Giống như các giới từ khác, for cũng được xuất hiện phổ biến trong tiếng Anh với nhiều cấu trúc và cách dùng khác nhau. Vậy trong những trường hợp đó, sau for là gì? Cấu trúc của for như thế nào? Cách sử dụng ra sao? Cùng Unia.vn theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp nhé!
Nội dung chính
For là gì?
Trong tiếng Anh, giới từ for được dùng với nhiều nghĩa khác nhau.
For được dùng với nghĩa để làm gì?
- Ex: I’m studying hard for my upcoming exams. (Tôi đang học chăm chỉ để cho kỳ thi sắp tới.)
- Ex: She bought a gift for her friend’s birthday. (Cô ấy đã mua một món quà cho sinh nhật của bạn cô.)
For được dùng với nghĩa bởi vì…
- Ex: He apologized for his rude behavior. (Anh ấy đã xin lỗi vì cách cư xử thô lỗ của mình.)
- Ex: They were late for the meeting because of traffic. (Họ đã đến muộn vì giao thông.)
For được dùng với nghĩa trong khoảng thời gian bao nhiêu lâu.
- Ex: We’ve been friends for over 10 years. (Chúng tôi đã là bạn trong vòng hơn 10 năm.)
- Ex: I’ll be on vacation for two weeks. (Tôi sẽ đi nghỉ trong vòng hai tuần.)
For được dùng với nghĩa Để cho ai?
- Ex: This gift is for you. (Món quà này dành cho bạn.)
- Ex: I made this cake for my mom’s birthday. (Tôi đã làm bánh này để tặng mẹ vào ngày sinh nhật của cô ấy.)
Xem thêm:
Các cấu trúc với for
For + Noun: Chỉ mục đích, dành cho ai
- I bought a gift for my sister’s birthday. (Tôi đã mua một món quà cho sinh nhật của chị tôi.)
- We made a reservation for two people. (Chúng tôi đã đặt chỗ cho hai người.)
- He cooked dinner for his family. (Anh ấy đã nấu bữa tối cho gia đình anh ấy.)
For + V-ing: Chỉ mục đích.
- She is studying hard for her exams. (Cô ấy đang học chăm chỉ để cho kỳ thi của cô ấy.)
- He exercises daily for better health. (Anh ấy tập thể dục hàng ngày để có sức khỏe tốt hơn.)
- They donated money for the charity. (Họ đã đóng tiền cho tổ chức từ thiện.)
For + Clause: Có thể biểu đạt ý giải thích.
- She apologized for what she said. (Cô ấy đã xin lỗi vì những gì cô ấy nói.)
- Thank you for helping me when I needed it. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi khi tôi cần.)
- He was punished for breaking the rules. (Anh ấy bị trừng phạt vì đã vi phạm các quy tắc.)
For + Time: Chỉ khoảng thời gian.
- I’ll be on vacation for two weeks. (Tôi sẽ đi nghỉ trong vòng hai tuần.)
- She has been working there for five years. (Cô ấy đã làm việc ở đó trong vòng năm năm.)
- They will visit us for the weekend. (Họ sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối tuần.)
Xem thêm:
Sau for là gì?
Khi là từ khóa của thì hiện tại hoàn thành
For là một từ khóa của thì hiện tại hoàn thành nên trong trường hợp này, sau for là một khoảng thời gian.
- She has lived in this city for five years. (Cô ấy đã sống ở thành phố này trong vòng năm năm.)
- They have been friends for a long time. (Họ đã là bạn trong thời gian dài.)
- He hasn’t eaten anything for hours. (Anh ấy không ăn gì trong vài giờ.)
Khi for là một giới từ
Khi đóng vai trò là một giới từ, sau for sẽ là một danh từ/cụm danh từ hoặc một động từ Ving.
- They bought a gift for their mother. (Họ đã mua một món quà cho mẹ của họ.)
- I’m going to the store for some groceries. (Tôi đang đi đến cửa hàng để mua vài thực phẩm.)
- She is famous for her singing talent. (Cô ấy nổi tiếng vì tài năng ca hát của cô ấy.)
Khi for là một liên từ
Khi đóng vai trò là một liên từ, sau for sẽ là một mệnh đề, dùng để giải thích về một vấn đề gì đó.
- I couldn’t go to the party, for I was feeling sick. (Tôi không thể đến buổi tiệc, vì tôi đang cảm thấy ốm.)
- He decided to study abroad, for he wanted to experience a different culture. (Anh ấy quyết định đi học ở nước ngoài, vì anh ấy muốn trải nghiệm một nền văn hóa khác.)
- She didn’t eat the cake, for she was on a diet. (Cô ấy không ăn bánh, vì cô ấy đang ăn kiêng.)
Cách dùng giới từ for
Giới từ For dùng để diễn tả mục đích của một việc nào đó.
- I bought a book for studying. (Tôi đã mua một cuốn sách để học.)
- She prepared a surprise for his birthday. (Cô ấy đã chuẩn bị một bất ngờ cho sinh nhật của anh ấy.)
- We went shopping for groceries. (Chúng tôi đã đi mua sắm để mua thực phẩm.)
Giới từ For dùng để diễn tả ý muốn dành cho ai, tặng ai. Bạn cũng có thể dùng giới từ này.
- I have a gift for you. (Tôi có một món quà dành cho bạn.)
- She made a cake for her son’s graduation. (Cô ấy đã làm một chiếc bánh cho lễ tốt nghiệp của con trai cô ấy.)
- He wrote a letter for his grandmother. (Anh ấy đã viết một bức thư cho bà nội của anh ấy.)
Giới từ For dùng để diễn tả lí do của một vấn đề gì đó
- She cried for joy. (Cô ấy khóc vì hạnh phúc.)
- He apologized for being late. (Anh ấy đã xin lỗi vì đến trễ.)
- They celebrated for their success. (Họ đã tổ chức tiệc vì thành công của họ.)
Giới từ For dùng để nói đến khoảng thời gian.
- We’ll be on vacation for two weeks. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ trong vòng hai tuần.)
- She has been working here for five years. (Cô ấy đã làm việc ở đây được năm năm.)
- He’s been studying English for several months. (Anh ấy đã học tiếng Anh trong vài tháng.)
Xem thêm:
Các cụm từ phổ biến đi với for
Account for: chiếm bao nhiêu %.
- This product accounts for 20% of our sales. (Sản phẩm này chiếm 20% doanh số bán hàng của chúng tôi.)
Act for sb/st: đại diện cho ai/ cái gì?
- She will act for me in the meeting. (Cô ấy sẽ đại diện cho tôi trong cuộc họp.)
Ask for: Xin cái gì.
- I asked for a glass of water. (Tôi đã xin một ly nước.)
Call for: đón ai đó
- The taxi will call for you at 7 PM. (Xe taxi sẽ đón bạn lúc 7 giờ tối.)
Count for: có giá trị/ ý nghĩa/ quan trọng.
- Your opinion counts for a lot in this decision. (Ý kiến của bạn có ý nghĩa lớn trong quyết định này.)
Come in for: nhận chỉ trích, phê phán.
- He came in for criticism after his performance. (Anh ấy nhận được chỉ trích sau màn biểu diễn của mình.)
Die for: chết để cứu ai đó.
- He would die for his family. (Anh ấy sẵn sàng chết để cứu gia đình mình.)
Do for: phá hủy nặng nề thứ gì
- The storm did for the old barn. (Trận bão đã phá hủy nặng nề cái nong cũ.)
Look for: Tìm kiếm
- He’s looking for his keys. (Anh ấy đang tìm chìa khóa của mình.)
Wait for: Chờ đợi
- We’ll have to wait for the bus. (Chúng ta sẽ phải chờ đợi xe buýt.)
Pay for (Trả tiền):
- She paid for her dinner. (Cô ấy trả tiền bữa tối của mình.)
Apply for: Nộp đơn xin
- He applied for a job at the company. (Anh ấy nộp đơn xin việc ở công ty.)
Go for: Chọn, lựa chọn
- I’ll go for the pasta, please. (Tôi sẽ chọn mì pasta, xin vui lòng.)
Wait for: Dự định cho đợi, không thể chịu đựng
- I can’t wait for summer vacation. (Tôi không thể chịu đợi cho đến kì nghỉ mùa hè.)
Prepare for: Chuẩn bị cho
- They are preparing for the exam. (Họ đang chuẩn bị cho kỳ thi.)
Settle for: Chấp nhận cái gì đó dưới sự đe dọa
- She settled for a lower salary to keep her job. (Cô ấy chấp nhận mức lương thấp hơn để giữ việc làm của mình.)
Hope for: Hy vọng
- We’re hoping for good weather on our vacation. (Chúng tôi hy vọng có thời tiết tốt trong kỳ nghỉ của mình.)
Tóm lại, Unia đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức liên quan đến giới từ for, giúp bạn giải đáp thắc mắc sau for là gì, hướng dẫn cách sử dụng giới từ for sao cho chính xác. Hy vọng những chia sẻ này có thể giúp bạn hiểu và vận dụng tốt giới từ này vào giao tiếp thực tế nhé!