Học từ đồng nghĩa chính là cách mở rộng vốn từ hiệu quả nhất giúp cho việc giao tiếp trở nên thuận lợi, dễ dàng nhờ việc sử dụng các từ ngữ phù hợp, khiến câu văn trở nên lưu loát, rành mạch, trôi chảy. Bạn đã biết được bao nhiêu cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh?
Đồng nghĩa và trái nghĩa là những hiện tượng phổ biến trong tất cả những ngôn ngữ tồn tại trên thế giới. Nếu như đồng nghĩa thể hiện sự tương đồng hay giống nhau về ngữ nghĩa của các từ, thì trái nghĩa lại ngược lại. Trong tiếng Anh, chúng ta có rất nhiều tính từ trái nghĩa và có thể sử dụng trong bất cứ văn cảnh hay điều kiện nào. Vì thế bài viết hôm nay UNI Academy đã tổng hợp các cặp từ trái nghĩa hay gặp nhất trong tiếng Anh.
Nội dung chính
1. Định nghĩa Từ trái nghĩa
Antonyms – từ trái nghĩa hiểu là những từ có tương phản, hoặc trái ngược ý nghĩa. Giống như rất nhiều từ vựng trong ngôn ngữ tiếng Anh, “antonym ” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Hy Lạp ‘anti’ mang nghĩa là đối lập, trong khi ‘onym’ có nghĩa là tên.
Tham khảo thêm bài viết liên quan:
- 8 cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh
- Top 8 cụm từ giao tiếp thông dụng liên quan tới mặt trăng
- 200 mẫu câu giao tiếp cơ bản hằng ngày
2. Một số cặp từ trái nghĩa hay gặp nhất trong tiếng Anh
Khi ngôn ngữ tiếng Anh trở nên rất phức tạp, người ta có thể phản đối về những từ thực sự có ý nghĩa đối lập. Với các ví dụ về các từ trái nghĩa được liệt kê dưới đây, chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn đọc nhưng cách để tạo ra từ trái nghĩa mà người bản ngữ sử dụng.
Động từ
- Laugh >< Cry: Cười >< Khóc
- Love >< Hate: Yêu >< Ghét
- Add >< Subtract: Cộng >< trừ
- Push >< Pull: Đẩy >< Kéo
- Leave >< Stay: Rời đi >< Ở lại
- Get >< Give: Nhận được >< Cho đi
- Sit >< Stand: Ngồi xuống >< Đứng lên
- Open >< Close: Mở >< Đóng
- Question >< Answer: Hỏi >< Trả lời
- Build >< Destroy: Xây dựng >< Phá hủy
- Buy >< Sell: Mua >< Bán
- Play >< Work: Làm việc >< Vui chơi
Khoảng cách – vị trí
- Long >< Short: Xa >< Gần
- Right >< Left: Phải >< Trái
- Above >< Below: Bên trên >< Phía dưới
- Front >< Back: Phía trước >< Phía sau
- Southeast >< Northwest: Đông Nam >< Tây Bắc
- Inside >< Outside: Phía trong >< Bên ngoài
- Far >< Near: Xa >< Gần
- Under >< Above: Ở dưới >< Trên cao
- Up >< Down: Lên >< Xuống
- High >< Low: Cao >< Thấp
- East >< West: Đông >< Tây
- Northeast >< Southwest: Đông Bắc >< Tây Nam
- North >< South: Bắc >< Nam
- Vertical >< Horizontal: Dọc >< Ngang
Tình trạng – Số lượng
- Dark >< Light: Tối >< Sáng
- Young >< Old: Trẻ >< Già
- Big >< Small: To >< Nhỏ
- First >< Last: Đầu tiên >< Cuối cùng
- Begin >< End: Bắt đầu >< Kết thúc
- Good >< Bad: Tốt >< Xấu
- Right >< Wrong: Đúng >< Sai
- Slow >< Fast: Chậm >< Nhanh
- Private >< Public: Riêng tư >< Công cộng
- Clean >< Dirty: Sạch >< Bẩn
- Empty >< Full: Trống rỗng >< Đầy đủ
- Difficult >< Easy: Khó >< Dễ
- Dry >< Wet: Khô >< Ướt
- Before >< After: Trước >< Sau
- Loud >< Quiet: Ồn ào >< Yên tĩnh
- Sad >< Happy: Buồn >< Vui
- Cool >< Warm: Lạnh >< Ấm
- Alone >< Together: Cô đơn >< Cùng nhau
- Fact >< Fiction: Sự thật >< Hư cấu
- Wide >< Narrow: Chật hẹp >< Rộng rãi
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua những cặp từ trái nghĩa hay gặp nhất trong tiếng Anh. Hy vọng với bài học này, các bạn đã có thể ôn tập và ghi nhớ những cặp từ này.