Việc đặt tên tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh khá phổ biến và độc đáo. Hãy cùng xem bài viết của unia.vn về cách đặt tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh dưới đây có gì khác với những cách thông thường nhé. Đảm bảo bạn sẽ cảm thấy bất ngờ và thú vị với cái tên mới của mình đấy.
Nội dung chính
1. Một số lưu ý về cách viết FULL NAME bằng tiếng Anh
Công thức viết tên theo tiếng Anh: <First name> <Middle name> <Last name>
Trong đó:
- Last name = Family name: Họ
- Middle name: Tên lót, tên đệm
- First name: Tên gọi
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Tên tiếng Anh dành cho nam và nữ hay nhất
- Tên tiếng Anh cho bé trai hay, ý nghĩa và dễ nhớ
- Tổng hợp biệt danh tiếng Anh hay, không thể bỏ qua
2. Cách đặt tên theo ngày tháng năm sinh
2.1. Đặt tên họ theo số cuối của năm sinh
Công thức: Họ = số cuối năm sinh
Đầu tiên, tên họ (last name) sẽ được đặt tương ứng với số cuối năm sinh của bạn. Chẳng hạn, bạn sinh năm 1992 thì sẽ chọn tên họ theo số 2 nhé. Sau đây là một vài gợi ý đặt tên họ cho bạn
Số cuối năm sinh | Tên họ bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Edwards | Thần hộ mệnh |
2 | Johnson/ Jones/ Jackson | Món quà từ Chúa trời |
3 | Moore | Niềm tự hào, sự vĩ đại lớn lao |
4 | Wilson/ William | Khát vọng, hoài bão cháy bỏng |
5 | Nelson | Nhà vô địch |
6 | Hill | Niềm vui, niềm hạnh phúc |
7 | Bennett | Phước lành |
8 | King | Người lãnh đạo, người đứng đầu |
9 | Lewis | Ánh sáng huy hoàng |
0 | Howard | Trái tim can đảm |
2.2. Đặt tên lót theo tháng sinh
Công thức: Tên lót = tháng sinh
Ở bước 2 của việc tự đặt tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh, bạn sẽ tiến hành đặt tên lót (middle name) tương ứng với tháng sinh của mình. Những tên lót hay được gợi ý cho bạn theo bảng sau. Lưu ý tra tên theo giới tính nhé:
Tên lót dành cho nam
Số tháng sinh | Tên lót bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Audrey | Cao quý và mạnh mẽ |
2 | Bruce | Con rồng, anh hùng |
3 | Matthew | Món quà của chúa |
4 | Nicholas | Chiến thắng |
5 | Benjamin | Người hưởng tài sản |
6 | Keith | Thông minh, mạnh mẽ |
7 | Dominich | Thuộc về Chúa |
8 | Samuel | Nghe lời Chúa |
9 | Conrad | Người lắng nghe |
10 | Anthony | Có cá tính mạnh mẽ |
11 | Jason | Chữa lành |
12 | Jesse | Món quà đẹp đẽ |
Tên lót dành cho nữ
Số tháng sinh | Tên lót bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Daisy | Nhỏ bé, dịu dàng |
2 | Hillary | Vui vẻ |
3 | Rachel | Con chiên Thiên Chúa |
4 | Lilly | Hoa ly ly |
5 | Nicole | Người chiến thắng |
6 | Amelia | Chiến đấu nỗ lực |
7 | Sharon | Đồng bằng tươi tốt |
8 | Hannah | Duyên dáng |
9 | Elizabeth | Xinh đẹp, kiêu sa |
10 | Michelle | Giống như Thiên Chúa |
11 | Claire | Trong sáng |
12 | Diana | Cao quý, hiền hậu |
2.3. Đặt tên theo ngày sinh
Công thức: First name = ngày sinh
Đến bước 3, bạn đặt tên (first name) theo ngày sinh của mình nhé. Sau đây là một vài gợi ý dành cho bạn.
Đặt tên dành cho nam
Số ngày sinh | Tên bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Albert | Cao quý |
2 | Brian | Cao ráo, khôi ngô |
3 | Cedric | Tinh nghịch |
4 | James | Khôi ngô, học rộng, đáng tin |
5 | Shane | Hòa hợp với Chúa |
6 | Louis | Vinh quang |
7 | Frederick | Hòa bình |
8 | Steven | Vương miện |
9 | Daniel | Sáng suốt, công minh |
10 | Michael | Thiên sứ |
11 | Richard | Mạnh mẽ |
12 | Ivan | Khỏe mạnh |
13 | Phillip | Kỵ sĩ |
14 | Jonathan | Món quà của Chúa |
15 | Jared | Người cai trị |
16 | George | Thông minh, nhẫn nại |
17 | Dennis | Người yêu dấu |
18 | David | Con cưng, yêu dấu |
19 | Charles | Cao quý |
20 | Edward | Sự giàu có |
21 | Robert | Mang đến vinh quang |
22 | Thomas | Sự trong sáng |
23 | Andrew | Nam tính, dũng cảm |
24 | Justin | Sự công bằng |
25 | Alexander | Người bảo vệ |
26 | Patrick | Quý tộc |
27 | Kevin | Thông minh |
28 | Mark | Con trai của sao Hỏa |
29 | Ralph | Con sói |
30 | Victor | Chiến thắng |
31 | Joseph | Vị thần |
Đặt tên dành cho nữ
Số ngày sinh | Tên bằng tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Ashley | Khu rừng |
2 | Susan | Hoa bách hợp |
3 | Katherine | Xuất thân cao quý |
4 | Emily | Chăm chỉ |
5 | Elena | Sự soi sáng |
6 | Scarlet | Màu đỏ |
7 | Crystal | Pha lê |
8 | Caroline | Hạnh phúc |
9 | Isabella | Tận tâm |
10 | Sandra | Người bảo vệ |
11 | Tiffany | Chúa giáng sinh |
12 | Margaret | Ngọc trân châu |
13 | Helen | Soi sáng, chiếu sáng |
14 | Roxanne | Ánh sáng bình minh |
15 | Linda | Đẹp, lịch thiệp |
16 | Laura | Nguyệt quế vinh quang |
17 | Julie | Trẻ trung |
18 | Angela | Thiên thần |
19 | Janet | Nhân ái |
20 | Dorothy | Món quà |
21 | Jessica | Giỏi giang |
22 | Christine | Chiến binh |
23 | Sophia | Ngọc bích |
24 | Charlotte | Lời hứa của Thiên Chúa |
25 | Lucia | Chiếu sáng |
26 | Alice | Đẹp đẽ |
27 | Vanessa | Vị thần bí ẩn |
28 | Tracy | Nữ chiến binh |
29 | Veronica | Chiến thắng |
30 | Alissa | Cao quý |
31 | Jennifer | Sự công bằng |
Cuối cùng, bạn chỉ cần ghép 3 từ đã tra ở trên là đã có ngay một cái tên tiếng Anh thật hoành tráng và ấn tượng rồi đấy. Tuy nhiên, bạn lưu ý một chút về thứ tự tên trong tiếng Anh nhé: First name – Middle name – Last name.
Ví dụ: Một bạn nữ sinh ngày 1/1/2001 sẽ có các từ trong tên lần lượt là:
- Last name: Edwards
- Middle name: Daisy
- First name: Ashley
Vậy tên tiếng Anh của bạn đó sẽ là: Ashley Daisy Edwards.
Với cách đặt tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh mà unia.vn đã chia sẻ trên đây, bạn sẽ chọn ngay cho mình một cái tên nghe thật sành điệu và ý nghĩa theo ngày sinh của bạn. Chúc bạn học thật tốt nhé!