399+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cấp thoát nước

Học tiếng Anh chuyên ngành ở các ngành kỹ thuật thực sự không dễ, là bài toán khó đối với nhiều người. Do đó trong bài viết này Unia muốn chia sẻ đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cấp thoát nước thường dùng phổ biến nhất! Nào cùng xem nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cấp thoát nước

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cấp thoát nước
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cấp thoát nước
  • Feed water treatment: Xử lý nước cấp
  • Waste water treatment: Xử lý nước thải
  • Water supply & drainage engineer: Kỹ sư cấp thoát nước:
  • Water supply plant: Nhà máy nước:
  • Water supply and drainage for construction works: Cấp thoát nước công trình:
  • Water supply system: Mạng lưới cấp nước:
  • Auxiliaty tank: Bình phụ, thùng phụ
  • Automatic valve: Van tự động
  • Automatic sampling: Lấy mẫu tự động
  • Anionic surface active agent: Anlon hoạt động bề mặt
  • Angle valve: Van góc
  • Amplifying valve: Đèn khuếch đại
  • Alkalinity: Độ kiềm
  • Alkaline (temporany) hardness: Độ cứng kiềm (độ cứng tạm thời)
  • Alarm valve: Van báo động
  • Air-operated valve: Van khí nén
  • Aggressivity: Tính xâm thực
  • Aggressive water: Nước xâm thực
  • Adjusting valve: Van điều chỉnh
  • Acidity: Độ axit
  • Absolute salinity (sa): Độ muối tuyệt đối (sa)
  • By-pass valve: Van nhánh
  • By pass flow: Dòng chảy tràn quahố thu
  • Butterfly valve: Van bướm, van tiết lưu
  • Bucket valve: Van pit tông
  • Bucket pump with motor: Máy bơm hút có động cơ
  • Break-point chlorination: Điểm clo hoá tới hạn
  • Brake valve: Van hãm
  • Bottom outlet: Ống dẫn nước ở đáy bồn (xả kiệt)
  • Bottom discharge valve: Van xả ở đáy
  • Borehold: Bãi giếng (gồm nhiều giếng nước )
  • Blochemical oxygen demand (bod): Nhu cầu oxi sinh hoá (bod)
  • Bleeder valve: Van xả
  • Bioassay: Sự thử sinh học
  • Ball valve: Van hình cầu, van kiểu phao
  • Ball and lever valve: Van hình cầu đòn bẩy
  • Balanced valve: Van cân bằng
  • Balanced needle valve: Van kim cân bằng
  • Back valve: Van ngược
  • Cut-off valve: Van ngắt, van chặn
  • Cup valve: Van hình chén
  • Cover with glass lid: Nắp đậy có kính
  • Counter: Đồng hồ (bảng) đo
  • Counter gear assembly: Cơ cấu đồng hồ nước
  • Corrosivity: Tính ăn mòn
  • Control valve: Van điều chỉnh, van kiểm tra
  • Continuous sampling: Lấy mẫu liên tục
  • Contact stabilization: Ổn định tiếp xúc
  • Conical valve: Van côn, van hình nón
  • Conduit: Ống dẫn
  • Compression valve: Van nén
  • Compressed-air vessel (air vessel, air receiver): Bình tích áp (chứa khí nén)
  • Composite sample: Mẫu tổ hợp
  • Compensation valve: Van cân bằng, van bù
  • Compartmented tank: Bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn
  • Combined chlorine: Clo liên kết
  • Colloidal suspension: Huyền phù keo
  • Collector well (for raw water): Giếng thu nước ngầm
  • Collecting tank: Bình góp, bình thu
  • Clean-out (n): Sục rửa
  • Clarifying tank: Bể lắng, bể thanh lọc
  • Clarifier: Bể lắng
  • Clarification: Làm trong nước
  • Clapper valve: Van bản lề
  • Chlorine: Clo
  • Chlorine contact tank: Bể khử trùng clo
  • Chlorination: Clo hoá
  • Chloremines: Các cloramin
  • Chemical oxygen demand (cod): Nhu cầu oxi hoá học (cod)
  • Check valve: Van cản, van đóng, van kiểm tra
  • Charging valve: Van nạp liệu
  • Charging tank: Bình nạp
  • Chamber: Buồng (bể) dẫn nước
  • Chamber wall: Tường chắn (vách ngăn) giữa các buồng bể dẫn nước
  • Centrifugal: Li tâm
  • Centrifugal pump: Bơm li tâm
  • Cationic surface active agent: Cation hoạt động bề mặt
  • Catch tank: Bình xả
  • Carbon adsorption/chloroform extraction (cce): Sự hấp thụ bằng than hoạt hoá/ sự chiết bằng clorofom (cce)
  • Canal: Kênh đào
  • Distribution valve: Van phân phối
  • Disk valve: Van đĩa
  • Drilling valve: Van khoan
  • Delivery valve: Van tăng áp, van cung cấp
  • Distribution main: Hệ thống ống phân phối chính
  • Digestion tank: Bể tự hoại
  • Driven well (tube well): Bơm dùng cho giếng khoan
  • Dialysis: Sự thẩm tách
  • Drinking water supply: Cấp nước sinh hoạt
  • Diaphragm valve: Van màng chắn
  • Detension basin: Hồ điều hoà
  • Dosing tank: Thùng định lượng
  • Distribution pipeline: Tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp ii)
  • Dip tank: Bể nhúng (để xử lý)
  • Discharge valve: Van xả, van tháo
  • Downstream: Hạ lưu
  • Double-beat valve: Van khóa kép, van hai đế
  • Destritus tank: Bể tự hoại
  • Determinand: Thông số cần xác định (thông số hoặc chất cần được xác định)
  • Direct valve: Van trực tiếp
  • Dissolved-oxygen curve: Đường cong oxi hoà tan
  • Draining valve: Van thoát nước, van xả
  • Depositing tank: Bể lắng bùn
  • Dissolved solids: Chất rắn hoà tan
  • Discrete sampling: Lấy mẫu gián đoạn
  • Delivery pipe: Hệ thống ống truyền tải
  • Electro-hydraulic control valve: Van điều chỉnh điện thủy lực
  • Estuary: Cửa sông
  • Emptying valve: Van tháo, van xả
  • Elevated reservoir: Đài chứa nước
  • Exhaust tank: Thùng xả, thùng thải, ống xả
  • Expansion tank: Bình giảm áp, thùng giảm áp
  • Emergency tank: Bình dự trữ, bể dự trữ cấp cứu
  • Expansion valve: Van giãn nở
  • Elevated tank: Tháp nước, đài nước
  • Ejection valve: Van phun
  • Earthenware pipe: Các ống bằng gốm
  • Exhaust valve: Van tháo, van xả
  • Emergency closing valve: Van khóa bảo hiểm
  • Excess water conduit: Hệ thống ống (mương) dẫn nước xả tràn
  • Feed valve: Van nạp, van cung cấp
  • Filtered water outlet: Cửa ra nước đã qua lọc
  • Float tank: Bình có phao, thùng có phao
  • Flooding valve: Van tràn
  • Flume canal: Máng đo
  • Free chlorine: Clo tự do
  • Fuel valve: Van nhiên liệu
  • Filter: Lọc
  • Filter bottom, agrid: Lưới lọc
  • Feed tank: Thùng tiếp liệu, bình tiếp liệu
  • Free discharge valve: Van tháo tự do, van cửa cống
  • Fraction impervious (pervious): Khả năng thấm nước
  • Free board: Khoảng cách nước dâng cho phép tính từ công trình
  • Flowing water tank: Bể nước chảy
  • Feed-regulating valve: Van điều chỉnh cung cấp
  • Filter gravel (filter bed): Lớp đá sỏi (vật liệu lọc)
  • Flap valve: Van bản lề
  • Filing (backing): Đất đắp gia cố cho bồn chứa
  • Free carbon dioxide: Cacbon dioxit tự do (cacbon dioxit hoà tan trong nước)
  • Float valve: Van phao
  • Ground reservoir: Bể chứa xây kiểu ngầm
  • Ground water: Nước ngầm
  • Gas valve: Van ga, van khí đốt
  • Gauging tank: Bình đong, thùng đong
  • Ground water stream: Dòng nước ngầm
  • Gutter flow characteristics: Đặc điểm dòng chảy dọc đan rãnh
  • Gauge tank: Thùng đong
  • Gathering tank: Bình góp, bể góp
  • Governor valve: Van tiết lưu, van điều chỉnh
  • Globe valve: Van hình cầu
  • Gauge valve: Van thử nước
  • Gate valve: Van cổng
  • Hinged valve: Van bản lề
  • Holding tank: Thùng chứa, thùng gom
  • Hardness: Độ cứng
  • Hydraulic valve: Van thủy lực
  • Hand operated valve: Van tay
  • Hand pump: Bơm tay
  • Head tank: Két nước có áp
  • Inverted valve: Van ngược
  • Irrigation water: Nước tưới
  • Inlet valve: Van nạp
  • Intake valve: Van nạp
  • Impervious stratum: Tầng đất không thấm nước
  • In-line analysis: Phân tích trực tiếp
  • Impervious: Không thấm nước
  • Interconnecting valve: Van liên hợp
  • Individual water supply: Sự cung cấp nước hộ cá thể
  • Isokinetic sampling: Lấy mẫu đẳng tốc
  • Injection valve: Van phun
  • In situ analysis: Phân tích trực tiếp
  • Loam seal: Lớp đất sét nện cứng
  • Langelier index: Chỉ số langelier
  • Lift valve: Van nâng
  • Leaf valve: Van lá, van cánh, van bản lề
  • Low (high) density: Mật độ thấp (cao)
  • Levelling valve: Van chỉnh mức
  • Monitoring: Sự giám sát
  • Motor: Mô tơ, động cơ điện
  • Multiple valve: Van nhiều nhánh
  • Mushroom valve: Van đĩa
  • Manhole: Cửa thăm dùng phục vụ công tác sửa chữa bảo trì
  • Manostat, aswiching device: Thiết bị đo, kiểm soát áp lực
  • Methyl red end: point alkalinity: Độ kiềm theo metyl đỏ
  • Mixed mediafiltration: Lọc qua môi trường hỗn hợp
  • Main valve: Van chính
  • Main pump with motor: Máy bơm chính có động cơ
  • Measuring tank: Thùng đong
  • Motor safety switch: Cầu dao an toàn của động cơ điện
  • Nozzle control valve: Van điều khiển vòi phun
  • Non-ionic surface active agent: Chất hoạt động bề mặt không ion
  • Needle valve: Van kim
  • Non-alkaline [permanent] hardness: Độ cứng không kiềm (độ cứng vĩnh cửu)
  • On-line analysis: Phân tích tại chỗ
  • Overflow valve: Van tràn
  • Overflow pipe: Ống an toàn, ống nước tràn
  • Operating valve: Van phân phối
  • Outlet valve: Van xả, van thoát
  • Outlet: Hệ thống ống dẫn nước ra
  • Outlet control valve: Van kiểm soát hệ thống nước ra
  • Orifice valve: Van tiết lưu

Xem thêm các bài viết liên quan:

  • Overhead storage water tank: Tháp nước có áp
  • Overpressure valve: Van quá áp
  • Piston valve: Van pít tông
  • Pump strainer: Rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác
  • Pilot valve: Van điều khiển, đèn kiểm tra
  • Priming tank: Thùng mồi nước, két mồi nước
  • Pump: Máy bơm
  • Plate valve: Van tấm
  • Parameter: Thông số
  • Pump strainer with foot valve: Hệ thống bơm với đầu van lọc ở cuối đường dẫn
  • Practical salinity(s): Độ muối thực tế (s)
  • Pumping station: Trạm bơm
  • Pile shoe: Đầu mũi ống khoan vào lớp nước ngầm
  • Pressure filtration system: Cụm lọc áp lực
  • Pressure filtration: Sự lọc áp lực
  • Plug valve: Van bít
  • Pasteurization: Pastơ hoá (diệt khuẩn theo phương pháp pastơ)
  • Purified water tank: Bồn chứa nước lọc
  • Phenolphthalein end-point alkalinity: Độ kiềm theo phenolphtalein
  • Pen-stock valve: Van ống thủy lực
  • Pervious: Hút nước
  • Paddle valve: Van bản lề
  • Pit entry capacities: Khả năng thu nước tại hố thu
  • Proportional sampling: Lấy mẫu tỉ lệ
  • Pressure operated valve: Van áp lực
  • Pre-aeration: Sự sục khí trước
  • Pipe valve: Van ống dẫn
  • Pressure relief valve: Van chiết áp
  • Precipitation tank: Bể lắng, thùng lắng
  • Pintle valve: Van kim
  • Quantitative: Định lượng
  • Qualitative: Định tính
  • Reproducibility: Độ tái lặp
  • Relief valve: Van giảm áp, van xả
  • Reducing valve: Van giảm áp
  • Raw water: Nước thô
  • Reversing valve: Van đảo, van thuận nghịch
  • Realign (v): Nắn tuyến
  • Rapid filter: Bể lọc nhanh
  • Rebound valve: Van ngược
  • Rapid sand filter plant: Hệ thống cát lọc nhanh
  • Reverse-acting valve: Van tác động ngược
  • Return valve: Van hồi lưu, van dẫn về
  • Repeatability: Độ lặp lại
  • Regulating valve: Van tiết lưu, van điều chỉnh
  • Rainfall intensity (mm/h): Lưu lượng mưa đơn vị
  • Regulating tank: Bình cấp liệu, thùng cấp liệu
  • Release valve: Van xả
  • Rational method calculation: Phương pháp tính theo cường độ dưới hạn
  • Rejection tank: Buồng thải
  • Raw water pipeline: Tuyến ống dẫn nước thô
  • Raw water outlet: Cửa nước
  • Run-off coefficient: Hệ số dòng chảy
  • Rider pipe (riser): Hệ thống ống đưa nước lên
  • Rectangular concrete channel: Rãnh chữ nhật
  • Raw water pumping station: Trạm bơm nước thô, trạm bơm cấp i
  • Reflux valve: Van ngược
  • Ribbed tank: Bình có gờ
  • Reservoir: Bể chứa nước sạch/ Hồ chứa nước
  • Raw water intake facility: Công trình thu
  • Revolving valve: Van xoay
  • Rough rubble: Vách tường bằng đá khối
  • Road culvert: Cống ngang (qua đường)
  • Side slope: Dốc bên
  • Safety valve: Van an toàn, van bảo hiểm
  • Surface water: Nước mặt
  • Sampling probe: Đầu lấy mẫu
  • Suds tank: Bể chứa nước xà phòng
  • Speclfic conductance, electrical conductivity: Độ dẫn điện, độ dẫn điện riêng
  • Snap sample: Mẫu đơn
  • Sampling line: Ống lấy mẫu
  • Steam valve: Van hơi
  • Self-acting valve: Van lưu động
  • Self-sealing tank: Bình tự hàn kín
  • Sampling site: Chỗ lấy mẫu
  • Sedimentation basin/ tank: Bể lắng
  • Straight-way valve: Van thông
  • Selector valve: Đèn chọn lọc
  • Sewage tank: Bể lắng nước thải
  • Sediment tank: Thùng lắng
  • Storage tank: Thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ
  • Sampling: Lấy mẫu
  • Sub-catchment: Lưu vực theo lô nhỏ
  • Sludge volume index (svi): Chỉ số thể tích bùn (svi), chỉ số mohlman
  • Surface active agent: Chất hoạt tính bề mặt
  • Spring valve: Van lò xo
  • Slurry tank: Thùng vữa, thùng nước mùn, bể lắng mùn khoan
  • Slime tank: Bể lắng mùn khoan
  • Salinity (absolute): Tỉ số của khối lượng vật chất hoà tan trong nước biển trên khối lượng nước biển
  • Stepped aeration: Sục khí nhiều tầng, sục khí theo lớp
  • Suction pipe: Ống hút nước
  • Supply tank: Bể cấp liệu, bể cung cấp
  • Slide valve: Van trượt
  • Stepped feed: Nạp cách quãng
  • Self-closing valve: Van tự khóa, van tự đóng
  • Stopcock: Van khóa
  • Slow sand filtration: Sự lọc chậm bằng cát
  • Solids: Chất rắn
  • Sample stabilization: Sự ổn định mẫu
  • Screw valve: Van xoắn ốc
  • Sampling point: Điểm lấy mẫu
  • Sampling network: Mạng lưới lấy mẫu
  • Sampler: Dụng cụ lấy mẫu
  • Spot sample: Mẫu đơn
  • Stagnant water: Nước tù
  • Suction pipe with sump strainer and foot valve: Hệ thống ống hút của bơm lọc có van cuối ống (van chân)
  • Septic tank: Hố rác tự hoại, hố phân tự hoại
  • Sump tank: Bể hứng, hố nước rác, bể phân
  • Springless valve: Van không lò xo
  • Shut-off valve: Van ngắt
  • Sand tank: Thùng cát
  • Servo-motor valve: Van trợ động
  • Surge tank: Buồng điều áp
  • Stream ruisseau: Suối
  • Strainer: Đầu lọc nước (chụp lọc)
  • Sensitivity (k): Độ nhạy (k)
  • Sodium absorption ratio (sar): Tỷ số hấp thụ natri (sar)
  • Separating tank: Bình tách, bình lắng
  • Stop valve: Van đóng, van khóa
  • Starting valve: Van khởi động
  • Suspended solids: Chất rắn lơ lửng
  • Step iron: Các bậc thang bằng sắt
  • Settleable solids: Chất rắn có thể lắng được
  • Stabiliation: Sự ổn định
  • Supply valve: Van cung cấp, van nạp
  • Suction valve: Van hút
  • Settling basin/tank: Bể lắng
  • Tail race surge tank: Buồng điều áp có máng thoát
  • Tank: Bể
  • Tapping aspring: Hệ thống lấy nước suối
  • Tempering tank: Bể ram, bể tôi
  • Test portion: Phần mẫu thử
  • Thermostatic control valve: Van điều ổn nhiệt
  • Throttle (v): Điều tiết nước
  • Throttle valve: Van tiết lưu
  • Through-way valve: Van thông
  • Total carbon dioxide: Cacbon dioxit tổng số
  • Total chlorine: Clo toàn phần
  • Total organic carbon (toc): Cacbon hữu cơ toàn phần (toc)
  • Total solids: Chất rắn toàn phần
  • Transfer valve: Van thông, van thoát
  • Transforming valve: Van giảm áp, van điều áp
  • Transmission pipeline: Tuyến ống truyền tải ( tuyến ống cấp i)
  • Treated water: Nước đã qua xử lý, nước sạch
  • Treated water pumping station: Trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp ii
  • Tributary streams: Đường tụ thuỷ
  • Tube valve: Van ống
  • Tube needle valve: Van kim
  • Turbidity: Độ đục
  • Turning valve: Van quay
  • Two-way valve: Van hai nhánh
  • Underground storage tank: Bể chứa ngầm (dưới đất)
  • Upstream: Thượng lưu
  • Vacuum tank: Bình chân không, thùng chân không
  • Ventilator: Quạt thông gió
  • Vacuum pump with motor: Máy bơm chân không có động cơ
  • Water-storage tank: Bể trữ nước
  • Well casing: Ống dẫn nước của máy bơm
  • Work on the system: Công trình trên mạng
  • Water-meter dial: Mặt đồng hồ nước
  • Water-cooled valve: Van làm nguội bằng nước
  • Water inlet: Đường nước vào
  • Water tank: Thùng nước, bể nước, xitéc nước
  • Well head: Lớp vành bao bọc chân máy bơm
  • Water bearing stratum (aquifer, aquafer): Tầng chứa nước
  • Water table (ground water level): Mực nước ngầm
  • Water meter, arotary meter: Đồng hồ nước (thủy kế)
  • Water-escape valve: Van thoát nước, van bảo hiểm
  • Well: Giếng nước
  • Water softening system: Cụm làm mềm nước
  • Water drain: Ống tiêu
  • Water tower: Tháp nước, thủy đài
  • Water outler: Cửa nước ra

Xem thêm các bài viết liên quan:

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Cấp thoát nước – Liên quan phụ kiện ống nước

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Cấp thoát nước - Liên quan phụ kiện ống nước
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Cấp thoát nước – Liên quan phụ kiện ống nước
  • T-Part Female: Tê ren trong
  • T-Part: Tê đều
  • Socket: Đầu nối thẳng, măng sông, khớp nối
  • 45  Elbow: Nối góc 45 độ, chếch, Lơi
  • Cap: Đầu bịt, bịt2
  • Flange: Mặt bích
  • Pipe Bridge: Ống cong
  • Reducer: Côn hạ bậc, Côn thu
  • Elbow Female: Nối góc 90 ren trong, Cút ren trong, Co ren trong
  • Adaptor Female: Đầu nối ren trong, măng sông ren trong, nối ren trong
  • Elbow Male: Nối góc 90 ren ngoài, Cút ren ngoài, Co ren ngoài
  • 90 Elbow: Nối góc 90 độ, Cút 90 độ, Cút Vuông, Co 90
  • Unequal T: Tê thu
  • Threaded Cap: Đầu bịt có ren, Bịt ren
  • Sleeve: Đai ống
  • V Pipe Bridge: Ống cong chữ V
  • PP Union: Rắc co nhựa
  • Adaptor Male: Đầu nối ren ngoài, măng sông ren ngoài, nối ren ngoài
  • Union Female: Rắc co ren trong
  • Union Male: Rắc co ren ngoài
  • T-Part Male: Tê ren ngoài

Hy vọng rằng với những chia sẻ trên của Unia.vn về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cấp thoát nước sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc.

Chúc bạn thành công!

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Bình luận