – Thưa cô, chúng ta kiểm tra trong thời gian bao lâu ạ?
  • A: 90 minutes, the person who finishes the exam early will be allowed to leave first. Remember to fill in your name and exam code! – 90 phút, bạn nào làm bài xong sớm sẽ được ra về trước. Các bạn nhớ điền tên và mã đề thi vào nhé!
  • B: I understand. Thank you – Em hiểu rồi. Cảm ơn cô

Mong rằng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục giúp bạn hiểu hơn về ngành Giáo dục cũng như có thêm cho mình những từ vựng, cụm từ tiếng Anh về giáo dục nhé!

Bình luận