299+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm thường gặp nhất

Dịch thuật lĩnh vực bảo hiểm là một lĩnh vực khó, đặc biệt là các thuật ngữ và cách hiểu của bảo hiểm không giống nhau. Do vậy việc dịch đúng từ ngữ văn cảnh là điều cực kỳ quan trọng.

Bài viết hôm nay Unia sẽ chia sẻ đến bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm. Hãy cùng theo dõi nhé! 

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm cơ bản và thường gặp nhất

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Bảo hiểm cơ bản và thường gặp nhất
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Bảo hiểm cơ bản và thường gặp nhất
  • Face amount: Số tiền bảo hiểm
  • Face value: Số tiền bảo hiểm
  • Income protection insurance: Bảo hiểm bảo đảm thu nhập
  • Dividend options: Các lựa chọn về sử dụng lãi chia
  • Facility of payment clause: Điều khoản về lựa chọn thanh toán
  • Coinsurance provision: Điều khoản đồng bảo hiểm
  • Last survivor life insurance: Bảo hiểm nhân thọ cho người còn sống
  • Family policy: Đơn bảo hiểm gia đình
  • Absolute assignment: Chuyển nhượng hoàn toàn
  • Gatekeeper: Người giám sát
  • Impairment rider: Điều khoản riêng loại trừ bệnh
  • Beneficiary: Người thụ hưởng
  • Annual statement: Báo cáo năm
  • Business overhead expense ceverage: Bảo hiểm chi phí kinh doanh
  • Blended rating: Định phí theo phương pháp tổng hợp
  • Benefit schdule: Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm
  • Buy¬sell agreement: Thỏa thuận mua bán
  • Law of large numbers: Quy luật số lớn
  • Head office: Trụ sở chính
  • Aleatory contract Hợp đồng may rủi
  • Collateral assignment: Thế chấp
  • Declined risk: Rủi ro bị từ chối
  • Minor: Người vị thành niên
  • Accelerated death benefit rider: Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm
  • Assets: Tài sản
  • Common disaster clause: Điều khoản đồng tử vong
  • Cash refund annunity: Niên kim hoàn phí
  • Allowable expensive: Xin phí hợp lý
  • Business continuation insurance plan: Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
  • Deferred annunity: Niên kim trả sau
  • Exclution rider: Điều khoản riêng loại trừ (loại trừ một số rủi ro xác định)
  • Health insurance policy: Đơn bảo hiểm sức khỏe
  • Block of policy: Nhóm hợp đồng đồng nhất
  • Minimum premium plan: Chương trình phí bảo hiểm tối thiểu
  • Family income coverage: Bảo hiểm thu nhập gia đình
  • Evidence of insurability: Bằng chứng về khả năng có thể bảo hiểm
  • Maturity date: Ngày đáo hạn
  • Deferred compensation plan: Chương trình phúc lợi trả sau.
  • Misrepresentation: Kê khai sai
  • Case management Quản lý theo trường hợp
  • Assignment: Chuyển nhượng
  • Cash dividend option: Lựa chọn nhận lãi chia bằng tiền
  • Medical expense coverage: Bảo hiểm chi phí y tế
  • Key person: Người chủ chốt
  • Experience: Phí tính theo kinh nghiệm
  • Exclusion: Điều khoản loại trừ
  • Benefit period: Thời kỳ thụ hưởng
  • Divisible surplus: Lợi nhuận đem chia
  • Bilateral contract ¬ unilateral contract: Hợp đồng song phương, hợp đồng đơn phương
  • Capitation: Phí đóng theo đầu người
  • Accumulated value: Giá trị tích luỹ
  • Immediate annunity: Niên kim trả ngay
  • Capital: Vốn
  • Decreasing term life insurance: Bảo hiểm tử kỳ có số tiềm bảo hiểm giảm dần
  • Copayment: Cùng trả tiền
  • Assignee: Người được chuyển nhượng
  • Expected mortality: Tỷ lệ tử vong dự tính
  • Key person disability coverage Bảo hiểm thương tật cho nguời chủ chốt
  • Lapse: Huỷ bỏ hợp đồng
  • Deductible: Mức miễn thường
  • General investment account: Tài khoản đầu tư tổng hợp
  • Corporation: Công ty
  • Annual return: Doanh thu hàng năm
  • Gatekeeper: Người giám sát
  • GI benefit: Quyền lợi khả năng bảo hiểm được đảm bảo
  • Grace period: Thời gian gia hạn nộp phí
  • Grace period provision: Điều khoản về thời gian gia hạn nộp phí
  • Gross premium: Phí toàn phần
  • Group policyholder: Chủ hợp đồng bảo hiểm nhóm
  • Immediate annunity: Niên kim trả ngay
  • Impairment rider: Điều khoản riêng loại trừ bệnh
  • Incontestable clause: Điều khoản thời hạn miễn truy xét
  • Indemnity benefits: Quyền lợi bồi thường
  • Informal contract: Hợp đồng không chính tắc
  • Initial premium: Phí bảo hiểm đầu tiên
  • Insurable interest: Quyền lợi có thể được bảo hiểm
  • Insurance agent: Đại lý bảo hiểm
  • Insured: Người được bảo hiểm
  • Interest: Lãi
  • Interest option: Lựa chọn về lãi
  • Interpleader: Quyền lợi được phán quyết bởi toà án
  • Irrevocable beneficiary: Người thụ hưởng không thể thay đổi
  • Real property: Bất động sản
  • Recording methord: Phương pháp thay đổi bằng văn bản
  • Redating: Thay đổi theo ngày khôi phục hiệu lực hợp đồng
  • Refund annunity: Niên kim hoàn phí
  • Regional office: Văn phòng khu vực
  • Resistered plan: Chương trình bảo hiểm đủ điều kiện miễn giảm thuế (được đăng ký)
  • Reinstatement: Khôi phục hiệu lực hợp đồng
  • Reinsurance: Tái bảo hiểm
  • Reinsurer: Công ty tái bảo hiểm
  • Release: Văn bản chấm dứt trách nhiệm bảo hiểm
  • Renewal premiums: Phí bảo hiểm tái tục
  • Renewal provision: Điều khoản tái tục
  • Retention limit: Mức giữ lại
  • Retrocession: Nhượng tái bảo hiểm
  • Retrospective review: Đánh giá thực hiện hợp đồng
  • Revocable beneficiary: Quyền thay đổi người thụ hưởng
  • Secondary beneficiary: Người thụ hưởng hàng thứ hai
  • Self insurance: Tự bảo hiểm
  • Settlement agreemenet: Thoả thuận thanh toán
  • Settlement option: Lựa chọn thanh toán
  • Simple interest: Lãi đơn
  • Social security: An sinh (bảo đảm) xã hội
  • Sole proprietorship: Doanh nghiệp một chủ sở hữu
  • Solvency: Khả năng thanh toán
  • Specculative risk: Rủi ro đầu cơ
  • Standard risk: Rủi ro chuẩn
  • Statutory reserves: Dự phòng bảo hiểm bắt buộc (theo luật)
  • Substandard risk: Rủi ro vượt chuẩn
  • Successor payee: Người được trả tiền bảo hiểm kế tiếp
  • Surplus: Thặng dư (lợi nhuận)
  • Surrender charges: Phí giải ước
  • Survivor benefit: Quyền lợi đối với người còn sống

Xem thêm các bài viết liên quan:

2. Định nghĩa một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm thường gặp

Định nghĩa một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm thường gặp
Định nghĩa một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm thường gặp
  • Accident frequency – Tần số tai nạn: Số lần tai nạn xảy ra, được sử dụng để dự đoán tổn thất và dựa vào đó để tính phí bảo hiểm phù hợp.
  • Accident insurance – Bảo hiểm tai nạn: Bảo hiểm thương tổn thân thể hoặc chết vì lực tác động bất ngờ (không phải vì những nguyên nhân tự nhiên). Ví dụ như: một người được bảo hiểm bị thương nặng trong một vụ tai nạn. Nếu sau đó nạn nhân bị chết, bảo hiểm tai nạn có thể trợ cấp về thu nhập và/hoặc chi trả số tiền bảo hiểm.
  • Accident severity – Mức độ nghiêm trọng của tai nạn: Tính trên mức độ thiệt hại do tai nạn gây ra, dùng để dự đoán số tiền phải bồi thường, trên cơ sở đó tính phí bảo hiểm phù hợp.
  • Act of god – Thiên tai: Những thảm họa thiên nhiên nằm ngoài tầm kiểm soát hay chi phối của con người, ví dụ những thiên tai như động đất, bão và lũ lụt.
  • Agent – Đại lý: Đại diện cho ít nhất hai công ty bảo hiểm trên mặt lý thuyết là phục vụ khách hàng bằng cách tìm kiếm thị trường có mức giá tốt nhất trong phạm vi bảo hiểm rộng nhất. Hoa hồng của đại lý là một tỷ lệ phần trăm của mỗi khoản phí bảo hiểm đã thu được và bao gồm một khoản phí theo dõi đơn bảo hiểm của người được bảo hiểm.

Xem thêm các bài viết liên quan:

Với bài viết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm phong phú trên đây, bạn có thể luyện và học tiếng Anh hàng ngày một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công!

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Bình luận