Trạng từ chỉ thời gian: Định nghĩa, cách sử dụng trong tiếng Anh

Chắc hẳn với những người học tiếng Anh thì không có ai là không biết tới trạng từ chỉ thời gian. Trạng từ chỉ thời gian thường được sử dụng khá nhiều trong lời nói, nhờ đó nó giúp cho lời nói hay câu văn trở nên  cụ thể và rõ ràng hơn.

Vậy trạng từ chỉ thời gian là gì? Bài viết sau Unia.vn sẽ gửi tới bạn một cách chi tiết nhất về khái niệm và cách sử dụng trạng từ chỉ thời gian, cùng tìm hiểu nhé!

1. Định nghĩa Trạng từ chỉ thời gian

Định nghĩa trạng từ chỉ thời gian
Định nghĩa trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ thời gian là những từ được dùng để chỉ rõ thời gian, thời điểm mà hành động, sự việc diễn ra. Các trạng từ này là cố định và tùy chức năng mà chúng sẽ có những vị trí cố định phù hợp.

Ví dụ: 

  • I will come back home next month.
  • I hang out with my friends yesterday.
  • I passed the final exam successfully this morning.

2. Cách sử dụng trạng từ chỉ thời gian

Cách sử dụng trạng từ chỉ thời gian
Cách sử dụng trạng từ chỉ thời gian

2.1. Trạng từ cho biết sự việc xảy ra lúc nào (chỉ thời điểm xảy ra)

Trạng từ cho biết sự việc xảy ra lúc nào thường đứng ở vị trí cuối câu.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • I bought a pink dress yesterday. (Tôi đã mua một chiếc váy hồng vào ngày hôm qua)
  • I’m going to finish the semester I tomorrow. (Tôi sẽ kết thúc kì I vào ngày mai)
  • Lan drank milk this morning. (Lan đã uống sữa vào sáng nay.)
  • I will meet you later. (Tôi sẽ gặp lại bạn sau.)
  • Sorry, I have to phone my father right now. (Xin lỗi, tôi phải gọi điện thoại cho bố tôi bây giờ.)
  • We broke up last year. (Chúng tôi đã chia tayvào năm ngoái.)

Trạng từ thường diễn đạt sự việc xảy ra lúc nào thường đứng ở vị trí cuối câu, nhưng những trạng từ này có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau để nhấn mạnh.

Hầu hết các trạng từ đều chỉ rõ sự việc xảy ra lúc nào có thể ở vị trí đầu câu để nhấn mạnh đến yếu tố thời gian.

Ngoài ra ở các văn bản trang trọng, một số trạng từ cũng có thể đứng trước động từ chính, tuy nhiên với các trạng từ khác thì không thể đứng ở vị trí đó.

Ví dụ:

  • Later he asked for her hand in marrige at this luxurious restaurant. (Nhấn mạnh thời gian là quan trọng.)
  • He later asked for her hand in marrige at this luxurious restaurant. (Trang trọng và nghiêm túc hơn, giống như bản báo cáo của cảnh sát.)
  • He asked for her hand in marrige at this luxurious restaurant later. (Không nhấn mạnh vào đâu cả.)

Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh

2.2. Trạng từ chỉ rõ khoảng thời gian sự việc xảy ra

Trạng từ chỉ khoảng thời gian cũng thường đứng ở cuối câu.

Ví dụ:

  • My sister stayed in the her office all day. (Chị gái của tôi đã ở công ty của chị ấy cả ngày)
  • We have been working in Hanoi beer company for 10 years. (Chúng tôi đã làm việc ở công ty bia Hà Nội được 10 năm.)
  • I had been getting married since 2021. (Tôi đã kết hôn vào năm 2021.)

Trong những cụm trạng ngữ cho biết khoảng thời gian sự việc xảy ra, “for” luôn được theo sau bởi một khoảng thời gian, trong khi ”since” luôn được theo sau bởi một mốc thời gian.

Ví dụ:

  • They have lived in Canada for three years. (Họ đã sống ở Canada được ba năm rồi.)
  • My mother will travel to Hanoi for 5 days. (Mẹ tôi sẽ tới thăm Hà Nội trong vòng 5 ngày.)
  • I have been studying English for ten years. (Tôi đã học tiếng Anh được mười năm.)
  • I have came back home since last year. (Tôi đã trở về nhà kể từ cuối năm ngoái.)
  • Linda has been teaching Maths since 2009. (Linda đã dạy Toán từ năm 2009.)

Xem thêm: So sánh kép (Double Comparative) trong tiếng Anh

3. Những điều cần chú ý về trạng từ chỉ thời gian

Dưới đây là một số lưu ý về trạng từ chỉ thời gian, bạn có thể ghi chép vào sổ tay nhằm nắm vững hơn để giúp việc giao tiếp tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn nhé!

Những điều cần chú ý về trạng từ chỉ thời gian
Những điều cần chú ý về trạng từ chỉ thời gian
  • Just với nghĩa là “vừa”, “vừa mới” là một trạng từ chỉ thời gian có thể đi cùng với các thì kép.
  • Với các thì kép thì afterwards, eventually, lately, now, soon có thể đứng sau trợ động từ.
  • Since với nghĩa là “từ khi”, và ever since với nghĩa là “mãi từ đó”, được dùng với các thì hoàn thành. Trong khi Since có thể đứng sau trợ động từ hay ở vị trí cuối sau một động từ thì ever since (trạng từ) đứng ở vị trí cuối câu.
  • Yet mang nghĩa là “Chưa” thường được đặt sau động từ hoặc ở cuối câu và thường được sử dụng với nghĩa là “bây giờ”, “lúc này” được dùng chủ yếu ở câu phủ định hoặc câu nghi vấn.
  • Still với nghĩa “vẫn còn” nhằm nhấn mạnh hành động vẫn tiếp tục, đa số thường được dùng trong câu nghi vấn, hoặc nhấn mạnh một hành động ở dạng phủ định. Ngoài ra, Still được đặt sau động từ be và trước các động từ thường.

4. Một số trạng từ chỉ thời gian phổ biến

Một số trạng từ chỉ thời gian phổ biến
Một số trạng từ chỉ thời gian phổ biến
  • Afterwards: Sau này
  • Yesterday: Hôm qua
  • This morning: Sáng nay
  • Tonight: Đêm nay
  • Next week: Tuần tới
  • Next month: Tháng sau
  • Next year: Năm sau
  • Last week: Tuần trước
  • Last month: Tháng trước
  • Last year: Năm trước
  • Eventually: Cuối cùng
  • Lately: Gần đây
  • Now: Bây giờ
  • Recently: Gần đây
  • Soon: Ngay
  • Then: Sau đó
  • Today: Hôm nay
  • Tomorrow: Ngày mai
  • At once: Lập tức
  • Right now: Ngay lúc này
  • At present: Ngay tại thời điểm này
  • Since: Từ khi
  • Then: Rồi thì
  • Till: Đến
  • Before: Trước
  • After: Sau đó
  • Earlỵ: Sớm
  • Immediately: Ngay tức khắc,ngay khi
  • Late: Muộn, trễ
  • Yet: Chưa
  • Still: Vẫn

Trên đây là toàn bô kiến thức về trạng từ chỉ thời gian, hy vọng bài viết sẽ giúp ích được bạn trong quá trình ôn luyện tiếng Anh. Unia.vn chúc các bạn học tốt!

Banner launching Moore

Bình luận