Trong bài viết hôm nay UNI Academy muốn chia sẻ đến bạn 200 động từ thông dụng được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh giao tiếp. Cùng UNI Academy tìm hiểu nhé!
Xem thêm:
- 350 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại thông dụng nhất
- 100+ Đoạn hội thoại tiếng Anh Giao tiếp theo chủ đề dành cho người mất gốc
- Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng cho nhân viên tín dụng
200 động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp
Nội dung chính
- Arrive /əˈraɪv/: đến
- Report /rɪˈpɔrt/: báo cáo
- Pick /pɪk/: nhặt lên
- Break /breɪk/: làm vỡ
- See /si/: thấy
- Sit /sɪt/: ngồi
- Follow /ˈfɑloʊ/: theo
- Leave /liv/: rời khỏi
- Fal /fɔl/: ngã
- Live /lɪv/sống
- Develop /dɪˈvɛləp/: phát triển
- Know /noʊ/: biết
- Affect /əˈfɛkt/: ảnh hưởng tới
- Explain /ɪkˈspleɪn/: giải thích
- Apply /əˈplaɪ/: áp dụng
- Say /seɪ/: nói
- Hold /hoʊld/: giữ
- End /ɛnd/: kết thúc
- Read /rid/: đọc
- Watch /wɑʧ/: xem
- Enter /ˈɛntər/: tiến vào
- Hear /hir/: nghe
- Play /pleɪ/: chơi
- Work /wɜrk/: làm việc
- Indicate /ˈɪndəˌkeɪt/: chỉ ra rằng
- Achieve /əˈʧiv/: đạt được
- Sell /weɪt/: đợi
- Design /dɪˈzaɪn/: thiết kế
- Suggest /səgˈʤɛst/: đề nghị
- Thank /θæŋk/: cảm ơn
- Come /kʌm/: đến
- Let /lɛt/: cho phép
- Think /θɪŋk/: nghĩ
- Buy /baɪ/: mua
- Note /noʊt/: ghi lại
- Smile /smaɪl/: mỉm cười
- Continue /kənˈtɪnju/: tiếp tục
- Improve /ɪmˈpruv/: nâng cao
- Walk /wɔk/: đi bộ
- Happen /ˈhæpən/: xảy ra
- Provide /prəˈvaɪd/: cung cấp
- Create /kriˈeɪt/: sáng tạo
- Mean /min/: nghĩa là
- Prepare /priˈpɛr/: chuẩn bị
- Mention /ˈmɛnʃən/: nhắc tới
- Support /səˈpɔrt/: ủng hộ
- Encourage /ɛnˈkɜrɪʤ/: khuyến khích
- Argue /ˈɑrgju/: tranh cãi
- Increase /ˈɪnˌkris/: tăng lên
- Rise /raɪz/: tăng lên
- Open /ˈoʊpən/: mở
- Visit /ˈvɪzət/: thăm nom
- Avoid /əˈvɔɪd/: tránh
- Cover /ˈkʌvər/: bao phủ
- Learn /lɜrn/: học hỏi
- Keep /kip/: giữ
- Enjoy /ɛnˈʤɔɪ/: thưởng thức
- Pay /peɪ/: trả
- Hope /hoʊp/: hy vọng
- Fill /fɪl/: lấp đầy
- Describe /dɪˈskraɪb/: miêu tả
- Point /pɔɪnt/: chỉ vào
- Force /fɔrs/: bắt buộc
- Tell /tɛl/: nói
- Receive /rəˈsiv/: nhận
- Grow /groʊ/: lớn lên
- Form /fɔrm/: hình thành
- Express /ɪkˈsprɛs/: diễn đạt
- Seem /sim/: hình như
- Represent /ˌrɛprəˈzɛnt/: đại diện cho
- Send /sɛnd/: gửi
- Save /seɪv/: lưu giữ
- Meet /mit/: gặp gỡ
- Control /kənˈtroʊl/: kiểm soát
- Contain /kənˈteɪn/: chứa
- Wonder /ˈwʌndər/: tự hỏi
- Have /hæv/: có
- Cut /kʌt/: cắt bỏ
- Prove /pruv/: chứng minh
- Return /rɪˈtɜrn/: trở lại
- Do /du/: làm
- Wish /wɪʃ/: muốn
- Put /pʊt/: đặt
- Consider /kənˈsɪdər/: cân nhắc
- Like /laɪk/: như
- Join /ʤɔɪn/: ghép
- Show /ʃoʊ/: trình diễn
- Remember /rɪˈmɛmbər/: nhớ lại
- Kill /kɪl/: giết
- Remove /riˈmuv/: loại bỏ
- Reflect /rəˈflɛkt/: suy nghĩ
- Share /ʃɛr/: chia sẻ
- Announce /əˈnaʊns/: thông báo
- Catch /kæʧ/: bắt lấy
- Ensure /ɛnˈʃʊr/: chắc chắn
- Feel /fil/: cảm thấy
- Choose /ʧuz/: chọn
- Talk /tɔk/: nói chuyện
- Draw /drɔ/: vẽ
- Be /bi/: thì, là, ở
- Going /ˈgoʊɪŋ/: đi
- Want /wɑnt/: muốn
- Love /lʌv/: yêu thương
- Compare /kəmˈpɛr/: so sánh
- Offer /ˈɔfər/: yêu cầu
- Go /goʊ/: đi
- Find /faɪnd/: tìm thấy
- Need /nid/: cần
- Drive /draɪv/: lái xe
- Run /rʌn/chạy
- Relate /rɪˈleɪt/: có liên quan
- Eat /it/: ăn
- Reach /riʧ/: đạt tới
- Start /stɑrt/: bắt đầu
- Remain /rɪˈmeɪn/: còn lại
- Understand /ˌʌndərˈstænd/: hiểu
- Look /lʊk/: nhìn
- Refer /rəˈfɜr/: nhắc tới
- Present /ˈprɛzənt/: giới thiệu
- Suffer /ˈsʌfər/: chịu khổ
- Begin /bɪˈgɪn/: bắt đầu
- Make /meɪk/: làm
- Place /pleɪs/: đặt, để
- Decide /ˌdɪˈsaɪd/: quyết định
- Forget /fərˈgɛt/: quên
- Change /ʧeɪnʤ/: thay đổi
- Wear /wɛr/: đội, mặc
- Help /hɛlp/: giúp
- Suppose /səˈpoʊz/: giả sử
- Stand /stænd/: đứng
- Write /raɪt/: viết
- Use /juz/: dùng
- Fail /feɪl/: thất bại
- Agree /əˈgri/: đồng ý
- Assume /əˈsum/: cho rằng
- Involve /ɪnˈvɑlv/: liên quan tới
- Pass /pæs/: vượt qua
- Establish /ɪˈstæblɪʃ/: thiết lập
- Deal /dil/: xử lý
- Exist /ɪgˈzɪst/: tồn tại
- Occur /əˈkɜr/: xảy ra
- Claim /kleɪm/: tuyên bố
- Add /æd/: thêm vào
- Lose /luz/: thua cuộc
- Lead /lid/: dẫn dắt
- Accept /ækˈsɛpt/: chấp nhận
- Carry /ˈkæri/: mang
- Spend /spɛnd/: dành
- Appear /əˈpɪr/: xuất hiện
- Become /bɪˈkʌm/: trở thành
- Require /ˌriˈkwaɪər/: yêu cầu
- Ask /æsk/: hỏi
- Tend /tɛnd/: có xu hướng
- Expect /ɪkˈspɛkt/: chờ đợi
- Turn /tɜrn/: xoay
- Treat /trit/: đối xử
- Seek /sik/: tìm kiếm
- Give /gɪv/: cho
- Determine /dəˈtɜrmən/: xác định
- Reduce /rəˈdus/: giảm
- Produce /ˈproʊdus/: sản xuất
- Face /feɪs/: đối mặt
- Die /daɪ/: chết
- Admin /admin/: thừa nhận
- Stay /steɪ/: ở lại
- Allow /əˈlaʊ/: cho phép
- Set /sɛt/: đặt để
- Speak /spik/: nói
- Try /traɪ/: thử
- Throw /θroʊ/: ném
- Win /wɪn/: chiến thắng
- Maintain /meɪnˈteɪn/: duy trì
- Identify /aɪˈdɛntəˌfaɪ/: xác định
- Discuss /dɪˈskʌs/: thảo luận
- Call /kɔl/: gọi
- Publish /ˈpʌblɪʃ/: xuất bản
- Believe /bɪˈliv/: tin tưởng
- Serve /sɜrv/: phục vụ
- Bring /brɪŋ/: đem lại
- Move /muv/: di chuyển
- Plan /plæn/: lên kế hoạch
- Get /gɛt/: lấy
- Replace /ˌriˈpleɪs/: thay thế
- Obtain /əbˈteɪn/: đạt được
- Introduce /ˌɪntrəˈdus/: giới thiệu
- Build /bɪld/: xây dựng
- Pull /pʊl/: kéo
- Include /ɪnˈklud/bao gồm
- Raise /reɪz/: nâng cao
- Lie /laɪ/: nói xạo
- Listen /ˈlɪsən/: nghe
- Manage /ˈmænəʤ/: quản lý
- Close /kloʊs/: đóng lại
- Wait /weɪt/: đợi
- Cause /kɑz/: gây ra
- Base /beɪs/: dựa trên
- Finish /ˈfɪnɪʃ/: hoàn thành
- Stop /stɑp/: dừng lại
- Act /ækt/: ra vẻ, hành động
- Take /teɪk/: lấy
Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn học tập tốt nhé!