State verbs là gì? Cách dùng State verbs chuẩn ngữ pháp

State verbs – một cụm từ nghe khá lạ nhưng thực ra nó dùng để chỉ các động từ trạng thái. Vậy state verbs là gì? Có những state verbs nào trong tiếng Anh? Các state verb này được sử dụng như thế nào? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp thắc mắc nhé!

State verbs là gì?

State verbs là các động từ trạng thái, các giác quan của con người suy nghĩ, tình cảm, nhận thức, trạng thái, sự sở hữu… Hay nói dễ hiểu hơn, những đpng65 từ này dùng để nói đến trạng thái, hoạt động của sự vật.

State verbs là gì
State verbs là gì

Ví dụ

  • She loves chocolate. (Cô ấy thích sô cô la.)
  • He believes in ghosts. (Anh ấy tin vào ma quỷ.)
  • They hate rainy days. (Họ ghét những ngày mưa.)

Cách dùng State verbs chuẩn ngữ pháp

Không sử dụng động từ trạng thái trong câu tiếp diễn

  • Incorrect (Không đúng): She is loving chocolate. (Cô ấy đang yêu sô cô la.)
  • Correct (Đúng): She loves chocolate. (Cô ấy thích sô cô la.)

Những động từ trạng thái có hình thức như một phân từ có hình thức giống với dạng thức thụ động nhưng đóng vai trò như một động từ chỉ tình thái.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • She seems happy today. (Cô ấy dường như vui hôm nay.)
  • He appears tired. (Anh ấy dường như mệt.)

Các state verb phổ biến trong tiếng Anh

Động từ trạng thái chỉ tình cảm

Like: thích

  • She likes to read novels in her free time. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trong thời gian rảnh rỗi.)
  • They like going out for pizza on weekends. (Họ thích ra ngoài ăn pizza vào cuối tuần.)

Dislike: không thích

  • He dislikes cold, rainy weather. (Anh ấy không thích thời tiết lạnh và mưa.)
  • She dislikes having to work late at the office. (Cô ấy không thích phải làm việc muộn tại văn phòng.)

Hate: ghét

  • They hate getting stuck in traffic during rush hour. (Họ ghét bị kẹt xe vào giờ cao điểm.)
  • I hate the taste of olives. (Tôi ghét vị của cây ôliu.)

Need: cần

  • We need to finish this project by the end of the week. (Chúng ta cần hoàn thành dự án này vào cuối tuần.)
  • He needs some time to relax and recharge. (Anh ấy cần một thời gian để thư giãn và nạp năng lượng.)

Adore: yêu thích

  • She adores her little brother and takes care of him. (Cô ấy yêu thích em trai nhỏ của mình và chăm sóc cậu ấy.)
  • They adore the beautiful sunsets by the beach. (Họ yêu thích những hoàng hôn đẹp tại bãi biển.)

Care for: quan tâm

  • He cares for his elderly neighbor by helping with groceries. (Anh ấy quan tâm đến hàng xóm già cả bằng cách giúp đỡ về việc mua sắm.)
  • She cares for the environment and recycles regularly. (Cô ấy quan tâm đến môi trường và tái chế thường xuyên.)

Mind: để bụng

  • I don’t mind waiting a few more minutes. (Tôi không để ý phải đợi thêm một chút nữa.)
  • They don’t mind the noise from the street. (Họ không để ý đến tiếng ồn từ đường phố.)

Desire: khao khát

  • She desires to travel and see the world. (Cô ấy khao khát được du lịch và thấy thế giới.)
  • Their greatest desire is to live a happy and fulfilling life. (Khao khát lớn nhất của họ là sống cuộc sống hạnh phúc và đầy đủ.)

Hope: hy vọng

  • We hope for a brighter future for the next generation. (Chúng tôi hy vọng vào một tương lai tươi sáng cho thế hệ tới.)
  • He hopes to achieve his dreams one day. (Anh ấy hy vọng một ngày nào đó sẽ đạt được ước mơ của mình.)

Appreciate: đánh giá

  • They appreciate your help and support. (Họ đánh giá cao sự giúp đỡ và ủng hộ của bạn.)
  • She appreciates the beauty of nature. (Cô ấy đánh giá cao vẻ đẹp của thiên nhiên.)

Value: coi trọng

  • They value honesty and integrity in their employees. (Họ coi trọng tính trung thực và lòng chung thủy ở nhân viên của họ.)
  • He values quality over quantity in his work. (Anh ấy coi trọng chất lượng hơn số lượng trong công việc của mình.)
Các động từ trạng thái
Các động từ trạng thái

Prefer: thích hơn

  • I prefer tea to coffee in the morning. (Tôi thích trà hơn là cà phê vào buổi sáng.)
  • They prefer spending their weekends outdoors. (Họ thích dành thời gian cuối tuần ngoài trời.)

Love: yêu

  • She loves her family dearly. (Cô ấy yêu gia đình mình rất nhiều.)
  • They love spending time together. (Họ thích dành thời gian cùng nhau.)

Xem thêm:

Động từ trạng thái chỉ quan điểm, suy nghĩ

Know (Biết):

  • She knows the answer to the question. (Cô ấy biết câu trả lời cho câu hỏi.)
  • They know each other very well. (Họ biết lẫn nhau rất tốt.)

Doubt (Nghi ngờ):

  • I doubt his intentions are sincere. (Tôi nghi ngờ ý định của anh ấy có chân thành.)
  • She doubts the accuracy of the information. (Cô ấy nghi ngờ tính chính xác của thông tin.)

Understand (Hiểu):

  • He understands the importance of education. (Anh ấy hiểu tầm quan trọng của giáo dục.)
  • We understand your point of view. (Chúng tôi hiểu quan điểm của bạn.)

Wish (Ước):

  • She wishes she could travel more often. (Cô ấy ước rằng cô ấy có thể du lịch thường xuyên hơn.)
  • They wish for peace and harmony in the world. (Họ ước cho sự bình yên và hòa thuận trên thế giới.)

Agree (Đồng ý):

  • We agree with your proposal. (Chúng tôi đồng ý với đề xuất của bạn.)
  • He agrees to meet us at the restaurant. (Anh ấy đồng ý gặp chúng tôi tại nhà hàng.)

Think (Nghĩ):

  • I think it’s a good idea. (Tôi nghĩ đó là một ý tưởng tốt.)
  • They think differently on this matter. (Họ nghĩ khác nhau về vấn đề này.)

Believe (Tin tưởng):

  • She believes in the power of positivity. (Cô ấy tin vào sức mạnh của tích cực.)
  • They believe in the importance of teamwork. (Họ tin vào tầm quan trọng của làm việc nhóm.)

Recognize (Nhận ra):

  • He recognized her from the photograph. (Anh ấy nhận ra cô ấy từ bức ảnh.)
  • She recognized the song playing on the radio. (Cô ấy nhận ra bản nhạc đang phát trên radio.)

Forget (Quên):

  • I forgot to bring my umbrella today. (Tôi quên không mang theo ô hôm nay.)
  • They forgot the meeting was rescheduled. (Họ quên rằng cuộc họp đã được lên lịch lại.)

Remember (Nhớ):

  • She remembered her childhood memories. (Cô ấy nhớ lại những ký ức thơ ấu của mình.)
  • We remembered to buy groceries on our way home. (Chúng tôi nhớ mua thực phẩm trên đường về nhà.)

Imagine (Tưởng tượng):

  • He imagined a world without borders. (Anh ấy tưởng tượng một thế giới không có biên giới.)
  • She imagined herself as a successful artist. (Cô ấy tưởng tượng mình là một nghệ sĩ thành công.)

Mean (Có nghĩa là):

  • What does this word mean? (Từ này có nghĩa là gì?)
  • His actions don’t always mean what they seem. (Hành động của anh ấy không luôn có nghĩa như vẻ bề ngoài.)

Disagree (Không đồng ý):

  • They disagree with the new policy. (Họ không đồng ý với chính sách mới.)
  • She disagrees on how to approach the problem. (Cô ấy không đồng tình về cách tiếp cận vấn đề.)

Deny (Từ chối):

  • He denied any involvement in the incident. (Anh ấy từ chối mọi liên quan đến sự cố.)
  • She denied the accusations made against her. (Cô ấy từ chối những cáo buộc đối với mình.)

Promise (Hứa):

  • He promised to help us with the project. (Anh ấy hứa sẽ giúp chúng tôi với dự án.)
  • She promised to be on time for the meeting. (Cô ấy hứa sẽ đến đúng giờ cho cuộc họp.)

Satisfy (Hài lòng):

  • They were satisfied with the final results. (Họ hài lòng với kết quả cuối cùng.)
  • She wanted to satisfy her curiosity by asking questions. (Cô ấy muốn thỏa mãn sự tò mò bằng cách đặt câu hỏi.)

Động từ trạng thái sở hữu

Belong: Thuộc về

  • Ví dụ: The red car belongs to Susan.
  • Dịch nghĩa: Chiếc xe màu đỏ thuộc về Susan.
Các loại stative verb
Các loại stative verb

Own: Sở hữu

  • Ví dụ: They own a beautiful house by the beach.
  • Dịch nghĩa: Họ sở hữu một căn nhà đẹp bên bờ biển.

Include: Bao gồm

  • Ví dụ: The package includes a gift and a card.
  • Dịch nghĩa: Gói quà bao gồm một món quà và một lá thiệp.

Possess: Sở hữu

  • Ví dụ: He possesses many rare coins in his collection.
  • Dịch nghĩa: Anh ấy sở hữu nhiều đồng tiền hiếm trong bộ sưu tập của mình.

Lack: Thiếu sót

  • Ví dụ: The team’s performance lacks coordination.
  • Dịch nghĩa: Hiệu suất của đội bóng thiếu sót sự phối hợp.

Consist: Bao gồm

  • Ví dụ: The committee consists of experts from various fields.
  • Dịch nghĩa: Ban chấp hành bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau.

Contain: Chứa

  • Ví dụ: The box contains a variety of colorful candies.
  • Dịch nghĩa: Hộp này chứa nhiều loại kẹo màu sắc khác nhau.

Xem thêm:

Động từ trạng thái chỉ cảm nhận của giác quan

Seem: Dường như

  • Example: She seems tired after a long day at work.
  • Dịch nghĩa: Cô ấy dường như mệt sau một ngày làm việc dài.

Sound: Nghe – về âm thanh

  • Example: The music sounds beautiful.
  • Dịch nghĩa: Nhạc nghe đẹp.

Look: Nhìn, trông như

  • Example: The painting looks like a masterpiece.
  • Dịch nghĩa: Bức tranh trông như một tác phẩm nghệ thuật vĩ đại.

Smell: Ngửi – về hương thơm

  • Example: The flowers smell lovely.
  • Dịch nghĩa: Hoa ngửi thơm dễ chịu.

See: Thấy

  • Example: I see a rainbow in the sky.
  • Dịch nghĩa: Tôi thấy một cầu vồng trên bầu trời.

Recognize: Nhận ra

  • Example: She recognizes her childhood friend in the photograph.
  • Dịch nghĩa: Cô ấy nhận ra người bạn thời thơ ấu của mình trong bức ảnh.

Phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ hành động

Sự khác biệt giữa động từ chỉ trạng thái và động từ hành động

Sự khác nhau lớn nhất giữa động từ chỉ trạng thái và động từ hành động là: Động từ hành động có thể được chia ở mọi dạng thức (tiếp diễn, đơn, hoàn thành) còn động từ chỉ trạng thái chỉ được chia ở dạng đơn và hoàn thành, không chia được ở dạng tiếp diễn (V-ing).

Cách dùng stative verb
Cách dùng stative verb

Một số từ vừa là động từ chỉ trạng thái và vừa là động từ hành động

  • Think (θɪŋk ): Nghĩ rằng, tin rằng
  • Feel (fiːl): Cảm thấy, thấy
  • Taste (teɪst): Có vị
  • Smell (smɛl): Có mùi
  • Have (hæv): Sở hữu
  • See (siː): Hiểu được
  • Look (lʊk): Trông có vẻ
  • Appear (əˈpɪə): Dường như, có vẻ như
  • Stay (steɪ): Duy trì
  • Turn (tɜːn): Chuyển sang (trạng thái)
  • Expect (ɪksˈpɛkt): Cho rằng, nghĩ rằng
  • Weigh (weɪ): Có trọng lượng, nặng
  • Enjoy (ɪnˈʤɔɪ): Thích

Bài tập vận dụng động từ chỉ trạng thái

Bài tập 1: Chia đúng dạng của động từ trong ngoặc

  1. I fully (agree) with the view that women should be free to choose what they are going to wear without the fear of (be) judged.
  2. He (wish) he could have a boyfriend this Christmas.
  3. Whether she will become more confident (depend) on how determined she is to stop comparing herself to others.
  4. My sister (prefer) talking to me when she has some boy problems to confiding in our mom.
  5. I am sorry for hurting your (feel).

Bài tập 2: Xác định động từ được gạch chân trong câu sau là động từ chỉ trạng thái hay động từ chỉ hành động

  1. I’m thinking of how far we could have gone together if we hadn’t broken up that day.
  2. I think you should stop crying too much over your ex-boyfriend because it is clear that he is trash.
  3. She looked cute in that flowery dress on the first day we met.
  4. She looked at me with such empty eyes that sent shivers down my spine.
  5. Mary, feeling refreshed after escaping from a toxic relationship, decided to travel alone to enjoy her single days.

Đáp án bài tập 1

  1. Agree – being
  2. Wishes
  3. Depends
  4. Prefers
  5. Feelings (n)

Đáp án bài tập 2

  1. Động từ chỉ hành động
  2. Động từ chỉ trạng thái
  3. Động từ chỉ trạng thái
  4. Động từ chỉ hành động
  5. Động từ chỉ trạng thái – Động từ chỉ hành động

Tóm lại, bài viết trên đây đã tổng hợp cho bạn các kiến thức quan trọng liên quan đến State verbs, cách sử dụng và các loại State verbs phổ biến. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về loại động từ này cũng như có thể ứng dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Bình luận