Trong thời buổi kinh tế hội nhập như hiện nay, tiếng Anh là thứ rất quan trọng đối với những người đi làm. Trong đó có chuyên ngành cơ khí – chuyên ngành luôn thu hút được sự quan tâm của giới trẻ.
Có nhiều bạn học trong ngành cơ khí nghĩ rằng tiếng Anh có vẻ sẽ không mấy quan trọng vì cứ suy nghĩ rằng làm kỹ thuật thì không cần dùng tiếng anh, học rồi không vận dụng thì học làm gì?… Tuy nhiên, bất cứ một ngành nào cũng đều có thuật ngữ chuyên ngành riêng, tức là có tiếng Anh chuyên ngành riêng. Bài viết sau đây, UNI Academy sẽ chia sẻ cho bạn các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí cơ bản nhất!
Nội dung chính
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí
- Headstock: Ụ trước
- Chip: Phoi
- Left/right hand cutting tool: dao tiện trái/phải
- Clearance angle: góc sau
- Straight turning tool: dao tiện đầu thẳng
- Roughing turning tool: dao tiện thô
- milling cutter: Dao phay
- Semi Automatic lathe: Máy tiện bán tự động
- Shank-type cutter: Dao phay ngón
- Relieving lathe: Máy tiện hớt lưng
- Face milling cutter: Dao phay mặt đầu
- Cylindrical milling cutter: Dao phay mặt trụ
- Dog plate: Mâm cặp tốc
- Flank: mặt sau
- Disk-type milling cutter: Dao phay đĩa
- Lathe dog: Tốc máy tiện
- Tool: dụng cụ, dao
- Cutting –off tool, parting tool: dao tiện cắt đứt
- Face: mặt trước
- Form relieved cutter: Dao phay hớt lưng
- Carriage: Bàn xe dao
- Machined surface: bề mặt đã gia công
- Four-jaw chuck: Mâm cặp 4 chấu
- Lip angle : góc sắc (b)
- Thread tool : dao tiện ren
- Cutting angle : góc cắt (d)
- Boring lathe: Máy tiện-doa, máy tiện đứng
- Facing lathe: Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt
- Precision lathe: Máy tiện chính xác
- Wood lathe: Máy tiện gỗ
- Tailstock: Ụ sau
- Turret: Đầu rơ-vôn-ve
- Gang milling cutter : Dao phay tổ hợp
- Dead center: Mũi tâm chết (cố định)
- Rotating center: Mũi tâm quay
- Angle: Dao phay góc
- Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp
- Profile turning tool: dao tiện định hình
- Follower rest: Luy nét di động
- Built up edge (BUE): lẹo dao
- Rest: Luy nét
- Helical tooth cutter: Dao phay răng xoắn
- Rake angle: góc trước
- Plane approach angle: góc nghiêng chính (j)
- End mill: Dao phay ngón
- Lathe center: Mũi tâm
- Stagged tooth milling cutter: Dao phay răng so le
- Copying lathe: Máy tiện chép hình
- Automatic lathe: Máy tiện tự động
- Workpiece: phôi
- Three-jaw chuck: Mâm cặp 3 chấu
- Machine lathe: Máy tiện vạn năng
- Steady rest: Luy nét cố định
- Profile-turing lathe: Máy tiện chép hình
- Cutting speed: tốc độ cắt
- Chuck: Mâm cặp
- Camshaft lathe: Máy tiện trục cam
- Speed box: Hộp tốc độ
- Nose radius: bán kính mũi dao
- Saddle: Bàn trượt
- Screw/Thread-cutting lathe: Máy tiện ren
- Multiple-spindle lathe: Máy tiện nhiều trục chính
- Turret lathe: Máy tiện rơ-vôn-ve
- Feed shaft: Trục chạy dao
- Inserted blade: Răng ghép
- Slot milling cutter: Dao phay rãnh
- Two-lipped end mills: Dao phay rãnh then
- Single-angle milling cutter: Dao phay góc đơn
- Nose: mũi dao
- Bench lathe: Máy tiện để bàn
- Cutting fluid = coolant : dung dịch trơn nguội
- Main spindle: Trục chính
- Cutting –off lathe: Máy tiện cắt đứt
- Auxiliary cutting edge = end cut edge: lưỡi cắt phụ
- Cutting forces: lực cắt
- Handwheel: Tay quay
- Plane point angle: góc mũi dao (e)
- Jaw: Chấu kẹp
- Depth of cut: chiều sâu cắt
- Feed rate: lượng chạy dao
- Feed (gear) box: Hộp chạy dao
- Right-hand milling cutter: Dao phay răng xoắn phải
- Multicut lathe: Máy tiện nhiều dao
- Bent-tail dog: Tốc chuôi cong
- Finishing turning tool: dao tiện tinh
- Inserted-blade milling cutter: Dao phay răng ghép
- Tool holder: Đài dao
- Auxiliary clearance angle: góc sau phụ
- Lathe bed: Băng máy
- Cross slide: Bàn trượt ngang
- Lead screw: Trục vít me
- Plain milling cutter: Dao phay đơn
- Tool life: tuổi thọ của dao
- Three-side milling cutter: Dao phay dĩa 3 mặt cắt
- Boring tool: dao tiện (doa) lỗ
- Chief angles: các góc chính
- Cross feed : chạy dao ngang
- Dovetail milling cutter: Dao phay rãnh đuôi én
- Slitting saw, circular saw: Dao phay cắt đứt
- Board turning tool: dao tiện tinh rộng bản.
- Backing-off lathe: Máy tiện hớt lưng
- Longitudinal feed: chạy dao dọc
- T-slot cutter: Dao phay rãnh chữ T
- Key-seat milling cutter: Dao phay rãnh then
- Form-relieved tooth: Răng dạng hớt lưng
- Pointed turning tool: dao tiện tinh đầu nhọn
- Face plate: Mâm cặp hoa mai
- Chamfer tool: dao vát mép
- Engine lathe: Máy tiện ren vít vạn năng
- Facing tool: dao tiện mặt đầu
- Auxiliary plane angle: góc nghiêng phụ
Thuật ngữ tiếng Anh về chuyên ngành cơ khí
Thuật ngữ về các nguyên lý – Tiếng anh chuyên ngành Cơ khí
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Cutting theory | /ˈkʌtɪŋ ˈθɪəri/ | Nguyên lý cắt |
Design Automation | /dɪˈzaɪn ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/ | Tự động hóa thiết kế |
Electrical installations | /ɪˈlektrɪkəl ˌɪnstəˈleɪʃənz/ | Trang thiết bị điện |
Top view | /tɒp vjuː/ | Hình chiếu bằng |
Oblique projection | /əˈbliːk prəˈʤekʃən/ | Phép chiếu xiên |
Front view | /frʌnt vjuː/ | Hình chiếu đứng |
Labour safety | /ˈleɪbə ˈseɪfti/ | An toàn lao động |
Manufacturing automation | /ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/ | Tự động hóa sản xuất |
Parallel projection | /ˈpærəlel prəˈʤekʃən/ | Phép chiếu song song |
Perspective projection | /pəˈspɛktɪv prəˈʤekʃən/ | Phép chiếu phối cảnh |
Projection plane | /prəˈʤekʃən pleɪn/ | Mặt phẳng chiếu |
Side view | /saɪd vjuː/ | Hình chiếu cạnh |
Xem thêm:
Thuật ngữ về lắp ráp – Tiếng anh chuyên ngành Cơ khí
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
adapter plate unit | /əˈdæptə pleɪt ˈjuːnɪt/ | bộ gắn đầu tiêu chuẩn |
abrasive belt | /əˈbreɪsɪv belt/ | băng tải gắn bột mài |
amplifier | /ˈæmplɪfaɪə/ | bộ khuếch đại |
feed selector | /fiːd sɪˈlɛktə/ | bộ điều chỉnh lượng ăn dao |
aerodynamic controller | /ˌeərəʊdaɪˈnæmɪk kənˈtrəʊlə/ | bộ kiểm soát khí động lực |
inductance-type pick-up | /ɪnˈdʌktəns-taɪp pɪk-ʌp/ | bộ phát kiểu cảm kháng |
audio oscillator | /ˈɔːdɪˌəʊ ˈɒsɪleɪtə/ | bộ dao động âm thanh |
adjustable support | /əˈʤʌstəbl səˈpɔːt/ | gối tựa điều chỉnh |
apron | /ˈeɪprən/ | tấm chắn |
aileron | /ˈeɪlərɒn/ | cánh phụ cân bằng |
bed shaper | /bed ˈʃeɪpə/ | băng may |
arbor support | /ˈɑːbə səˈpɔːt/ | ổ đỡ trục |
drill chuck | /drɪl ʧʌk/ | đầu kẹp mũi khoan |
camshaft | /ˈkæmʃɑːft/ | trục cam |
electric- contact gauge head | /ɪˈlɛktrɪk- ˈkɒntækt geɪʤ hɛd/ | đầu đo điện tiếp xúc |
driving pin | / ˈdraɪvɪŋ pɪn/ | chốt xoay |
end mill | /end mɪl/ | dao phay mặt đầu |
elevator | /ˈelɪveɪtə/ | cánh nâng |
expansion reamer | /ɪksˈpænʃən ˈriːmə/ | dao chuốt nong rộng |
end support | /end səˈpɔːt/ | giá đỡ phía sau |
feed shaft | /fiːd ʃɑːft/ | trục chạy dao |
facing tool | /ˈfeɪsɪŋ tuːl/ | dao tiện mặt đầu |
fixed support | /fɪkst səˈpɔːt/ | gối tựa cố định |
form tool | /fɔːm tuːl/ | dao định hình |
front fender, mudguard | /frʌnt ˈfendə, ˈmʌdgɑːd/ | chắn bùn trước |
index crank | /ˈɪndeks kræŋk/ | thanh chia |
jet | /ʤet/ | ống phản lực |
hob slide | /hɒb slaɪd/ | bàn trượt dao |
jib | /ʤɪb/ | băng tải |
key- seat milling cutter | /kiː- siːt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | dao phay răng then |
frontal plane of projection | /ˈfrʌntl pleɪn ɒv prəˈʤekʃən/ | mặt phẳng chính diện |
left- hand milling cutter | /l3ft- hænd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | dao phay chiều trái |
magazine | /ˌmægəˈziːn/ | nơi trữ phôi |
change gear train | /ʧeɪnʤ gɪə treɪn/ | truyền động đổi rãnh |
motor fan | /ˈməʊtə fæn/ | quạt máy động cơ |
adjustable wrench | /əˈʤʌstəbl renʧ/ | mỏ lết |
contact roll | /ˈkɒntækt rəʊl/ | con lăn tiếp xúc |
lathe | /leɪð/ | máy tiện |
engine lathe | /ˈenʤɪn leɪð/ | máy tiện ren |
circular sawing machine | /ˈsɜːkjʊlə ˈsɔːɪŋ məˈʃiːn/ | máy cưa vòng |
CNC vertical machine | /siː-en-siː ˈvɜːtɪkəl məˈʃiːn/ | máy phay đứng CNC |
CNC machine tool | /siː-en-siː məˈʃiːn tuːl/ | máy công cụ điều khiển số |
abrasive slurry | /əˈbreɪsɪv ˈslɜːri/ | bùn sệt mài |
abrasive belt | /əˈbreɪsɪv belt/ | băng tải gắn bột mài |
Thuật ngữ về bảo trì – Tiếng anh chuyên ngành Cơ khí
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Preventive maintenance | /prɪˈvɛntɪv ˈmeɪntənəns/ | bảo trì phòng ngừa |
Breakdown maintenance/ Operation to Break Down (OTBD) | /ˈbreɪkˌdaʊn ˈmeɪntənəns/ /ˌɒpəˈreɪʃən tuː breɪk daʊn (əʊ-tiː-biː-diː)/ | bảo trì khi có hư hỏng |
Predictive maintenance | /prɪˈdɪktɪv ˈmeɪntənəns/ | bảo trì dự đoán |
Periodic maintenance/ Time based maintenance (TBM) / Fixed Time Maintenance ( FTM) | /ˌpɜːraɪˈɒdɪk ˈmeɪntənəns/ /taɪm beɪst ˈmeɪntənəns (tiː-biː-em)/ /fɪkst taɪm ˈmeɪntənəns ( ef-tiː-em)/ | bảo trì định kỳ |
Lean Maintenance | /liːn ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì tinh gọn |
Corrective maintenance | /kəˈrektɪv ˈmeɪntənəns/ | bảo trì khắc phục hay bảo trì hiệu chỉnh |
Condition Based Maintenance (CBM) | /kənˈdɪʃən beɪst ˈmeɪntənəns (siː-biː-em)/ | bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị |
Design Out Maintenance (DOM) | /dɪˈzaɪn aʊt ˈmeɪntənəns/ | bảo trì thiết kế lại |
Proactive Maintenance | /prəʊˈæktɪv ˈmeɪntənəns/ | bảo trì tiên phong |
Lifetime Extension (LTE) | /ˈlaɪftaɪm ɪksˈtenʃən (el-tiː-iː)/ | bảo trì kéo dài tuổi thọ |
Reliability Center Maintenance (RCM) | /rɪˌlaɪəˈbɪlɪti ˈsentə ˈmeɪntənəns (ɑː-siː-em)/ | bảo trì tập trung vào độ tin cậy |
Total Productive Maintenance (TPM) | /ˈtəʊtl prəˈdʌktɪv ˈmeɪntənəns (tiː-piː-em)/ | Bảo trì năng suất toàn bộ hay toàn diện hay tổng thể |
Risk Based Maintenance (RBM) | /rɪsk beɪst ˈmeɪntənəns (ɑː-biː-em)/ | Bảo trì dựa trên rủi ro |
Plant Shutdown & Turnaround Planning | /plɑːnt ˈʃʌtdaʊn & ˈtɜːnəˌraʊnd ˈplænɪŋ/ | lập kế hoạch ngừng máy cho bảo trì toàn nhà máy |
Operator Maintenance | /ˈɒpəreɪtə ˈmeɪntənəns/ | bảo trì có sự tham gia nhân viên vận hành |
Xem thêm:
Thuật ngữ về cơ khí thủy lực – Tiếng anh chuyên ngành Cơ khí
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Preventive maintenance | /prɪˈvɛntɪv ˈmeɪntənəns/ | bảo trì phòng ngừa |
Breakdown maintenance/ Operation to Break Down (OTBD) | /ˈbreɪkˌdaʊn ˈmeɪntənəns/ /ˌɒpəˈreɪʃən tuː breɪk daʊn (əʊ-tiː-biː-diː)/ | bảo trì khi có hư hỏng |
Predictive maintenance | /prɪˈdɪktɪv ˈmeɪntənəns/ | bảo trì dự đoán |
Periodic maintenance/ Time based maintenance (TBM) / Fixed Time Maintenance ( FTM) | /ˌpɜːraɪˈɒdɪk ˈmeɪntənəns/ /taɪm beɪst ˈmeɪntənəns (tiː-biː-em)/ /fɪkst taɪm ˈmeɪntənəns ( ef-tiː-em)/ | bảo trì định kỳ |
Lean Maintenance | /liːn ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì tinh gọn |
Corrective maintenance | /kəˈrektɪv ˈmeɪntənəns/ | bảo trì khắc phục hay bảo trì hiệu chỉnh |
Condition Based Maintenance (CBM) | /kənˈdɪʃən beɪst ˈmeɪntənəns (siː-biː-em)/ | bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị |
Design Out Maintenance (DOM) | /dɪˈzaɪn aʊt ˈmeɪntənəns/ | bảo trì thiết kế lại |
Proactive Maintenance | /prəʊˈæktɪv ˈmeɪntənəns/ | bảo trì tiên phong |
Lifetime Extension (LTE) | /ˈlaɪftaɪm ɪksˈtenʃən (el-tiː-iː)/ | bảo trì kéo dài tuổi thọ |
Reliability Center Maintenance (RCM) | /rɪˌlaɪəˈbɪlɪti ˈsentə ˈmeɪntənəns (ɑː-siː-em)/ | bảo trì tập trung vào độ tin cậy |
Total Productive Maintenance (TPM) | /ˈtəʊtl prəˈdʌktɪv ˈmeɪntənəns (tiː-piː-em)/ | Bảo trì năng suất toàn bộ hay toàn diện hay tổng thể |
Risk Based Maintenance (RBM) | /rɪsk beɪst ˈmeɪntənəns (ɑː-biː-em)/ | Bảo trì dựa trên rủi ro |
Plant Shutdown & Turnaround Planning | /plɑːnt ˈʃʌtdaʊn & ˈtɜːnəˌraʊnd ˈplænɪŋ/ | lập kế hoạch ngừng máy cho bảo trì toàn nhà máy |
Operator Maintenance | /ˈɒpəreɪtə ˈmeɪntənəns/ | bảo trì có sự tham gia nhân viên vận hành |
Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Nội dung phía trên, chúng ta đã tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thường gặp. Vậy hãy cùng vận dụng chúng vào những mẫu câu giao tiếp thường gặp khi sử dụng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí trong công việc bạn nhé:
- Ball-nose end mill for semi-finishing of difficult-to-cut materials, be sure to write that down. (Dao phay mũi cầu để bán tinh các vật liệu khó cắt, hãy nhớ ghi điều đó xuống).
- Personally, I use an angle grinder to dress the edges. (Cá nhân tôi sử dụng máy mài góc để mài các cạnh).
- Boring fixtures are used to hold the workpiece while it is being bored. (Đồ đạc doa được sử dụng để giữ phôi trong khi nó đang được doa).
- If the tool service time is long, you should use a lower cutting speed. (Nếu thời gian bảo dưỡng dụng cụ dài, bạn nên sử dụng tốc độ cắt thấp hơn).
- We often use the cutting theory in our daily work, so much that everybody learned it by heart. (Chúng tôi thường sử dụng lý thuyết cắt trong công việc hàng ngày, nhiều đến mức mọi người đều thuộc lòng).
Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí là công cụ đắc lực để tiếp cận với kho tàng kiến thức của nhân loại bởi hầu hết tài liệu đều sử dụng tiếng Anh. Không chỉ như vậy, các website lớn của ngành cơ khí đều sử dụng ngôn ngữ chính là tiếng Anh. Vì vậy, hãy cố gắng luyện tập mỗi ngày bạn nhé! UNI Academy chúc các bạn thành công trong công việc và sớm nâng cao tiếng Anh chuyên ngành bạn nhé.