Bạn đang thắc mắc và băn khoăn về việc sử dụng manage to v hay ving. Bài viết sau đây sẽ giải đáp những thắc mắc cũng như sẽ cung cấp thêm các thông tin và hướng dẫn chi tiết cho người đọc về vấn đề sử dụng manage to v hay ving, những cấu trúc manage thông dụng khác và một số lưu ý chung của manage.
Nội dung chính
Manage là gì? Cách sử dụng Manage
Manage /ˈmæn.ɪdʒ/ có nghĩa là quản lý, điều hành một quá trình hay một điều gì đó.
Ví dụ:
- He managed to solve the problem on his own. (Anh ấy đã giải quyết vấn đề một mình.)
- She manages a team of 10 employees. (Cô ấy quản lý một nhóm gồm 10 nhân viên.)
- They managed to secure a big contract with their negotiation skills. (Họ đã thành công trong việc ký kết một hợp đồng lớn bằng kỹ năng đàm phán của mình.)
Manage trong tiếng Anh có vai trò là một động từ, có thể được sử dụng như một ngoại động từ hoặc một nội động từ.
- Khi được sử dụng như một ngoại động từ, Manage có nghĩa là quản lý, điều hành, hoặc kiểm soát một cái gì đó một cách hợp lý.
- Khi được sử dụng như một nội động từ, Manage mang ý nghĩa là đạt được thành công trong việc hoàn thành một điều gì đó hoặc sản xuất thành công một thứ gì đó.
Ví dụ:
- She manages a team of sales representatives. (Cô ấy quản lý một nhóm các đại diện bán hàng.)
- She manages well under pressure. (Cô ấy xử lý tốt trong tình huống căng thẳng.)
Manage to V hay Ving?
Đối với động từ manage, chúng ta thường sử dụng to v, tức là động từ nguyên thể với to. Manage to v được dùng để diễn đạt hành động mà người thực hiện nhắm đến hoặc thành công trong việc giải quyết một vấn đề.
Cấu trúc: S + manage + to V + O
Ví dụ:
- They managed to resolve the issue by working together. (Họ đã giải quyết vấn đề bằng cách làm việc cùng nhau.)
- He managed to secure a scholarship for his studies abroad. (Anh ấy đã đạt được học bổng để đi du học.)
Xem thêm:
Những cấu trúc manage thông dụng khác
Manage something
Cấu trúc manage something được sử dụng để diễn đạt việc cố gắng điều khiển điều gì đó trong một công việc, đặc biệt là trong các tình huống đòi hỏi sự thử thách. Ngoài ra, cấu trúc này cũng được dùng để chỉ việc kiểm soát, quản lý hoặc chịu trách nhiệm đối với một nhóm, doanh nghiệp hay tổ chức.
Ví dụ: She managed the difficult project despite numerous obstacles. (Cô ấy đã cố gắng kiểm soát dự án khó khăn mặc dù gặp nhiều trở ngại.)
Manage somebody
Manage + somebody được sử dụng trong tình huống khi muốn nói là kiểm soát hay đối phó với ai đó.
Ví dụ: The teacher managed the students during the field trip, ensuring their safety and well-being. (Giáo viên đã quản lý học sinh trong chuyến đi thực địa, đảm bảo an toàn và sự phát triển của họ.)
Manage on something
Cấu trúc manage on something được sử dụng để diễn tả việc xoay sở để có thể tồn tại mà không phải tốn quá nhiều tiền, hay những hỗ trợ khác.
Ví dụ: Despite the limited resources, she managed on a small budget to organize a successful charity event. (Mặc dù nguồn lực hạn chế, cô ấy đã quản lý trên một nguồn kinh phí nhỏ để tổ chức thành công một sự kiện từ thiện.)
Manage with/without somebody/something
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc chủ thể xoay sở, giải quyết trường hợp khi có hoặc không có ai hay điều gì đó.
Ví dụ: He couldn’t manage without his assistant. She plays a crucial role in his work. (Anh ta không thể tự xoay xở mà không có trợ lý của mình. Cô ấy đóng vai trò quan trọng trong công việc của anh ta.)
Manage dùng với information, money, time
Manage dùng với information, money hay time để diễn đạt việc chủ thể sử dụng thông tin, tiền, thời gian… một cách hợp lý.
Ví dụ: The organization hired a financial advisor to help them manage their money more effectively. (Tổ chức đã thuê một cố vấn tài chính để giúp họ quản lý tiền bạc hiệu quả hơn.)
Một số lưu ý khi sử dụng Manage
Manage là một động từ thông dụng và thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Người học cần chú ý sử dụng các cấu trúc Manage phù hợp và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Đi kèm với những trạng từ
Những trạng từ đi kèm: efficiently, effectively, nicely, properly, very well, perfectly well, skillfully
Ví dụ:
- She managed the project efficiently, meeting all the deadlines. (Cô ấy quản lý dự án một cách hiệu quả, đáp ứng tất cả các hạn chế.)
- The chef managed to present the dish nicely, creating an appetizing visual appeal. (Đầu bếp đã trình bày món ăn một cách đẹp mắt, tạo nên sự hấp dẫn mắt.)
- He managed the situation properly, handling the challenges with professionalism. (Anh ta đã quản lý tình huống một cách đúng đắn, xử lý các thách thức một cách chuyên nghiệp.)
Đi kèm với những động từ
Động từ đi kèm: be easy to, be difficult to, learn (how) to, have to, be able to, can.
Ví dụ:
- As the project leader, he had to manage multiple tasks simultaneously. (Là người đứng đầu dự án, anh ta phải quản lý đồng thời nhiều nhiệm vụ.)
- It’s easy to manage a small team of five members. (Quản lý một nhóm nhỏ gồm năm thành viên rất dễ dàng.)
- She learned how to manage her time effectively and prioritize tasks. (Cô ấy đã học cách quản lý thời gian một cách hiệu quả và ưu tiên công việc.)
Các tình huống sử dụng can, could, be able to hoặc manage
Can
Được sử dụng để diễn tả điều gì đó là có thể hay ai đó có cơ hội để làm điều gì đó.
Ví dụ: She can speak multiple languages fluently. (Cô ấy có thể nói nhiều ngôn ngữ trôi chảy.)
Be able to
Be able to được sử dụng để thay thế can khi:
- Can không có dạng nguyên mẫu, thì hoàn thành, thì tiếp diễn hoặc tương lai.
- Can cũng không thể theo sau một trợ động từ khuyết thiếu khác.
Ví dụ: The team was able to complete the project ahead of schedule. (Nhóm đã có thể hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Could
Được sử dụng để diễn đạt khả năng của ai đó trong quá khứ. Was/were able cũng có thể được sử dụng trong trường hợp này, tuy nhiên, nó không được sử dụng phổ biến.
Ví dụ: When she was younger, she could run incredibly fast. (Khi còn trẻ, cô ấy có thể chạy nhanh đáng kinh ngạc.)
Was/were able to hoặc managed to
Được dùng khi diễn tả những gì đã xảy ra trong một trường hợp cụ thể hoặc là đang đề cập đến thành tích cụ thể.
Ví dụ: After months of practice, he was able to/managed to pass the difficult exam. (Sau nhiều tháng luyện tập, anh ấy đã có thể vượt qua kỳ thi khó khăn.)
Couldn’t / wasn’t able to/ didn’t manage to
Diễn tả việc gì đó không thể làm vào các thời điểm cụ thể ở trong quá khứ
Ví dụ: She wasn’t able to/didn’t manage to attend the meeting due to a scheduling conflict. (Cô ấy không thể tham dự cuộc họp do xung đột lịch trình.)
Các family words của Manage
- Managed /ˈmænɪdʒd/ (adj): được kiểm soát, quản lý, sắp xếp
- Management /ˈmænɪdʒmənt/ (n): sự kiểm soát, quản lý
- Manageable /ˈmænɪdʒəbl/ (adj): có thể kiểm soát, đối phó, quản lý được
- Unmanageable /ʌnˈmænɪdʒəbl/ (adj): không thể kiểm soát được
Xem thêm:
Phân biệt manage to và succeed in
Manage to và succeed in là hai cụm từ có ý nghĩa tương tự nhưng có một số khác biệt nhỏ. Dưới đây là cách phân biệt giữa chúng:
- Manage to thể hiện việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu sau một số khó khăn, thử thách hoặc trở ngại. Nó nhấn mạnh sự nỗ lực và khả năng vượt qua khó khăn.
- Succeed in diễn tả việc đạt được mục tiêu hoặc thành công trong việc thực hiện một nhiệm vụ một cách thành công và hiệu quả. Nó nhấn mạnh kết quả tích cực.
Ví dụ:
- She succeeded in convincing her colleagues to support her proposal. (Cô ấy đã thành công trong việc thuyết phục đồng nghiệp hỗ trợ đề xuất của mình.)
- Despite the heavy rain, he managed to finish the marathon. (Mặc dù mưa to, anh ta đã hoàn thành marathon.)
Một số từ vựng đồng nghĩa với manage trong tiếng Anh
- Be able to do sth: Có thể lực cần thiết, kỹ năng, trí lực, thời gian, hoặc cơ hội để làm một việc gì đó.
- Achieve: Thành công trong việc hoàn thành một việc gì đó hoặc đạt được mục tiêu, đặc biệt là sau rất nhiều công việc hoặc nỗ lực
- Grasp: Khả năng đạt được, nắm giữ hoặc giữ một thứ gì đó
- Reach: Giới hạn mà ai đó có thể đạt được trong đó
- Be capable of sth/doing sth: Có khả năng, sức mạnh hoặc phẩm chất để có thể làm điều gì đó
Xem thêm:
Bài tập Manage to v hay ving
Bài 1: Điền các từ thích hợp vào chỗ trống
- 1. The units in some areas are poorly maintained and badly____________.
- 2. A volunteer group is ____________ the Cuc Phuong Nature reserve.
- 3. The shop is now under new ____________.
- 4. Many people found it difficult to ____________ their weekly income during the outbreak of the COVID-19.
- 5. The new law helps the state enable pension funds to ____________ risks.
Bài 2: Sử dụng các từ on – with – effectively – without – dinner để điền vào các ô trống sao cho phù hợp với nghĩa của câu
- 1. The store is managed……………..by 5 sisters.
- 2. Can you manage………………………………….on Saturday?
- 3. Will she be able to manage…………………………….her own?
- 4. How will she manage………………………………………….a new job?
- 5. Can Katherine manage………………………………..those five naughty kids?
Đáp án
Đáp án bài 1:
- Managed
- Managing
- Management
- Manage on
- Manage
Đáp án bài 2:
- Effectively
- Dinner
- On
- Without
- With
Như vậy, bài viết trên Unia.vn đã giải đáp những thắc mắc cũng như đã cung cấp thêm các thông tin và hướng dẫn chi tiết cho người đọc về vấn đề sử dụng manage to v hay ving. Mong rằng, những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn.