Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại siêu thị cơ bản, thường dùng nhất

Siêu thị là một trong những nơi công cộng gắn liền với đời sống hàng ngày của chúng ta. Tuy không cần giao tiếp quá nhiều tại đây, tuy nhiên chúng ta cần nắm vững những câu giao tiếp cơ bản để có thể tìm kiếm được hàng hóa, thử đồ cũng như nhờ tới sự trợ giúp của nhân viên.

Hôm nay Unia xin giới thiệu với các bạn bài viết về giao tiếp tiếng Anh tại siêu thị.

1. Từ vựng tiếng Anh thường dùng trong siêu thị

Từ vựng tiếng Anh thường dùng trong siêu thị
Từ vựng tiếng Anh thường dùng trong siêu thị
  • Toiletries cosmetic: Hóa mỹ phẩm
  • Bin: Thùng chứa
  • Frozen foods: Thức ăn đông lạnh
  • Good value: Giá rẻ cho hàng chất lượng cao
  • Conveyor belt: Băng tải
  • Customers: Khách mua hàng
  • Freezer: Máy ướp lạnh, máy làm lạnh
  • Closing down sale: Giảm giá để đóng tiệm
  • Household items/ goods: Đồ gia dụng (nồi, niêu, xoong, chảo, bát, đĩa)
  • Shelf: Kệ, ngăn, giá (để hàng)
  • Open: Mở cửa
  • Groceries: Tạp phẩm
  • Beverage: Đồ uống, thức uống, nước giải khát (sữa, trà, rượu, bia không phải là beverage)
  • Deli counter: Quầy bán thức ăn ngon
  • Clearance sale: Giảm giá bán nốt hàng cũ
  • Dairy products: Các sản phẩm từ sữa
  • Special offer: Ưu đãi đặc biệt
  • Checkout counter: Quầy thu tiền
  • Freezer: Máy ướp lạnh
  • Produce: Các sản phẩm
  • Scale: Cái cân đĩa
  • Cash register: Máy đếm tiền
  • Aisle: Lối đi (giữa các dãy hàng, dãy ghế)
  • Deli: Quầy bán thức ăn chế biến
  • Checkout: Quầy thu tiền
  • Receipt: Hóa đơn, biên lai, giấy biên nhận
  • Frozen foods: Thức ăn đông lạnh
  • Shopping cart: Xe đẩy mua hàng (trong siêu thị)
  • Cashier: Thu ngân
  • Sale: Giảm giá
  • Snacks: Đồ ăn vặt
  • Shopping basket: Giỏ mua hàng
  • Conveyor belt: Băng chuyền đồ
  • Closed: Đóng cửa
  • Beverages: Đồ uống
  • Counter: Quầy hàng, quầy thu tiền
  • Baked goods: Đồ khô (bánh ngọt, bánh…)
  • Open 24 hours a day: Mở cửa 24 giờ trong ngày
  • Shopping cart: Xe đẩy
  • Canned goods: Đồ đóng hộp

Xem thêm: Demand đi với giới từ gì? Phân biệt demand, need và want

2. Một số cụm từ vựng tiếng Anh bán hàng siêu thị thường gặp

Một số cụm từ vựng tiếng Anh bán hàng siêu thị thường gặp
Một số cụm từ vựng tiếng Anh bán hàng siêu thị thường gặp
  • Pay by credit card: Trả bằng thẻ tín dụng
  • Be on special offer: Được khuyến mãi đặc biệt
  • Half price: Giảm giá một nửa
  • Pay in cash: Trả bằng tiền mặt
  • Try on clothes: Thử quần áo
  • Go on spending spree: mua sắm thỏa thích
  • Reduced to clear: Giảm giá bán nốt hàng cũ
  • Out to lunch: Nghỉ ăn trưa
  • Ask for receipt: Yêu cầu hóa đơn
  • Buy 1 get 1 half price: Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai
  • Push a trolley: Đẩy hàng
  • Have in stock: Còn hàng trong kho
  • Go shopping: Đi mua đồ
  • Load a trolley: Chất đầy xe chở hàng
  • Buy 1 get 1 free: Mua một tặng một
  • Hang out at the mall: Dạo chơi ở khu mua sắm
  • Exchange an item: Đổi sản phẩm, hàng hóa
  • Ask for a refund: Hoàn tiền
  • Wait in the checkout queue: Chờ ở hàng đợi thanh toán
  • Get a receipt: Nhận hóa đơn

Xem thêm: Quá khứ của Tell và cách chia động từ Tell đầy đủ nhất

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại siêu thị

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại siêu thị
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại siêu thị

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên bán hàng tại siêu thị

  • Have in stock. Còn hàng trong kho
  • Buy 1 get 1 half price. Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai
  • Get a receipt. Nhận hóa đơn
  • Hang out at the mall. Dạo chơi ở khu mua sắm
  • Go on spending spree. Mua sắm thỏa thích
  • Go shopping. Đi mua đồ
  • Ask for receipt. Yêu cầu hóa đơn
  • Reduced to clear. Giảm giá bán nốt hàng cũ
  • Buy 1 get 1 free. Mua một tặng một
  • Try on clothes. Thử quần áo
  • Wait in the checkout queue. Chờ ở hàng đợi thanh toán
  • Be on special offer. Được khuyến mãi đặc biệt
  • Half price. Giảm giá một nửa
  • Pay in cash. Trả bằng tiền mặt
  • Push a trolley. Đẩy hàng
  • Out to lunch. Nghỉ ăn trưa
  • Ask for a refund. Hoàn tiền
  • Load a trolley. Chất đầy xe chở hàng
  • Exchange an item. Đổi sản phẩm, hàng hóa
  • Pay by credit card. Trả bằng thẻ tín dụng
  • What can I do for you? Tôi có thể làm gì để giúp bạn?
  • Are you being served? Đã có ai phục vụ bạn chưa?
  • How much would you like? Bạn cần mua bao nhiêu?
  • That’s 40.000VND. Cái đó có giá 40.000 VND
  • Do you need any help packing? Bạn có cần giúp xếp đồ vào túi không?
  • Do you have a loyalty card? Bạn có thẻ khách hàng lâu năm không?
  • Sorry, we’re out of salted peanuts at the moment. Xin lỗi, chúng tôi hết đậu phộng rang muối vào lúc này rồi.
  • Sorry, we don’t carry orange juice. Xin lỗi, chúng tôi không có nước ép cam.
  • How much would you like?. Anh/ chị cần mua bao nhiêu?
  • This way, please: Mời đi lối này.
  • Just follow him. He’ll take you there. Xin đi theo anh ấy. Anh ta sẽ dẫn bạn tới đó.
  • The change room is over there. Phòng thay đồ ở đằng kia.
  • Are you being served? Đã có ai phục vụ anh/chị chưa?
  • Is it for a girl or a boy? Is it for men for women? Bạn đang tìm đồ cho bé trai hay bé gái? Đàn ông hay phụ nữ?
  • What colour are you looking for? Bạn muốn tìm màu sắc nào?
  • What size do you want? Bạn muốn tìm kích thước nào?
  • Do you want to try it on? Do you want to try them on? Anh/chị có muốn thử chúng không?
  • What size are you? What size do you take? Cỡ của anh/chị bao nhiêu?
  • Sorry, it’s out of stock. Xin lỗi, hết hàng rồi
  • How do they feel? Anh/chị mặc thấy thế nào?
  • Do they feel comfortable? Anh/chị mặc có cảm thấy dễ chịu không?
  • Do you need any help packing? Anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không?
  • Do you have a loyalty card? Anh/chị có thẻ khách hàng thường xuyên không?
  • How will you be paying today? Bạn muốn thanh toán thế nào?
  • Enter your PIN here please. Vui lòng nhấn mã PIN thẻ.
  • Please sign here. Vui lòng ký tại đây
  • Do you have a discount card today? Quý khách có thẻ giảm giá không?
  • Are you using any coupons today?. Quý khách có dùng phiếu mua hàng không?
  • I’m sorry but your card has been declined. Would you like to use another form of payment?. Tôi xin lỗi nhưng thẻ của bạn không được chấp nhận, bạn có muốn thanh toán bằng hình thức khác không?

Xem thêm: Bạn đã biết nên dùng Stop to V hay Ving hay chưa?

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho khách hàng

  • Could you tell me where the…is? Anh chị có thể chỉ cho tôi… ở đâu không?
  • Milk: Chỗ bày sữa
  • Water: Nước 
  • Meat section: Quầy thịt
  • Frozen food section: Quầy đông lạnh
  • Household items/ goods. Đồ gia dụng
  • I’d like…: Tôi muốn mua…
  • That piece of cheese: Mẩu pho mát kia
  • A slice of pizza: 1 miếng pizza
  • Three Oranges: 3 quả cam
  • Do you have milk?: Bạn có bán sữa không?
  • Is that on sale?: Cái đó kia đang giảm giá phải không?
  • Can you tell me where I can find toys?: Anh/chị có thể nói cho tôi biết đồ chơi ở đâu không?
  • Could you tell me where the meat section is?: Anh/chị có thể chỉ cho tôi quầy thịt ở đâu không?
  • Will I find cheese in that section?: Tôi sẽ tìm thấy phô mai trong quầy đó chứ?
  • Where can I find rice?: Tôi có thể tìm thấy gạo ở đâu?
  • I am looking for watermelons. Do you have any?: Tôi đang tìm dưa hấu? Ở đây có không?
  • Could I have a carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?
  • Do you take credit cards?: Anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
  • I’ll pay in cash/ I’ll pay by card: Tôi sẽ trả tiền mặt/ Tôi sẽ trả bằng thẻ
  • Could I have a receipt, please?: Cho tôi xin giấy biên nhận được không?
  • How much is this?: Cái này bao nhiêu tiền?
  • Do you deliver?: Anh/chị có giao hàng tận nơi không?
  • I’d like to return this: Tôi muốn trả lại cái này
  • I’d like to change this for a different size: Tôi muốn đổi cỡ khác
  • Could I have a refund?: Tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?

4. Đoạn hội thoại tiếng Anh về mua thực phẩm trong siêu thị

Giao tiếp tiếng Anh tại siêu thị
Giao tiếp tiếng Anh tại siêu thị

Hội thoại 1

  • A: Please pay me!
  • D: Yes. will you wait a moment, please?
  • A: Ok.
  • D: Your total comes to $16.5. Do you have a loyalty card?
  • A: No. I do. Your money here. Thanks, bye!
  • D: Goodbye!

Hội thoại 2

  • Customer: Hi! Where I could find some potatoes?
  • Staff: It’s in the vegetable store over there, sir.
  • Customer: Ok, many thanks
  • Customer: I want to buy 2 kilos of potatoes and a half kilo tomato. What kind of potatoes do you have? It’s from Dalat or China? And how much for each.
  • Staff: We just sell Vietnamese vegetables. Potato price is 20,000 VND per 1 kilo, and tomato is 15.000VND. If you want 2 kilos potatoes and a half kilo tomato. The total cost you 47,500 VND.
  • Customer: Thanks. I’ll take them, please.
  • Staff: Here you are, thank you.

Xem thêm: Tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất

Hội thoại 3

  • A: Hello. Could you tell me where the frozen food section is?
  • B: Yes. You go to the back of the supermarket and then turn right. You will see the frozen food section in front of you.
  • A: Thank you. Will I find milk in the next section?
  • B: Yes.
  • A: Thanks
  • B: You’re welcome!
  • A: I’d like some apples.
  • C: How much would you like?
  • A: One kilogram
  • C: Ok. Here you go
  • A: Thanks

Sau khi đọc xong bài viết chắc hẳn bạn sẽ thấy những từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại siêu thị vô cùng đơn giản và thân thuộc với đời sống hàng ngày phải không?

Còn chần chừ gì nữa mà không lưu lại mấy câu tủ vào sổ tay học tiếng Anh giao tiếp của bạn ngay nhé!.

Bình luận