Từ vựng tiếng Anh về Thiên tai

Không thể phủ nhận rằng sự tiến bộ của nền khoa học kỹ thuật đã thay đổi cuộc sống con người rất nhiều, nó mang lại sự tiện nghi và sự thoải mái.

Tuy vậy, bên cạnh mặt tích cực thì chúng ta cũng đang phải đối đầu với rất nhiều thiên tai, thảm họa thiên nhiên có cường độ ngày một nguy hiểm hơn.

Cùng Unia.vn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về Thiên tai ngay bên dưới nhé!

Thảm họa thiên nhiên tiếng Anh là gì? 

Thảm họa thiên nhiên hay còn gọi là thiên tai đây là những hiệu ứng của tai biến tự nhiên như là động đất, núi lửa, bão, lũ, sóng thần,… Đối với hiện tượng tự nhiên này ảnh hưởng rất lớn đến với môi trường, không chỉ gây nên những thiệt hại về hệ sinh thái mà nó còn tác động tới chính tài chính và sức khỏe của con người. 

Thảm họa thiên nhiên tiếng Anh là gì 
Thảm họa thiên nhiên tiếng Anh là gì 

Khi nói về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh cũng thường xuyên xảy ra ở Việt Nam, có thể kể đến những thiên tai như:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Cháy rừng
  • Lũ lụt
  • Hạn hán
  • Lốc xoáy

Các thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh được dịch chung chính là “natural disasters”. 

Khi viết về những thảm họa của thiên nhiên bằng tiếng Anh, bạn cũng cần phải biết cách vận dụng một cách linh hoạt rất nhiều cụm từ khác nhau. Vì vậy, hãy bỏ túi ngay các từ vựng thông dụng có thể truyền và biểu thị sát nghĩa nhất nội dung cần phải truyền tải nhé. 

Từ vựng tiếng Anh về Thiên tai

Chủ đề thiên tai không chỉ là vấn đề trong nước mà còn là vấn đế nóng của toàn xã hội. Vì thế mà từ vựng tiếng Anh về thiên tai cũng được rất nhiều người quan tâm. Bài viết sau đây UNI Academy sẽ cung cấp cho bạn từ vựng về chủ đề này.

Từ vựng tiếng Anh về Thiên tai
Từ vựng tiếng Anh về Thiên tai
  • Drizzle / ˈdrɪzl /: Mưa phùn
  • Gale / ɡeɪl /: Gió giật
  • Trap /træp/: Làm cho mắc kẹt
  • Rip through (v): Đổi bộ
  • Tsunami or Tidal wave (n): Sóng thần.
  • Foggy / ˈfɔːɡi /: Có sương mù
  • Degree / dɪˈɡriː /: Độ
  • Shower / ˈʃaʊər /: Mưa rào
  • Flood / flʌd /: Lũ, lụt, nạn lụt
  • Mist / mɪst /: Sương muối
  • Aftershock (n): Dư chấn.
  • Substantial damage: Thiệt hại đáng kể
  • Landfall (n): Lở đất
Landfall (n): lở đất
Landfall (n): lở đất – Từ vựng tiếng Anh về Thiên tai
  • Dry / draɪ /: Khô
  • The Flood; Noah’s Flood /ˌnoʊəz flʌd /: Nạn Hồng thuỷ
  • Hailstone / ˈheɪlstoʊn /: Cục mưa đá
  • Dull / dʌl /: Lụt
  • Overcast / ˌoʊvərˈkæst /: U ám
  • Humid / ˈhjuːmɪd /: Ẩm
  • Stormy / ˈstɔːrmi /: Có bão
  • Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét
  • Tornado (n): Lốc xoáy.
  • Damge /ˈdæm.ɪdʒ/: Gây tổn hại
  • Chilly / ˈtʃɪli /: Lạnh thấu xương
  • Collapse /kəˈlæps/: Đổ sập
  • Icy / ˈaɪsi /: Đóng băng
  • Wind / wɪnd /: Gió
  • Strike /straɪk/: Đi vào, đổ bộ vào
  • Climate change / ˈklaɪmət tʃeɪndʒ /: Biến đổi khí hậu
  • Devastate (v): Phá hoại, tàn phá
  • Storm / stɔːrm /: Bão, giông tố (dông tố) – từ gọi chung cho các cơn bão
  • Aid /eɪd/: Sự viện trợ
  • Supply /səˈplaɪ/: Nguồn tiếp tế
  • Lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp
  • Evacuation (n): Sự sơ tán, tản cư
  • Snowflake / ˈsnoʊfleɪk /: Bông tuyết
  • The scope of the destruction: Phạm vi phá hủy
  • Starvation /stɑːrˈveɪ.ʃən/: Sự đói khát
  • Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi
  • Breeze / briːz /: Gió nhẹ
  • Hurricane (n): Bão lớn, siêu bão
  • Celsius / ˈselsiəs /: Độ C
  • Windy / ˈwɪndi /: Nhiều gió
  • Wind Chill / wɪnd tʃɪl /: Gió rét
  • Wet / wet /: ướt
  • Sunny / ˈsʌni /: Có nắng
  • Refugee /ˌref.jəˈdʒiː/: Người tị nạn
  • Injure /ˈɪn.dʒə(r)/: Làm bị thương
  • Epidemic/ˌep.əˈdem.ɪk/: Bệnh dịch
  • Cold / koʊld /: Lạnh
  • Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm /: Bão tố có sấm sét, cơn giông
  • Sun / sʌn /: Mặt trời
  • Rainfall / ˈreɪnfɔːl /: Lượng mưa
  • Nationwide (adj & adv): Phạm vi cả nước
  • Withstand sth (v): Chịu được cái gì
  • Global warming / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/: Hiện tượng ấm nóng toàn cầu
  • Sleet / sliːt /: Mưa tuyết
  • Precaution (n): Sự đề phòng
  • The hurricane center forecast: Trung tâm dự báo bão
  • Earthquake (n): Động đất.
  • Fog / fɔːɡ /: Sương mù
Fog / fɔːɡ /: sương mù
Fog / fɔːɡ /: Sương mù – Từ vựng tiếng Anh về Thiên tai
  • Frosty / ˈfrɔːsti /: Giá rét
  • Temperature /ˈtemprətʃər/: Nhiệt độ
  • Fahrenheit / ˈfærənhaɪt /: Độ F
  • Ice / aɪs /: Băng
  • Avalanche (n): Tuyết lở.
  • Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: Mưa lớn, nặng hạt
  • Volcanic eruption (n): Sự phun trào núi lửa.
  • Cloudy / ˈklaʊdi /: Nhiều mây
  • Cyclone / ˈsaɪkloʊn /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
  • Blizzard (n): Bão tuyết.
  • Raindrop /ˈreɪndrɑːp /: Hạt mưa
  • Rainbow /ˈreɪnboʊ /: Cầu vồng
  • Sunshine /ˈsʌnʃaɪn /: Ánh nắng
  • Claim /kleɪm/: Gây tử vong
  • Typhoon / taɪˈfuːn /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
  • Hail / heɪl /: Mưa đá
  • Cloud / klaʊd /: Mây
  • Frost / frɔːst /: Băng giá
  • Famine (n): Nạn đói.
  • Hot / hɑːt /: Nóng
  • Snow / snoʊ /: Tuyết
  • Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét
  • Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão
  • Destroy /dɪˈstrɔɪ/: Phá hủy
  • Evacuate (v): Di tản, sơ tán
  • Weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst /: Dự báo thời tiết
  • Barometer / bəˈrɑːmɪtər /: Dụng cụ đo khí áp
  • Wildfire / Forest fire (n): Cháy rừng.
  • Rain / reɪn /: Mưa
  • Formidable storm: Cơn bão khủng khiếp
  • Catastrophic (adj): Thảm khốc
  • Climate / ˈklaɪmət/: Khí hậu
  • Thermometer /θərˈmɑːmɪtər /: Nhiệt kế
  • Drought (n): Hạn hán.

Xem thêm các bài viết liên quan:

Từ vựng tiếng Anh các thiên tai thường gặp ở Việt Nam

Từ vựng tiếng Anh các thiên tai thường gặp ở Việt Nam
Từ vựng tiếng Anh về thiên tai thường gặp ở Việt Nam

Natural disasters /ˈnatʃ(ə)r(ə)l dɪˈzɑːstə / là một danh từ để chỉ những thiên tai, thảm họa nói chung.

Ở quốc gia nhiệt đới như là Việt Nam, các thiên tai thường gặp gồm như:

1. Hurricane / ˈhʌrɪkeɪn /: (n.): Cơn bão lớn, thường xuyên xuất hiện ở vùng biển nhiệt đới

Ví dụ: There have been 8 hurricanes hitting our country this year. (Năm nay đã có 8 cơn bão lớn đánh vào nước ta.)

2. Flood /flʌd / (n.) (v.): Lũ lụt, ngập lụt

Ví dụ: The village has been cut off by floods and landslides. (Lũ lụt và lở đất đã cách ly cả ngôi làng với thế giới bên ngoài.)

3. Landslide /ˈlan(d)slʌɪd / hoặc Mudslide /ˈmʌdslʌɪd/ (n.): Sạt lở đất hoặc lũ bùn quét

Ví dụ: Torrential rain caused severe mudslides and killed … people. (Mưa dai dẳng suốt nhiều ngày đã gây ra những trận lũ bùn và làm thiệt mạng … người.)

4. Forest fire /ˈfɒrɪst ˈfʌɪə / (n.): Cháy rừng, có thể do nguyên nhân tự nhiên hoặc con người.

Ví dụ: A helicopter had been engaged in extinguishing a huge forest fire. (Trực thăng đã được huy động để dập tắt đám cháy rừng.)

5. Drought /draʊt/ (n.): Hạn hán, khô cạn

Ví dụ: The prolonged drought started to threaten people in three different provinces. (Hạn hán kéo dài đã bắt đầu đe dọa người dân ở ba tỉnh thành khác nhau.)

6. Tornado /tɔːˈneɪdəʊ / (n.): Lốc xoáy, vòi rồng

Ví dụ: We could barely recognize the coastal city after the tornado swept through the area. (Sau khi vòi rồng tàn phá cả khu vực, chúng tôi chẳng thể nhận ra thành phố cảng ngày nào nữa.)

7. Earthquake /ˈəːθkweɪk / (n.): Động đất

Ví dụ: Cao Bang is the most recent place to record an earthquake in Vietnam. (Cao Bằng là nơi mới nhất ghi nhận hiện tượng động đất tại Việt Nam.)

8. Tsunami / tsuːˈnɑːmi / (n.): Sóng thần, thường xảy ra do hoạt động địa chất dưới đáy biển

Ví dụ: Thousands are still missing in the nine countries hit by the tsunami. (Hàng nghìn người vẫn đang mất tích tại 9 quốc gia bị sóng thần tấn công.)

9. Blizzard /ˈblɪzəd / (n.): Cơn bão tuyết kèm theo gió mạnh

Ví dụ: You’d better evacuate now. There has been a weather warning for blizzard in the area. (Bạn nên di tản nhanh đi. Đã có cảnh báo bão tuyết trong khu vực rồi kìa.)

10. Volcanic eruption /vɒlˈkanɪk ɪˈrʌpʃ(ə)n / (n.): Núi lửa phun trào

Ví dụ: After the disaster, lava flows and smaller volcanic eruptions continued for decades. (Sau thiên tai, nham thạch và những đợt phun trào nhỏ vẫn tiếp diễn suốt hàng thập kỷ.)

Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh

Áp dụng từ vựng tiếng Anh về Thiên tai vào bão Damrey

Ngay bây giờ, hãy cùng áp dụng ngay từ vựng tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên để nêu thông tin về cơn bão Damrey và mức độ nghiêm trọng của nó.

Áp dụng từ vựng tiếng Anh về Thiên tai vào bão Damrey
Áp dụng từ vựng tiếng Anh về Thiên tai vào bão Damrey

Trong những ngày đã qua, cơn bão Damrey đã càn quét (hit) toạn bộ vùng biển Nam Trung Bộ (South central coast) và gây nên những thiệt hại lớn (extensive damage) về người và cả tài sản. Đây được xem như là một đợt thiên tai (natural disaster) thứ hai mà Việt Nam phải đối mặt chỉ trong vòng một tháng trở lại gần đây.

Trước thông tin báo bão khẩn cấp, theo các số liệu thống kế có đến 35000 hộ dân trong khu vực ảnh hưởng của cơn bão (high-risk area) đã được sơ tán đến những nơi an toàn (evacuated to safe place). Các bạn học sinh ở tỉnh lân cận chịu ảnh hưởng của bão cũng được thông báo phải nghỉ học tạm thời.

Khánh Hòa là tỉnh chịu sức ảnh hưởng nhiều nhất (worst-hit province) từ phía cơn bão , với 16 người chết và hàng loạt nhà cửa bị tốc mái (blew the roof off), đánh sập (destroyed, collapsed) . Ở các tỉnh lân cận, số người chết được thống kê (casualties) cũng rất đáng buồn rằng (1 người chết và 4 người mất tích (reported missing) ở Bình Định và Phú Yên).

Và trong những ngày này, nhiều khu vực đã bị cúp điện trên diện rộng (widespread blackouts) và hàng chục các chuyến bay bị hủy (cancelled), gây ra những thiệt hại không nhỏ về mặt kinh tế.

A natural disaster is a sudden event brought about by natural forces other than the acts of human beings. It can cause widespread destruction, lots of collateral damage or loss of life. This is why, it’s important for us to learn about natural disaster to protect ourselves and minimise the damage. In this section we will learn some new words about natural disaster.

Thảm họa thiên nhiên là các sự kiện xuất hiện đột ngột do những thế lực tự nhiên gây nên hơn là các hành động của con người. Nó cũng có thể tạo ra được sự tàn phá trên diện rộng, những tổn thất ngoài dự kiến và các mất mát về người và của. Chính vì vậy, chúng ta cần phải tìm hiểu về các thảm họa thiên nhiên để có thể tự bảo vệ bản thân và hạn chế những thiệt hại gây ra.

Môi trường tổn hại không chỉ bởi sự phát triển nhanh chóng của công nghệ mà còn là sự ý thức của mỗi người. Hãy chung tay cùng thế giới để bảo vệ một môi trường sống thật khỏe mạnh các bạn nhé! Unia.vn hy vọng bài viết về từ vựng tiếng Anh về Thiên tai sẽ giúp ích cho các bạn trong cuộc sống.

Bình luận