Học từ đồng nghĩa chính là cách mở rộng vốn từ hiệu quả nhất giúp cho việc giao tiếp trở nên thuận lợi, dễ dàng nhờ việc sử dụng các từ ngữ phù hợp, khiến câu văn trở nên lưu loát, rành mạch, trôi chảy. Bạn đã biết được bao nhiêu cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh?
Đồng nghĩa và trái nghĩa là những hiện tượng phổ biến trong tất cả những ngôn ngữ tồn tại trên thế giới. Nếu như đồng nghĩa thể hiện sự tương đồng hay giống nhau về ngữ nghĩa của các từ, thì trái nghĩa lại ngược lại. Trong tiếng Anh, chúng ta có rất nhiều tính từ trái nghĩa và có thể sử dụng trong bất cứ văn cảnh hay điều kiện nào. Vì thế bài viết hôm nay UNI Academy đã tổng hợp các cặp từ trái nghĩa hay gặp nhất trong tiếng Anh.
Nội dung chính
Từ trái nghĩa là gì?
Antonyms – từ trái nghĩa hiểu là những từ có tương phản, hoặc trái ngược ý nghĩa. Giống như rất nhiều từ vựng trong ngôn ngữ tiếng Anh, “antonym ” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Hy Lạp ‘anti’ mang nghĩa là đối lập, trong khi ‘onym’ có nghĩa là tên.
Các loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Complementary Antonyms: Không có điểm chung nào trong cấu trúc từ.
Ví dụ:
- Night – Day: Đêm – Ngày
- True – False: Đúng – Sai
- Pass – Fail: Đỗ – Trượt
Relational Antonyms: Hình thức tương tự Complementary nhưng cả hai từ buộc phải cùng tồn tại để tạo ra từ trái nghĩa của nhau.
Ví dụ:
- Husband – Wife: Chồng – Vợ
- Buy – Sell: Bán – Mua
Graded Antonyms: hai từ trái nghĩa nhằm so sánh lẫn nhau.
Ví dụ:
- Warm – Cold: Ấm – Lạnh
- Fast – Slow: Nhanh – Chậm
- Hard – Easy: Khó khăn – Dễ dàng
Cách thêm tiền tố để tạo thành từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Prefixes – tiền tố là một chữ cái hoặc một cụm chữ cái liên kết với từ gốc tạo ra một từ mới mang nghĩa khác so với ban đầu. Nhằm khiến từ thành nghĩa trái với từ gốc, tiền tố phải được quy định như sau:
Tiền tố | Từ gốc | Từ trái nghĩa |
---|---|---|
dis- | connect: kết nối | disconnect: mất kết nối |
il- | legal: hợp pháp | illegal: bất hợp pháp |
im- | possible: khả thi | impossible: bất khi thi |
in- | direct: trực tiếp | indirect: không trực tiếp, gián tiếp |
miss- | understand: hiểu | misunderstand: không hiểu |
non- | existent: tồn tại | non-existent: không tồn tại |
un- | happy: hạnh phúc | unhappy: không hạnh phúc |
2. Một số cặp từ trái nghĩa hay gặp nhất trong tiếng Anh
Khi ngôn ngữ tiếng Anh trở nên rất phức tạp, người ta có thể phản đối về những từ thực sự có ý nghĩa đối lập. Với các ví dụ về các từ trái nghĩa được liệt kê dưới đây, chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn đọc nhưng cách để tạo ra từ trái nghĩa mà người bản ngữ sử dụng.
Động từ
- Laugh – Cry: Cười – Khóc
- Love – Hate: Yêu – Ghét
- Add – Subtract: Cộng – trừ
- Push – Pull: Đẩy – Kéo
- Leave – Stay: Rời đi – Ở lại
- Get – Give: Nhận được – Cho đi
- Sit – Stand: Ngồi xuống – Đứng lên
- Open – Close: Mở – Đóng
- Question – Answer: Hỏi – Trả lời
- Build – Destroy: Xây dựng – Phá hủy
- Buy – Sell: Mua – Bán
- Play – Work: Làm việc – Vui chơi
Khoảng cách – vị trí
- Long – Short: Xa – Gần
- Right – Left: Phải – Trái
- Above – Below: Bên trên – Phía dưới
- Front – Back: Phía trước – Phía sau
- Southeast – Northwest: Đông Nam – Tây Bắc
- Inside – Outside: Phía trong – Bên ngoài
- Far – Near: Xa – Gần
- Under – Above: Ở dưới – Trên cao
- Up – Down: Lên – Xuống
- High – Low: Cao – Thấp
- East – West: Đông – Tây
- Northeast – Southwest: Đông Bắc – Tây Nam
- North – South: Bắc – Nam
- Vertical – Horizontal: Dọc – Ngang
Xem thêm:
Tình trạng – Số lượng
- Young – Old: Trẻ – Già
- Big – Small: To – Nhỏ
- First – Last: Đầu tiên – Cuối cùng
- Begin – End: Bắt đầu – Kết thúc
- Good – Bad: Tốt – Xấu
- Right – Wrong: Đúng – Sai
- Slow – Fast: Chậm – Nhanh
- Private – Public: Riêng tư – Công cộng
- Clean – Dirty: Sạch – Bẩn
- Empty – Full: Trống rỗng – Đầy đủ
- Difficult – Easy: Khó – Dễ
- Dry – Wet: Khô – Ướt
- Before – After: Trước – Sau
- Loud – Quiet: Ồn ào – Yên tĩnh
- Sad – Happy: Buồn – Vui
- Cool – Warm: Lạnh – Ấm
- Alone – Together: Cô đơn – Cùng nhau
- Fact – Fiction: Sự thật – Hư cấu
- Wide – Narrow: Chật hẹp – Rộng rãi
Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa
UNI Academy tổng hợp giúp bạn 100 cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất sau:
STT | Cặp từ trái nghĩa | Nghĩa cặp từ |
1 | Above – Below | Trên – Dưới |
2 | Accepted – Unaccepted | Chấp nhận – Không chấp nhận |
3 | Admit – Deny | Thừa nhận – Phủ nhận |
4 | Agree – Disagree | Đồng ý – Không đồng ý |
5 | All – None | Tất cả – Không ai cả |
6 | Amateur – Professional | Nghiệp dư – Chuyên nghiệp |
7 | Alike – Different | Giống – Khác |
8 | Alive – Dead | Sống – Chết |
9 | Allow – Forbid | Cho phép – Cấm |
10 | Angel – Devil | Thiên thần – Ác quỷ |
11 | Ask – Answer | Hỏi – Trả lời |
12 | Asleep – Awake | Buồn ngủ – Tỉnh táo |
13 | Attack – Defend | Tấn công – Phòng thủ |
14 | Back – Front | Phía sau – Phía trước |
15 | Bad – Good | Xấu – Tốt |
16 | Beautiful – Ugly | Đẹp – Xấu |
17 | Before – After | Trước – Sau |
18 | Begin – End | Bắt đầu – Kết thúc |
19 | Best – Wost | Tốt nhất – Tồi tệ nhất |
20 | Better – Worse | Tốt hơn – Tồi tệ hơn |
21 | Big – Small | To – Nhỏ |
22 | Bitter – Sweet | Đắng – Ngọt |
23 | Black – White | Đen – Trắng |
24 | Boring – Exciting | Tẻ nhạt – Hứng thú |
25 | Buy – Sell | Mua – Bán |
26 | Bright – Dark | Sáng – Tối |
27 | Careless – Careful | Không quan tâm – Quan tâm |
28 | Cheap – Expensive | Rẻ – Đắt |
29 | Clean – Dirty | Sạch – Bẩn |
30 | Clever – Stupid | Thông minh – Ngu ngốc |
31 | Connect – Disconnect | Kết nối – Ngắt kết nối |
32 | Close – Open | Đóng – Mở |
33 | Cold – Hot | Lạnh – Nóng |
34 | Correct – Wrong | Đúng – Sai |
35 | Cruel – Kind | Độc ác – Tốt bụng |
36 | Cry – Laugh | Khóc – Cười |
37 | Day – Night | Ngày – Đêm |
38 | Dark – Light | Tối – Sáng |
39 | Deep – Shallow | Sâu – Nông |
40 | Defeat – Victory | Thất bại – Chiến thắng |
41 | Die – Live | Chết – Sống |
42 | Difficult – Easy | Khó – Dễ |
43 | Discourage – Encourage | Can ngăn – Khuyến khích |
44 | Division – Union | Sự phân chia – Sự hợp nhất |
45 | Down – Up | Xuống – Lên |
46 | Dry – Wet | Khô – Ướt |
47 | Early – Late | Sớm – Muộn |
48 | Equal – Unequal | Ngang bằng – Không bằng nhau |
49 | Fail – Pass | Trượt – Đỗ |
50 | Fair – Unfair | Công bằng – Không công bằng |
51 | False – True | Sai – Đúng |
52 | Fat – Thin | Béo – Gầy |
53 | Fast – Slow | Nhanh – Chậm |
54 | Friend – Enemy | Bạn bè – Kẻ thù |
55 | Full – Empty | Đầy – Rỗng |
56 | Happy – Unhappy | Hạnh phúc – Bất hạnh |
57 | Harm – Benefit | Tai hại – Lợi ích |
58 | Heavy – Light | Nặng – Nhẹ |
59 | Heaven – Hell | Thiên đường – Địa ngục |
60 | High – Low | Cao – Thấp |
61 | In – Out | Vào – Ra |
62 | Inside – Outside | Bên trong – Bên ngoài |
63 | Increase – Decrease | Tăng – Giảm |
64 | Leave – Stay | Rời đi – Ở lại |
65 | Left – Right | Trái – Phải |
66 | Like – Dislike | Thích – Không thích |
67 | Lock – Unlock | Khoá – Mở khoá |
68 | Long – Short | Dài – Ngắn |
69 | Lost – Found | Mất đi – Tìm thấy |
70 | Loud – Quiet | Ồn ào – Yên lặng |
71 | Mature – Immature | Trưởng thành – Chưa trưởng thành |
72 | Maximum – Minimum | Tối đa – Tối thiểu |
73 | More – Less | Hơn – Kém |
74 | Near – Far | Gần – Xa |
75 | Never – Always | Không bao giờ – Luôn luôn |
76 | New – Old | Mới – Cũ |
77 | Optimist – Pessimist | Tích cực – Tiêu cực |
78 | On – Off | Bật – Tắt |
79 | Passive – Active | Thụ động – Chủ động |
80 | Polite – Rude | Lịch sự – Thô lỗ |
81 | Private – Public | Riêng tư – Chung/ công cộng |
82 | Quick – Slow | Nhanh – Chậm |
83 | Rich – Poor | Giàu – Nghèo |
84 | Safe – Dangerous | An toàn – Nguy hiểm |
85 | Same – Different | Giống – Khác |
86 | Simple – Complicated | Đơn giản – Phức tạp |
87 | Sit – Stand | Ngồi – Đứng |
88 | Silent – Noisy | Yên lặng – Ồn ào |
89 | Soft – Hard | Mềm mại – Cứng |
90 | Stand – Lie | Đứng – Nằm |
91 | Strong – Weak | Khoẻ – Yếu |
92 | Success – Failure | Thành công – Thất bại |
93 | Take off – Land | Cất cánh – Hạ cánh |
94 | Tie – Untie | Buộc dây – Cởi dây |
95 | Useful – Useless | Hữu ích – Vô ích |
96 | Wide – Narrow | Rộng – Hẹp |
97 | Win – Lose | Thắng – Thua |
98 | Wise – Foolish | Khôn ngoan – Ngu xuẩn |
99 | Young – Old | Trẻ – Già |
100 | Zip – Unzip | Kéo khóa – Mở khóa |
Xem thêm
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua những cặp từ trái nghĩa hay gặp nhất trong tiếng Anh. UNI Academy hy vọng với bài tổng hợp này, các bạn đã có thể ôn tập và ghi nhớ những cặp từ này.
Chúc bạn thành công nhé!