So sánh hơn (Comparative) xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp ở cuộc sống hằng ngày cũng như trong môi trường học tập. Vậy so sánh hơn là gì?
Khi chúng ta muốn so sánh 2 sự vật, sự việc hay con người để chỉ ra ai/cái gì mang đặc điểm nổi trội hơn, chúng ta hãy cùng cấu trúc so sánh hơn. Bài viết sau UNI Academy sẽ hướng dẫn cụ thể cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn.
Bạn có thể quan tâm:
- So sánh nhất (Superlative)
- Cách dùng Mạo từ (Articles) trong tiếng Anh
- 10 tính từ tiếng Anh thường dùng nhưng dễ bị làm dụng nhiều nhất
1. Cách sử dụng so sánh hơn với tính từ
Cấu trúc
Cấu trúc | Ví dụ | |
Với tính từ ngắn (1 âm tiết) | Subject 1 + adj-er + than + Subject 2. | Mike is shorter than Josh. |
Với tính từ dài (2 âm tiết trở lên) | Subject 1 + more + adj + than + Subject 2. | The pineapple juice is more expensive than the tomato juice. |
Tính từ ngắn và tính từ dài
Tính từ ngắn (1 âm tiết): smart, fat, short, young, old,…
- Tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng ‘–er, -le, -ow, -et,’ được xem như là tính từ ngắn.
Ex: narrow -> narrower
- Tính từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm trước đó có nguyên âm thì gấp đôi âm cuối rồi thêm ‘-er’.
Ex: big -> bigger
- Tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng ‘-y’, khi thêm –er thì chuyển ‘–y’ thành ‘-i’ rồi thêm đuôi so sánh.
Ex: healthy-> healthier
Tính từ dài (2 âm tiết trở lên): expensive, beautiful, difficult, gorgeous,…
Các tính từ so sánh hơn bất quy tắc:
Tính từ | Tính từ so sánh hơn |
Far Bad Many Much Little Good | Farther/ further Worse More More Little Better |
2. Cách sử dụng so sánh hơn với trạng từ
Cấu trúc
Cấu trúc | Ví dụ | |
Với trạng từ ngắn (1 âm tiết) | Subject 1 + Verb + adv-er + than + Subject 2 | Mike runs later than Josh. |
Với trạng từ dài (2 âm tiết trở lên) | Subject 1 + Verb + more + adv + than + Subject 2 | This machine works more efficiently than the previous one. |
Trạng từ ngắn và trạng từ dài
- Trạng từ ngắn (1 âm tiết): hard, fast, late,…
- Trạng từ dài (2 âm tiết trở lên): beautifully, seriously, quietly,…
- Các tính từ so sánh hơn bất quy tắc:
Trạng từ | So sánh hơn |
Badly Far Little Well | Worse Farther/further Less Better |
3. Bài tập
Điền vào chỗ trống dạng đúng của so sánh hơn.
- Cats are ………… (intelligent) than rabbits.
- Lana is…………… (old) than John.
- China is far ………… (large) than the UK.
- My garden is a lot ………………. (colourful) than this park.
- Helen is …………… (quiet) than her sister.
- My Geography class is ……………. (boring) than my Math class.
- My Class is …………. (big) than yours.
- The weather this autumn is even ……………… (bad) than last autumn.
- This box is ……………… (beautiful) than that one.
- A holiday by the mountains is ……………….(good) than a holiday in the sea.
Đáp án
1- more intelligent 2- older 3- larger 4- more colorful 5- quieter | 6- more boring 7- bigger 8- worse 9- more beautiful 10- better |
Bài viết đã tổng hợp lại một cách chi tiết về cách sử dụng so sánh hơn (Comparative). Chúc các bạn học tốt!