99+ thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống – Năng lượng tích cực cho bạn

Việc học tiếng Anh qua các thành ngữ cũng giúp bạn nâng cao từ vựng tiếng Anh. Vì vậy, hôm nay Unia.vn sẽ tổng hợp những thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống và được sử dụng khá rộng rãi. Hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.

Xem thêm bài viết liên quan

Những thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống

Những thành ngữ hay về cuộc sống
Những thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
  • Time is money – Thời gian là tiền bạc
  • The truth will out – Cái kim trong bọc có ngày lòi ra
  • Walls have ears – Tường có vách
  • Everyone has their price – Mỗi người đều có giá trị riêng
  • It’s a small world – Trái đất tròn
  • You’re only young once – Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời
  • Ignorance is bliss – Không biết thì dựa cột mà nghe
  • No pain, no gain – Có làm thì mới có ăn
  • One swallow doesn’t make a summer – Một con én không làm nổi mùa xuân
  • A bad beginning makes a bad ending – Đầu xuôi đuôi lọt
  • A clean fast is better than a dirty breakfast – Giấy rách phải giữ lấy lề
  • Calamity is man’s true touchstone – Lửa thử vàng, gian nan thử sức
  • Beauty is only skin deep – Cái nết đánh chết cái đẹp
  • Catch the bear before you sell his skin – Chưa đỗ ông Nghè đã đe hàng tổng
  • Diamond cuts diamond – Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
  • Diligence is the mother of success – Có công mài sắt có ngày nên kim
  • Every bird loves to hear himself sing – Mèo khen mèo dài đuôi
  • Far from the eyes, far from the heart – Xa mặt cách lòng
  • Fine words butter no parsnips – Có thực mới vực được đạo
  • Give him an inch and he will take a yard – Được voi, đòi tiên
  • Grasp all, lose all – Tham thì thâm
Câu thành ngữ tiếng Anh hay về cuộc sống
Câu thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
  • Habit cures habit – Lấy độc trị độc
  • Haste makes waste – Dục tốc bất đạt
  • Robbing a cradle – Trâu già gặm cỏ non
  • Raining cats and dogs – Mưa như trút nước
  • A stranger nearby is better than a faraway relative – Bán bà con xa mua láng giềng gần
  • Tell me who your friends are and I’ll tell you who you are – Hãy nói cho tôi biết bạn của anh là ai, tôi sẽ nói cho anh biết anh là người như thế nào
  • Time and tide wait for no man – Thời gian có chờ đợi ai bao giờ
  • Silence is golden – Im lặng là vàng
  • The tongue has no bone but it breaks bone – Lưỡi không xương nhiều đường lắt léo
  • A wolf won’t eat wolf – Hổ dữ không ăn thịt con
  • Don’t put off until tomorrow what you can do today – Việc hôm nay chớ để ngày mai
  • Still waters run deep – Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
  • Men make houses, women make homes – Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
  • East or West, home is best – Ta về ta tắm ao ta (Không đâu tốt bằng ở nhà)
  • Many a little makes a mickle – Kiến tha lâu cũng có ngày đầy tổ
  • Penny wise pound foolish – Tham bát bỏ mâm
  • Don’t judge a book by its cover – Đừng trông mặt mà bắt hình dong
  • Like father, like son – Con nhà tông không giống lông thì cũng giống cánh
  • Beauty is in the eye of the beholder – Giai nhân chỉ đẹp trong mắt người hùng

Xem thêm:

Những thành ngữ hay về cuộc sống
Những thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
  • Better safe than sorry – Cẩn tắc vô áy náy
  • Money is a good servant but a bad master – Khôn lấy của che thân, dại lấy thân che của
  • The grass are always green on the other side of the fence – Đứng núi này trông núi nọ
  • Once bitten, twice shy – Chim phải đạn sợ cành cong
  • When in Rome (do as the Romans do) – Nhập gia tùy tục
  • Honesty is the best policy – Thật thà là thượng sách
  • A woman gives and forgives, a man gets and forgets – Đàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên
  • No rose without a thorn – Hồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vài khó khăn!
  • Save for a rainy day – Làm khi lành để dành khi đau
  • It’s an ill bird that fouls its own nest – Vạch áo cho người
  • Don’t trouble trouble till trouble troubles you – Tránh voi chẳng xấu mặt nào.
  • Money makes the mare go – Có tiền mua tiên cũng được
  • Beauty is in the eye of the beholder – Giai nhân chỉ đẹp trong mắt người hùng
  • The die is cast – Bút sa gà chết
  • Two can play that game – Ăn miếng trả miếng
  • Love is blind – Tình yêu mù quáng
  • So far so good – Mọi thứ vẫn tốt đẹp
Câu thành ngữ tiếng Anh hay về cuộc sống
Câu thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
  • Practice makes perfect – Có công mài sắt có ngày nên kim
  • All work and no play makes Jack a dull boy – Cứ làm mà không hưởng sẽ trở thành một người nhàm chán
  • The more the merrier – Càng đông càng vui
  • Everyone has their price – Mỗi người đều có giá trị riêng
  • It’s a small world – Trái đất tròn
  • You’re only young once – Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời
  • Ignorance is bliss – Ngu si hưởng thái bình
  • One swallow doesn’t make a summer – Một con én không làm nổi mùa xuân
  • A clean fast is better than a dirty breakfast – Giấy rách phải giữ lấy lề
  • Barking dogs seldom bite – Chó sủa chó không cắn
  • Calamity is man’s true touchstone – Lửa thử vàng, gian nan thử sức
  • Give him an inch and he will take a yard – Được voi, đòi tiên
  • Tell me who your friends are and I’ll tell you who you are – Vật họp theo loài, người phân theo nhóm.
  • Time and tide wait for no man – Thời gian có chờ đợi ai bao giờ
  • The tongue has no bone but it breaks bone – Lưỡi không xương trăm đường lắt léo
  • Don’t put off until tomorrow what you can do today – Việc hôm nay chớ để ngày mai
  • A good name is better than riches – Tốt danh hơn lành áo
  • Call a spade a spade  Nói gần nói xa chẳng qua nói thật
  • Beggar’s bags are bottomless  Lòng tham không đáy
  • Cut your coat according your clothes Liệu cơm gắp mắm
  • Bad news has wings  Tiếng dữ đồn xa
  • Doing nothing is doing ill  Nhàn cư vi bất thiện
  • A miss is as good as a mile  Sai một li đi một dặm
  • Empty vessels make a greatest sound Thùng rỗng kêu to
  • A good name is sooner lost than won Mua danh ba vạn, bán danh ba đồng
  • A friend in need is a friend indeed  Gian nam mới hiểu bạn bè
  • Honesty is best policy  Thật thà là cha quỷ quái
  • Great minds think alike  Tư tưởng lớn gặp nhau
  • Go while the going is good  Hãy chớp lấy thời cơ
  • Easy come, easy go  Của thiên trả địa.
  • Seeing is believing  Tai nghe không bằng mắt thấy.
  • Easier said than done  Nói dễ, làm khó.
  • One swallow does not make a summer Một con én không làm nên mùa xuân.

Xem thêm các bài viết khác

Bài viết trên của Unia.vn đã chia sẻ cho bạn những thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống vô cùng ý nghĩa giúp bạn tạo ra năng lượng tích cực mỗi ngày. Hi vọng bạn sẽ ứng dụng tốt nó trong giao tiếp hằng ngày. Chúc bạn học tập tốt nhé!

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Bình luận