Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa hay gặp nhất trong tiếng Anh

Học từ đồng nghĩa chính là cách mở rộng vốn từ hiệu quả nhất giúp cho việc giao tiếp trở nên thuận lợi, dễ dàng nhờ việc sử dụng các từ ngữ phù hợp, khiến câu văn trở nên lưu loát, rành mạch, trôi chảy. Bạn đã biết được bao nhiêu cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh?

Đồng nghĩa và trái nghĩa là những hiện tượng phổ biến trong tất cả những ngôn ngữ tồn tại trên thế giới. Nếu như đồng nghĩa thể hiện sự tương đồng hay giống nhau về ngữ nghĩa của các từ, thì trái nghĩa lại ngược lại. Trong tiếng Anh, chúng ta có rất nhiều tính từ trái nghĩa và có thể sử dụng trong bất cứ văn cảnh hay điều kiện nào. Vì thế bài viết hôm nay UNI Academy đã tổng hợp các cặp từ trái nghĩa hay gặp nhất trong tiếng Anh.

Từ trái nghĩa là gì?

Antonyms – từ trái nghĩa hiểu là những từ có tương phản, hoặc trái ngược ý nghĩa. Giống như rất nhiều từ vựng trong ngôn ngữ tiếng Anh, “antonym ” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Hy Lạp ‘anti’ mang nghĩa là đối lập, trong khi ‘onym’ có nghĩa là tên.

Các loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Complementary Antonyms: Không có điểm chung nào trong cấu trúc từ.

Complementary Antonyms - Từ trái nghĩa
Complementary Antonyms – Từ trái nghĩa

Ví dụ:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Night – Day: Đêm – Ngày
  • True – False: Đúng – Sai
  • Pass – Fail: Đỗ – Trượt

Relational Antonyms: Hình thức tương tự Complementary nhưng cả hai từ buộc phải cùng tồn tại để tạo ra từ trái nghĩa của nhau.

Ví dụ:

  • Husband – Wife: Chồng – Vợ
  • Buy – Sell: Bán – Mua

Graded Antonyms: hai từ trái nghĩa nhằm so sánh lẫn nhau.

Graded Antonyms - Từ trái nghĩa
Graded Antonyms – Từ trái nghĩa

Ví dụ:

  • Warm – Cold: Ấm – Lạnh
  • Fast – Slow: Nhanh – Chậm
  • Hard – Easy: Khó khăn – Dễ dàng

Cách thêm tiền tố để tạo thành từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Prefixes – tiền tố là một chữ cái hoặc một cụm chữ cái liên kết với từ gốc tạo ra một từ mới mang nghĩa khác so với ban đầu. Nhằm khiến từ thành nghĩa trái với từ gốc, tiền tố phải được quy định như sau:

Tiền tốTừ gốcTừ trái nghĩa
dis-connect: kết nốidisconnect: mất kết nối
il-legal: hợp phápillegal: bất hợp pháp
im-possible: khả thiimpossible: bất khi thi
in-direct: trực tiếpindirect: không trực tiếp, gián tiếp
miss-understand: hiểumisunderstand: không hiểu
non-existent: tồn tạinon-existent: không tồn tại
un-happy: hạnh phúcunhappy: không hạnh phúc

2. Một số cặp từ trái nghĩa hay gặp nhất trong tiếng Anh

Khi ngôn ngữ tiếng Anh trở nên rất phức tạp, người ta có thể phản đối về những từ thực sự có ý nghĩa đối lập. Với các ví dụ về các từ trái nghĩa được liệt kê dưới đây, chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn đọc nhưng cách để tạo ra từ trái nghĩa mà người bản ngữ sử dụng.

Động từ

Love >< Hate: Yêu >< Ghét
Love – Hate: Yêu – Ghét
  • Laugh – Cry: Cười – Khóc
  • Love – Hate: Yêu – Ghét
  • Add – Subtract: Cộng – trừ
  • Push – Pull: Đẩy – Kéo
  • Leave – Stay: Rời đi – Ở lại
  • Get – Give: Nhận được – Cho đi
  • Sit – Stand: Ngồi xuống – Đứng lên
  • Open – Close: Mở – Đóng
  • Question – Answer: Hỏi – Trả lời
  • Build – Destroy: Xây dựng – Phá hủy
  • Buy – Sell: Mua – Bán
  • Play – Work: Làm việc – Vui chơi

Khoảng cách – vị trí

  • Long – Short: Xa – Gần
  • Right – Left: Phải – Trái
  • Above – Below: Bên trên – Phía dưới
  • Front – Back: Phía trước – Phía sau
  • Southeast – Northwest: Đông Nam – Tây Bắc
  • Inside – Outside: Phía trong – Bên ngoài
  • Far – Near: Xa – Gần
  • Under – Above: Ở dưới – Trên cao
  • Up – Down: Lên – Xuống
  • High – Low: Cao – Thấp
  • East – West: Đông – Tây
  • Northeast – Southwest: Đông Bắc – Tây Nam
  • North – South: Bắc – Nam
  • Vertical – Horizontal: Dọc – Ngang

Xem thêm:

Tình trạng – Số lượng

Dark >< Light: Tối >< Sáng
Dark >< Light: Tối >< Sáng
  • Young – Old: Trẻ – Già
  • Big – Small: To – Nhỏ
  • First – Last: Đầu tiên – Cuối cùng
  • Begin – End: Bắt đầu – Kết thúc
  • Good – Bad: Tốt – Xấu
  • Right – Wrong: Đúng – Sai
  • Slow – Fast: Chậm – Nhanh
  • Private – Public: Riêng tư – Công cộng
  • Clean – Dirty: Sạch – Bẩn
  • Empty – Full: Trống rỗng – Đầy đủ
  • Difficult – Easy: Khó – Dễ
  • Dry – Wet: Khô – Ướt
  • Before – After: Trước – Sau
  • Loud – Quiet: Ồn ào – Yên tĩnh
  • Sad – Happy: Buồn – Vui
  • Cool – Warm: Lạnh – Ấm
  • Alone – Together: Cô đơn – Cùng nhau
  • Fact – Fiction: Sự thật – Hư cấu
  • Wide – Narrow: Chật hẹp – Rộng rãi

Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa

UNI Academy tổng hợp giúp bạn 100 cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất sau:

Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa hay gặp nhất trong tiếng Anh
Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa hay gặp nhất trong tiếng Anh
STTCặp từ trái nghĩaNghĩa cặp từ
1Above – BelowTrên – Dưới
2Accepted – UnacceptedChấp nhận – Không chấp nhận
3Admit – DenyThừa nhận – Phủ nhận
4Agree – DisagreeĐồng ý – Không đồng ý
5All – NoneTất cả – Không ai cả
6Amateur – ProfessionalNghiệp dư – Chuyên nghiệp
7Alike – DifferentGiống – Khác
8Alive – DeadSống – Chết
9Allow – ForbidCho phép – Cấm
10Angel – DevilThiên thần – Ác quỷ
11Ask – AnswerHỏi – Trả lời
12Asleep – AwakeBuồn ngủ – Tỉnh táo
13Attack – DefendTấn công – Phòng thủ
14Back – FrontPhía sau – Phía trước
15Bad – GoodXấu – Tốt
16Beautiful – UglyĐẹp – Xấu
17Before – AfterTrước – Sau
18Begin – EndBắt đầu – Kết thúc
19Best – WostTốt nhất – Tồi tệ nhất
20Better – WorseTốt hơn – Tồi tệ hơn
21Big – SmallTo – Nhỏ
22Bitter – SweetĐắng – Ngọt
23Black – WhiteĐen – Trắng
24Boring – ExcitingTẻ nhạt –  Hứng thú
25Buy – SellMua – Bán
26Bright – DarkSáng – Tối
27Careless – CarefulKhông quan tâm – Quan tâm
28Cheap – ExpensiveRẻ – Đắt
29Clean – DirtySạch – Bẩn
30Clever – StupidThông minh – Ngu ngốc
31Connect – DisconnectKết nối – Ngắt kết nối
32Close – OpenĐóng – Mở
33Cold – HotLạnh – Nóng
34Correct – WrongĐúng – Sai
35Cruel – KindĐộc ác – Tốt bụng
36Cry – Laugh Khóc – Cười
37Day – NightNgày – Đêm
38Dark – LightTối – Sáng
39Deep – ShallowSâu – Nông
40Defeat – VictoryThất bại – Chiến thắng
41Die – LiveChết – Sống
42Difficult – EasyKhó – Dễ
43Discourage – EncourageCan ngăn – Khuyến khích
44Division – UnionSự phân chia – Sự hợp nhất
45Down – UpXuống – Lên
46Dry – WetKhô – Ướt
47Early – LateSớm – Muộn
48Equal – UnequalNgang bằng – Không bằng nhau
49Fail – PassTrượt – Đỗ
50Fair – UnfairCông bằng – Không công bằng
51False – TrueSai – Đúng
52Fat – Thin Béo – Gầy
53Fast – SlowNhanh – Chậm
54Friend – EnemyBạn bè – Kẻ thù
55Full – EmptyĐầy – Rỗng
56Happy – UnhappyHạnh phúc – Bất hạnh
57Harm – BenefitTai hại – Lợi ích
58Heavy – LightNặng – Nhẹ
59Heaven – HellThiên đường – Địa ngục
60High – LowCao – Thấp
61In – OutVào – Ra
62Inside – OutsideBên trong – Bên ngoài
63Increase – DecreaseTăng – Giảm
64Leave – StayRời đi – Ở lại
65Left – RightTrái – Phải
66Like – DislikeThích – Không thích
67Lock – UnlockKhoá – Mở khoá
68Long – ShortDài – Ngắn
69Lost – FoundMất đi – Tìm thấy
70Loud – QuietỒn ào – Yên lặng
71Mature – ImmatureTrưởng thành – Chưa trưởng thành
72Maximum – MinimumTối đa – Tối thiểu
73More – LessHơn – Kém
74Near – FarGần – Xa
75Never – AlwaysKhông bao giờ – Luôn luôn
76New – OldMới – Cũ
77Optimist – PessimistTích cực – Tiêu cực
78On – OffBật – Tắt
79Passive – ActiveThụ động – Chủ động
80Polite – RudeLịch sự – Thô lỗ
81Private – PublicRiêng tư – Chung/ công cộng
82Quick – SlowNhanh – Chậm 
83Rich – PoorGiàu – Nghèo
84Safe – DangerousAn toàn – Nguy hiểm
85Same – DifferentGiống – Khác
86Simple – ComplicatedĐơn giản – Phức tạp
87Sit – StandNgồi – Đứng
88Silent – NoisyYên lặng – Ồn ào
89Soft – HardMềm mại – Cứng
90Stand – LieĐứng – Nằm
91Strong – Weak Khoẻ – Yếu
92Success – FailureThành công – Thất bại
93Take off – LandCất cánh – Hạ cánh
94Tie – UntieBuộc dây – Cởi dây
95Useful – UselessHữu ích – Vô ích
96Wide – NarrowRộng – Hẹp
97Win – LoseThắng – Thua
98Wise – FoolishKhôn ngoan – Ngu xuẩn
99Young – OldTrẻ – Già
100Zip – UnzipKéo khóa – Mở khóa
100 cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất

Xem thêm

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua những cặp từ trái nghĩa hay gặp nhất trong tiếng Anh. UNI Academy hy vọng với bài tổng hợp này, các bạn đã có thể ôn tập và ghi nhớ những cặp từ này. 

Chúc bạn thành công nhé!

Banner launching Moore

Bình luận