499+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc

Kiến trúc dường như là một nghề mang lại rất nhiều điều thú vị cũng như phát huy được sức sáng tạo của người đam mê với chuyên ngành này.

Tiếng Anh chuyên ngành ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện nay. Để có một công việc tốt, bạn cần phải trau dồi cho bản thân về kiến thức tiếng Anh, và ngành kiến trúc cũng không phải là ngoại lệ.

Bài viết sau đây cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc cơ bản nhất. Cùng UNI Academy theo dõi trong bài viết sau nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thường gặp

  • Scale (n): Tỷ lệ, quy mô, phạm vi
  • Shop drawings: Bản vẽ thi công chi tiết
  • High – rise (n): Cao tầng
  • Cone (n): Hình nón
  • Uniformity (n): Tính đồng dạng
  • Diagram (n): Sơ đồ
  • Transition (n): Sự đổi kiểu
  • Pillar (n): Cột, trụ
  • Stilt (n): Cột sàn nhà
  • Linear (adj): (Thuộc) nét kẻ
  • Massing (n): Khối
  • Composition (n): Sự cấu thành
  • Detail (n): Chi tiết
  • Curvilinear (adj): Thuộc đường cong
  • Articulation (n): Trục bản lề
  • Detailed design drawings: Bản vẽ thiết kế chi tiết
Detailed design drawings: bản vẽ thiết kế chi tiết
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc
  • Trend (n): Xu hướng
  • Geometric (adj): Thuộc hình học
  • Uniformity (n): Tính đồng dạng
  • Balance (n): Cân bằng
  • Architect (n): Kiến trúc sư
  • Articulation (n): Trục bản lề
  • Cylinder (n): Hình trụ
  • Standardise (v): Tiêu chuẩn hóa
  • Design (n): Bản phác thảo; (v) thiết kế
  • Hierarchy (n): Thứ bậc
  • Edit (v): Chỉnh sửa
  • Define (v): Vạch rõ
  • Architectural (adj): Thuộc kiến trúc
  • Formal (adj): Hình thức, chính thức
  • Texture (n): Kết cấu
  • Conceptual design drawings: Bản vẽ thiết kế cơ bản
  • Triangular prism (n): Lăng trụ tam giác
  • Volume (n): Khối, dung tích, thể tích
  • Architecture (n): Kiến trúc
  • Skyscraper (n): Tòa nhà cao chọc trời
  • Juxtaposition (n): Vị trí kề nhau
  • Perspective drawing: Bản vẽ phối cảnh
  • Cube (n): Hình lập phương
  • Pyramid (n): Kim tự tháp
  • Shell (n): Vỏ, lớp
  • Form (n): Hình dạng
  • Rectangular prism (n): Lăng trụ hình chữ nhật
  • Hemisphere (n): Bán cầu
  • Homogeneous (adj): Đồng nhất
  • Symmetry (n): Sự đối xứng, cấu trúc đối xứng
  • Irregular (adj): Không đều, không theo quy luật

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc nội thất

  • Basket-weave pattern (n): Họa tiết dạng đan rổ
  • Asymmetrical/ assymmetrical: Không đối xứng
  • Dynamic chair (n): Ghế xoay văn phòng
  • Wall light (n): Đèn tường
  • Underlay (n): Lớp lót
  • Skylight (n): Giếng trời
  • Analysis of covariance (n): Phân tích hợp phương sai
  • Chipboard (n): Tấm gỗ mùn cưa
  • Club chair/ armchair (n): Ghế bành
  • Warp resistant materi (n): Vật liệu chống cong, vênh
  • Blackout lining (n): Màn cửa chống chói nắng
  • Kiln-dry (v): Sấy
  • Cantilever: Cánh dầm
  • Focal point (n): Tiêu điểm
  • Chair pad (n): Nệm ghế
  • Chintz (n): Vải họa tiết có nhiều hoa
  • Blind nailing (n): Đóng đinh chìm
  • Blowlamp (n): Đèn hàn, đèn xì
  • Broadloom (n): Thảm dệt khổ rộng
  • Lambrequin (n): Màn, trướng
  • Ingrain wallpaper (n): Giấy dán tường màu nhuộm
  • Monochromatic: Đơn sắc
  • Gloss paint (n): Sơn bóng
  • Hard-twist carpet (n): Thảm dạng bông vải xoắn cứng
  • Parquet (n): Sàn lót gỗ
  • Pecan (n): Ngỗ hồ đào
  • Angle of incidence (n): Góc tới
  • Ebony (n): Gỗ mun
  • Gypsum (n): Thạch cao
  • Symmetrical: Đối xứng
  • Terracotta (n): Màu đất nung
  • Fire retardant (adv): Chất liệu cản lửa
  • Finial (n): Hình trang trí đỉnh, chóp, mái nhà
  • Dynamic chair (n): Ghế xoay văn phòng
  • Batten (n): Ván lót
  • Pleat style (n): Kiểu có nếp gấp
  • Illuminance (n): Độ rọi
  • Ceiling light (n): Đèn trần
  • Marble (n): Cẩm thạch
  • Ottoman (n): Ghế đệm không có vai tựa
  • Birch (n): Gỗ bu lô
  • Rocking chair (n): Ghế đu
  • Fixed furniture (n): Nội thất cố định
  • Folding chair (n): Ghế xếp
  • Chequer-board pattern (n): Họa tiết sọc ca rô
  • Wall light (n): Đèn tường
  • Curtain wall: Tường kính (của tòa nhà)
  • Stain repellent (adv): Chất liệu chống bẩn
  • Freestanding panel(n): Tấm phông đứng tự do
  • Double-loaded corridor (n): Hành lang giữa hai dãy phòng
  • Cardinal direction(s): hướng chính (đông, tây, nam, bắc)
  • Masonry (n): Tường đá
  • Veneer (n): Lớp gỗ bọc trang trí
  • Jarrah (n): Gỗ bạch đàn
  • Table base (n): Chân bàn
  • Chandelier (n): Đèn chùm
  • Ceiling rose: Hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà
  • Trim style (n): Kiểu có đường viền
  • Trim style (n): Kiểu có đường viền
  • Terrazzo (n): Đá mài
  • Repeat (n): Hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau
  • Substrate (n): Lớp nền
  • Wall paper (n): Giấy dán tường

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc nội thất

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc – Thiết kế đồ họa
  • Document (n): Văn bản
  • Design (v,n): Thiết kế; bản thiết kế
  • Essential (a): Thiết yếu, căn bản
  • Equipment (n): Trang thiết bị
  • Century (n): Thế kỷ
  • Distributed system (n): Hệ phân tán
  • Expertise (n): Sự thành thạo
  • Ability (a): Khả năng
  • Animation (n): Hoạt hình
  • Cluster controller (n): Bộ điều khiển trùm
  • Convert (v): Chuyển đổi
  • Fibre-optic cable (n): Cáp quang
  • Accommodate (v): Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
  • Divide (v): Chia
  • Increase (v): Tăng
  • Definition (n): Định nghĩa
  • Decade (n): Thập kỷ
  • Configuration (n): Cấu hình
  • Impact (v): Tác động, va chạm; (n) sự va chạm, tác động
  • Communication (n): Sự liên lạc
  • Centerpiece (n): Mảnh trung tâm
  • Conflict (v): Xung đột
  • Activity (n): Hoạt động
  • Immense (a): Bao la, rộng lớn
  • Graphics (n): Đồ họa
  • Global (a): Toàn cầu, tổng thể
  • Discourage (v): Không động viên, không khuyến khích
  • Access (v,n): Truy cập; sự truy cập
  • Crystal (n): Tinh thể
  • Hardware (n): Phần cứng
  • Environment (n): Môi trường
  • Chronological (a): Thứ tự thời gian
  • Attach (v): Gắn vào, đính vào
  • Gateway (n): Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
  • Hybrid (a): Lai
  • Acoustic coupler (n): Bộ ghép âm
  • Coordinate (v): Phối hợp
  • Encourage (v): Khuyến khích, động viên
  • Associate (v): Có liên quan, quan hệ
  • Analyst (n): Nhà phân tích
  • Condition (n): Điều kiện
  • Consist (of) (v): Bao gồm
  • Decrease (v): Giảm
  • Contemporary (a): Cùng lúc, đồng thời
  • Filtration (n): Lọc
  • Imitate (v): Mô phỏng
  • Database (n): Cơ sở dữ liệu
  • Aspect (n): Lĩnh vực, khía cạnh
  • Causal (a): Có tính nhân quả
  • Characteristic (n): Thuộc tính, nét tính cách
  • Execute (v): Thi hành
  • Estimate (v): Ước lượng
  • Encode (v): Mã hóa
  • Indicate (v): Chỉ ra, cho biết
  • Channel (n): Kênh
  • Hook (v): Ghép vào với nhau
  • Electromechanical (a): Có tính chất cơ điện tử
  • Flexible (a): Mềm dẻo

Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Các cuốn sách học tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc

Ngoài những cuốn sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại trường đào tạo ngành kiến trúc. Các bạn cũng có thể tham khảo một vài đầu sách học tiếng Anh ngành kiến trúc bên dưới:

  • English for Architecture Students
  • Bionic Architecture: Learning from Nature
  • The Oxford Dictionary of Architecture
  • A history of English architecture

Xem thêm các từ vựng chuyên ngành khác:

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc
Mẫu câu giao tiếp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc
  • It’s located in the capital of Vietnam, Hanoi. (Nó nằm ở thủ đô của Việt Nam, Hà Nội.)
  • Who was the architect? (Ai là kiến trúc sư?)
  • Do you think ancient civilizations constructed these large buildings? (Bạn có nghĩ rằng các nền văn minh cổ đại đã xây dựng nên những công trình lớn này không?)
  • It is  new, but not modern. (Nó mới, nhưng không hiện đại.) 
  • Do you prefer modern or traditional buildings? (Bạn thích các tòa nhà hiện đại hay truyền thống?)
  • Believe me, every city has its ugly parts. (Tin tôi đi, thành phố nào cũng có những phần xấu xí.)
  • Do you have to purchase a ticket in order to visit the citadel? (Bạn có phải mua vé để vào thăm thành không?)
  • What is this building made of? (Tòa nhà này được làm bằng gì?)
  • The palace is half Vietnamese and half French in its style of architecture. (Cung điện mang phong cách kiến trúc nửa Việt Nam và nửa Pháp.)
  • Early legislation was confined almost entirely to matters of construction. (Luật ban đầu chỉ giới hạn trong các vấn đề xây dựng.)
  • She’d missed nature while staying at the penthouse. (Cô ấy đã bỏ lỡ thiên nhiên khi sống trong căn hộ áp mái.)
  • It must be nice to live in a city with such beautiful buildings and history. (Thật tuyệt khi được sống trong một thành phố với những tòa nhà và lịch sử đẹp đẽ như vậy.)
  • Is your city a mix of new and old? (Có phải thành phố của bạn là sự pha trộn giữa mới và cũ?)
  • Is it well-known all over the world? (Nó có nổi tiếng trên toàn thế giới không?)
  • They were the tallest buildings in the world. (Chúng là những tòa nhà cao nhất thế giới.)

Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc

Bài 1: Dịch nghĩa các từ sau

  1. Landscape architect: __________________
  2. Cladding: __________________
  3. Elevation: __________________
  4. Floor plan: __________________
  5. Juncture: __________________
  6. Storey: __________________
  7. Penthouse: __________________
  8. Pillar: __________________
  9. Basement: __________________
  10. Reconstruct: __________________
  11. Futuristic: __________________

Bài 2: Nối các từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng

1. EntranceA. Cổ truyền, truyền thống
2. WingsB. Thiết kế và xây dựng ảo
3. FloorC. Chuông báo cháy
4. TraditionalD. Sự cố không thể phục hồi
5. Fire alarmE. Khớp nối
6. All-in rateF. Chống ẩm
7. Joint G. Tổng mặt bằng
8. Virtual design & construction H. Cổng vào
9. Master planI. Sàn nhà
10. Damp proofingK. Cánh, chái nhà
11. Catastrophic failureL. Tổng chi phí

Đáp án

Bài 1:

  1. Landscape architect: Kiến trúc sư cảnh quan
  2. Cladding: Tấm ốp, lợp, bọc
  3. Elevation: Phép chiếu thẳng góc
  4. Floor plan: Sơ đồ mặt bằng
  5. Juncture: Chỗ nối
  6. Storey: Tầng lầu
  7. Penthouse: Căn hộ áp mái
  8. Pillar: Cột nhà
  9. Basement: Tầng hầm
  10. Reconstruct: Tái tạo
  11. Futuristic: Mang tính vị lai, tương lai

Bài 2:

  1. Entrance: Cổng vào
  2. Wings: Cánh, chái nhà
  3. Floor: Sàn nhà
  4. Traditional: Cổ truyền, truyền thống
  5. Fire alarm: Chuông báo cháy
  6. All-in Rate: Tổng chi phí
  7. Joint: Khớp nối
  8. Virtual design & construction: Thiết kế và xây dựng ảo
  9. Master plan: Ổng mặt bằng
  10. Damp proofing: Chống ẩm
  11. Catastrophic failure: Sự cố không thể phục hồi

Với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc cơ bản mà Unia.vn vừa giới thiệu, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong công việc cũng như việc học của các bạn. Chúc các bạn thành công.

Bình luận