200+ động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp

Trong bài viết hôm nay Unia.vn muốn chia sẻ đến bạn 200+ động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp.

Danh sách hơn 200+ động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh bao gồm những động từ tiếng Anh phổ biến mà bạn còn có thể dễ dàng bắt gặp ở bất cứ đâu. Bạn ít nhiều gì sẽ thấy quen thuộc với một trong số những động từ thông dụng được liệt kê ở bên dưới.

Mặc dù vậy, khi bạn bắt tay vào vận dụng, bạn vẫn có thể bối rối nếu như không hiểu đúng nghĩa của những động từ này. Chẳng hạn, dù là bạn đã được gặp từ “làm bánh” bằng tiếng Anh khá nhiều trong sách, báo, nhưng khi bạn cần sử dụng, bạn vẫn có thể phân vân không biết nên dùng “make a cake” hay “do a cake”. 

Nào cùng mình tìm hiểu nhé!

200+ động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp

200+ động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp
200+ động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp
  • Arrive /əˈraɪv/: Đến
  • Report /rɪˈpɔrt/: Báo cáo
  • Pick /pɪk/: Nhặt lên
  • Break /breɪk/: Làm vỡ
  • See /si/: Thấy
  • Sit /sɪt/: Ngồi
  • Follow /ˈfɑloʊ/: Theo
  • Leave /liv/: Rời khỏi
  • Fal /fɔl/: Ngã
  • Live /lɪv/: Sống
  • Develop /dɪˈvɛləp/: Phát triển
  • Know /noʊ/: Biết
  • Affect /əˈfɛkt/: Ảnh hưởng tới
  • Explain /ɪkˈspleɪn/: Giải thích
  • Apply /əˈplaɪ/: Áp dụng
  • Say /seɪ/: Nói
  • Hold /hoʊld/: Giữ
  • End /ɛnd/: Kết thúc
  • Read /rid/: Đọc
  • Watch /wɑʧ/: Xem
  • Enter /ˈɛntər/: Tiến vào
  • Hear /hir/: Nghe
  • Play /pleɪ/: Chơi
  • Work /wɜrk/: Làm việc
  • Indicate /ˈɪndəˌkeɪt/: Chỉ ra rằng
  • Achieve /əˈʧiv/: Đạt được
  • Sell /weɪt/: Đợi
  • Design /dɪˈzaɪn/: Thiết kế
  • Suggest /səgˈʤɛst/: Đề nghị
  • Thank /θæŋk/: Cảm ơn
  • Come /kʌm/: Đến
  • Let /lɛt/: Cho phép
  • Think /θɪŋk/: Nghĩ
  • Buy /baɪ/: Mua
  • Note /noʊt/: Ghi lại
  • Smile /smaɪl/: Mỉm cười
  • Continue /kənˈtɪnju/: Tiếp tục
  • Improve /ɪmˈpruv/: Nâng cao
  • Walk /wɔk/: Đi bộ
  • Happen /ˈhæpən/: Xảy ra
  • Provide /prəˈvaɪd/: Cung cấp
  • Create /kriˈeɪt/: Sáng tạo
  • Mean /min/: Nghĩa là
  • Prepare /priˈpɛr/: Chuẩn bị
  • Mention /ˈmɛnʃən/: Nhắc tới
  • Support /səˈpɔrt/: Ủng hộ
  • Encourage /ɛnˈkɜrɪʤ/: Khuyến khích
  • Argue /ˈɑrgju/: Tranh cãi
  • Increase /ˈɪnˌkris/: Tăng lên
  • Rise /raɪz/: Tăng lên
  • Open /ˈoʊpən/: Mở
  • Visit /ˈvɪzət/: Thăm nom
  • Avoid /əˈvɔɪd/: Tránh
  • Cover /ˈkʌvər/: Bao phủ
  • Learn /lɜrn/: Học hỏi
  • Keep /kip/: Giữ
  • Enjoy /ɛnˈʤɔɪ/: Thưởng thức
  • Pay /peɪ/: Trả
  • Hope /hoʊp/: Hy vọng
  • Fill /fɪl/: Lấp đầy
  • Describe /dɪˈskraɪb/: Miêu tả
  • Point /pɔɪnt/: Chỉ vào
  • Force /fɔrs/: Bắt buộc
  • Tell /tɛl/: Nói
  • Receive /rəˈsiv/: Nhận
  • Grow /groʊ/: Lớn lên
  • Form /fɔrm/: Hình thành
  • Express /ɪkˈsprɛs/: Diễn đạt
  • Seem /sim/: Hình như
  • Represent /ˌrɛprəˈzɛnt/: Đại diện cho
  • Send /sɛnd/: Gửi
  • Save /seɪv/: Lưu giữ
  • Meet /mit/: Gặp gỡ
  • Control /kənˈtroʊl/: Kiểm soát
  • Contain /kənˈteɪn/: Chứa
  • Wonder /ˈwʌndər/: Tự hỏi
  • Have /hæv/: Có
  • Cut /kʌt/: Cắt bỏ
  • Prove /pruv/: Chứng minh
  • Return /rɪˈtɜrn/: Trở lại
  • Do /du/: Làm
  • Wish /wɪʃ/: Muốn
  • Put /pʊt/: Đặt
  • Consider /kənˈsɪdər/: Cân nhắc
  • Like /laɪk/: Như
  • Join /ʤɔɪn/: Ghép
  • Show /ʃoʊ/: Trình diễn
  • Remember /rɪˈmɛmbər/: Nhớ lại
  • Kill /kɪl/: Giết
  • Remove /riˈmuv/: Loại bỏ
  • Reflect /rəˈflɛkt/: Suy nghĩ
  • Share /ʃɛr/: Chia sẻ
  • Announce /əˈnaʊns/: Thông báo
  • Catch /kæʧ/: Bắt lấy
  • Ensure /ɛnˈʃʊr/: Chắc chắn
  • Feel /fil/: Cảm thấy
  • Choose /ʧuz/: Chọn
  • Talk /tɔk/: Nói chuyện
  • Draw /drɔ/: Vẽ
  • Be /bi/: Thì, là, ở
  • Going /ˈgoʊɪŋ/: Đi
  • Want /wɑnt/: Muốn
  • Love /lʌv/: Yêu thương
  • Compare /kəmˈpɛr/: So sánh
  • Offer /ˈɔfər/: Yêu cầu
  • Go /goʊ/: Đi
  • Find /faɪnd/: Tìm thấy
  • Need /nid/: Cần
  • Drive /draɪv/: Lái xe
  • Run /rʌn/: Chạy
  • Relate /rɪˈleɪt/: Có liên quan
  • Eat /it/: Ăn
  • Reach /riʧ/: Đạt tới
  • Start /stɑrt/: Bắt đầu
  • Remain /rɪˈmeɪn/: Còn lại
  • Understand /ˌʌndərˈstænd/: Hiểu
  • Look /lʊk/: Nhìn
  • Refer /rəˈfɜr/: Nhắc tới
  • Present /ˈprɛzənt/: Giới thiệu
  • Suffer /ˈsʌfər/: Chịu khổ
  • Begin /bɪˈgɪn/: Bắt đầu
  • Make /meɪk/: Làm
  • Place /pleɪs/: Đặt, để
  • Decide /ˌdɪˈsaɪd/: Quyết định
  • Forget /fərˈgɛt/: Quên
  • Change /ʧeɪnʤ/: Thay đổi
  • Wear /wɛr/: Đội, mặc
  • Help /hɛlp/: Giúp
  • Suppose /səˈpoʊz/: Giả sử
  • Stand /stænd/: Đứng
  • Write /raɪt/: Viết
  • Use /juz/: Dùng
  • Fail /feɪl/: Thất bại
  • Agree /əˈgri/: Đồng ý
  • Assume /əˈsum/: Cho rằng
  • Involve /ɪnˈvɑlv/: Liên quan tới
  • Pass /pæs/: Vượt qua
  • Establish /ɪˈstæblɪʃ/: Thiết lập
  • Deal /dil/: Xử lý
  • Exist /ɪgˈzɪst/: Tồn tại
  • Occur /əˈkɜr/: Xảy ra
  • Claim /kleɪm/: Tuyên bố
  • Add /æd/: Thêm vào
  • Lose /luz/: Thua cuộc
  • Lead /lid/: Dẫn dắt
  • Accept /ækˈsɛpt/: Chấp nhận
  • Carry /ˈkæri/: Mang
  • Spend /spɛnd/: Dành
  • Appear /əˈpɪr/: Xuất hiện
  • Become /bɪˈkʌm/: Trở thành
  • Require /ˌriˈkwaɪər/: Yêu cầu
  • Ask /æsk/: Hỏi
  • Tend /tɛnd/: Có xu hướng
  • Expect /ɪkˈspɛkt/: Chờ đợi
  • Turn /tɜrn/: Xoay
  • Treat /trit/: Đối xử
  • Seek /sik/: Tìm kiếm
  • Give /gɪv/: Cho
  • Determine /dəˈtɜrmən/: Xác định
  • Reduce /rəˈdus/: Giảm
  • Produce /ˈproʊdus/: Sản xuất
  • Face /feɪs/: Đối mặt
  • Die /daɪ/: Chết
  • Admin /admin/: Thừa nhận
  • Stay /steɪ/: Ở lại
  • Allow /əˈlaʊ/: Cho phép
  • Set /sɛt/: Đặt để
  • Speak /spik/: Nói
  • Try /traɪ/: Thử
  • Throw /θroʊ/: Ném
  • Win /wɪn/: Chiến thắng
  • Maintain /meɪnˈteɪn/: Duy trì
  • Identify /aɪˈdɛntəˌfaɪ/: Xác định
  • Discuss /dɪˈskʌs/: Thảo luận
  • Call /kɔl/: Gọi
  • Publish /ˈpʌblɪʃ/: Xuất bản
  • Believe /bɪˈliv/: Tin tưởng
  • Serve /sɜrv/: Phục vụ
  • Bring /brɪŋ/: Đem lại
  • Move /muv/: Di chuyển
  • Plan /plæn/: Lên kế hoạch
  • Get /gɛt/: Lấy
  • Replace /ˌriˈpleɪs/: Thay thế
  • Obtain /əbˈteɪn/: Đạt được
  • Introduce /ˌɪntrəˈdus/: Giới thiệu
  • Build /bɪld/: Xây dựng
  • Pull /pʊl/: Kéo
  • Include /ɪnˈklud/: Bao gồm
  • Raise /reɪz/: Nâng cao
  • Lie /laɪ/: Nói xạo
  • Listen /ˈlɪsən/: Nghe
  • Manage /ˈmænəʤ/: Quản lý
  • Close /kloʊs/: Đóng lại
  • Wait /weɪt/: Đợi
  • Cause /kɑz/: Gây ra
  • Base /beɪs/: Dựa trên
  • Finish /ˈfɪnɪʃ/: Hoàn thành
  • Stop /stɑp/: Dừng lại
  • Act /ækt/: Ra vẻ, hành động
  • Take /teɪk/: Lấy

Xem thêm các bài viết liên quan:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cách học động từ thông dụng trong tiếng Anh

Học các động từ thường sẽ khiến bạn mau chán và không hiệu quả. Dưới đây, mình sẽ tiết lộ một vài cách giúp bạn học tốt động từ và những lưu ý bạn cần phải note lại. Cùng xem nhé!

Cách học động từ thông dụng trong tiếng Anh
Cách học động từ thông dụng trong tiếng Anh

Không nhóm theo động từ

Phương pháp phổ biến nhất trong những cuốn sách giáo trình, các khóa học tiếng Anh giao tiếp là động từ, cụm động từ thường được chia vào các nhóm chung động từ.

Ví dụ nhóm cụm động từ bắt đầu bằng “get” có: Get in (đến nơi), get out (ra ngoài), get by (được chấp nhận), get up (thức dậy)…

Nếu như các bạn đang học động từ, cụm động từ theo phương pháp này, bạn sẽ mau chán vì không tìm thấy điểm chung. Bạn chỉ đang cố gắng học thuộc. Những cụm động từ trông có vẻ giống nhau vì cùng bắt đầu bằng một động từ nhưng có nghĩa khác nhau.

Nhóm theo từ phụ trợ

Một cụm động từ bao gồm động từ (verb) và từ phụ trợ (particle), có thể là giới từ (preposition), trạng từ (adverb). Thay vì nhóm cụm từ trong tiếng Anh theo động từ đứng đầu thì bạn có thể nhóm chúng theo từ phụ trợ. Các từ phụ trợ thường biểu thị một số nghĩa chính, có thể suy luận khi đi kèm với động từ.

Chẳng hạn, giới từ “out” có nghĩa là hoàn toàn hết. Người bản ngữ thường dùng giới từ này khi không còn gì nữa.

Ví dụ: They’re out of bread. (Họ đã hết bánh mì).

Ngoài ra, “out” còn mang nghĩa điều gì đó dừng lại, kết thúc hoặc biến mất. Vì vậy, cụm động từ đi kèm “out” có thể mang những lớp nghĩa này:

  • If you don’t add wood, the fire will go out. (Nếu bạn không thêm gỗ, ngọn lửa sẽ tắt).
  • There was a storm last night, and the power went out in the whole city. (Có một cơn bão tối qua và điện bị ngắt toàn thành phố).

Khi học cụm động từ theo từ phụ trợ, bạn cũng có thể liên kết với các từ cần học theo một trường từ vựng cụ thể. Từ đó bạn cũng có thể hiểu và ghi nhớ một cách nhanh hơn.

Trong trường hợp không biết nghĩa của cụm động từ nhưng nắm rõ được nghĩa của từ phụ trợ, bạn có thể đoán nghĩa của cụm động từ mà không cần dùng từ điển.

Học động từ tiếng Anh theo chủ đề

Cách học tiếng Anh theo chủ đề rất quan trọng. Một cách phân chia cụm động từ khác là nhóm theo chủ đề.

Ví dụ, động từ biểu đạt cảm xúc, miêu tả bạn bè, tình yêu, các mối quan hệ. Cách phân chia này giúp người học liên kết những cụm động từ với nhau. Từ đó sẽ giúp hiểu rõ và sâu về chúng. Sắp xếp theo những chủ đề còn biến cụm động từ trở nên sinh động, thú vị để học chứ không chỉ dừng ở việc ghi nhớ từ.

Đồng thời, khi bạn học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, bạn có thể đưa các động từ vào giao tiếp thông thường một cách nhanh chóng.

Chẳng hạn, khi muốn nói về một người bạn thân nhất, bạn đã có những động từ về đề tài này để tăng khả năng dùng từ và diễn đạt ý một cách tự nhiên như người bản xứ.

Động từ là một kiến thức cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh nói chung và học IELTS nói riêng. Các bạn không chỉ cần nắm vững cách thành lập các động từ, các loại động từ cơ bản trong tiếng Anh như: Động từ thường, động từ chỉ hoạt động nhận thức, ngoại động từ, trợ động từ, nội động từ,…. Mà còn cần tích lũy vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thường xuyên để có thể sử dụng chính xác và tự nhiên nhất khi viết và nói.

Hy vọng bài tổng hợp hơn 200 động từ tiếng Anh thông dụng trên sẽ giúp bạn học tập hiệu quả và tự tin trước bất kì bài thi hay tình huống giao tiếp thường này!

Bình luận